Tính từ và trạng từ

Để nói đúng và viết chuẩn tiếng Anh, trước tiên bạn cần phải hiểu

rõ chức năng của từng loại từ trong câu, trong đó có tính từ và trạng

ngữ. Thêm đó, nắm bắt vị trí và dấu hiệu nhận biết giữa 2 loại từ

này cũng rất quan trọng để hoàn thiện các kỹ năng tiếng Anh của

bạn. Trong bài học này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu sâu về tính từ,

trạng từ và các kiến thức xoay quanh 2 loại từ thông dụng này.

pdf8 trang | Chia sẻ: việt anh | Lượt xem: 1214 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Tính từ và trạng từ, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tính từ và trạng từ 
Để nói đúng và viết chuẩn tiếng Anh, trước tiên bạn cần phải hiểu 
rõ chức năng của từng loại từ trong câu, trong đó có tính từ và trạng 
ngữ. Thêm đó, nắm bắt vị trí và dấu hiệu nhận biết giữa 2 loại từ 
này cũng rất quan trọng để hoàn thiện các kỹ năng tiếng Anh của 
bạn. Trong bài học này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu sâu về tính từ, 
trạng từ và các kiến thức xoay quanh 2 loại từ thông dụng này. 
1. Tính từ 
- Tính từ là từ chỉ tính chất, mức độ, phạm vi,  của một người hoặc 
vật. Nó bổ nghĩa cho danh từ, đại từ hoặc liên từ (linking verb). Nó trả 
lời cho câu hỏi What kind?.Tính từ luôn đứng trước danh từ được bổ 
nghĩa: That is my new red car. 
- Trừ trường hợp “galore (nhiều, phong phú, dồi dào) và “general” trong 
tên các cơ quan, các chức vụ lớn là hai tính từ đứng sau danh từ được bổ 
nghĩa: 
Ví dụ: 
There were errors galore in your final test. (Có rất nhiều lỗi trong bài 
kiểm tra cuối kỳ của bạn) 
UN Secretary General (Tổng thư ký Liên hợp quốc). 
- Tính từ đứng sau các đại từ phiếm chỉ (something, anything, 
anybody) 
Ví dụ: 
It’s something strange. (Thứ gì lạ thế) 
He is somebody quite unknown. (Anh ấy là người khá im hơi lặng tiếng) 
- Tính từ được chia làm 2 loại là tính từ mô tả (Descriptive adjective) và 
tính từ giới hạn (Limiting adjective). Tính từ mô tả là các tính từ chỉ 
màu sắc, kích cỡ, chất lượng của một vật hay người. Tính từ giới hạn là 
tính từ chỉ số lượng, khoảng cách, tính chất sở hữu,  Tính từ không 
thay đổi theo ngôi và số của danh từ mà nó bổ nghĩa, trừ trường hợp của 
“these” và “those”. 
TÍNH TỪ MÔ TẢ TÍNH TỪ GIỚI HẠN 
beautiful 
large 
red 
interesting 
important 
colorful 
one, two 
first, second 
my, your, his 
this, that, these, those 
few, many, much 
số đếm 
số thứ tự 
tính chất sử hữu 
đại từ chỉ định 
số lượng 
- Khi tính từ mô tả bổ nghĩa cho một danh từ đếm được số ít, nó thường 
có mạo từ” a,an” hoặc “the” đứng trước như: a pretty girl, an 
interesting book, the red dress. 
- Tính từ đi trước danh từ nhưng đi sau liên từ . Tính từ chỉ bổ nghĩa cho 
danh từ, đại từ và liên từ. 
- Nếu trong một cụm từ có nhiều tính từ cùng bổ nghĩa cho một danh từ 
thì thứ tự các tính từ sẽ như sau: tính từ sở hữu hoặc mạo từ, 
opinion(ý kiến), size(kích cỡ), age(tuổi tác), shape(hình dáng), 
color(màu sắc), origin(nguồn gốc), material(chất liệu), purpose(mục 
đích). Chú ý rằng tính từ sở hữu (my, your, our) hoặc mạo từ (a, an, 
the) nếu có thì luôn đi trước các tính từ khác. Nếu đã dùng mạo từ thì 
không dùng tính từ sở hữu và ngược lại. Ví dụ về thứ tự sắp xếp các tính 
từ: 
a silly young English man (Một người đàn ông người Anh trẻ khờ khạo) 
the huge round metal bowl (Một cái bát bằng kim loại tròn to) 
art/poss opinion size age shape color origin material purpose noun
a silly youn
g 
 English man
the huge round metal bowl
my small red sleeping bag
2. Trạng ngữ (phó từ) 
Phó từ bổ nghĩa cho động từ, cho một tính từ hoặc cho một phó từ khác. 
Nó trả lời cho câu hỏi How? 
Ví dụ: 
Rita drank too much. (How much did Rita drink?) 
I don’t play tenis very well. (How well do I play?) 
He was driving carelessly. (How was he driving?) 
John is reading carefully. (How is John reading?) 
She speaks Spanish fluently. (How does she speak Spanish?) 
- Thông thường, các tính từ mô tả có thể biến đổi thành phó từ bằng cách 
thêm đuôi-ly vào tính từ. 
Ví dụ: He is a careful driver. He always drives carefully. 
