Tài liệu học Tiếng Hàn dành cho người mới bắt đầu
Tất cả các dân tộc Hàn Quốc đều nói chung một ngôn ngữ, đây được coi là một yếu tổ quyết định
trong việc tạo nên môt bản sắc dân tộc mạnh mẽ của người Hàn Quốc. Người Hàn Quốc đã từng lập
ra một số ngôn ngữ khác với ngôn ngữ chuẩn đang được dùng tại Seoul hiện nay. Tuy nhiên,
những ngôn ngữ địa phương này, trừ ngôn ngữ được dùng ở đảo Jeju-do, đều khá giống với ngôn
ngữ chuẩn vì thể người nói tiếng bản địa có thể hiểu được không mấy khó khăn.
Các nhà ngôn ngữ học và các nhà dân tộc học đã xếp tiếng Hàn Quốc thuộc loại ngôn ngữ An-tai,
trong đó bao gồm cả Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, tiếng Mông Cổ và tiếng Tunus - Mãn Châu.
Hangeul, bảng chữ cái tiếng Hàn Quốc đã được sáng minh bởi vua Sejong vào thế kỷ thứ 15. Trước
khi bảng chữ cái được phát minh, chỉ một phần rất nhỏ dân số có thể hiểu được chữ Hàn vì nó quá
khó.
Trong những nỗ lực nhằm phát minh ra một hệ thống chữ viết của Hàn Quốc, vua Sejong đã nghiên
cứu nhiều hệ thống chữ viết khác, được biết vào thời bấy giờ, trong đó có chữ Hán cổ, chữ Uighur và
những hệ thống chữ viết của người Mông Cổ.
Tuy nhiên, hệ thống mà họ đã quyết định lựa chọn chủ yếu được dựa trên ngữ âm học. Trên tất cả,
hệ thống này được phát minh và sử dụng theo một nguyên lý sự phân chia ba phần âm tiết, bao gồm
chữ cái đầu, chữ cái giữa và chữ cái đứng cuối, khác với sự phân chia làm hai của âm tiết trong ngữ
âm học của chữ Hán cổ
벗 다 Cởi đồ 입 다 Mặc đồ 옷을 갈아입다 Thay đồ 자다 Ngủ 노래하다 Hát 알다 Biết 요리하다 Nấu(Cơm) 샤 워 Tắm 그리다 Vẽ 놀다 Chơi 이 야 기 하 다 Nói chuyện 대답하다 Phúc đáp 아프다 Đau 운동하다 Tập thể dục 외우다 Nhớ 식사하다 Ăn theo bữa 배 를 비웁니다 Hút thuốc lá Giao Thông (교통) Tiếng Hàn Tiếng Việt Tiếng Hàn Tiếng Việt 기름 Xăng dầu 클락션 Còi báo động 가름넣다 Bơm xăng 출입금지 Cấm đi lại 본네트 Nắp động cơ 택시 Taxi 헤드라이트 Đèn xe 차 Xe ôtô 걷다 Đi 오토바이 Xe máy 운전하다 Chạy xe 자전거 Xe đạp 길 Đường bộ 버스 Xe bus 타다 Đi xe 버스 정류장 Bến xe 운전사/기사 Tài xế 차트렁크 Nhà xe 요금 Chi phí 주유소 Trạm xăng 신호등 Đèn giao thông 지하철 Tàu điện ngầm 안전벨트 Dây an toàn 타이야 Săm lốp Biên Soạn - Tổng Hợp: Nguyễn Thọ Chung 83 지도 Bản đồ 일방통행 Một chiều 표 Vé 똑바로 Thẳng 빠르 다 Nhanh 느리다 Chậm 오른 쪽으 