Thuật ngữ đấu thầu
Acceptance of bids
Acceptance by the competent person of
the evaluated most responsive bid
Chấp thuận trúng thầu
Chấp thuận của người có thNm quyền đối
với hồ sơ dự thầu được đánh giá là đáp ứng cao
nhất
Adjustment of deviation
Addition or adjustment by procuring
entity to correct omissions or redundant items
in bids against requirements of bidding
documents as well as correction of internal
inconsistencies in different parts of bids.
Hiệu chỉnh sai lệch
Là việc bổ sung hoặc điều chỉnh những nội
dung còn thiếu hoặc thừa trong hồ sơ dự thầu so
với các yêu cầu của hồ sơ mời thầu cũng như bổ
sung hoặc điều chỉnh những khác biệt giữa các
phần của hồ sơ dự thầu và do bên mời thầu thực
hiện.
Advance payments
Payments requested by the contractor
prior to commencement of work under a
contract
Advertisement
Refer to the requirements for
advertising of procurement notices, invitations
and other information in specified areas and
publications
Tạm ứng thanh toán
Là việc thanh toán cho nhà thầu trước khi
bắt đầu công việc được thoả thuận trong hợp đồng
Quảng cáo
Là việc cung cấp các thông tin như thông
báo đấu thầu, mời thầu. trên một số phương tiện
thông tin đại chúng
môn, trình độ tiêu chuẩn chuyên môn Qualification Assurance (QA) Bảo đảm chất lượng sản phẩm Qualification of Bidder Năng lực nhà thầu (cung cấp hàng hoá, xây lắp) Qualification of Consultant (Proposer) Năng lực tư vấn Qualification Pay (QP) Sự trả lương theo sản phẩm Criteria of Qualification annd Capacity Tiêu chuẩn về trình độ và năng lực Qualify (v) Đủ tư cách, khả năng, điều kiện Qualified (adj) Đủ tư cách, khả năng, điều kiện Qualified Scientist and Engineer (QSE) Kỹ sư và nhà khoa học có trình độ Qualitative (adj) Định tính, chất lượng Quality (n) ) Chất lượng, phẩm chất; ii) Hảo hạng, rất tốt, iii) Đặc tính, đức tính, iii) Đặc trưng Quality-Control Engineering (QCE) Kỹ thuật kiểm tra chất lượng Quality - Assurance Data System (QADS) Hệ thống dữ liệu bảo đảm chất lượng Quality- and Cost - Based Selection (QCBS) Tuyển chọn tư vấn trên cơ sở chất lượng và chi phí Quality - Based Selection (QBS) Tuyển chọn tư vấn trên cơ sở chất lượng Prequalification of bidders Sơ tuyển nhà thầu Application for Prequalification Đơn xin dự sơ tuyển Prequalification of Joint Ventures Sơ tuyển liên danh dự thầu Late Submission of Requests for Prequalification Nộp Hồ sơ sơ tuyển muộn Failure to Use Prequalification Procedure Sử dụng sai quá trình sơ tuyển Updating Prequalification Cập nhật thông tin sơ tuyển trong quá trình đánhgiá hồ sơ dự thầu Postqualification (n) Hậu tuyển (đánh giá lại năng lực nhà thầu sau khi xét thầu) Incomplete Information on Qualification Thông tin không đầy đủ trong quá trình sơ tuyển Quantify (v) Xác định số lượng Quantity (n) Lượng, số lượng, khối lượng Quantity Surveyor Người kiểm tra khối lượng thi công Bill of Quantities Bảng tiên lượng (khối lượng) mời thầu Partial Quantity Khối lượng hàng hoá (công việc) tối thiểu (so với tổng khối lượng yêu cầu trong hồ sơ mời thầu) mà Bên mời thầu chấp thuận cho các nhà thầu được chào thầu từ mức tối thiểu trở lên (hồ sơ dự thầu không bị coi là vi phạm và không bị loại) Quick Disbursement Operations Hoạt động rút vốn nhanh R Rate (n) ) Tỷ lệ, ii) Hạng, loại; iii) Thuế địa ốc Ranking of Bidders Xếp hạng nhà thầu Exchange Rate Tỷ giá hối đoái Recommendations of Consultants Các khuyến nghị của tư vấn Recruitment of consultant Tuyển chọn tư vấn Experience Record Hồ sơ kinh nghiệm (của nhà thầu) Rejection (n) Sự loại bỏ, bác bỏ, từ chối Rejection of All Bids and Rebidding Huỷ bỏ (bác bỏ) tất cả các hồ sơ dự