TÍNH TỪ PHÓ TỪ 
bright 
careful 
quiet 
brightly 
carefully 
quietly 
Tuy nhiên, có một số tính từ không theo quy tắc trên: 
* Một số tính từ đặc biệt: good => well; hard => hard; fast => fast;  
Ví dụ: 
She is a good singer. She sings very well. 
* Một số tính từ cũng có tận cùng là đuôi -ly (lovely, friendly) nên để 
thay thế cho phó từ của các tính từ này, người ta dùng: in a + Adj + way/ 
manner. 
Ví dụ: 
He is a friendly man. He behaved me in a friendly way. 
Các từ sau cũng là phó từ: so, very, almost, soon, often, fast, rather, 
well, there, too. Các phó từ được chia làm 6 loại sau: 
ADVERB OF 
Trạng ngữ 
EXAMPLE 
Ví dụ 
TELL US 
Ý nghĩa 
Manner(cách thức) happily, bitterly how something happens 
Degree(mức độ) totally, completely how much ST happens, often go 
with an adjective 
ADVERB OF 
Trạng ngữ 
EXAMPLE 
Ví dụ 
TELL US 
Ý nghĩa 
Frequency(tần suất) never, often how often ST happens 
Time(thời gian) recently, just when things happen 
Place(nơi chốn) here, there where things happen 
Disjunctive(quan 
điểm) 
hopefully, frankly opinion about things happen 
- Các phó từ thường đóng vai trò trạng ngữ trong câu. Ngoài ra các ngữ 
giới từ cũng đóng vai trò trạng ngữ như phó từ, chúng bao gồm một giới 
từ mở đầu và danh từ đi sau để chỉ: địa điểm (at home), thời gian (at 5 
pm), phương tiện (by train),tình huống, hành động. Các cụm từ này 
đều có chức năng và cách sử dụng như phó từ, cũng có thể coi là phó từ. 
- Về thứ tự, các phó từ cùng bổ nghĩa cho một động từ thường xuất hiện 
theo thứ tự:manner, palce, time. Nói chung, phó từ chỉ cách thức của 
hành động (manner – cho biết hành động diễn ra như thế nào) thường 
liên hệ chặt chẽ hơn với động từ so với phó từ chỉ địa điểm (place) và 
phó từ chỉ địa điểm lại liên kết với động từ chặt chẽ hơn phó từ chỉ thời 
gian (time). 
Ví dụ: The old woman sits quietly by the fire for hours. 
- Về vị trí, các phó từ hầu như có thể xuất hiện bất cứ chỗ nào trong câu: 
cuối câu, đầu câu, trước động từ chính, sau trợ động từ nhưng cũng vì 
thế, nó là vấn đề khá phức tạp. Vị trí của phó từ có thể làm thay đổi phần 
nào ý nghĩa của câu. 
3. Dấu hiệu nhận biết tính từ và trạng ngữ 
Việc xác định đuôi tính từ (hay trạng từ) đóng một vai trò quan trọng 
trong việc trả lời câu hỏi. 
3.1. Dấu hiệu nhận biết tính từ 
 Tận cùng là “able”: comparable, comfortable, capable, 
considerable 
Ví dụ: (Ex): We select the hotel because the rooms are comfortable 
 Tận cùng là “ible”: responsible, possible, flexible 
Ex: She is responsible for her son’s life 
 Tận cùng là “ous”: dangerous, humorous, notorious, poisonous 
Ex: She is one of the most humorous actresses I’ve ever known 
 Tận cùng là “ive”: attractive, decisive 
Ex: She is a very attractive teacher 
 Tận cùng là “ent”: confident, dependent, different 
Ex: He is confident in getting a good job next week 
 Tận cùng là “ful”: careful, harmful, beautiful 
Ex: Smoking is extremely harmful for your health 
 Tận cùng là “less”: careless, harmless 
Ex: He is fired because of his careless attitude to the monetary issue 
 Tận cùng là “ant”: important 
Ex: Unemployment is the important interest of the whole company 
 Tận cùng “ic”: economic, specific, toxic 
Ex: Please stick to the specific main point 
 Tận cùng là “ly”: friendly, lovely, costly 
Ex: Making many copies can be very costly for the company. 
 Tận cùng là “y”: rainy, sunny, muddy (đầy bùn), windy 
Ex: Today is the rainiest of the entire month 
 Tận cùng là “al”: economical (tiết kiệm), historical, physical 
Ex: Instead of driving to work, he has found out a more economical way 
to save money. 
 Tận cùng là “ing”: interesting, exciting, moving = touching (cảm 
động) 
Ex: I can’t help crying because of the moving film. 
 Tận cùng là “ed”: excited, interested, tired, surprised 
Ex: He has been working so hard today, so he is really exhausted. 
3.2. Dấu hiệu nhận biết Trạng từ 
Trạng từ kết cấu khá đơn giản: 
Adv= Adj+ly: wonderfully, beautifully, carelessly 
Ex: She dances extremely beautifully. 

File đính kèm:

  • pdftinh_tu_va_trang_tu_3944.pdf
Tài liệu liên quan