Từ vựng dành cho tiếng anh chuyên ngành 2

Ability (a) Khả năng

Access (v,n) Truy cập; sự truy cập

Acoustic coupler (n) Bộ ghép âm

Analyst (n) Nhà phân tích

Centerpiece (n) Mảnh trung tâm

Channel (n) Kênh

Characteristic (n) Thuộc tính, nét tính cách

pdf6 trang | Chia sẻ: việt anh | Lượt xem: 1402 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Từ vựng dành cho tiếng anh chuyên ngành 2, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
TỪ VỰNG DÀNH CHO TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH 
TECHNOLOGY - 2 
Ability (a) Khả năng 
Access (v,n) Truy cập; sự truy cập 
Acoustic coupler (n) Bộ ghép âm 
Analyst (n) Nhà phân tích 
Centerpiece (n) Mảnh trung tâm 
Channel (n) Kênh 
Characteristic (n) Thuộc tính, nét tính cách 
Cluster controller (n) Bộ điều khiển trùm 
Consist (of) (v) Bao gồm 
Convert (v) Chuyển đổi 
Equipment (n) Trang thiết bị 
Gateway (n) Cổng kết nối Internet cho những mạng lớn 
Interact (v) Tương tác 
Limit (v,n) Hạn chế 
Merge (v) Trộn 
Multiplexor (n) Bộ dồn kênh 
Network (n) Mạng 
Peripheral (a) Ngoại vi 
Reliability (n) Sự có thể tin cậy được 
Single-purpose (n) Đơn mục đích 
Teleconference (n) Hội thảo từ xa 
Activity (n) Hoạt động 
Animation (n) Hoạt hình 
Attach (v) Gắn vào, đính vào 
Condition (n) Điều kiện 
Coordinate (v) Phối hợp 
Crystal (n) Tinh thể 
Diagram (n) Biểu đồ 
Display (v,n) Hiển thị; màn hình 
Distribute (v) Phân phối 
Divide (v) Chia 
Document (n) Văn bản 
Electromechanical (a) Có tính chất cơ điện tử 
Encode (v) Mã hóa 
Estimate (v) Ước lượng 
Execute (v) Thi hành 
Expertise (n) Sự thành thạo 
Graphics (n) Đồ họa 
Hardware (n) Phần cứng 
Interchange (v) Trao đổi lẫn nhau 
Liquid (n) Chất lỏng 
Magazine (n) Tạp chí 
Majority (n) Phần lớn, phần chủ yếu 
Multimedia (n) Đa phương tiện 
Online (a) Trực tuyến 
Package (n) Gói 
Physical (a) Thuộc về vật chất 
Recognize (v) Nhận ra, nhận diện 
Secondary (a) Thứ cấp 
Service (n) Dịch vụ 
Software (n) Phần mềm 
Solve (v) Giải quyết 
Sophistication (n) Sự phức tạp 
Superior (to) (a) Hơn, trên, cao hơn 
Task (n) Nhiệm vụ 
Text (n) Văn bản chỉ bao gồm ký tự 
Accommodate (v) Làm cho thích nghi, phù hợp; chứa đựng 
Aspect (n) Lĩnh vực, khía cạnh 
Associate (v) Có liên quan, quan hệ 
Causal (a) Có tính nhân quả 
Century (n) Thế kỷ 
Chronological (a) Thứ tự thời gian 
Communication (n) Sự liên lạc 
Configuration (n) Cấu hình 
Conflict (v) Xung đột 
Contemporary (a) Cùng lúc, đồng thời 
Database (n) Cơ sở dữ liệu 
Decade (n) Thập kỷ 
Decrease (v) Giảm 
Definition (n) Định nghĩa 
Design (v,n) Thiết kế; bản thiết kế 
Discourage (v) Không khuyến khích, không động viên 
Disparate (a) Khác nhau, khác loại 
Distinction (n) Sự phân biệt, sự khác biệt 
Distributed system (n) Hệ phân tán 
Encourage (v) Động viên, khuyến khích 
Environment (n) Môi trường 
Essential (a) Thiết yếu, căn bản 
Fibre-optic cable (n) Cáp quang 
Filtration (n) Lọc 
Flexible (a) Mềm dẻo 
Global (a) Toàn cầu, tổng thể 
Hook (v) Ghép vào với nhau 
Hybrid (a) Lai 
Imitate (v) Mô phỏng 
Immense (a) Bao la, rộng lớn 
Impact (v,n) Tác động, va chạm; sự va chạm, tác động 
Increase (v) Tăng 
Indicate (v) Chỉ ra, cho biết 
Install (v) Cài đặt, thiết lập 
Interface (n) Giao diện 

File đính kèm:

  • pdfTỪ VỰNG DÀNH CHO TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH 2.pdf
Tài liệu liên quan