Cấu trúc động từ với các giới - Từ à, de hoặc không có giới từ (Tiếng Pháp)

aboutir à qch Dẫn đến

s'abstenir de qch / de faire qch Nhịn, kiêng, tránh cái gì đó

abuser de qch Lạm dụng cái gì đó

accepter de faire qch Đồng ý làm điều gì

être accompagné de Dẫn theo bởi, đi kèm bởi

accorder qch à qn gán cho/ kết nối ai cái gì đó

pdf7 trang | Chia sẻ: việt anh | Lượt xem: 6209 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Cấu trúc động từ với các giới - Từ à, de hoặc không có giới từ (Tiếng Pháp), để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
on de faire qch Có ý định làm gì đó 
avoir l'occasion de faire qch Có cơ hội làm điều gì đó 
avoir peur de qch / qn / de faire qch Sợ điều gì, sợ ai, sợ làm cái gì đó 
avoir raison de faire Có lý, có lý do khi làm điều gì 
avoir tendance à faire Có khuynh hướng làm. 
avoir tort de faire Vô lý, ko có lý do chính đáng 
cacher qch à qn Dấu sự việc gì đó với ai 
être capable de faire Có khả năng làm gì đó 
être censé faire Coi như làm . 
être certain de faire Chắc chắn khi làm gì đó 
cesser de faire qch Ngưng làm cái gì đó 
charger qn de qch / de faire qch Ủy thác, giao cho ai cái gì đó 
chercher qch / qn Tìm cái gì/ tìm ai 
chercher à faire qch Tìm làm cái gì đó 
choisir de faire Chọn làm. 
commander à qn de faire qch sai khiến ai làm gì 
commencer à / de faire Bắt đầu làm 
compter faire qch Định làm cái gì đó 
concurrencer qch / qn Cạnh tranh cái gì, cạnh tranh với ai 
se confier à qn Tin vào ai 
conseiller à qn de faire qch Khuyên ai làm cái gì 
consentir à qch / à faire qch Đồng ý về điều gì,/ làm cái gì đó 
être content de qch / faire qch Hài long về điều gì/ khi làm gì đó 
se contenter de qch / faire qch Bằng long về điều gì/ khi làm gì đó 
continuer à / de faire qch Tiếp tục làm gì đó 
être contraint de faire qch Không thảo mái khi làm điều gì 
convaincre qn de faire qch thuyết phục ai làm gì đó 
convenir de faire qch Thỏa thuận làm cái gì đó 
craindre qch / qn / de faire qch Ngại điều gì/ ai/ làm điều gì đó 
décider de faire qch Quyết định làm gì đó 
se décider à faire qch Tự quyết định làm gì đó 
décourager qn de qch / faire qch làm nản ai về điều gì/ làm gì đó 
être défavorable à qch Bất lợi về điều gì đó 
défendre qch à qn / à qn de faire qch Bảo về điều gì cho ai đó 
demander qch à qn / à qn de faire qch Đề nghị, hỏi điều gì với ai đó 
dépendre de qch / qn Phụ thuộc vào điều gì/ vào ai đó 
désespérer de qch / de faire qch Mất hết hy vọng về (làm) điều gì 
être désireux de faire qch Ước ao, mong muốn khi làm điều gì 
être destiné à qch / à faire qch dành cho điều gì/ làm cái gì đó 
être déterminé à faire qch Xác định khi làm gì đó 
devoir faire qch Phải làm gì đó 
(être) différent de qch / qn Khác biệt về điều gì/ với ai 
différer qch Hoãn cái gì đó 
dire à qn de faire qch nói với ai về điều gì 
discuter de qch Thảo luận về điều gì đó 
disposer de qch Có cái gì đó 
être disposé à faire qch sẵn lòng làm cái gì đó 
dissuader qn de faire qch can ngăn ai làm gì đó 
donner qch à qn Cho ai cái gì đó 
douter de qch / se douter de qch Nghi ngờ về điều gì/ hoài nghi về 
échapper à qch / qn Thoát khỏi điều gì/ thoát khỏi ai 
échouer à qch Thất bại về điều gì 
écouter qch / qn Nghe cái gì/ nghe ai đó 
s'efforcer de faire qch Cố gắng hết sức làm điều gì đó 
s'emparer de qch Chiếm lấy cái gì đó 
empêcher qn de faire qch Ngăn ai làm điều gì đó 
emprunter qch à qn mượn ai cái gì đó 
s'encombrer de qch vướng víu,dầy đặc bởi cái gì đó 
encourager qn à faire qch Động viên ai làm cái gì đó 
