Từ loại trong tiếng Anh (Parts of Speech)

Để nói đúng tiếng Anh, trước tiên bạn cần phải hiểu rõ chức năng của từng loại từ

trong câu. Và bài viết sau sẽ giúp bạn thông suốt vể điều đó nhé!

1. Danh từ (noun)

Danh từ được sử dụng để gọi tên người và sự vật.

Danh từ được dùng làm chủ từ (subject), túc từ (object) hoặc bổ ngữ (complement)

trong câu

pdf11 trang | Chia sẻ: việt anh | Lượt xem: 1579 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Từ loại trong tiếng Anh (Parts of Speech), để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Từ loại trong tiếng Anh 
(Parts of Speech) 
 Để nói đúng tiếng Anh, trước tiên bạn cần phải hiểu rõ chức năng của từng loại từ 
trong câu. Và bài viết sau sẽ giúp bạn thông suốt vể điều đó nhé! 
 1. Danh từ (noun) 
Danh từ được sử dụng để gọi tên người và sự vật. 
Danh từ được dùng làm chủ từ (subject), túc từ (object) hoặc bổ ngữ (complement) 
trong câu 
2. Mạo từ (article) 
Mạo từ dùng để giới thiệu một danh từ. 
Có hai loại mạo từ: mạo từ bất định (indefinite article) và mạo từ xác định (definite 
article). 
Mạo từ bất định được sử dụng trước danh từ đếm được số ít. Khi đề cập tới một 
người hoặc sự việc cụ thể thì bạn phải dùng với mạo từ xác định, không phân biệt 
số ít hay số nhiều, đếm được hay không đếm được. 
Mạo từ bất định có hai hình thức: "A" và "AN". "A" được dùng trước một danh từ 
bắt đầu bằng phụ âm; "AN" trước một danh từ bắt đầu bằng nguyên âm. Lưu ý, 
việc xác định phụ âm hay nguyên âm là dựa trên các phát âm (phonetic) chứ không 
phải chữ cái (alphabet). 
Ví dụ: 
từ "university", mặc dù "U" là một nguyên âm trong bảng chữ cái tiếng Anh, 
nhưng lại được phát âm là /ju/ trong từ này, nên chúng ta phải dùng "A" trước đó: a 
university. 
Mạo từ xác định "THE" có hai cách phát âm: /ðə/ trước danh từ bắt đầu bằng phụ 
âm; /ði/ trước danh từ bắt đầu bằng nguyên âm. 
 3. Đại từ (pronoun) 
Đại từ dùng để thay thế danh từ nhằm tránh lặp lại danh từ. 
Tiếng Anh có các loại đại từ: nhân xưng (personal), sở hữu (possessive), phản thân 
(reflexive), chỉ định (demonstrative), bất định (indefinite), quan hệ (relative), nghi 
vấn (interrogative). 
Đại từ cũng đóng vai trò chủ từ, túc từ và bổ ngữ trong câu. 
 4. Tính từ (adjective) 
Tính từ dùng để bổ nghĩa cho những từ tương đương với danh từ và được đặt trước 
danh từ. 
Nếu dùng past participle (V-ed) hoặc present participle (V-ing) như tính từ thì V-
ed để diễn tả trạng thái bị động, và V-ing diễn tả trạng thái chủ động. 
Ví dụ: 
your blog is interesting, so I'm interested in reading it. 
Tôi muốn dừng lại ở đây một chút để phân tích sự khác nhau giữa "another" và 
"other" (một thắc mắc từ rất nhiều học viên của tôi). 
"Another" là sự kết hợp của "AN" và "OTHER". Như vậy, nếu là tính từ, "another" 
chỉ có thể bổ nghĩa cho một danh từ số ít và chưa xác định (an indefinite singular 
noun). Nếu muốn bổ nghĩa cho danh từ không đếm được, danh từ xác định hoặc 
danh từ số nhiều, bạn nhất thiết phải dùng "other". Nếu dùng "another" và "other" 
như đại từ (để thay thế danh từ), thì "other" hoặc phải dùng với mạo từ xác định 
(the other) hoặc phải ở hình thức số nhiều (others). 
5. Động từ (verb) 
 Động từ dùng để diễn tả hành động. 
6. Trạng từ (adverb) 
 Trạng từ được dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, một trạng từ khác hoặc cả 
câu. 
Tiếng Anh có các loại trạng từ chỉ: thói quen (frequency), mức độ (degree), trạng 
thái (manner), nơi chốn (place), thời gian (time), nguyên nhân (cause or reason), 
mục đích (purpose), nhượng bộ (concession), điều kiện (condition), kết quả 
(result). 
 Lưu ý: trạng từ chỉ mức độ (adverb of degree) dùng để bổ nghĩa cho tính từ hoặc 
một trạng từ khác. Ví dụ: very, extremely, quite, rather,... Như vậy, nếu bạn muốn 
nói " tôi rất thích đọc blog của người khác", thì bạn phải chuyển sang tiếng Anh là 
"I like to read others' blogs very much", chứ bạn KHÔNG thể nói "I very like...". 
 7. Giới từ (preposition) 
Giới từ là từ giới thiệu một túc từ, và tạo nên một cụm từ (phrase). Như vậy, đi sau 
giới từ bắt buộc phải là một danh từ hoặc từ tương đương với danh từ. Ví dụ, nếu 
muốn nói "tôi thích đọc blog của người khác" thì tiếng Anh là "I'm interested 
inreading others' blogs" (reading là hình thức danh động từ - Gerund). 
Cụm từ có thể đóng vai trò là tính từ (adjective phrase) nếu bổ nghĩa cho một danh 
từ (hoặc từ tương đương danh từ). Nếu bổ nghĩa cho một câu, cụm từ sẽ đóng vai 
trò trạng từ (adverb phrase). 
8. Liên từ (conjunction) 
Liên từ được dùng để liên kết hai từ, hai cụm từ, hoặc hai câu (mệnh đề). 
Có hai loại liên từ: liên kết (coordinating) và chính phụ (subordinating). 
Liên từ liên kết dùng để diễn tả sự thêm vào (addition), sự chọn lựa (choices), hoặc 
sự tương phản (contrast). 
Liên từ chính phụ chỉ dùng để nối hai mệnh đề. Khác với liên từ liên kết - nối hai 
mệnh đề độc lập (independent clauses), liên từ chính phụ nối hai mệnh đề phụ 
thuộc (dependent clauses). Liên từ chính phụ bao gồm các loại: chỉ trạng thái 
(manner), nơi chốn (place), thời gian (time), nguyên nhân (cause or reason), mục 
đích (purpose), nhượng bộ (concession), điều kiện (condition), kết quả (result). 
PARTS OF SPEECH 

File đính kèm:

  • pdfdoc55_7477.pdf
Tài liệu liên quan