thầu (đối với hàng háo và xây lắp) và tổ chức đấu thầu lại Rejection of All Proposals Huỷ bỏ tất cả các hồ sơ dự thầu (đối với tuyển chọn tư vấn) Remuneration (n) Tiền thù lao, tiền trả công Breakdown of Proposed Rate of Chi tiết phân bổ thu nhập của chuyên gia tư Remuneration vấn Breakdown of social Charges Chi tiết phân bổ chi phí xã hội Rent (n) Sự thuê mướn Rental (n) Số tiền thuê hoặc cho thuê Rentention Money Tiền giữ lại (để bảo hành) Requirement (n) i) Nhu cầu, yêu cầu; ii) Thủ tục, luật lệ The Requirement of only one Bid per Bidder Yêu cầu mỗi nhà thầu chỉ được nộp 1 đơn dự thầu The Requirement of Quantity, Quality, Type, Size, Appearance Yêu cầu về số lượng, chất lượng, chủng loại, quy cách, mỹ thuật Unccertainly about Requirements Tình trạng không rõ ràng về các yêu cầu được nêu trong hồ sơ mời thầu (các điều khoản về thương mại, các đặc tính kỹ thuật, v.v.) Request for Proposals (RFP Hồ sơ mời thầu tuyển chọn tư vấn Incomplete Reading of Bids Recceived Đọc không đầy đủ các thông tin và số liệu của các hồ sơ dự thầu tại buổi mở thầu Repeat Orders Đặt hàng lại Regulation on Procurement Quy chế đấu thầu Responsibilities of Bidder (Consultant) Trách nhiệm của nhà thầu (tư vấn) Responsibilities of the Borrower in Selection of Consultants Trách nhiệm của Bên vay trong việc lựa chọn tư vấn The Conditions for determining the “Responsiveness” of Bids Các điều kiện quy định sự phù hợp của hồ sơ dự thầu Results of the contract Đối tượng sản phẩm của hợp đồng Reserved Consultant Service Các dịch vụ tư vấn dành riêng Reserved Procurement Mua sắm hàng hoá và xây lắp dành riêng Retroactive Financing Tài trợ hồi tố Review Missions Ban thẩm định, Đoàn kiểm tra S Schedule (n) i) Kế hoạch làm việc, tiến độ thi công; ii) Bản liệt kê Delivery Schedule Tiến độ giao hàng Payment Schedule Tiến độ thanh toán Manning Schedule Biểu đồ bố trí nhân lực Delivery or Completion Schedule Tiến độ giao hàng hoặc tiến độ hoàn thành Price Schedule Mẫu biểu giá Scope of Negotiation Phạm vi đàm phán, thương thảo hoàn thiện hợp đồng Scope and Areas of Application Phạm vi và đối tượng áp dụng Scope of Work Phạm vi công việc Security (n i) Sự an toàn, sự an ninh; ii) Vật bảo đảm, vật thế chấp; iii) Chứng khoán Bid of Security Bảo đảm dự thầu Absence of Security Thiếu bảo đảm dự thầu Performance Security Bảo đảm thực hiện hợp đồng The Condition for Release of Bid Securities Điều kiện hoàn trả bảo đảm dự thầu Selection of Bidders Lựa chọn nhà thầu Selection under a Fixed Budget Tuyển chọn tư vấn theo một Ngân khố cố định Least-Cost Selection Tuyển chọn tư vấn có chi phí thấp nhất Selection Based on Consultants’ Qualifications Tuyển chọn trên cơ sở năng lực của nhà tư vấn Single-Source Selection Tuyển chọn tư vấn theo một nguồn duy nhất Selection of Particular Type of Consultants Tuyển chọn chuyên gia tư vấn đặc biệt Selection of Individual Consultants Tuyển chọn chuyên gia tư vấn cá nhân Special Selection Proccedures Thủ tục tuyển chọn đặc biệt Serious Hindrances Những trở ngại nghiêm trọng Serious Complaint Thắc mắc nghiêm trọng (chủ yếu là vấn đề không công bằng, không minh bạch trong đấu thầu) Settlement of Disputes Giải quyết tranh chấp Signature and Seal Ký tên và đóng dấu International Shopping Chào hàng cạnh tranh quốc tế Short list Danh sách ngắn Special Conditions of the Contract Điều kiện cụ thể của hợp đồng Special Loan Administration Missions Ban quản lý đặc biệt đối với nguồn vốn vay (giúp chủ đầu tư giải quyết những vấn đề đặc biệt trong quá trình thực hiện dự án) Specimen Form of Agreement Mẫu hiệp định Specimen Form of Performance Bond Mẫu bảo lãnh