Phân tích nguyên nhân sinh viên chuyên ngành tiếng Trung sử dụng sai hoặc hạn chế sử dụng quán ngữ tiếng Trung trong giao tiếp

Tóm tắt - Quán ngữ được người Trung Quốc sử dụng rộng rãi trong

cuộc sống hàng ngày, nó có từ ngữ đơn giản dễ dùng, khả năng diễn

đạt cũng khá phong phú, đa dạng. Nhưng quán ngữ lại trở thành

chướng ngại của sinh viên Việt Nam học tiếng Trung, sinh viên

thường sử dụng sai, thậm chí là tránh né sử dụng. Bài viết chủ yếu

chỉ ra nguyên nhân những lỗi sai của sinh viên chuyên ngành tiếng

Trung sử dụng sai hoặc hạn chế sử dụng quán ngữ trong giao tiếp

là xuất phát từ sáu góc độ: bản chất quán ngữ, sự ảnh hưởng từ nền

văn hóa và ngôn ngữ tiếng Việt, kiến thức ngôn ngữ đích đã nắm,

phương pháp học tập của sinh viên, phương pháp giảng dạy của

giáo viên và nội dung biên soạn giáo trình, từ đó đưa ra một số kiến

nghị liên quan đến việc dạy và học quán ngữ.

Abstract - Idioms are widely used by Chinese people in everyday

life, for they are composed of simple and easy-to-use words and

characterized by rich and diverse capability to express ideas.

However, idioms remain obstacles for Vietnamese students

learning the Chinese language: they often misuse idioms, or even

avoid using idioms. This article focuses on indicating errors made

by Chinese-majored students due to wrong or limited use of idioms

in communication, which originate from six angles: the nature of

idioms, influence from the Vietnamese language and culture,

acquired target language knowledge, students’ learning methods,

teachers’ teaching methods and contents for compilling

coursebooks, whereby some recommendations are proposed for

the sake of teaching and learning idioms.

