Học giao tiếp Tiếng Trung
Trong bài học này, sẽ giúp các bạn thực hành những kĩ nă
ng giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong cách tính toán bằng
tiếng trung, và chúng ta sẽ phải hỏi
để mua hàng như thếnào, mời các bạn xem bài hội thoại
dưới đây:
(I)
店員:小姐,妳要買什麼?
Diàn yuán :xiăo jiě ,nǐ yào măi shé me ?
婷婷:我要買書包。
Ting ting :wǒ yào măi shū bāo 。
店員:我們剛進了很多新貨,看有沒有妳喜歡的?
e zī li ào 。 款項 kuăn xiàng Điều khuản.. 6. 多少 duō shăo Bao nhiêu 7. 兩 liăng Hai,(số đếm) 。這本書的售價是兩百元。 zhè běn shū de shòu jià shì liăng băi yuán 。 8. 會員 huì yuán Hội viên 。妳加入會員的話,買東西都會得到優惠哦。 nǐ jiā rù huì yuán de huà ,măi dōng xī dōu huì dé d 2009年 3月 8日 [] 8 ào yōu huì ó 。 9. 卡 kă Thẻ 。這張卡片是我男友送的。 zhè zhāng kă piàn shì wǒ nán yǒu song de 。 信用卡 xìn yòng kă Thẻ tín dụng 建保卡 jiàn băo kă Thẻ bảo hiểm 提款卡 tí kuăn kă Thẻ rút tiền 10. 優惠 yōu huì Ưu đãi 11. 付 fù Nộp,Trả(tiền) 。我們這裡沒有分期付款,只有一次付清。 wǒ mén zhè lǐ méi yǒu fēn qí fù kuăn ,zhǐ yǒu yí cì fù qīng 。 分期付款 fēn qí fù kuăn Mua trả góp 付清 fù qīng Trả hết, Trả một lần 12. 算 suàn Tính toán, Được rồi, không cần thiết… 。麻煩幫我重算一次,好像有錯誤。 má fán bāng wǒ zhòng suàn yí cì ,hăo xiàng yǒu cu 2009年 3月 8日 [] 9 ò wù 。 麻煩 má fán Làm phiền 錯誤 cuò wù Sai ,Lỗi… 。算了,我不想跟你吵架。 Suàn le ,wǒ bù xiăng gēn nǐ chăo jià 。 吵架 chăo jià Cãi nhau 13. 找錢 zhăo qián Trả tiền, thối tiền lại 。我要找妳多少錢? wǒ yào zhăo nǐ duō shăo qiá n ? 五十元。 wŭ shí yuán 14. 漢堡 hàn băo Bánh Hambeger 。我喜歡吃雞排堡 wǒ xǐ huān chī hàn băo 15. 玉米濃湯 yù mǐ nóng tāng Canh Ngô nấu với bột năng 16. 薯條 shŭ tiáo khoai tây chiên 17. 一共 yí gong Tổng cộng 。妳的一共一百一十五元。 nǐ de yí gong yì băi yī shí wŭ yuán 。 2009年 3月 8日 [] 10 18. 點 diăn Đếm, gọi món, 。請問您要點餐了嗎? Qǐng wèn nín yào diăn cān le mā ? 。幫我點一下碗筷,看夠不夠用? Bāng wǒ diăn yí xià wăn kuài ,kàn gòu bú gòu yò ng ? 19. 套餐 tào cān Gọi món theo từng suất 。請問你要幾號的套餐? Qǐng wèn nǐ yào jǐ hào de tào cān ? 20. 便宜 pián yí Rẻ 。超級市場賣的東西超便宜。 Chāo jí shì chăng mài de dōng xī chāo pián yí 。 21. 改 găi Thay đổi, sửa chữa… 。這裡點錯了,可以改嗎? zhè lǐ diăn cuò le ,kě yǐ găi mā ? 。這條褲子太長了,幫我改一下。 zhè tiáo kù zi tài cháng le ,bāng wǒ găi yí xià 。 褲子 kù zi Quần 2009年 3月 8日 [] 11 22. 一 yī 1 23. 二 èr 2 24. 三 sān 3 25. 四 sì 4 26. 五 wŭ 5 27. 六 liù 6 28. 七 qī 7 29. 八 bā 8 30. 九 jiŭ 9 31. 十 shí 10 32. 元 yuán Đồng 33. 塊 kuài Đồng 34. 零錢 ling qián Tiền lẻ 。小姐,可以幫我換一百塊零錢嗎? Xiăo jiě ,kě yǐ bāng wǒ huàn yì băi kuài ling qián mā ? 可以,妳需要十個十塊,還是兩個五十? kě yǐ ,nǐ xū yào shí ge shí kuài ,hái shì liăng ge wŭ sh í ? 