Hướn g phải 왼쪽으로 Hướng trái 고장 나다 Trục trặc 승객 Khách đi xe 터널 Đườn g hầm 길 Đường bộ 바닷 길 Đườn g thủy 출입금지 Đường cấm 기차 길 Đườn g sắt 포장도로 Đường nhựa 트럭 Xe tải 배 Tàu thủy 비행 기 Máy bay 카누 Ca nô 헬리 콥터 Máy bay 오토바이 xe máy thể thao 풍선 Khinh khí 페리 Phà Nhà vệ sinh (화장실) Tiếng Hàn Tiếng Việt Tiếng Hàn Tiếng Việt 비누 xà phòng 삼푸 Dầu gội đầu 수건 Khăn tay 머리 감다 Gội đầu 샤워하다 Tắm 거울 Gươn g 면도칼 Dao cạo râu 면도하다 Cạo mặt 더운물 Nước nóng 찬물 Nước lạnh 치약 kem đánh răng 칫솔 Bàn chải đánh răng 빗 Lược 이 닦다 Đánh răng 머라빗다 Chải đầu 화장하다 Trang điểm 향수 Nước hoa 화장 지우다 Tẩy trang 머리 말리다 Sấy tóc 씻다 Rửa Biên Soạn - Tổng Hợp: Nguyễn Thọ Chung 84 Ngân hàng(은행) Tiếng Hàn Tiếng Việt Tiếng Hàn Tiếng Việt 돈 Tiền 동전 Tiền xu 환전 Đổi tiền 신용카드 Thẻ tín dụng 환율 Tỷ giá hối đoái 예금하다 Gửi tiền 현금 Tiền mặt 인출하다 Rút tiền 핸드 백 Túi xách 지갑 Ví tiền 수포 Séc 총장 Sổ tiết kiệm Bưu điện (우체국) Tiếng Hàn Tiếng Việt Tiếng Hàn Tiếng Việt 우체통 Hòm thư 전화번호 Số điện thoại 소포 Bưu phẩm 전보 Điện báo 우표 Tem 보내다 Gửi 항공우편 Thư hàng không 봉투 Phong bì 우편벙호 Địa chỉ 주소 Địa chỉ 우편 Bưu kiện 우체부 người đưa thư 불펜 Bút bi 배달하다 Phân phát 편지지 Giấy viết thư 연필 Bút chì 엘리베이터 Thang máy 엽서 Bưu thiếp 편지 쓰다 Viết thư 전보 치다 Gửi điện báo 전화 Điện thoại 수회자 Người nhận 전화걸다 Gọi điện 지역 번호 Mã vùng Nông trường Tiếng Hàn Tiếng Việt Tiếng Hàn Tiếng Việt 사닥다리 Cái thang 농장집 Nhà Nông 암소 Bò cái 농부 Nông dân 당나귀 Lừa 들 Đồng ruộng 수닭 Gà trống 문 Cửa 말 Ngựa 수확하다 Thu hoạch Biên Soạn - Tổng Hợp: Nguyễn Thọ Chung 85 돼지 Lợn 따다 Hái 암닭 Gà mái 갈다 Trồng trọt 닭장 Ổ gà 짜다 Vắt 염소 Dê núi 논밭 Ruộng đất 양 Cừu 사과 나무 Cây táo 새끼양 Cừu non 트랙터 Máy kéo 거위 Ngỗng 허수 아비 Người rơm Công việc (일) Tiếng Hàn Tiếng Việt Tiếng Hàn Tiếng Việt 사무실 Phòng làm việc 여비서 Nữ thư kí 점심 Buổi trưa 고용인 Chủ thuê 오후 Buổi chiều 고용하다 làm thuê Biên Soạn - Tổng Hợp: Nguyễn Thọ Chung 86 퇴직하다 Nghỉ hưu,nghỉ việc 사장 Giám đốc công ty게으르다 Lười 건축사 Kiến trúc sư 늦다 Muộn 검사 kiếm sat viên 소방원 Nhân viên phòng chữa 경찰 Cảnh sát 제널리스트 Phóng viên thời sự 사진사 Nhà quay Film 디자이너 Nhà thiết kế 군인 Quân nhân 미용사 Nhà thẩm mĩ 여모델 Người mẫu nữ 운전사 Lái xe 조정사 Trọng tài 회사원 Nhân viên Văn phòng 교수 Giáo sư 판사 Quan tòa 선생 Giáo viên 노동자 Người lao động 변호사 Luật sư 간호사 Y tá 의사 Bác sĩ Địa danh