Từ vựng tiếng Hàn về nấu nướng

가열하다 đun nóng

갈다 nạo

계속 저어주다 khuấy, quậy (đều, liên tục)

굽다 nướng (lò)

긁어 내다 cạo, nạo

기름에 튀기다 chiên nhiều dầu, rán ngập dầu

깍둑썰기 xắt hình vuông, xắt hạt lựu, thái hạt lựu

깨끗이 씻다 rửa kỹ, rửa sạch

껍질을 벗기다 lột vỏ

꼬챙이를 꿰다 xiên, ghim

pdf5 trang | Chia sẻ: việt anh | Lượt xem: 1102 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Từ vựng tiếng Hàn về nấu nướng, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Từ vựng tiếng Hàn về nấu nướng 
가열하다 đun nóng 
갈다 nạo 
계속 저어주다 khuấy, quậy (đều, liên tục) 
굽다 nướng (lò) 
긁어 내다 cạo, nạo 
기름에 튀기다 chiên nhiều dầu, rán ngập dầu 
깍둑썰기 xắt hình vuông, xắt hạt lựu, thái hạt lựu 
깨끗이 씻다 rửa kỹ, rửa sạch 
껍질을 벗기다 lột vỏ 
꼬챙이를 꿰다 xiên, ghim 
끊이다 hầm 
nấu, luộc, nấu sôi 
넣다 bỏ vào, cho vào, thêm vào (nồi) 
네 조각으로 자르다 cắt làm tư, cắt bốn phần 
눌러 짜내다 ép, ấn, nhận 
담그다 nhúng ướt, ngâm 
데치다 chần, trụng 
뜨겁게 끓이다 hâm nóng 
말다 gói, quấn, cuốn 
맛을 보다. nếm 
반으로 자르다 cắt làm hai 
볶다 xào 
불 위에서 내린다. nhấc xuống (khỏi bếp) 
빻다 
tán, nghiền nát, giã nhỏ 
뼈를 발라내다 rút xương 
살짝 데치다 nhúng, chấm 
Tư vấn du học Nhật Bản, Hàn Quốc, Tu nghiệp sinh Nhật Bản, Lao động Đài 
Loan, Angola, Malaysia, Vệ sĩ đi UAE, đầu bếp UAE, bồi bàn Macao. 
Dạy tiếng Hàn tại khu vực thành phố Bắc Giang. 
 Điện thoại : 0984.642.891 
 새우의 똥을 제거하다 lấy chỉ lưng tôm 
섞다 trộn 
설탕으로 맛을 낸다. bỏ đường, nêm đường 
설탕을 뿌리다 rắc đường 
쌀을 씻다 vo gạo 
압력솥으로 요리하다 nấu bằng nồi áp suất 
얇게 썰다 xắt lát 
양념장에 재워 두다 ướp gia vị 
여덟 조각으로 자르다 cắt làm tám 
자르다 cắt, thái, lạng 
자르다 cắt, thái, xắt 
잘게 다진다 bằm nhỏ, băm nhỏ 
잘게 썰다 băm, chặt, bằm 
잘게 조각으로 찢다 xắt vụn, thái chỉ, xé xợi 
잡아당기다 lược, lọc 
장식하다 trình bày, trang trí 
정사각형으로 칼질하다 thái miếng vuông, thái quân cờ, xắt miếng vuông 
준비하다 chuẩn bị 
짜내다 vắt, ép 
쪼개다 chẻ, tước 
찌다 chưng, hấp 
찧다, 빻다 đập giập 
채워 넣다 nhồi, dồn 
채워 넣다 nhận (nhồi) 
프라이팬에 살짝 튀기다 chiên (rán) áp chảo, chiên ít mỡ 
해동하다 rã đông 
후추로 양념하다 rắc tiêu, bỏ tiêu vào 
Tư vấn du học Nhật Bản, Hàn Quốc, Tu nghiệp sinh Nhật Bản, Lao động Đài 
Loan, Angola, Malaysia, Vệ sĩ đi UAE, đầu bếp UAE, bồi bàn Macao. 
Dạy tiếng Hàn tại khu vực thành phố Bắc Giang. 
 Điện thoại : 0984.642.891 
휘젓다 khuấy, quậy, đảo 
흔들다 lắc 
가루 bột 
가지 cà tím 
각사탕 đường phèn 
감자 khoai tây 
건새우 tôm khô 
게 cua 
게살 thịt cua 
고구마 khoai lang 
고수(코리앤더) ngò rí, ngò, rau mùi 
고추 ớt 
고추가루 ớt bột 
공심채 rau muống 
굴 소스 dầu hàu 
꼬막조개 sò huyết 
꼬치 que, cái xiên (để nướng thịt) 
꽃상추 rau diếp xoăn, xà lách dún 
내장 lòng 
녹말가루 bột năng, bột mì tinh 
녹후추 tiêu xanh 
논 허프 rau om, ngò om 
느타리버섯 nấm bào ngư 
늑맘소스(피쉬소스) nước mắm 
Tư vấn du học Nhật Bản, Hàn Quốc, Tu nghiệp sinh Nhật Bản, Lao động Đài 
Loan, Angola, Malaysia, Vệ sĩ đi UAE, đầu bếp UAE, bồi bàn Macao. 
Dạy tiếng Hàn tại khu vực thành phố Bắc Giang. 
 Điện thoại : 0984.642.891 
다섯 종류의 향신료 ngũ vị hương 
다진 돼지고기 thịt lợn (heo) xay 
다진 레몬그라스 sả băm 
달걀 trứng 
달걀 trứng gà 
닭가슴살 ức gà 
닭고기 thịt gà 
닭날개 cánh gà 
닭다리 đùi gà 
닭의 간 gan gà 
당근 cà rốt, củ cải đỏ 
당면 bún tàu, miến 
대나무 꼬치 que tre 
대두 đậu nành, đỗ tương 
동충하초 nấm tuyết (khô), mai tuyết nhĩ 
돼지비계 mỡ heo, mỡ lợn 
두부 đậu hũ, đậu phụ 
두부 tàu hũ khuôn 
두부피 tàu hũ ky miếng 
들깻잎 lá tía tô 
딜 thì là 
땅콩 đậu phộng, lạc 
라이스페이퍼 bánh tráng, bánh đa 
레드 비트 củ dền 
레몬 chanh 
레몬그라스 sả 
레몬바질 húng chanh 
롱코리앤더/서양고수 ngò gai 
마 khoai mỡ 
마늘 củ tỏi 
마늘 한 쪽 tép tỏi 
말라바 시금치 mồng tơi 
Tư vấn du học Nhật Bản, Hàn Quốc, Tu nghiệp sinh Nhật Bản, Lao động Đài 
Loan, Angola, Malaysia, Vệ sĩ đi UAE, đầu bếp UAE, bồi bàn Macao. 
Dạy tiếng Hàn tại khu vực thành phố Bắc Giang. 
 Điện thoại : 0984.642.891 

File đính kèm:

  • pdftu_vung_tieng_han_ve_nau_nuong_1028.pdf