2009年 3月 8日 [] 12 我要五個十塊,一個五十塊。 wǒ yào wŭ ge shí kuài ,yí ge wŭ shí kuài 。 。零用錢。 Ling yòng qián Tiền xài 35. 歡迎光臨 huān yíng guāng lín Kính chào quý khách 36. 需要 xū yào Cần thiết 。妳還需要什麼嗎? nǐ hái xū yào shé me mā ? 不了,謝謝。 bù le ,xiè xie 。 37. 幫忙 bāng máng Giúp đỡ 。謝謝你的幫忙 xiè xie nǐ de bāng máng 別這麼說。 bié zhè me shuō 38. 筆 bǐ Bút 原子筆 yuán zǐ bǐ Bút bi 螢光筆 yíng guāng bǐ Bút màu 鉛筆 qiān bǐ Bút chì 39. 枝 zhī Cái, chiếc 。這枝筆多少錢? zhè zhī bǐ duō shăo qián ? 一個杯子 yí ge bēi zi Một cái cốc 2009年 3月 8日 [] 13 一本書 yì běn shū Một quyển sách 一條毛巾 yì tiáo máo jīn Một cái khăn 一把菜 yì bă cài một bó rau 一座山 yí zuò shān Một ngọn núi 一台車 yì tái chē Một chiếc xe 一張桌子 yì zhāng zhuō zi Một cái bàn 一筆錢 yì bǐ qián Một món tiền 一課樹 yí kè shù Một (cái )cây 40. 作業簿 zuò yè bù Vở tập 。妳的作業簿寫得非常清楚。 nǐ de zuò yè bù xiě de fēi cháng qīng chŭ 。 清楚 qīng chŭ Rõ ràng 非常 fēi cháng Phi thường,Rất… 41. 試用 shì yòng Dùng thử 。買保養品之前,一定要先試用。 Măi băo yăng pǐn zhī qián ,yí ding yào xiān shì yòng 保養品 băo yăng pǐn Sản phẩm dưỡng (da)… 42. 紙 zhǐ Giấy 2009年 3月 8日 [] 14 衛生紙 wèi shēng zhǐ Giấy vệ sinh 43. 幾 jǐ Mấy cái(giờ)… 。妳要買幾本書? nǐ yăo măi jǐ běn shū ? 三本就好了。 Sān běn jiù hăo le 。 。現在幾點了? Xiàn zài jǐ diăn le ? 快十點了。 Kuài shí diăn le 44. 售價 shòu jià Giá bán 出售 chū shòu Bán, Đang cần bán 價格 jià gé Giá cả 45. 歡迎再來 huān yíng zài lái Hẹn gặp lại quý khách. 文法 wénfă Ngữ pháp (I) Làm quen với lượng từ trong tiếng Trung. Số đếm + Lượng từ + danh từ 。一 (很多) 個 +人 /東西 Một (nhiều) người, / đồ vật… yī (hěn duō )ge +rén /dōng xī 有一個人站在外面。 Yǒu yí ge rén zhàn zài wài miàn 2009年 3月 8日 [] 15 一個杯子,兩個杯子。。。 yí ge bēi zi ,liăng ge bēi zi 。。。 。一(兩) +位 +先生(太太,小姐,客人。。。。) Một(hai..) vị khách… yī (liăng )+wèi +xiān shēng (tài tai ,xiăo jiě ,kè r én 。。。) 兩位先生,這邊請坐。 Liăng wèi xiān shēng ,zhè biān q ǐng zuò 。 。一(很多)雙 + 筷子(東西 Một(nhiều) đôi đũa, đôi giầy… yī (hěn duō )shuāng +kuài zi (dōng xī ) 幫我拿一雙筷子過來。 Bāng wǒ ná yì shuāng kuài zi guò lái 。 這雙鞋子很好看。 zhè shuāng xié zi hěn hăo kàn 。 鞋子 xié zi Giầy 。一(很多)輛 +(汽) 車 Một (nhiều) lượng xe yī (hěn duō )liàng +(qì )chē 我想買一輛車。 wǒ xiăng măi yí liàng chē 2009年 3月 8日 [] 16 這幾輛車都是新貨。zhè jǐ liàng chē shì xīn huò 。一(很多)部+車 (電影) Một (nhiều )xe, bộ phim… yī (hěn duō )bù +chē (diàn yǐng ) 外面有一部車,不曉得是誰的? Wài miàn yǒu yí bù chē ,bù xiăo dé shì shéi de ? 曉得 xiăo dé Rõ, biết.. 那部電影很好看。nà bù diàn yǐng hěn hăo kàn 。一(很多)份+報紙(雜誌。。。)Một(nhiều) tờ báo( ta ̣p chí..) yī (hěn duō )fèn +bào zhǐ (zá zhì 。。。) 請問你要訂幾份報?qǐng wèn nǐ yào ding jǐ fèn bào ? 