pdf5 trang | Chia sẻ: maianh78 | Lượt xem: 1770 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Phân tích nguyên nhân sinh viên chuyên ngành tiếng Trung sử dụng sai hoặc hạn chế sử dụng quán ngữ tiếng Trung trong giao tiếp, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
ữ của sinh viên. 
3.1. Phương pháp giảng dạy của giáo viên 
Giáo viên trong quá trình giảng bài trên lớp nên chú 
trọng giảng ít luyện nhiều, chỉ truyền thụ những kiến thức 
quan trọng nhất, cần thiết nhất cho sinh viên nhưng vẫn 
khái quát được kiến thức cơ bản của quán ngữ. Ví dụ, khi 
giảng giải về quán ngữ “爱面子”, giáo viên cần chú ý đến 
nghĩa “sĩ diện hão”, cũng như sắc thái tình cảm (nghĩa xấu) 
và kết cấu ngữ pháp (động tân), từ loại (động từ làm vị ngữ) 
của nó. Sinh viên sau khi nắm được kiến thức của quán ngữ 
này, giáo viên cần kịp thời đưa ra các bài tập củng cố, nâng 
cao cho sinh viên. Ví dụ, khi giảng giải xong về quán ngữ 
“爱面子”, giáo viên có thể yêu cầu sinh viên dùng “爱面
子” để hoàn thành câu: “他______________而故意说那
ISSN 1859-1531 - TẠP CHÍ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG, SỐ 10(131).2018 33 
些话。” (Anh ta _________ nên cố ý nói ra những lời đó). 
Sinh viên sau khi luyện tập xong, giáo viên có thể đưa ra 
yêu cầu cao hơn, như yêu cầu sinh viên đặt câu với “爱面
子”. Trên lớp, giáo viên cũng nên để sinh viên chủ động 
trong quá trình dạy học, nên khuyến khích tinh thần tự học 
của sinh viên bằng cách đặt câu hỏi và yêu cầu sinh viên sử 
dụng những kiến thức vừa học để trả lời câu hỏi. Ngoài ra 
giáo viên cũng có thể thông qua việc đưa ra những ngữ 
cảnh cụ thể để sinh viên có thể vận dụng những quán ngữ 
vừa học. Vì quán ngữ đa dạng, ngữ nghĩa phức tạp lại có 
nội hàm văn hóa phong phú, do đó, khi dạy học giáo viên 
nên sử dụng nhiều kiểu phương pháp giảng dạy. Mỗi 
phương pháp đều có ưu và nhược điểm riêng, giáo viên có 
thể dựa vào khả năng tiếp thu, trình độ kiến thức, nội dung 
bài học để vận dụng. Các loại phương pháp này có thể dùng 
độc lập, hoặc cũng có thể kết hợp với nhau để phát huy hơn 
nữa hiệu quả của chúng. Cụ thể như: 
3.1.1. Phương pháp giảng giải kiến thức liên quan 
Ví dụ như khi giảng giải quán ngữ “出洋相” thì trước 
tiên phải làm cho sinh viên hiểu được nghĩa của từ “洋相”. 
“洋相” là chỉ tướng mạo của người phương Tây, chỉ hình 
dáng kỳ lạ không thể tin được, trước đây người Trung Quốc 
nghĩ rằng người phương Tây đều là do mèo, chó và các loại 
động vật khác đầu thai thành chứ không phải do người đầu 
thai cho nên bề ngoài của người phương Tây rất kỳ quái, 
rất xấu xí. Giảng giải như thế sinh viên sẽ dễ hình dung 
được quán ngữ “出洋相” dùng để chỉ những người có hình 
dạng, cử chỉ xấu bị người khác cười chê, từ đó có nghĩa 
bóng chỉ những người có hành động không bình thường, 
khác với thường ngày khiến cho người khác cảm thấy hài 
hước mà bật cười. 
3.1.2. Phương pháp giảng dạy trực quan 
Giáo viên có thể sử dụng các giáo cụ trực quan để sinh 
viên có thể cảm nhận được chính xác, kích thích sự hứng thú 
và thái độ tích cực của sinh viên, ví dụ như: tranh ảnh, hiện 
vật, phim hoạt hình, bảng viết, đoạn phim ngắn. Nhưng trong 
quá trình lựa chọn giáo cụ trực quan giáo viên cần chú ý đến 
ba nguyên tắc: hình thức là để phục vụ cho nội dung, ngắn 
gọn mà súc tích, và cần được hệ thống hóa một cách logic. 
Ví dụ: khi giảng giải về quán ngữ “冰山一角”, giáo viên có 
thể đưa ra hình ảnh một góc của tảng băng nổi và phía dưới 