Tiếng Hàn Tiếng Việt Tiếng Hàn Tiếng Việt 시장 Chợ 식당 Nhà ăn 가게 Cửa hàng 영화 Rạp chiếu Film 영화관 (극장) Nhà Hát 대학교 Trường Đại Học 학교 Trường phổ thông 경찰서 Đồn cảnh sát 주유소 Trạm ga 병원 Bệnh viện 공 원 Công viên 박물관 Viện bảo tàng 공항 Sân bay 은행 Ngân hàng 동물원 Vườn bách thú 공사장 Công trường 공장 Nhà máy 이민국 Sở di trú 대사관 Đại sứ quán 경기장 Sân vận động 교 회 Nhà thờ 수 영 장 Bể bơi 유 치 원 Nhà trẻ 도 서 관 Thư viện 사무실 Cơ quan 학교정문 Cổng trường 교정 Sân trường 디스코데크 Rạp hát 운동장 Sân chơi 해수욕장 Bãi biển 산 Núi 언덕 Đồi 계곡 Thung lũng 강 Sông 호 수 Hồ 섬/도 Đảo Biên Soạn - Tổng Hợp: Nguyễn Thọ Chung 87 다 리 Cầu 만 Vịnh 도시 Thành phố 시내 Trung tâm 천문 학 Great wall 식당 Tiệm cơm 호텔 Khách sạn TV 채녈 Đài truyền hình 수퍼 마켓 Siêu thị Pc 방/게 Internet Cafe 술짐 /호 Quán rượu 노래 방 Phòng hát karaoke 우체 국 Bưu điện 커피 숍 Quán Cafe Âm nhạc Tiếng Hàn Tiếng Việt Tiếng Hàn Tiếng Việt 악기 Nhạc cụ 음악가 Nhạc sỹ 관형악단 Dàn nhạc giao 지휘자 Chỉ huy 기타 Ghi ta 합창 Hợp xướng 트럼팻 Kèn 비올라 Violongxen 연수가 Nghệ sỹ 비이올린 Violon 가수 Ca sỹ 피아노 Piano 노래 Bài hát 츨륫 Sáo 음악회 Chương trình âm nhạc Biên Soạn - Tổng Hợp: Nguyễn Thọ Chung 88 Tranh(그림) Tiếng Hàn Tiếng Việt Tiếng Hàn Tiếng Việt 전시회 Triển lãm 화가 Họa sỹ 화랑 Sảnh trưng bày 색 Màu sắc 물감 Chất liệu màu 그리다 Vẽ 페인트 Sơn 동양화 Tranh thủy mạc 붓 Bút lông 서양화 Tranh sơn dầu Điện ảnh & diễn kịch (영화 와 연극) Tiếng Hàn Tiếng Việt Tiếng Hàn Tiếng Việt 영화관 Rạp chiếu Phim 매표소 Cửa bán vé 극장 Nhà hát 디스코 Disco 무대 Sân khấu 춤추다 Nhảy 앵콜 Diễn lại 발레 Múa Bale 박수치다 Cổ vũ 댄서 Diễn viên múa 영화 보다 Xem phim 영화 감독 Đạo diễn 영화 Phim 여자배우 Nữ diễn viên 좌석 Chỗ ngồi 영화직다 Quay phim 배우 Diễn viên 표 Vé 즐기다 Thưởng thức 남자 배우 Diễn viên nam 카메라맨 Nhà nhiếp ảnh Du lịch(여행) Tiếng Hàn Tiếng Việt Tiếng Hàn Tiếng Việt 역 Ga 짐꾼 Người vận chuyển 보관소 Chỗ gửi 검표원 Nhân viên kiểm vé 비행기표 Vé máy bay 여행객 Khách du lịch 황복표 Vé khứ hồi 승객 Hành khách 차표 Vé xe 스튜디어스 Tiếp viên hàng không 한달표 Vé tháng 선장 Thuyền trưởng 매표소 Nơi bán vé 조종사 Người lái 일등석 Ghế hạng nhất 여권 Hộ chiếu 이등석 Ghế hạng hai 시간표 Thời gian biểu 예약석 Ghế đặt trước 늦다 Muộn Biên Soạn - Tổng Hợp: Nguyễn Thọ Chung 89 침대칸 Toa nằm 정시 Đúng giờ Toa đứng 놓치다 Trễ giờ 식당칸 Toa ăn 급행열차 Tốc hành 플래트홈 Sân ga 예역하다 Hẹn trước 공항 Sân bay 좌석 Ghế ngồi 항구 Cảng 대기실 Phòng