thực hiện hợp đồng Specimen Form of Bank Guarantee Mẫu bảo đảm của Ngân hàng Specimen Form of Agreement Mẫu hiệp định Some Significant Factors in Bid Evaluation Một số nhân tố đáng lưu ý trong quá trình đánh giá hồ sơ dự thầu Split (v) Chẻ, bửa, tách, chia rẽ Split Awards Tách gói thầu ra nhiều hợp đồng để trao hợp đồng Late Submission of a Bid Security Nộp bảo đảm dự thầu muộn Insufficient Amount of Security Bảo đảm dự thầu không đủ giá trị theo yêu cầu của hồ sơ mời thầu Form of Bid Security Mẫu bảo đảm dự thầu Amount of Security in Two-Envelope and Two-Stage Bidding Giá trị bảo đảm dự thầu đối với phương thức đấu thầu 2 túi hồ sơ và đấu thầu 2 giai đoạn Visit of Project Site Thăm hiện trường Proposed Site Organization Sơ đồ tổ chức hiện trường Source of Procurement Nguồn vốn cho đấu thầu Spare Parts Phụ tùng thay thế Subcontracting Hợp đồng phụ Subconstractors Các nhà thầu thầu phụ (xây dựng) Sub-borrowers Người vay lại Specification (n) Chi tiết, đặc điểm, chỉ dẫn kỹ thuật Technical Specifications Các đặc tính kỹ thuật, các đặc điểm kỹ thuật, các chi tiết kỹ thuật, các chỉ dẫn kỹ thuật Restictive Specifications Các đặc tính kỹ thuật làm hạn chế sự tham dự thầu của các nhà thầu khác “Equivalent” Specifications Các đặc tính kỹ thuật “tương đương” Perfomance and Detailed Specifications Hiệu suất và các đặc tính kỹ thuật chi tiết After-Sales Service Dịch vụ sau bán hàng Staff Substitution Thay thế nhân sự Submission (n i) Sự khuất phục, sự phục tùng, sự quy phục; ii) Sự đệ trình, bài biện hộ Submission of Supporting Document Nộp tài liệu bổ sung vào hồ sơ dự thầu Lack of Supporting Documentation Thiếu tài liệu bổ sung Late Submission of Bids Nộp hồ sơ dự thầu muộn Submission of Proposal Nộp hồ sơ dự thầu (tuyển chọn tư vấn) Submission of Bids (Bid Submission) Nộp hồ sơ dự thầu (cung cấp hàng hoá hoặc xây lắp) Submission of Minutes to the Bank Nộp biên bản mở thầu cho Ngân hàng Submission of Evaluation Report to the Bank Nộp báo cáo đánh giá hồ sơ dự thầu cho Ngân hàng Manner of Submission Cách thức nộp hồ sơ dự thầu Simultaneous Submission Nộp hồ sơ dự thầu đồng thời (trường hợp Bên mời thầu yêu cầu nộp đồng thời hồ sơ dự thầu cho cả Bên mời thầu và cơ quan quản lý, nhưng ở 2 địa diểm khác nhau) Supply Contract Hợp đồng cung cấp hàng hoá Supply -and- Install Contract Hợp đồng cung cấp và lắp đặt hàng hoá T Tax (n) Thuế Taxation (n) Hệ thống thuế, các thuế phải đóng Tax-deductible Có thể được trừ vào thu nhập trước khi tính thuế phải đóng Tax-free (adj) Không phải đóng thuế, miễn thuế Tax return Bản khai thu nhập cá nhân dùng để tính tiền thuế phải đóng Local Duties and Tax Các chi phí trong nước và thuế Technical Deviations Các sai lệch về kỹ thuật Limited Tendering (Biddinng) Đấu thầu hạn chế Time for Preparation of Bids Thời gian chuẩn bị hồ sơ dự thầu Time Interval betwen Bid Invitation and Bid Submission Khoảng thời gian giữa mời thầu (bán hồ sơ mời thầu) và nộp hồ sơ dự thầu Time-Based Constract Hợp đồng tính theo thời gian Terminnation of Constract Chấm dứt hợp đồng Terms of Reference (TOR) Điều khoản tham chiếu Terms and Methods of Payment Điều kiện và cách thanh toán (hợp đồng) Inland Transportation Costs Chi phí vận chuyển trong nước Turnkey Contracts Hợp đồng chìa khoá trao tay Two-Envelope Bidding Phương thức đấu thầu 2 túi hồ sơ Two-Stage Bidding Phương thức đấu thầu 2 giai đoạn Transfer of knowledge Chuyển giao kiến thức Type and Size of Contracts Loại và quy mô hợp đồng Type of Assignment Các loại hình công việc tư vấn Type of Consultant Các loại công ty tư vấn
File đính kèm:
- thuatngutienganhtrongdauthau_7357.pdf