là phần lớn tảng băng đang chìm, từ đó giáo viên dẫn dắt 
sinh viên đi từ nghĩa đen đến nghĩa bóng của quán ngữ, giúp 
sinh viên dễ dàng hiểu được và nhớ lâu hơn. 
3.1.3. Phương pháp dự báo lỗi 
Giáo viên trong quá trình giảng dạy sẽ thường xuyên phát 
hiện được lỗi sai của sinh viên, từ đó tích lũy được một số 
kinh nghiệm giảng dạy. Nên khi dạy về quán ngữ có thể tận 
dụng những kinh nghiệm này để nhắc sinh viên về những lỗi 
sai dễ mắc phải. Ví dụ, khi dạy quán ngữ “有两下子” (có 
bản lĩnh), giáo viên cần nhấn mạnh ý nghĩa chỉ “có bản lĩnh 
hoặc có biện pháp”, thường dùng để chỉ người khác, giáo 
viên cần nhắc sinh viên về hình thức phủ định của quán ngữ 
này, có thể nói “我哪有这/那两下子” (tôi làm gì có được 
bản lĩnh này), “我没有这/那两下子” (tôi làm gì có được 
bản lĩnh này). Còn đối với quán ngữ “半边天” (nửa thế giới), 
giáo viên cần nhấn mạnh với sinh viên, quán ngữ này chỉ 
dùng để nói về địa vị của nữ giới, không được dùng để chỉ 
nam giới. 
3.1.4. Phương pháp đối chiếu so sánh với tiếng Việt 
Giáo viên có thể tiến hành so sánh đối chiếu quán ngữ 
của tiếng Trung với các hình thức tương đương trong tiếng 
Việt, giúp cho sinh viên dễ dàng hình dung hơn về ý nghĩa 
của quán ngữ, cũng như cách sử dụng. Ví dụ, quán ngữ “血
汗钱”, trong tiếng Việt cũng có cách nói tương tự là “đồng 
tiền xương máu, đồng tiền mồ hôi nước mắt”, quán ngữ “白
手起家” trong tiếng Việt là “tay trắng dựng cơ đồ”, giống 
nhau cả về mặt từ và nghĩa. Nhưng cũng có một số quán 
ngữ về mặt ý nghĩa thì giống nhau, về từ ngữ lại hoàn toàn 
khác nhau, ví dụ “吹牛皮” hình thức tương ứng trong tiếng 
Việt là “nói khoác, chém gió”, trong tiếng Trung dùng hình 
ảnh “吹” (thổi phồng) “牛皮” (da bò), tiếng Việt lại dùng 
“chém” “gió”. 
3.2. Biên soạn giáo trình 
Việc biên soạn giáo trình nên chú trọng đến tính thực 
dụng và tính phức tạp của quán ngữ. Sinh viên chủ yếu ở 
trình độ trung cao cấp mới tiếp cận nhiều với quán ngữ, ở 
trình độ này sinh viên đã có hiểu biết cơ bản về quán ngữ, 
các bài khóa trong giáo trình nên sử dụng quán ngữ ở mật 
độ dày hơn. Quán ngữ cũng là một đơn vị từ vựng trong 
tiếng Trung, vì vậy quán ngữ nên xuất hiện ở phần từ mới 
của mỗi bài khóa, không những giải thích về mặt nghĩa mà 
cần bổ sung thêm phần từ loại, sắc thái tình cảm, các loại 
từ đi kèm và cho một vài ví dụ. Ngoài ra giáo trình cũng 
cần chú ý đến độ khó của quán ngữ, cần đi từ dễ đến khó, 
sử dụng quán ngữ thông dụng dễ hiểu, gần gũi với cuộc 
sống. Ví dụ: 
“摆架子” có kết cấu động tân, có nghĩa “tự cao, tự đại, 
ra vẻ ta đây”, mang nghĩa xấu, cách dùng: 
A. Là quán ngữ mang tính cố định, không thể chen vào 
các thành phần khác. Có thể làm vị ngữ, có tính chất của 
một động từ, phía trước thường thêm trạng ngữ. Ví dụ: 
(1) 他是个势利鬼,经常摆架子。(Anh ta là kiểu 
người thấy sang bắt quàng làm họ, thường xuyên ra vẻ ta 
đây) 
(2) 他和群众打成一片,从来不摆架子。 (Anh ấy 
luôn hòa đồng với mọi người, chưa bao giờ tỏ vẻ ta đây) 
(3) 我受不了小明,他老摆架子,因为他自以为比
别人好。(Tôi chẳng thích Tiểu Minh chút nào, anh ta lúc 
nào cũng tỏ vẻ ta đây) 
B. Là một động từ không thể trực tiếp mang tân ngữ, ví dụ: 
(1) 你听着,王丽,别跟我摆架子。(Vương Lệ, cô 
hãy nghe đây, đừng bao giờ ra vẻ ta đây với tôi) 
(2) 她最好不要对我摆架子,我不喜欢那一套。(Cô 
ta tốt nhất đừng tỏ vẻ ta đây với tôi, tôi không thích kiểu 
người như vậy) 
C. “摆” có thể được lặp lại, ví dụ: 
(1) 别理他们,他们不过是摆摆架子罢了。(Đừng 
để ý đến bọn họ, bọn họ chẳng qua chỉ ra vẻ ta đây mà thôi) 
(2) 只要她摆摆架子,做一个权威的手势就能使任
