2236 từ vựng Hán - Hàn tổng hợp

67 결승전 Trận chung kết 결승전

68 결연 Kết nghĩa 결연

69 결정 Quyết định 결정

70 결합 Kết hợp 결합

71 결혼 Kết hôn 결혼

72 겸손 Khiêm tốn 겸손

73 겸하다 Kiêm nhiệm, Kiêm 겸하다

74 (가볍다) nhẹ (가볍다)

75 경각심 Sự cảnh giác 경각심

76 경고 Cảnh cáo 경고

77 경과 Quá kỳ 경과

78 경과하다 Trải qua 경과하다

79 경관 Cảnh quan 경관

80 경도 Kinh độ 경도

81 경력 Kinh nghiệm làm vịêc 경력

82 경보 Cảnh báo 경보

83 경비 Kinh phí 경비

84 경영 Kinh doanh 경영

85 경우 cảnh ngộ 경우

86 경쟁 Cạnh tranh 경쟁

87 경제 Kinh tế 경제

88 경찰 Cảnh sát 경찰

89 경축 Kính chúc 경축

90 경향 Khuynh hướng 경향

91 경험 Kinh nghiệm 경험

92 계급 Giai cấp 계급

93 계모 Mẹ ghẻ, Mẹ kế 계모

94 계약 Hợp đồng 계약

95 계획 Kế hoạch 계획

96 계획 Kế hoạch 계획

97 고객 Khách 고객

98 고급 Cao cấp, hạng sang 고급

99 고난 Khổ nạn, Khó khăn 고난

100 고뇌 Khó xử 고뇌

pdf67 trang | Chia sẻ: phuthai499 | Lượt xem: 713 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu 2236 từ vựng Hán - Hàn tổng hợp, để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
0 설계 Thiết kế 설계 
1821 설교 Giảng đạo 설교 
1822 설립 Thiết lập 설립 
1823 설욕 Phục thù 설욕 
1824 성가 Thành ca 성가 
1825 성격 Tính cách 성격 
1826 성경 Kinh Thánh 성경 
1827 성공 Thành công 성공 
1828 성과 Thành quả 성과 
1829 성년 Thành niên 성년 
1830 성능 Tính năng 성능 
1831 성당 Thánh đường 성당 
1832 성모 Thánh mộ 성모 
1833 성문 Thành văn 성문 
1834 성분 Thành phần 성분 
TỪ VỰNG HÁN HÀN TỔNG HỢP 
1835 성사 Thành công 성사 
1836 성실 Thành thật 성실 
1837 성심 Thành tâm 성심 
1838 성악 Thanh nhạc 성악 
1839 성원 Thành viên 성원 
1840 성의 Thành ý 성의 
1841 성인 Thánh nhân 성인 
1842 성적 Thành tích, Kết quả 성적 
1843 성패 Thành bại 성패 
1844 성행 Thịnh hành 성행 
1845 성혼 Thành hôn 성혼 
1846 세계 Thế giới 세계 
1847 세관 Thuế quan 세관 
1848 세균 Khuẩn 세균 
1849 세금 Thuấ 세금 
1850 세기 Thế kỷ 세기 
1851 세기말 Cuối thế kỷ 세기말 
1852 세대 Thế hệ 세대 
1853 침수 Chìm 침수 
1854 침입 Thâm nhập 침입 
1855 침착 Bình tĩnh 침착 
1856 침해 Xâm hại 침해 
1857 쾌락 Khoái lạc 쾌락 
1858 타당 Hợp lý 타당 
1859 타도 Đả đảo 타도 
1860 타의 Ý gì khác 타의 
1861 타향 Tha hương 타향 
1862 타협 Thỏa hiệp 타협 
1863 탄복 Thán phục 탄복 
1864 탄생 Phạt sinh 탄생 
1865 탄압 Đàn áp 탄압 
1866 탐나다 Tham 탐나다 
1867 탐험 Thám hiểm 탐험 
1868 태도 Thái độ 태도 
TỪ VỰNG HÁN HÀN TỔNG HỢP 
1869 태만 Không chú ý 태만 
1870 태아 Thai nhi 태아 
1871 태양 Thái dương 태양 
1872 태양계 Hệ thái dương 태양계 
1873 태연 Thản nhiên 태연 
1874 태자 Thái tử 태자 
1875 태평 Thái bình, Hoà bình 태평 
1876 태평양 Thái Bình Dương 태평양 
1877 테스트 Kiểm tra 테스트 
1878 테크닉 Kỹ thuật 테크닉 
1879 토론 Thảo luận 토론 
1880 토양 Thổ nhưỡng 토양 
1881 토인 Thổ dân 토인 
1882 통계 Thống kê 통계 
1883 통과 Thông qua 통과 
1884 통관 Thuế quan 통관 
1885 통보 Thông báo 통보 
1886 통상 Thông thường 통상 
1887 통신 Thông tin, Liên lạc 통신 
1888 통역 Thông dịch 통역 
1889 통용 Thông dụng 통용 
1890 통일 Thống nhất 통일 
1891 통제 Khống chế 통제 
1892 통지 Thông báo 통지 
1893 통치 Thống trị 통치 
1894 통하다 Thông với 통하다 
1895 통합 Thống nhất 통합 
1896 통합 Tổng hợp 통합 
1897 통행 Thông hành 통행 
1898 통화 Tiền tệ 통화 
1899 퇴위 Thoái vị 퇴위 
1900 퇴직 Về hưu 퇴직 
1901 투자 Đầu tư 투자 
1902 투쟁 Đấu tranh 투쟁 
TỪ VỰNG HÁN HÀN TỔNG HỢP 
1903 투표 Dầu phiếu 투표 
1904 투항 Đầu hàng 투항 
1905 특권 Đặc quyền 특권 
1906 특급 Đặc cấp 특급 
1907 특명 Đặc mệnh 특명 
1908 특별 Đặc biệt 특별 
1909 특산 Đặc sản 특산 
1910 특색 Đặc sắc 특색 
1911 특성 Đặc tính 특성 
1912 특수 Đặc biệt 특수 
1913 특유 Đặc hữu 특유 
1914 특정 Đặc định 특정 
1915 특종 Đặc trưng 특종 
1916 특파 Đặc phái 특파 
1917 특혜 Đặc huệ 특혜 
1918 파견 Phái 파견 
1919 파괴 Phá hủy 파괴 
1920 파병 Phái quân 파병 
1921 파산 Phá sản 파산 
1922 파옥 Phá ngục 파옥 
1923 판결 Phán quyết 판결 
1924 판결문 Bản phán quyền 판결문 
1925 판권 Bản quyền 판권 
1926 판단 Phán đoán 판단 
1927 판단력 Sức phán đoán 판단력 
1928 판매 Bán 판매 
1929 판명 Kiểm tra 판명 
1930 팔자 Số phận 팔자 
1931 패 Phe, Phe phái 패 
1932 패전 Bại trận 패전 
1933 패하다 Bại 패하다 
1934 팽창 Phình trướng 팽창 
1935 편 Phía, Phe 편 
1936 편견 Định kiến, Ác cảm 편견 
TