Phân biệt các từ đống nghĩa trong tiếng anh ( phần 1)
A. “Hear”
Nghe thoáng qua, cái mà trong tiếng Anh gọi là “ to be aware of sounds
with ears”-nghe mà chưa có sự chuẩn bị và chủ tâm trước khi nghe.
Ví dụ:
I can’t hear very well (Tôi nghe không rõ lắm).
He could hear a dog barking (Anh ta có thể nghe được tiếng chó
sủa).
B. “Listen”
Nghe chú ý và có chủ tâm ai đó, cái gì vừa mới được nghe thấy ( to pay
attention to sb/ sth that you can hear)
Ví dụ:
I listened carefully to her story (Tôi đã chăm chú nghe cô ta kể
chuyện).
Listen! What’s that noise? Can you hear it? (Lắng nghe, tiếng động
gì đấy nhỉ? Anh có nghe thấy không?)
Sorry, I wasn’t really listening? (Xin lỗi, Tôi không chú ý lắm.)
PHÂN BIỆT CÁC TỪ ĐỐNG NGHĨA TRONG TIẾNG ANH ( PHẦN 1) ------------------------ 1. Phân biệt “Hear” và “Listen” 2. Phân biệt clever, smart và intelligent 3. Phân biệt alone, solitary, lonely và lone 4. Phân biệt Scared và Afraid hoặc frightened ----------------------------- 1. Phân biệt “Hear” và “Listen” Mặc dù hai từ “hear” và “listen” đều có nghĩa là nghe, nhưng kỳ thực chúng có ý nghĩa khác nhau trong đa số trường hợp. Và chúng ta không thể đồng nhất cách dùng chúng. 1) Về ý nghĩa: A. “Hear” Nghe thoáng qua, cái mà trong tiếng Anh gọi là “ to be aware of sounds with ears”- nghe mà chưa có sự chuẩn bị và chủ tâm trước khi nghe. Ví dụ: I can’t hear very well (Tôi nghe không rõ lắm). He could hear a dog barking (Anh ta có thể nghe được tiếng chó sủa). B. “Listen” Nghe chú ý và có chủ tâm ai đó, cái gì vừa mới được nghe thấy ( to pay attention to sb/ sth that you can hear) Ví dụ: I listened carefully to her story (Tôi đã chăm chú nghe cô ta kể chuyện). Listen! What’s that noise? Can you hear it? (Lắng nghe, tiếng động gì đấy nhỉ? Anh có nghe thấy không?) Sorry, I wasn’t really listening? (Xin lỗi, Tôi không chú ý lắm.) 2) Về cách dùng: A. “Hear ” “Hear” không được dùng trong các thời tiếp diễn Ví dụ: She heard footsteps behind her (Cô ta nghe thấy tiếng bước chân đi ngay đằng sau). “Hear” đi với động từ nguyên thể có “to”- V to infinitive Ví dụ: She has been heard to make threats to her former lover (Người ta nghe đồn cô ta đã đe dọa người yêu cũ của cô). “Hear” không đi với giới từ. B. “ Listen” “Listen” được dùng trong các thời tiếp diễn. Ví dụ: Listen! What’s that noise? Can you hear it? (Nghe này, tiếng động gì đấy nhỉ? Anh có nghe thấy không?) Sorry, I wasn’t really listening. (Xin lỗi, Tôi không chú ý lắm.) “ Listen” được dùng để lưu ý mọi người một điều gì đó Ví dụ: Listen, there’s something I will have to tell you (Lắng nghe này, tôi sẽ phải nói với anh một điều). “Listen” thường đi với giới từ. Ví dụ: Why won’t you listen to reason? (Sao mà anh chẳng chịu nghe theo lẽ phải) Trên đây là những sự khác biệt rõ nét nhất về ý nghĩa, cách dùng giữa “Hear” và “Listen”. Tuy nhiên, trong một số ít trường hợp người ta cũng có thể đồng nhất ý nghĩa của hai động từ này. Ví dụ: I hear what you’re saying (= I have listened to your opinion), but you’ re wrong (Tôi nghe theo ý kiến của anh đây, nhưng anh sai rồi). 