Danh sách từ vựng N2 tiếng Nhật

1 あいかわらず Như thường lệ ,giống như

2 アイデア/アイディア Ý tưởng

3 あいまい Mơ hồ ,không rõ ràng

4 遭う あう Gặp gỡ ,gặp phải

5 扇ぐ あおぐ Quạt

6 青白い あおじろい Nhợt nhạt,xanh xao

7 あかんぼう

8 明き あき Phòng ,thời gian rảnh rỗi

9 あきれる Ngạc nhiên ,bị sốc

pdf51 trang | Chia sẻ: việt anh | Lượt xem: 1246 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu Danh sách từ vựng N2 tiếng Nhật, để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
hân lượng 
1460 分類 ぶんるい Phân loại 
1461 閉会 へいかい Bế mạc hội nghị 
1462 平気 へいき Yên tĩnh,bất động 
1463 並行 へいこう Song hành,song song 
1464 平日 へいじつ Ngày thường,hàng ngày 
1465 兵隊 へいたい Quân đội 
1466 平凡 へいぼん Bình thường 
1467 平野 へいや Đồng bằng 
1468 凹む へこむ Lõm,hằn xuống 
1469 へそ Rốn 
1470 隔てる へだてる Phân chia,ngăn cách,cách biệt 
1471 別荘 べっそう Biệt thự,nhà nghỉ 
1472 別々 べつべつ Từng cái một,riêng rẽ từng cái 
1473 ベテラン Người thợ giỏi,người từng trải 
1474 ヘリコプター Máy bay trực thăng,máy bay phản lực 
1475 へる Trải qua,giảm bớt 
1476 ぺん Bút bi 
1477 編集 へんしゅう Biên tập,soạn thảo 
1478 便所 べんじょ Nhà xí,nhà vệ sinh 
1479 ペンチ Cái kìm 
1480 望遠鏡 ぼうえんきょう Kính viễn vọng,ống nhòm 
1481 方角 ほうがく Phương hướng 
1482 箒 ほうき Chổi,cái chổi 
1483 方言 ほうげん Tiếng địa phương 
1484 坊さん ぼうさん Hòa thượng 
1485 防止 ぼうし Đề phòng ,phòng cháy 
1486 方針 ほうしん Phương châm 
1487 包装 ほうそう Đóng gói,bao bì 
1488 法則 ほうそく Quy luật,quy tắc 
1489 包帯 ほうたい Băng bó,băng 
1490 膨大 ぼうだい Lớn lên,to ra,khổng lồ 
1491 庖丁 ほうちょう Dao lớn 
1492 方程式 ほうていしき Phương trình,biểu thức 
1493 防犯 ぼうはん Phòng chống tội phạm 
1494 方面 ほうめん Phương diện ,bề mặt 
1495 坊や ぼうや Con trai 
1496 放る ほうる Không để ý,bỏ mặc 
1497 ボーナス Tiền thưởng 
1498 朗らか ほがらか Vui vẻ ,sung sướng 
1499 牧場 ぼくじょう Đồng cỏ,bãi cỏ,bãi chăn thả 
1500 牧畜 ぼくちく Chăn nuôi 
1501 保健 ほけん Bảo hiểm 
1502 募集 ぼしゅう Chiêu tập,chiêu mộ,tuyển mộ 
1503 干す ほす Phơi,làm khô,sấy 
1504 ポスター Áp phích quảng cáo 
1505 北極 ほっきょく Bắc cực 
1506 坊っちゃん ぼっちゃん Thầy chùa 
1507 ほどく Mở ra,cời bỏ,tháo 
1508 堀 ほり Hào,kênh hào 
1509 掘る ほる Đào ,xắn ,bươi 
1510 彫る ほる Khắc,chạm ,tạc 
1511 ぼろ Áo rách,giẻ rách 
1512 盆 ぼん Mâm ,khay 