s'engager à faire qch Bắt đầu vào làm cái gì đó 
enlever qch à qn Gỡ, tước đoạt cái gì đó của ai 
enseigner à qn à faire qch dạy (dạy học) ai làm cái gì đó 
entendre parler de qch / qn Nghe nói về điều gì, về ai đó 
entrer à (institution) Đi vào ( 1 tổ chức, 1 cơ quan) 
espérer qch / faire qch Hy vọng điều gì/làm cái gì đó 
essayer de faire qch Thử làm cái gì đó 
s'essayer à faire qch Thử sức làm điều gì đó 
être en droit de faire qch Có lý, lẽ phải khi làm điều gì đó 
être en mesure de faire qch Có thể có khả năng/có quyền làm 
être en train de faire qch Đang làm cái gì đó 
être sur le point de faire qch Sắp làm cái gì đó 
éviter qch / qch à qn Tránh điều gì/tránh cái gì đó cho ai 
éviter à qn de faire qch tránh cho ai đó làm điều gì đó 
être exclu de qch Bị loại khỏi điều gì đó 
s'excuser de qch Xin lỗi về điều gì 
faire appel à qch / qn Kêu gọi, nhờ đến việc gì/ đến ai 
faire attention à Chú ý đến 
faire bien de faire qch làm tốt khi làm điều gì đó 
faire confiance à qch / qn tin tưởng vào điều gì, vào ai đó 
faire mieux: Làm tốt hơn: 
tu ferais mieux de faire qch bạn sẽ làm tốt hơn nếu làm cái gì 
faire partie de Thuộc về. 
être favorable à qch Thuận lợi về điều gì 
féliciter qn de qch Chúc mừng, khen gợi ai về điều gì đó 
finir de faire qch Kết thúc làm cái gì đó ( làm xong) 
forcer qn à faire qch / être forcé de faire qch ép buộc ai làm cái gì/ bị ép buộc làm 
fournir qch à qn cung cấp cái gì đó cho ai 
s'habituer à qch / qn / faire qch quen với điều gì đó/ với ai/ làm 
hésiter à faire Ngập ngừng, lưỡng lự, do dự làm 
être heureux de faire qch Hạnh phúc khi làm điều gì đó 
heurter qch / se heurter à qch Đụng, va chạm phải/ bị va chạm vào 
être impatient de faire không kiên nhẫn, nôn nóng là. 
importer: il importe de faire qch Có tầm quan trọng: quan trọng khi 
être incapable de faire Không có khả năng làm. 
inciter qn à faire Xui khiến, kích độn ai làm. 
informer qn de qch Thông báo cho ai về điều gì 
s'inquiéter de qch Lo lắng về điều gì 
s'inscrire à qch Đăng ký vào cái gì đó 
s'intéresser à qch Thích thú, quan tâm lưu ý đến điều 
interdire à qn de faire qch Cấm ai làm cái gì đó 
inviter qn à faire qch Mời ai làm điều gì đó 
jouir de qch Hưởng thụ điều gì, thích thú điều gì 
jurer de faire qch Thề thốt sẽ làm gì đó 
la façon / la manière de faire Cách thức làm gì đó 
le premier / dernier à faire Điều đầu tiên/ cuối cùng phải làm 
se livrer à qch Nộp mình, phó mặc cho điều gì 
manquer de qch / faire qch Thiếu thốn cái gì, bõ lỡ làm gì đó 
se méfier de qch dè chừng, nghi ngờ điều gì 
mêler qch à qch / se mêler de qch Pha trộn / bị lôi kéo vào điều gì. 
menacer qn de qch / de faire qch đe doạ ai về điều gì/ làm điều gì 
mériter de faire qch Xứng đáng được làm gì đó 
se mettre à faire qch Bắt đầu làm gì đó 
mettre fin à qch Kết thúc vấn đề gì đó 
se munir de qch mang theo, tự trang bị cái gì đó 
être nécessaire à qch cần thiết cho điều gì 
négliger de faire qch lơ là, chểnh mảng khi làm gì đó 
nier qch / avoir fait qch Phủ nhận điều gì/ đã làm gì 
nuire à qch / qn có hại cho điều gì/ cho ai 
obéir à qn Vâng lời ai đó 
(être) obligé de faire qch Bắt buộc ai/ bị bắt buộc làm gì đó 
l'occasion de faire qch cơ hội làm gì đó 
s'occuper de qch / qn / de faire qch chăm lo, chăm sóc đến cái gì/ ai/làm 
cái gì đó 
offrir qch à qn / de faire qch Tặng cái gì đó cho ai/(đề nghị ai) làm 
s'opposer à qch / sb Trái ngược với điều gì/ chống đối ai 
ordonner à qn de faire qch ra lệnh ai làm gì đó 