2. Phân biệt clever, smart và intelligent: Ba từ clever, smart và intelligent thường hay được hiểu với nghĩa thông minh nhưng sắc thái ý nghĩa của ba từ này có nét khác nhau. Trong ba từ này, intelligent là từ mang đúng nghĩa thông minh nhất. Intelligent đồng nghĩa vớibrainy, dùng để chỉ người có trí tuệ, tư duy nhanh nhạy và có suy nghĩ lô-gíc hoặc để chỉ những sự vật, sự việc xuất sắc, là kết quả của quá trình suy nghĩ. Her answer showed her to be an intelligent young woman. (Câu trả lời của cô ấy cho thấy cô ấy là một cô gái thông minh). What an intelligent question! (Đó là một câu hỏi thông minh đấy!) Smart là một tính từ có rất nhiều nghĩa, trong đó cũng có ý nghĩa gần giống với intelligent. Tuy nhiên, intelligent chỉ khả năng phân tích, giải quyết vấn đề một cách khoa học và hiệu quả, còn smart lại chỉ sự nắm bắt nhanh nhạy tình hình hoặc diễn biến đang xảy ra. The intelligent math students excelled in calculus. (Những học sinh giỏi toán học môn tích phân trội hơn những học sinh khác). He found an intelligent solution to this problem. (Anh ấy đã tìm ra một giải pháp hợp lý cho vấn đề này). Smart lawyers can effectively manipulate juries. (Những luật sư giỏi có thể tác động lên cả hội đồng xét xử). That was a smart career move. (Đó là một quyết định nhảy việc sáng suốt). Với nghĩa thông minh, smart còn được dùng với những vũ khí có khả năng tự định vị mục tiêu hoặc được điều khiển bằng máy tính như smart weapon, smart bomb. Ngoài ra, smart còn được dùng để chỉ diện mạo bên ngoài, thường là chỉ cách ăn mặc của một người. Trong trường hợp này, smart mang nghĩa là sáng sủa, gọn gàng, hay thời trang. You look very smart in that suit. (Cậu mặc bộ vest đó trông bảnh lắm!) They are having lunch in a smart restaurant. (Họ đang ăn trưa ở một nhà hàng sang trọng). Clever lại chỉ sự lanh lợi hoặc khôn ngoan. As a child, she was a clever girl. (Ngay từ bé, nó đã là một cô bé lanh lợi). She is clever to get what she wants. (Cô ấy đã đạt được những gì mình muốn một cách khôn ngoan). Tuy nhiên, clever thường được dùng với nghĩa lành nghề, khéo léo. Trong trường hợp này, cleverđồng nghĩa với skilful. He is clever with his hands. (Anh ấy rất khéo tay). The factory needs clever workers. (Nhà máy cần những công nhân lành nghề). 3. Phân biệt alone, solitary, lonely và lone Trong tiếng Anh có nhiều từ cũng có nghĩa là “một mình” như alone, solitary, lonely, lone. ALONE (tính từ & trạng từ) : Alone khi được sử dụng sau động từ to be sẽ mang nghĩa không có ai bên cạnh, tách khỏi những người, vật khác. She looked forward to being alone in own flat. (Cô ấy mong được sống một mình trong căn hộ riêng). Alone còn được sử dụng với động từ feel. Cụm từ “feel alone” mang sắc thái nghĩa mạnh hơn, không chỉ là một mình mà còn là cô đơn, không hạnh phúc. Alone không được sử dụng trước danh từ, do vậy chúng ta sẽ không nói hoặc viết an alone lady. Trong tiếng Anh khẩu ngữ, alone còn được diễn đạt theo cách khác là: on my (your, his, her, our, their) own và by oneself (myself, yourself, etc) cũng có nghĩa là làm gì đó một mình. SOLITARY (tính từ) :dùng được cho cả người và vật. Đối với danh từ chỉ người, solitary mang nghĩa giống như alone; còn khi đi với danh từ chỉ vật, solitary trơ trọi. The only signal of human on the island was a solitary villa. (Dấu hiệu duy nhất của con người trên hòn đảo đó là một căn nhà trơ trọi). Khác với