1513 盆地 ぼんち Chỗ trủng,chỗ lòng chảo 
1514 本部 ほんぶ Trụ sở chính 
1515 本来 ほんらい Tự nhiên,vốn dĩ 
1516 まあまあ Tàm tạm,củng được 
1517 枚数 まいすう Số tờ,số tấm 
1518 毎度 まいど Mỗi lần 
1519 マイナス Dấu trừ,âm,lỗ 
1520 巻く まく Choàng,cuốn tròn,gói ghém 
1521 蒔く まく Gieo 
1522 撒く まく Rải,vẩy nước 
1523 枕 まくら Gối đầu,cái gối 
1524 曲げる まげる Bẻ cong,uốn cong 
1525 まごまご Hoang mang,lung túng,bối rối,loay hoay 
1526 摩擦 まさつ Ma sát 
1527 混ざる まざる Được trộn,được hòa trộn 
1528 交ざる まざる Trộn vào với nhau,bị giao vào nhau 
1529 混じる まじる Được trộn,được hòa trộn 
1530 交じる まじる Bị giao vào nhau,trộn vào với nhau 
1531 マスク Khẩu trang,mặt nạ 
1532 混ぜる まぜる Trộn,xáo trộn,pha trộn 
1533 交ぜる まぜる Pha 
1534 またぐ Bước dài 
1535 又は または Hoặc 
1536 待合室 まちあいしつ Phòng đợi 
1537 待ち合わせる まちあわせる Gặp gỡ 
1538 街角 まちかど Góc phố 
1539 真っ暗 まっくら Tối đen 
1540 真っ黒 まっくろ pitch black 
1541 真っ青 まっさお Xanh thẫm,xanh mét,xanh lè 
1542 真っ先 まっさき Đầu tiên,trước mắt,dẫn đầu 
1543 真っ白 まっしろ Sự trắng tinh,trắng toát 
1544 祭る まつる Thờ cúng,thờ 
1545 窓口 まどぐち Cửa bán vé 
1546 纏まる まとまる Lắng,đọng,chìm xuống,được thu thập 
1547 纏める まとめる Thu thập,tập hợp ,xếp vào trật tự 
1548 真似る まねる Bắt chước,mô phỏng 
1549 まぶしい Chói mắt,chiếu sáng rực rỡ 
1550 まぶた Mí mắt 
1551 マフラー Khăn quàng cổ dài 
1552 間も無く まもなく Sắp,chẳng bao lâu nữa,sắp sửa,suýt 
1553 マラソン Môn chạy đường dài 
1554 円い まるい Tròn 
1555 稀 まれ Hiếm có,ít có,hiếm thấy 
1556 回り道 まわりみち Đường vòng 
1557 満員 まんいん Đông người,chật ních người 
1558 マンション Chung cư 
1559 満点 まんてん Điểm tối đa 
1560 見送る みおくる Chờ đợi,đưa tiễn,tiễn đưa 
1561 見下ろすみおろす Nhìn xuống,coi khinh,khinh miệt 
1562 見掛け みかけ Vẻ bề ngoài,bề ngoài 
1563 三日月 みかづき Trăng lưỡi liềm,trăng non 
1564 岬 みさき Mũi đất 
1565 みじめ Đáng thương,đáng buồn 
1566 ミシン Máy khâu,máy may 
1567 店屋 みせや Cửa hàng 
1568 見出し みだし Tiêu đề 
1569 道順 みちじゅん Đường dẫn đến 
1570 見付かるみつかる Tìm thấy,tìm ra 
1571 見付けるみつける Tìm,tìm kiếm 
1572 みっともない Không đứng đằn,thiếu lịch sự,ngượng ngùng 
1573 見直す みなおす Nhìn lại,xem lại,đánh giá lại 
1574 見慣れるみなれる Quen mắt,quen nhìn,quen biết 
1575 醜い みにくい Xấu xí 
1576 実る みのる Chín,giành được thành tựu,đạt kết quả 
1577 身分 みぶん Vị trí xã hội 
1578 見本 みほん Mẫu hàng,kiểu mẫu 
1579 見舞う みまう Đi thăm người ốm 
1580 未満 みまん Không đầy,không đủ,nhỏ hơn 
1581 名字 みょうじ Họ 
1582 ミリ (メートル) Một phần nghìn 
1583 診る みる Xem nhẹ,kiểm tra,khám 
1584 民間 みんかん Tư nhân,dân gian 
1585 民謡 みんよう Dân ca,ca dao 
1586 向う むかう Tiến tới,di chuyển tới,đối mặt 
1587 剥く むく Bóc,gọt,lột 
1588 無限 むげん Vô hạn,vô định,vô biên 
1589 無地 むじ Sự trơn không có họa tiết hay hoa văn 
1590 蒸し暑いむしあつい Oi bức,nóng nực 
1591 矛盾 むじゅん Mâu thuẫn,trái ngược 
1592 蒸す むす Hấp,chưng cách thủy 
1593 無数 むすう Vô số,vô kể 
1594 紫 むらさき Màu tím 
1595 群れ むれ Tốp,nhóm,bầy đàn 
1596 姪 めい Cháu gái 
1597 名作 めいさく Tác phẩm danh tiếng 
1598 名刺 めいし Danh thiếp 
1599 名詞 めいし Danh từ 
1600 名所 めいしょ Nơi nổi tiếng 
1601 命ずる めいずる Mệnh lệnh,chỉ định,bổ nhiệm 
1602 迷信 めいしん Mê tín,dị đoan 
1603 名物 めいぶつ Đặc sản,sản vật nổi tiếng 
1604 銘々 めいめい Mỗi người,mỗi cá thể 
1605 目上 めうえ Cấp trên,bề trên 
1606 メーター Công tơ mét,đồng hồ 
1607 恵まれる めぐまれる Được ban cho 
1608 巡る めぐる Đi quanh ,dạo quanh 
1609 目指す めざす Thèm muốn,nhắm vào 
1610 目覚し めざまし Đồng hồ báo thức 
1611 目下 めした Cấp dưới,hậu bối 
1612 目印 めじるし Mã hiệu,dấu hiệu,mốc 
1613 目立つ めだつ Nổi lên,nổi bật 
1614 めちゃくちゃ Lộn xộn,bừa bãi,bị làm hỏng 
1615 めっきり Rõ ràng,trông thấy,chợt nổi lên 
1616 めでたい Vui vẻ,hạnh phúc,vui mừng 
1617 メニュー Menu,thực đơn 
1618 めまい Hoa mắt 
1619 目安 めやす Tiêu chuẩn,mục tiêu,mục đích 
1620 免税 めんぜい Miễn thuế 
1621 面積 めんせき Diện tích 
1622 面接 めんせつ Phỏng vấn 
1623 面倒臭い めんどうくさい Phiền hà,rắc rối,khó khăn 
1624 儲かる もうかる Sinh lời,có lời 
1625 儲ける もうける Kiếm tiền,có lời 
1626 申し訳ない もうしわけない Không tha thứ được,không bào chữa 
được 
1627 モーター Mô tơ,động cơ 
1628 木材 もくざい Vật liệu gỗ,gỗ cây 
1629 目次 もくじ Mục lục 
1630 潜る もぐる Trốn ,tránh,trải qua 
1631 もしかしたら Hoặc là,có thể là,vạn nhất 
1632 もしかすると Hoặc là,có thể là,vạn nhất 
1633 もたれる Dựa,tựa,chống vào,vịn 
1634 モダン Hiện đại 
1635 餅 もち Bánh dày 
1636 もったいない Lãng phí,phạm thượng 
1637 モデル Người mẫu,kiểu,khuôn,nhân vật điển hình 
1638 元々 もともと Vốn dĩ,nguyên là,vốn là 
1639 物置 ものおき Kho cất đồ,phòng để đồ 
1640 物語る ものがたる Kể chuyện,thuật 
1641 物差し ものさし Thước đo,thước 
1642 物凄い ものすごい Gây sửng sốt,làm choáng váng,gây kinh ngạc 
1643 モノレール Đường ray trơn,tàu chạy trên đường ray trơn 
1644 紅葉 もみじ Cây lá đỏ 
1645 揉む もむ Xát,cọ xát,chà xát,mát xa 
1646 燃やす もやす Đốt,thui,phóng hỏa 
1647 催し もよおし Cuộc hội họp 
1648 盛る もる Phát đạt,thịnh vượng,phát triển 
1649 問答 もんどう Sự hỏi đáp 
1650 やかましい Ồn ào,huyên náo,ầm ĩ,đinh tai nhức óc 
1651 夜間 やかん Buổi tối,đêm hôm 
1652 薬缶 やかん Ấm đun nước 
1653 役者 やくしゃ Diễn viên 
1654 役所 やくしょ Công sở 
1655 訳す やくす Dịch 
1656 役人 やくにん Viên chức,công nhân 
1657 薬品 やくひん Thuốc men,dược phẩm 
1658 役目 やくめ Trách nhiệm,công việc,nhiệm vụ 
1659 火傷 やけど Phỏng,bị phỏng 
1660 火傷 やこう Phỏng,bị phỏng 
1661 矢印 やじるし Mũi tên 
1662 やたらに Thừa thãi,dư dả,quá nhiều 
1663 薬局 やっきょく Hiệu thuốc 
1664 やっつける Làm một mạch,làm liền tù tì,làm luôn 
1665 家主 やぬし Chủ nhà,chủ đất,gia chủ 
1666 やっぱり Đương nhiên,rõ ràng,mặc dù 
1667 破く やぶく Rách 
1668 破れる やぶれる Tan vỡ,thất bại,rách 
1669 やむをえない Miễn cưỡng,bất đắc dĩ,tất yếu,không thể tránh khỏi 
1670 軟らかい やわらかい Mềm 
1671 遊園地 ゆうえんち Khu vui chơi 
1672 夕刊 ゆうかん Báo phát hành vào buổi chiều 
1673 友好 ゆうこう Tình bạn,hữu nghị 
1674 郵送 ゆうそう Thư từ,thư tín 
1675 夕立 ゆうだち Cơn mưa rào vào ban đêm 
1676 夕日 ゆうひ Măt trời vào ban chiều 
1677 悠々 ゆうゆう Nhàn tản,ung dung,thong dong 
1678 有料 ゆうりょう Sự phải trả chi phí 
1679 浴衣 ゆかた Kimono mặc vào mùa hè 
1680 湯気 ゆげ Hơi nước 
1681 輸血 ゆけつ Truyền máu 
1682 輸送 ゆそう Chuyên chở,vận chuyển 
1683 油断 ゆだん Cẩu thả,lơ đễnh 
1684 ゆでる Luộc 
1685 湯飲み ゆのみ Chén trà 
1686 緩い ゆるい Lỏng lẻo,chậm rãi,nhẹ nhõm 
1687 溶岩 ようがん Dung nham 
1688 容器 ようき Đồ đựng,đồ chứa 
1689 用語 ようご Giới hạn,kỳ hạn 
1690 要旨 ようし Tóm tắt,cái cốt yếu 
1691 幼児 ようじ Trẻ con,hài đồng 
1692 容積 ようせき Thể tích,dung tích 
1693 幼稚 ようち Ấu trĩ,non nớt 
1694 幼稚園 ようちえん Nhà trẻ,mẫu giáo 
1695 用途 ようと Sự ứng dụng 
1696 洋品店 ようひんてん Cửa hàng các phụ kiện phong cách phương tây 
1697 養分 ようぶん Chất bổ 
1698 羊毛 ようもう Lông cừu 
1699 漸く ようやく Một cách từ từ,một cách thong thả,dần dần 
1700 要領 ようりょう Nghệ thuật,thủ thuật 
1701 欲張り よくばり Tham lam,hám lợi 