訂 ding Đặt(báo…) 。一(很多)杯+茶(咖啡。。。) Một(nhiều) tách trà, (cà phê) yī (hěn duō )bèi +chá (kā fēi 。。。) 請給我一杯咖啡。Qǐng gěi wǒ yì bēi kā fēi 。 茶 chá trà, Chè 咖啡 kā fēi Cà phê 2009年 3月 8日 [] 17 一(很多)封 +信 Một (nhiều) lá thơ(thư) yī (hěn duō )fēng +xìn Miêu tả những bức tranh sau: (II) Cách tính số lượng tiền,giá tiền bao nhiêu? 。Cách nói số tiền của người Trung quốc: 塊 + 毛 + 分 + 錢 Đồng +hào + phân + tiền. ( kuài + máo +fēn + qián ) 二十三塊 +四毛 + 五分 + 錢 Sān shí sān kuài +sì máo +wŭ fēn +qián 2009年 3月 8日 [] 18 六分(錢) liù fēn (qián ) $0.06 三毛六分(錢) sān máo liù fēn (qián ) $0.36 六毛(錢) liù máo (qián ) $0.60 三塊零三分(錢) sān kuài ling sān fēn (qián ) $3.03 三十三塊五毛(錢) sān shí sān kuài wŭ máo (qi án ) $33.50 Tính số tiền sau: $0.05 $0.23 $0.15 $0.50 $3.20 $4.03 $5.40 $6.67 $12.23 $23.45 $30.00 $60.50 。Cách nói số tiền của người Việt Nam 2009年 3月 8日 [] 19 萬 +千 +百+零 塊(銅) Vạn( Ngàn) + Nghìn + Tr ăm+ chục đơn vị (wàn +qiān +băi +líng kuài ) 一萬+六千+三百+塊(16.300VND) yí wàn +liù qiān +sān băi +kuài 一百塊(元) yì băi kuài (yuán ) $ 100VND 一千塊(元)yì qiān kuài (yuán ) $ 1.000VND 兩千三百塊(元) $2.300VND liăng qiān sān băi kuài (yuán ) 九千五百塊(元) $9.500VND jiŭ qiān wŭ băi kuài (yuán ) 一萬塊(元) (十千塊) $ 10.000VND yí wàn kuài (yuán ) 2009年 3月 8日 [] 20 三萬六千塊(元) (三十六千塊) $ 36.000VND Sān wàn liù qiān kuài (yuán ) 九萬九千塊(元) (九十九千塊) $ 99.000VND jiŭ wàn jiŭ qiān kuài (yuán ) 十萬元(一百千塊) $100.000VND shí wàn yuán Tính số tiền sau: $5.00VND $1.500VND $3.400VND $7.050VND $13.400VND $19.500VND $27.300VND $48.800VND $80.700VND $97.300VND $101.000VND $121.300VND Cách tính tiền của người Đài Loan: 億+千(萬)+百(萬)+幾十萬+千+百零+元(塊) 2009年 3月 8日 [] 21 Ức + Ngàn(vạn) + Trăm (vạn) + chục (vạn) + nghìn + tră m +chục đơn vị yì +qiān(wàn )+băi (wàn )+jǐ shí wàn +qiān + băi ling +yuán (kuài ) 一塊錢 yí kuài qián $1NT 十塊(元)錢 shí kuài (yuán )qián $10NT 五十五塊(元)錢 wŭ shí wŭ kuài (yuán )qián $55NT 一百塊 (元) 錢 yì băi kuài (yuán )qián $100NT 兩百三十七塊(元)錢 $237NT Liăng băi sān shí qī kuài (yuán )qián 四百八十二塊(元)錢 $482NT sì băi bā shí èr kuài (yuán )qián 2009年 3月 8日 [] 22 九百零六塊(元)錢 $906NT jiŭ băi ling liù kuài (yuán )qián 九百一十五塊(元)錢 $916NT jiŭ băi yī shí wŭ kuài (yuán )qián 一千塊(元)錢 $1.000NT yì qiān kuài (yuán )qián 一千零五十塊(元)錢 $1.050NT yì qiān ling wŭ shí kuài (yuán )qián 三千八百七十二塊(元)錢 $3.872NT Sān qiān bā băi qī shí èr kuài (yuán )qián 八百三十九塊(元)錢 $839NT bā băi sān shí jiŭ kuài (yuán )qián 2009年 3月 8日 [] 23 一萬塊(元)錢 $10.000NT yí wàn kuài (yuán )qián 三萬六千九百零六塊(元)錢 $36.906NT Sān