alone, chúng ta có thể dùng solitary trước danh từ, nhưng không được sử dụng trước động từ. Danh từ của tính từ này là solitude. LONELY ( tính từ) :thể hiện tâm trạng cô đơn, có thể được sử dụng sau động từ to be và động từto feel. She was/ felt very lonely when she moved to the new island. (Khi phải chuyển về sống tại hòn đảo mới, cô ấy cảm thấy rất cô đơn). Trong một số tạp chí của Mỹ, có mục dành riêng cho những người muốn kết bạn được gọi là lonely hearts Trong tiếng Anh-Mỹ, lonely có thể được thay thế bằng lonesome mà sắc thái, ý nghĩa không thay đổi. LONE (tính từ) : mang nghĩa đơn lẻ, đơn chiếc, không có sự hiện diện của người hoặc vật khác. Để tránh hiểu nhầm về sắc thái nghĩa, các bạn hãy xem ví dụ dưới đây: The lone police officer in the pard had to call for reinforcement. (Viên cảnh sát đang đứng một mình trong công viên đã phải gọi thêm lực lượng hỗ trợ). Khác với Alone, Lone luôn được đặt ngay trước danh từ. Lone parent = single parent dùng để chỉ những người đàn ông hoặc phụ nữ nuôi con một mình. Hi vọng sau bài viết này, bạn đã có thể phân biệt và sử dụng những từ mang nghĩa một mìnhchính xác và biểu cảm hơn. Đừng quên lấy ví dụ mỗi lần học bạn nhé! Chúc các bạn thành công! 4. Phân biệt Scared và Afraid hoặc frightened: Trước hết phải khẳng định với bạn rằng đây này là 3 từ đồng nghĩa (synonyms) – đều có nghĩa là sợ, vì vậy trong một số trường hợp 3 từ này có thể dùng thay thế cho nhau. * Don’t be scared / afraid / frightened! I’m not going to hurt you. (Đừng sợ, ta không làm cháu đau đâu). Cả 3 tính từ này đều có cấu trúc of + -ing và to + infinitive. Tuy nhiên, frightened không thể dùng cùng với đại từ (pronom) hay danh từ (noun). * He’s afraid of / scared of / frightened of flying in small planes. (Anh ta sợ đi máy bay nhỏ). * He’s a strict teacher. Everyone seems to be afraid of / scared of him. (Ông ấy là một giáo viên nghiêm khắc. Có vẻ ai cũng sợ ông). * She seemed too scared to swim where there were such big waves. (Cô ấy có vẻ sợ bơi những nơi có sóng lớn). * After such an experience she’s afraid to go anywhere near the sea. (Sau lần đó, cô ấy sợ đi bất cứ đâu gần biển). * I was too frightened to jump in at the deep end of the pool. (Tôi quá sợ nên không dám nhảy xuống chỗ sâu nhất của bể). Có thể nói scared by hay frightened by something, nhưng không thể dùng afraid trong trường hợp này: * She was scared by / frightened by the hooting of the owl. (Cô ấy sợ tiếng kêu của con cú). Một điểm khác nữa, đó là afraid không thể đứng trước danh từ, chỉ dùng sau động từ; còn scared và frightened có thể dùng được ở cả 2 vị trí: * He seemed afraid. (Có vẻ anh ta sợ). * He appeared frightened. (Anh ta trông có vẻ sợ hãi). * He was, without doubt, a frightened man. (Rõ ràng anh ta là người bị làm cho sợ hãi). I’m afraid… còn được dùng với một nghĩa khác – I regret that I have to tell you that… (Tôi lấy làm tiếc phải nói rằng …) – đây là cách lịch sự để thông báo tin xấu. * I’m afraid there was an accident at the crossroads. Your son was seriously injured. (Tôi lấy làm tiếc phải báo rằng có một vụ tai nạn giao thông ở ngã tư và con trai cô bị thương khá nặng). ( còn tiếp) ( SƯU TẦM)
File đính kèm:
- phan_biet_cac_tu_dong_nghia__3938.pdf