1702 余計 よけい Dư thừa,thừa thãi 
1703 よこす Chuyển đến,gửi đến,cử đi 
1704 汚す よごす Làm bẩn,làm hỏng 
1705 寄せる よせる Sống nhờ vào,dựa vào 
1706 余所 よそ Nơi khác 
1707 四つ角 よつかど Bốn góc,ngã tư 
1708 酔っ払い よっぱらい Người say rượu,người nghiện rượu 
1709 予備 よび Dự bị,trừ bị 
1710 呼び掛けるよびかける Gọi,kêu gọi,vẫy gọi,hiệu triệu 
1711 呼び出すよびだす Gọi,gọi đến 
1712 因る よる Nguyên do,vì 
1713 慶び よろこび Khoái cảm,hân hạnh,hớn hở 
1714 慶ぶ よろこぶ Hí hửng,phấn khởi,vui mừng 
1715 来日 らいにち Ngày hôm sau,đến nhật bản 
1716 落第 らくだい Sự trượt ,thi trượt 
1717 ラッシュアワー Giờ cao điểm 
1718 欄 らん Cột ,trường 
1719 ランチ Thuyền nhỏ,xuồng 
1720 ランニング Chạy đua ,lưu hành 
1721 乱暴 らんぼう Bạo loạn,quá đáng 
1722 理科 りか Khoa học tự nhiên 
1723 利害 りがい Lợi hại, lợi ích chung 
1724 リズム Tiết tấu,nhịp điệu 
1725 リットル Lít 
1726 リボン Nơ,ruy băng 
1727 略す りゃくす Lược bỏ,làm ngắn,viết tắt 
1728 流域 りゅういき Lưu vực 
1729 寮 りょう Ký túc xá ,nhà trọ 
1730 両側 りょうがわ Hai phía,hai bên 
1731 漁師 りょうし Ngư dân 
1732 領事 りょうじ Lãnh sự 
1733 領収 りょうしゅう Sự nhận 
1734 臨時 りんじ Tạm thời,lâm thời 
1735 留守番るすばん Sự trông nom nhà cửa,trông nhà 
1736 例外 れいがい Ngoại lệDanh sách từ vựng N2 tiếng Nhật 
1737 零点 れいてん Điểm không 
1738 冷凍 れいとう Sự làm lạnh 
1739 レインコート Áo mưa 
1740 レクリェーション Giải trí,nghỉ giải lao 
1741 レジャー Thư giãn,nhàn hạ,rỗi rãi 
1742 列島 れっとう Quần đảo 
1743 レベル Mức độ ,trình độ ,nằm ngang 
1744 リポート Bài luận,bài thu hoạch 
1745 煉瓦 れんが Gạch 
1746 連合 れんごう Liên hợp,liên minh 
1747 レンズ Mắt kính,kính hiển vi 
1748 蝋燭 ろうそく Cây nến,ngọn nến 
1749 ローマじ Chữ romaji 
1750 録音 ろくおん Ghi âm 
1751 ロッカー Tủ có khóa,két có khóa 
1752 ロビー Hành lang 
1753 論ずるろんずる Tranh luận,tranh cãi 
1754 和英 わえい Nhật anh 
1755 分る わかる Hiểu biết,lý giải 
1756 分かれる わかれる Phân chia,chia tay,ly biệt 
1757 若々しい わかわかしい Trẻ trung đầy sức sống 
1758 湧く わく Sôi sục 
1759 詫びる わびる Xin lỗi 
1760 和服 わふく Trang phục nhật 
1761 わりあいに Theo tỉ lệ 
1762 割算 わりざん Tính chia 
1763 割と わりと Tương đối 
1764 割引 わりびき Giảm giá 
1765 椀 わん Bát gỗ 
1766 碗 わん Chén ,bát 
1767 ワンピース Váy dài liền thân 

File đính kèm:

  • pdfdanh_sach_tu_vung_n2_tieng_nhat_4767.pdf
Tài liệu liên quan