chờ xe 배 Thuyền 도착 Đến 착륙하다 Hạ cánh 면세점 Cửa hàng miễn thuế 출발 Xuất phát 짐 Hành lí 이륙하다 Cất cánh 깃발 Cờ 날다 Bay 기차 Tàu hỏa Hình dáng & kích thước(모양 과 크기) Tiếng Hàn Tiếng Việt Tiếng Hàn Tiếng Việt 모양 Kiểu mẫu 사각형 Tứ giác 크다 To 삼각형 Tam giác 작다 Nhỏ 사면체 Bốn mặt 넓이 Rộng 높이 Độ cao 긴 Dài 부피 Thể tích 깊이 Sâu 리터 Lít 얇다 Nông 반 Một nửa 원 Tròn 길이 Chiều dài 원쁠 Hình nón 킬로 Kilogam 무게 Trọng lượng 미터 Mét Thể thao (운동) Tiếng Hàn Tiếng Việt Tiếng Hàn Tiếng Việt 머리띠 Dây buộc tóc 배구 Bóng chuyền 테니스화 Giày quần vợt 테니스코트 Quần vợt 운동팬츠 Quần thể thao 골프치다 Đánh Golf 치다 Đánh 다이빙 Nhảy cầu 조깅하다 chạy chậm 태권도 TaeKwondo Biên Soạn - Tổng Hợp: Nguyễn Thọ Chung 90 선수 Tuyển thủ 체조 Thể dục 서브하다 Phát 응원 Cổ vũ 골키퍼 Thủ môn 야구 Bóng chày 심판 Trọng tài 탁구 Bóng bàn 팀 Đội 농구 Bóng rổ 월드컵 Cup thế giới 송구 Bóng ném 축구하다 Đá bóng 배드민턴 Cầu lông 공 Bóng 마라톤 Maraton 수영 Bơi 복싱 Quyền anh 승마경기 Đua ngựa 육상경기 Thi đấu điền kinh Biên Soạn - Tổng Hợp: Nguyễn Thọ Chung 91 Vị trí (위치) Tiếng Hàn Tiếng Việt Tiếng Hàn Tiếng Việt 안쪽 Bên trong 앞(앞쪽) Đằng trước 밖(바깥쪽) Bên ngoài 뒤 Đằng sau 가운데 Ở giữa 반대편 Đối diện 위(위에) Ở trên 향하여 Hướng 밑(밑쪽) Ở dưới 함께 Cùng nhau 없이 Không có 통하여 Qua 옆(옆에) Bên cạnh 위 Phía trên 오른편 Bên phải 멀리 Nơi xa 왼쪽 Bên trái 근처(가깝다) Gần 건너편 Bên kia ..에서 Cách nhau 얼마나얼다 Bao xa 얼마나 Bao lâu 사거리 Ngã tư 삼거리 Ngã ba 인접한 Ngay gần 앞면 Mặt trước 동 Đông 남 Nam 서 Tây 북 Bắc 여기 Ở đây 거기 Ở đó 이쪽 Bên này 저쪽 Bên kia 저기 Ở kia 사이 에 Ở giữa 이- 그곳 Nơi này- kia 리다 / xuống Biên Soạn - Tổng Hợp: Nguyễn Thọ Chung 92 Thiên nhiên (천연) Tiếng Hàn Tiếng Việt Tiếng Hàn Tiếng Việt 지구 Trái đất 해(대양) Mặt trời 정글 Rừng rậm 비 Mưa 온도 Nhiệt độ 번개 Sấm, Chớp 태평양 Thái bình dương 지진 Động đất 대서양 Đại tây dương 태풍 Bão 우주 Vũ trụ 달 Mặt trăng 우주공간 Không gian vũ trụ 바다 Biển 별 Sao 공기 Không khí 유성 Sao băng 바람 Gió 눈 Tuyết 구름 Mây 새벽 Bình minh 황혼 Hoàng hôn 호수 Hồ 강 Sông 샘 Suối 산 Núi 폭포 Thác 화산 Núi lửa 나무 Cây 풀 Cỏ 땅 Đất 온천 Suối nước nóng 모래 Cát 가뭄 Hạn hán 돌 Đá 바싹마르다 Khô cạn Thời gian rảnh Tiếng Hàn Tiếng Việt Tiếng Hàn Tiếng Việt 오락 Giải trí 프로그랭 Chương trình 채널 Kênh 듣다 Nghe 헤드폰 Tai nghe 읽다 Đọc 소설 Tiểu thuyết 주인공 Nhân vật chính 신문 Báo chí 여주인공 Nhân vật nữ chính만화 Tranh biếm họa 시 Thơ 레코드판 Đĩa hát 카세트 Băng từ 음악 