Unit 01. Từ loại

Có 8 từ loại trong tiếng Anh:

1. Danh từ (Nouns): Là từ gọi tên người, đồ vật, sự việc hay

nơi chốn.

Ex: teacher, desk, sweetness, city

pdf3 trang | Chia sẻ: việt anh | Lượt xem: 1019 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Unit 01. Từ loại, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Unit 01. Từ loại 
Có 8 từ loại trong tiếng Anh: 
1. Danh từ (Nouns): Là từ gọi tên người, đồ vật, sự việc hay 
nơi chốn. 
Ex: teacher, desk, sweetness, city 
2. Đại từ (Pronouns): Là từ dùng thay cho danh từ để không 
phải dùng lại danh từ ấy nhiều lần. 
Ex: I, you, them, who, that, himself, someone. 
3. Tính từ (Adjectives): Là từ cung cấp tính chất cho danh 
từ, làm cho danh từ rõ nghĩa hơn, chính xác và đầy đủ hơn. 
Ex: a dirty hand, a new dress, the car is new. 
4. Động từ (Verbs): Là từ diễn tả một hành động, một tình 
trạng hay một cảm xúc. Nó xác định chủ từ làm hay chịu 
đựng một điều gì. 
Ex: The boy played football. He is hungry. The cake was cut. 
5. Trạng từ (Adverbs): Là từ bổ sung ý nghĩa cho một động 
từ, một tính từ hay một trạng từ khác. Tương tự như tính từ, 
nó làm cho các từ mà nó bổ nghĩa rõ ràng, đầy đủ và chính 
xác hơn. 
Ex: He ran quickly. I saw him yesterday. It is very large. 
6. Giới từ (Prepositions): Là từ thường dùng với danh từ và 
đại từ hay chỉ mối tương quan giữa các từ này với những từ 
khác, thường là nhằm diễn tả mối tương quan về hoàn cảnh, 
thời gian hay vị trí. 
Ex: It went by air mail. The desk was near the window. 
7. Liên từ (Conjunctions): Là từ nối các từ (words), ngữ 
(phrases) hay câu (sentences) lại với nhau. 
Ex: Peter and Bill are students. He worked hard because he 
wanted to succeed. 
8. Thán từ (Interjections): Là từ diễn tả tình cảm hay cảm 
xúc đột ngột, không ngờ. Các từ loại này không can thiệp 
vào cú pháp của câu. 
Ex: Hello! Oh! Ah! 
Có một điều quan trọng mà người học tiếng Anh cần biết là 
cách xếp loại trên đây căn cứ vào chức năng ngữ pháp mà 
một từ đảm nhiệm trong câu. Vì thế, có rất nhiều từ đảm 
nhiệm nhiều loại chức năng khác nhau và do đó, có thể được 
xếp vào nhiều từ loại khác nhau. 
Xét các câu dưới đây: 
(1) He came by a very fast train. 
Anh ta đến bằng một chuyến xe lửa cực nhanh. 
(2) Bill ran very fast. 
Bill chạy rất nhanh. 
(3) They are going to fast for three days; during that time they 
won’t eat anything. 
Họ sắp nhịn ăn trong ba ngày; trong thời gian ấy họ sẽ không ăn 
gì cả. 
(4) At the end of his three-day fast he will have a very light 
meal. 
Vào cuối đợt ăn chay dài ba ngày của anh ta, anh ta sẽ dùng một 
bữa ăn thật nhẹ. 
Trong câu (1) fast là một tính từ (adjective). 
Trong câu (2) fast là một trạng từ (adverb). 
Trong câu (3) fast là một động từ (verb). 
Trong câu (4) fast là một danh từ (noun). 

File đính kèm:

  • pdfunit_01_5455.pdf
Tài liệu liên quan