Bộ cấu trúc đi với giới từ
LESSON 1
I.
-appreciation for : sự đánh giá cao
- approach to : đường đến, sự tiếp cận
- aptitude for : khả năng về
- ardour for : sự say mê về
-asset to : tài sản đối với
- attack against : sự tấn công chống lại
-attempt to :sự cố gắng
-attendance at : sự hiện diện
-attention to : sự chú ý đến
- attitude to/towards : thái độ đối với
ought overbuilt overcast overcome overdone overdrawn overdrunk overaten overfed overflown overgrown overhung overheard overlaid overleaped overlain overpaid overridden overrun overseen oversold overset overshot overslept overspent overspead tiêu xài phí phạm lỗi hiểu lầm cắt (cỏ), gặt (lúa) trả giá cao hơn làm giỏi hơn đánh thắng bay vượt qua cao hơn,xa hơn đi trước, vượt truóc lớn nhanh hơn cho ra(dữ liệu),cung cấp dữ liệu phi mau hơn, người tới trước chạy nhanh hơn, chạy vượt qua bán chạy hơn sáng chói hơn, nổi bật hơn bắn giỏi hơn, mọc (rễ), nảy mầm ở lại lâu hơn, ngồi lâu hơn tiêu xài nhiều làm lan tràn,trải rộng ra suy nghĩ nhanh hơn đẩy, xô ra ngoài mặc bền hơn, lâu hơn khuất phục, chế ngự trả giá cao hơn mua quá nhiều xây nhà quá nhiều trên 1 chỗ làm mờ tối; vắt sổ vượt qua, khắc phục làm quá trớn rút lố tiền uống quá nhiều ăn quá nhiều cho ăn quá nhiều, đổ quà nhiều bay vượt qua mọc tràn lan, mau lơn nhô ra, ở trên, treo lơ lửng nghe trộm, nghe lén phủ lên, tráng, thếp nhảy qua, vượt qua che phủ, làm ngộp hơi trả tiền quá cao gạt bỏ không đếm xỉa tới, vượt quá trông nom, giám sát bán rất chạy làm đảo lôn đã định ngủ quên tiêu xài quá mức phủ đầy,lan tràn BỘ CẤU TRÚC ĐI VỚI GIỚI TỪ -‐ CÔ MAI PHƯƠNG 197 198 199 200 201 202 203 204 205 206 207 208 209 210 211 212 213 214 215 216 217 218 219 220 221 222 223 224 225 226 227 228 229 230 231 232 233 234 235 236 237 238 239 240 241 242 243 244 245 246 overtake overthrow overwind overwrite partake pay pep plead preoccupy prepay preset prettify prophesy prove pry pry purify put putrefy putty quit read ready rebind rebuild recast rectify redo refer regret rehear relay re-lay rely remake remarry remedy rend repay reply rerun resell reset resit retake retell rethink retread retry revivify overtook overthrew overwound overwrote partook paid pep pled, pleaded preoccupied prepaid pre-set prettified prophesied proved pried pried purified put putrefied puttied quit, quited read readied rebound rebuilt recast rectified redid referred regretted reheard relaid re-laid relied remade remarried remedied rent repaid replied reran resold reset resat retook retold rethought retrod retried revivified overtaken overthrown overwound overwritten partaken paid pep pled, pleaded preoccupied prepaid pre-set prettified prophesied proven pried pried purified put putrefied puttied quit, quited read readied rebound rebuilt recast rectified redone referred regretted reheard relaid, relayed re-laid relied remade remarried remedied rent repaid replied rerun resold reset resat retook retold rethought retrodded retried revivified đuổi bắt kịp, vượt lật đổ lên dây (đồng hồ) viết dài quá, chông lên ăn uống chung bữa trả tiền kích thích, làm sảng khoái động, làm sôi động làm bận tâm, ám ảnh trả tiền truóc điều chỉnh trước, cài sẵn làm dáng, tô điểm tiên đoán chứng minh dò hỏi nạy, khai thác lọc sạch, làm cho tinh khiết đặt, để làm thối rữa trám, gắn bỏ, từ bỏ, thôi làm đọc sửa soạn, chuẩn bị đóng mới lại (sách vở) xây dựng lại, làm lại đúc lạ, viết lại sửa.điều chỉnh làm lại,trang trí lại tham khảo cảm thấy thiếc cứu xét lại chuyển tiếp đặt lại, bố trí lại dựa vào,tin cậy vào làm lại, sản xuất lại tái giá sửa chữa làm rách, xé nát hoàn tiền lại trả lời, đáp lại cho chiếu lai bán lại chỉnh lại, sắp xếplaij thi lại, kiểm tra lại chiếm lại kể lại, thuật lại cân nhắc lại, suy tính lại đắp mới lại xử án lại làm sống lại BỘ CẤU TRÚC ĐI VỚI GIỚI TỪ -‐ CÔ MAI PHƯƠNG 247 248 249 250 251 252 253 254 255 256 257 258 259 260 261 262 263 264 265 266 267 268 269 270 271 272 273 274 275 276 277 278 279 280 281 282 283 284 285 286 287 288 289 290 291 292 293 294 295 296 rewind rewrite ricochet rid ride ring ring rise rue run saw say see seek sell send set sew shake shear shed shine shit shoe shoot shop show shrink shrive shut sing sink sit slay sleep slide sling slink