ôter qch à qn dỡ bỏ, nhổ bỏ, lấy cái gì đó ra khỏi ai 
oublier de faire qch quên làm gì đó 
pardonner qch à qn Tha thứ điều gì cho ai 
participer à Tham gia vào. 
parvenir à faire Đạt đến làm điều gì đó 
penser à qch / qn nghĩ đến điều gì/ đến ai 
penser de qch / qn nghĩ về điều gì, nghĩ về ai 
permettre qch à qn / à qn de faire qch Cho phép điều gì với ai/ làm gì đó 
se plaindre à qn de qch Phàn nàn, than phiền với ai về điều gì 
plaire à qn làm ai đó thích 
pouvoir faire qch Có thể làm điều gì đó 
préférer faire qch thích làm gì đó hơn 
prendre qch à qn lấy cái gì đó của ai 
prendre part à qch Tham dự vào điều gì 
être pressé de faire Hối hả làm 
être prêt à faire qch Sẵn sàng làm cái gì đó 
prévoir de faire qch Báo trước làm điều gì. 
prier qn de faire qch cầu xin ai làm điều gì đó 
projeter de faire qch Dự kiến làm gì đó 
promettre qch à qn / à qn de faire qch Hứa điều gì với ai/ với ai làm điều gì 
proposer de faire qch đề nghị làm cái gì đó 
raconter qch à qn Kể điều gì đó cho ai nghe 
se rappeler qch / rappeler qch à qn nhớ lại điều gì/ nhắc nhở  với ai 
être ravi de faire qch rất vui khi làm điều gì đó 
recommander à qn de faire qch Khuyến cá, khuyên bảo ai làm gì đó 
être reconnaissant de qch / à qn d'avoir fait Biết ơn điều gì/ ai đã làm 
redouter qch / qn / de faire qch nghi ngờ điều gì/ai/ làm gì đó 
refuser qch à qn / de faire qch từ chối điều gì đó với ai/ làm gì đó 
regarder qch / qn nhìn cái gì/ nhìn ai đó 
regretter d'avoir fait qch Hối tiếc đã làm cái gì đó 
remercier qn de qch Cảm ơn ai về điều gì 
renoncer à qch từ bỏ cái gì đó 
répondre à qch / qn Đáp lại cái gì/ trả lời ai 
se résigner à faire qch cam chịu, đành phải làm cái gì đó 
résister à qch Chống lại, kháng cự lại cái gì 
se résoudre à faire qch quyết định, nhất định làm cái gì đó 
être responsable de qch Chịu trách nhiệm về điều gì đó 
ressembler à qch giống với cái gì đó 
réussir qch / réussir à qch Thành công, đạt kết quả tốt điều gì 
se révéler être qch Biểu lộ, tỏ ra là cái gì đó 
rêver à qch / qn / de faire qch mơ đến cái gì đó/ đến ai/ làm gì đó 
rire de qch Cười ( phá lên) về điều gì đó 
risquer de faire qch Có nguy cơ bị( khi làm điều gì đó) 
être satisfait de qch Thoả mãn về điều gì 
sembler faire qch có vẻ, hình như làm cái gì đó 
servir à qch / à faire qch phục vụ cho điều gì/ làm gì đó 
se servir de qch dùng cái gì đó 
être seul à faire Một mình, người duy nhất làm. 
songer à qch / à faire qch nghĩ đến điều gì/làm điều gì đó 
souhaiter qch / faire qch Mong ước gì đó/làm gì đó 
se soucier de faire qch lo lắng làm gì đó 
être soucieux de faire qch bị lo lắng khi làm gì đó 
se souvenir de qch / qn nhờ về điều gì/ về ai 
suffire: il suffit (à qn) de faire qch Đủ: đủ cho ai làm gì đó 
suggérer à qn de faire qch Gợi ý cho ai làm gì đó 
être susceptible de faire qch có khả năng làm gì đó 
téléphoner à qn Gọi điện thoại cho ai 
tenir à qch / à faire qch Bám, tha thiết, dính, sát vào cái gì 
đó/mong muốn làm cái gì đó 
tenter de faire qch Thử làm cái gì đó 
user de qch dùng, tiêu thụ, cái gì đó ( user qch: 
làm mòn) 
s'user à faire qch bị hao mòn, bị hỏng đi khi làm cái gì 
đó 
valoir: il vaut mieux faire qch Trị giá: Tốt hơn là làm cái gì đó 
viser qch / qn / à faire qch Nhắm cái gì/ai/nhắm vào làm gì đó 
vivre qch Gặp, cảm nhận được điều gì đó 
(vivre: sống, nhưng nếu +qch thì phải dịch như 
vậy) 
voler qch à qn Cướp, ăn cắp cái gì của ai 
vouloir faire qch Muốn làm cái gì đó 

File đính kèm:

  • pdfverbe_et_preposition_fran_aise_9849.pdf