何人在她面前屈服。(Chỉ cần cô ta đừng quá tự cao, tự 
34 Trần Nguyễn Ngọc Hương 
đại thì chỉ cần với quyền lực trong tay là cô ta đã có thể 
khiến người khác chịu khuất phục rồi) 
D. Đôi khi có thể làm tân ngữ, định ngữ 
(1) 我不喜欢摆架子,更不喜欢让人家兴师动众来
照顾我。(Tôi không thích cái kiểu tự cao, tự đại, càng 
không thích bắt người khác quan tâm tôi quá mức) (Tân 
ngữ) 
(2) 那个人彬彬有礼,是一位毫不摆架子的人。
(Đó là kiểu người nho nhã lễ phép, chứ không phải kiểu 
người tỏ vẻ ta đây) (Định ngữ) 
Bên cạnh đó, giáo trình cần chú trọng giảng dạy nghĩa 
và cách dùng của quán ngữ, chú ý bổ sung lượng bài tập 
liên quan. Bài tập không những giúp sinh viên củng cố, ôn 
tập lại phần kiến thức vừa học mà còn giúp giáo viên hiểu 
rõ mức độ tiếp thu của sinh viên về kiến thức vừa học, phát 
hiện được những kiến thức thiếu hụt để kịp thời bổ sung. 
Bài tập về quán ngữ không những yêu cầu về số lượng mà 
còn cần cả về hiệu quả. Bài tập chủ yếu sử dụng các hình 
thức như: chọn từ điền chỗ trống; trả lời câu hỏi; dùng quán 
ngữ đặt câu; vận dụng hội thoại... 
4. Kết luận 
Quán ngữ tiếng Trung là phần không thể thiếu trong 
cuộc sống giao tiếp thường ngày, nó phản ánh quan điểm, 
tư duy sống của người Trung Quốc. Do ngữ nghĩa, hình 
thức phức tạp của quán ngữ, cũng như do ảnh hưởng của 
ngôn ngữ mẹ đẻ và các nhân tố trong quá trình dạy học đã 
dẫn đến việc sinh viên Việt Nam hay dùng sai quán ngữ. 
Để khắc phục tình trạng này, không những đòi hỏi giáo 
viên cần chú ý hơn về phương pháp cũng như nội dụng 
giảng dạy của mình, mà ngay cả bản thân sinh viên cũng 
cần linh hoạt, chủ động hơn trong quá trình tiếp thu quán 
ngữ. Bên cạnh đó, việc biên soạn giáo trình cũng cần có 
những bổ sung hợp lý, hiệu quả hơn về mặt giải thích cũng 
như phần bài tập. 
TÀI LIỆU THAM KHẢO 
[1] 刘洵, 对外汉语教育学引论 Dẫn luận giáo dục học Hán ngữ cho 
người nước ngoài, 北京: 北京语言大学出版社, 2000. 
[2] 钱理, 现代汉语惯用语研究 Nghiên cứu quán ngữ tiếng Trung hiện 
đại, 苏州大学硕士学位论文, 2005. 
[3] 温端政, 中国惯用语大全 Bách khoa toàn thư quán ngữ tiếng 
Trung, 上海: 上海辞书出版社, 2005. 
[4] 吕霁航, 现代汉语惯用语研究及对外汉语教学 Nghiên cứu quán 
ngữ hiện đại và giảng dạy Hán ngữ cho người nước ngoài, 东北师
范大学硕士学位论文, 2009. 
[5] 丁丽萍, 惯用语在对外汉语教学中的偏误分析 Phân tích lỗi sai 
trong quá trình giảng dạy quán ngữ tiếng Trung cho người nước 
ngoài, 西北师范大学硕士学位论文, 2013. 
[6] 言佳佳, 基于对外汉语教学的惯用语研究 Nghiên cứu quán ngữ 
trong việc dạy tiếng Trung cho người nước ngoài, 南京师范大学硕
士学位论文, 2013. 
[7] 东晓庚, “惯用语在对外汉语教学中的难点与应对策略” Khó 
khăn và phương pháp khắc phục trong việc dạy và học quán ngữ 
tiếng Trung cho người nước ngoài, 语言文字应用, 第 2期, 2006. 
[8] 马晓娜, “留学生使用汉语惯用语的偏误分析及对策” Phân tích 
lỗi sai và sách lược khắc phục trong việc lưu học sinh sử dụng quán 
ngữ tiếng Trung, 淮北煤炭师范学院学报, 第 2期, 2008. 
[9] 王艳芳, “留学生运用惯用语的语义偏误及成因” Những lỗi sai 
về mặt ngữ nghĩa khi sinh viên vận dụng quán ngữ và nguyên nhân, 
理论界, 第 6期, 2009. 
[10] 谭宏, “汉语惯用语特征分析与对外汉语教学” Phân tích những 
đặc trưng của quán ngữ tiếng Trung và vấn đề dạy tiếng Trung cho 
người nước ngoài, 齐齐哈尔师范高等专科学校学报, 第 1 期, 
2009. 
[11] 吴青叶, “浅议语境理论在对外汉语惯用语教学中的运用” Sơ 
lược về việc vận dụng lý luận ngữ cảnh trong giảng dạy quán ngữ 
tiếng Trung cho người nước ngoài, 科技致富向导,第 29期, 2011. 
[12] 李莉, “惯用语的特征和对对外汉语的启示” Đặc trưng của quán 
ngữ và những gợi ý về giảng dạy tiếng Trung cho người nước ngoài, 
语文学刊,第 15期, 2011. 
(BBT nhận bài: 08/10/2018, hoàn tất thủ tục phản biện: 25/10/2018) 

File đính kèm:

  • pdfpdffull_2019m01d07_16_25_35_6787_2112501.pdf
Tài liệu liên quan