wàn liù qiān jiŭ băi ling liù kuài (yuán )qián 八萬八千八百八十八塊(元)錢 $88.888NT bā wàn bā qiān bā băi bā shí bā kuài (yuán )qián 十萬塊(元) $100.000NT shí wàn kuài (yuán ) 十三萬元 $300.000NT Sān shí wàn (yuán ) 二十四萬元 $240.000NT Èr shí sì wàn yuán 2009年 3月 8日 [] 24 一百萬元 $1000.000NT yì băi wàn yuán Tính số tiền sau: $25 $76 $98 $109 $280 $365 $408 $867 $1098 $2.659 $7.097 $9806 $13.850 $19.078 $33.330 $67.760 $90.000 $100.060 $330.600 $1600.000 (III)多少錢?duō shăo qián ? Cách hỏi mua hàng: Bao nhiêu tiền? 。Danh từ + 多少錢? 這本書多少錢?zhè běn shū duō shăo qián ? 2009年 3月 8日 [] 25 三塊錢。 Sān kuài qián 。Lượng từ+danh từ +幾塊+錢? 一枝筆幾塊錢? yì zhī bǐ jǐ kuài qián ? 一枝一塊錢。yì zhī yí kuài qián 。請問,+一共+多少錢? qǐng wèn ,+yí gong +duō shăo qián ? 請問我的一共多少錢? Qǐng wèn ,wǒ de yí gong duō sh ăo qián ? 一共三千塊。yí gong sān qiān kuài 。Danh từ+ 賣+多少? (Mài + duō shăo ?) 這張椅子賣多少?zhè zhāng yǐ zi mài duō shăo ? 三百塊。Sān băi kuài 。Danh Từ +怎麼賣? (zěn me mài ?) 這洋肉怎麼賣? zhè yang ròu zěn me mài ? 一斤兩百五十塊。 yì jīn liăng băi wŭ shí kuài 。 洋肉 yang ròu Thịt dê 斤 jīn Cân ( 1 cân =6 lạng) (IV) 問答題 2009年 3月 8日 [] 26 Trả lời những câu hỏi sau: 1. 一斤豬肉一百二十塊,三斤豬肉多少錢? yī jīn zhū ròu yī băi èr shí kuài ,sān jīn zhū ròu duō shăo qián ? 。豬 zhū 肉 ròu Thịt lợn 2. 一杯可樂十五塊,一份薯條二十,兩個漢堡三十五,一共 多少錢? yī bēi kě lè shí wŭ kuài ,yī fēn shŭ tiáo èr shí ,liă ng ge hàn băo sān shí wŭ ,yí gong duō shăo qián ? 。可 kě 樂 lè Cola 3. 這件衣服怎麼賣? zhè jiàn yī fú zěn me mài ? 。衣 yī 服 fú Áo 4. 這枝筆賣多少? zhè zhī bǐ mài duō shăo ? 5. 一雙運動鞋三百九,兩件運動依九百八,一共多少錢? yī shuāng yùn dòng xié sān băi jiŭ ,liăng jiàn yùn dòng yī jiŭ băi bā ,yí gong duō shăo qián ? 2009年 3月 8日 [] 27 。運 yùn 動 dòng 鞋 xié Giầy thể thao 。運 yùn 動 dòng 依 yī Quần áo thể thao 應用 yìng yòng Thực hành theo tình huống 。這橘子______________? zhè jú zǐ _____________? 一斤____________________ yì jīn ____________________ 。橘子___________________? jú zǐ ____________________? 三十塊-___________________ Sān shí kuài ______________ Quýt / 橘 jú 子 zǐ 。這花___________________? zhè huā ________________? 一束花___________________ yí shù huā ______________ 。花一束_______________? 2009年 3月 8日 [] 28 huā yí shù ______________? 花一束___________________ huā yí shù_______________ Một bó hoa/ 一 yí 束 shù 花 huā THAM GIA KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG TRỰC TUYẾN TẠI TRUNG TÂM HÁN NGỮ VIỆT ĐÀI. TÀI LIỆU DO CÔ TRẦN, GIÁO VIÊN TRUNG TÂM BIÊN SOẠN VÀ CUNG CẤ P THEO TÀI LIỆU CHUẨN CỦA BỘ GIÁO DỤC ĐÀI LOAN
File đính kèm:
- hoc_tieng_trung_quoc_0295.pdf