slit smell smite sow speak speed spell spend spill spin spit split rewound rewrote recochetted rid rode ringed rang rose rued ran sawed said saw sought sold sent set sewed shook sheared shed shone shat, shitted shod shot shopped showed shrank, shrunk shrove shut sang sank sat slew slept slid slung slunk slit smelt, smelled smote sowed spoke sped, speeded spelt, spelled spent spilt, spilled spun, span spat, spit split rewound rewrote recochetted rid ridden ringed rung risen rued ran saw,sawed said seen sought sold sent set sewed shaken sheared, shorn shed shone shat, shitted shod shot shopped showed, shown shrunk shriven shut sung sunk sat slew slept slid slung slunk slit smelt, smelled smitten sowed spoken sped, speeded spelt, spelled spent spelt, spelled spun spat, spit split cuốn lại, trả ngược lại viết lại chạm nẩy. dội lại thoát khỏi, dứt bỏ được cưỡi ngựa, đi xe đạp bao vây, bao quanh reo, rung chuông mọc, lên cao hối hận, hối tiếc chạy cưa, xẻ nói thấy tìm kiếm bán gửi đi đặt để may rung,lắc, bắt tay xén lông cừu rơi, rụng chiếu sáng đại diện đóng móng ngựa bắn mua hàng cho xem, chỉ dẫn co rút lại giải tội (cho ai) đống lại ca hat chìm đắm, đánh chìm ngồi sất hại, tàn sát ngủ trượt,lướt ném mạnh lén đi cắt, rọc ngửi thấy, có mùi đập mạnh, vỗ, trừng phạt gieo, rải nói chạy vụt, tăng tốc độ đánh vần tiêu xài làm đổ, tràn ra ngoài quay (tơ), quay tròn khạc nhổ chẻ, tách ra BỘ CẤU TRÚC ĐI VỚI GIỚI TỪ -‐ CÔ MAI PHƯƠNG 297 298 299 300 301 302 303 304 305 306 307 308 309 310 311 312 313 314 315 316 317 318 319 320 321 322 323 324 325 326 327 328 329 330 331 332 333 334 335 336 337 338 339 340 341 342 343 344 345 346 spoil spotlight spread spring stand stave steal stick sting stink strew stride strike string strive sublet swear sweat sweep swell swim swing take teach tear tell think thrive throw thrust tread unbend unbind underbid undercut undergo underlie underpay undersell understand undertake underwrite undo unfreeze unsay unwind uphold upset wake waylay spoilt spotlit spread sprang stood stove, staved stole stuck stung stunk, stank strewed strode struck strung strove sublet swore sweat swept swelt swam swung took taught tore told thought throve, thriven threw thrust trod unbend unbound underbid undercut underwent underlay underpaid undersold understood undertook underwrote undid unfroze unsaid unwound unheld upset woke, walked waylaid spoilt, spoilted spotlit spread sprung stood stove, staved stolen stuck stung stunk, strewed stridden struck strung striven sublet sworn sweat swept swollen swum swung taken taught torn told thought thrived, thriven thrown thrust trodden, trod unbend unbound underbid undercut undergone underlain underpaid undersold understood undertaken underwritten undone unfrozen unsaid unwound unheld upset woke, walked waylaid làm hỏng chiếu đèn vào làm truyền, trải rộng nhảy, bật mạnh đứng đâm thủng, đập vỡ đánh cắp xóc vào, ghim vào châm, chích,đốt bốc mùi hôi rắc, rải đi bước dài, bước sải đánh, đập giăng thành dây cố sức, phấn đấu cho thuê lại tuyên thệ đổ mồ hôi quét phòng, sưng bơi lội đong đưa cầm, lấy dạy, giảng dạy xé, làm rách kể, bảo suy nghĩ, nghĩ rằng phát đạt, phát triển ném, liệng, quăng thọc, ấn mạnh, gúi vào giẫm, đạp làm cho bớt đạo mạo gỡ, tháo, cởi ra bỏ thầu thấp hơn giảm giá kinh qua, trải qua lót, trải bên dưới trả lương thấp bán rẻ hơn hiểu đảm nhận trách nhiệm bảo hiểm(tàu, hàng hóa) tháo ra, xóa, hủy bỏ làm tan đông lạnh rút lại lời nói tháo ra ủng hộ, hỗ trợ làm xáo trộn, làm đảo lôn thức giấc, thức dậy mai phục BỘ CẤU TRÚC ĐI VỚI GIỚI TỪ -‐ CÔ MAI PHƯƠNG 347 348 349 350 351 352 353 354 355 356 357 358 359 360 wear weave wed weep wet win wind wiredraw withdraw withhold withstand work wring write wore wove, weaved wed, weded wept wet,wetted won wound wiredrew withdrew withheld withstood worked/wrought wrung wrote worn woven, weaved wed, weded wept wet,wetted won wound wiredrawn withdrawn withhold withstood worked/wrought wrung written mặc, đội, mang dệt, đan(rổ) kết hôn khóc làm ướt chiến thắng quấn, uốn khúc kéo kim loại thành dây rút lui khước từ, rút lại cầm cự, chịu đựng làm việc, chạy vặn, siết chặt viết
File đính kèm:
- full_bo_cau_truc_di_voi_gioi_tu_co_mai_phuong_2929.pdf