Âm nhạc 녹음기 Ghi âm 영화 Điện ảnh 고전음악 Nhạc cổ điển 보 Vải 무늬 Hoa văn 가위 Kéo 바느잘하다 May Biên Soạn - Tổng Hợp: Nguyễn Thọ Chung 93 망치 Cái búa 실 Chỉ 친 Kim băng 바을 Kim 만들다 Làm 수리하다 Sửa chữa 뜨개절하다 Dệt 톱 Cưa Miêu tả(묘사) Tiếng Hàn Tiếng Việt Tiếng Hàn Tiếng Việt 조용하다 Yên tĩnh 같다 Giống nhau 시끄럽다 ồn ào 다르다 Không giông nhau 바쁘다 Bận 유용하다 Có tác dụng 혼자 Một mình 함께 Cùng nhau 용감하다 Dũng cảm 놀라다 Bất ngờ,ngạc nhiên 부주 의하다 Không cẩn thận 주의 깊다 Tỷ mỷ 만족하다 Hài lòng 지루하다 Buồn tẻ 가득차다 Đầy 비다 Trống 길다 Dài 짧다 Ngắn 어겹다 Khó 쇱다 Dễ 새롭다 Mới 낡다 Cũ 열다 Mở 닫히다 Đóng 깊다 Sâu 느슨하다 Lỏng 유행 Phổ biến 춥다 Lạnh 플라스틱 Nhựa 덥다 Nóng 나무 Cây 예쁘다 Xinh 플라스틱 Nhựa 목재 Gỗ 강철 Thép 구리 Đồng 금 Vàng 은 Bạc Nghề nghiệp(직업) Tiếng Hàn Tiếng Việt Tiếng Hàn Tiếng Việt Nhà doanh nghiệp 수상 Thủ tướng Giám đốc 경비원 bảo vệ 기사 Kỹ sư 가수 Ca sĩ Bác sĩ 프로그래머 Lập trình viên 교수님 Giáo sư 건축가 Kiến trúc sư 선생님/교사 Giáo viên 일하는사람 Công nhân 학생/대학생 Học sinh/Sinh viên 농부 Nông dân Biên Soạn - Tổng Hợp: Nguyễn Thọ Chung 94 외국학생 Sinh viên nước ngoài 군인 Người lính 석사님 Thạc sĩ 가게 주인 Người bán hàng진사 님 Tiến sĩ 파일럿 Phi công 대통령 Tổng thống 간호사 Y tá 종업원 (웨이터) Bồi bàn 하녀 Người giúp việc 재비인 Giám đốc 갱 단원/강도 kẻ cướp 화 가 Họa sĩ 접수인 Nhân viên lễ tân 우편 집배원 Người đưa thư(bư 비서 Thư kí 소방수 Lính cứu hỏa 경찰 cảnh sát 회사원 Nhân viên Quốc gia Tiếng Hàn Tiếng Việt Tiếng Hàn Tiếng Việt 베트남 Việt Nam 마라이시아 Malaisia 위국어살고있는베트남인 Việt kiều 미국 Mĩ 라오스 Lào 호주 Australia 캄보디아 Cam pu chia 영국 Anh 조선 Triều tiên 프랑스 Phá p 중국 Trung quốc 일본 Nhật 데만 Đài loan 독일 Đức 싱가포르 Singapore 러시아 Nga 핀란드 Phần lan 그리스 Hy lạp 스위스 Thụy sĩ 인도 Ấn độ 몽고 Mông cổ 스페인 Tây ban nha Các từ ngữ chỉ mức độ Tiếng Hàn Tiếng Việt Tiếng Hàn Tiếng Việt 흔히 Thông thường.bình thường 저녁마다 Mỗi tối Biên Soạn - Tổng Hợp: Nguyễn Thọ Chung 95 너무 Quá 참 Thực sự 아주 Rất 많이 Nhiều 정말 Thật 천천히 Chậm chậm 잘 Rất 보통 Bình thường 적어도 Ít nhất 퍽 Rất.khá 점점 Dần dần 빨리(얼른) Nhanh 조금 Một chút 상당히 Tương đối 주로 Chủ yếu 항상 Luôn luôn 때때로 Có lúc 못 Không thể 늘 Thường 자꾸 Thường,thường xuyên 가끔 Thỉnh thoảng 정직하게 Thành thật 대단히 Rất 진실로 Chân thật 귀엽다 Đáng yêu 잠시후 Một lát sau Biên Soạn - Tổng Hợp: Nguyễn Thọ Chung 96
File đính kèm:
- tai_lieu_hoc_tieng_han_cho_nguoi_moi_bat_dau_2066_2118623.pdf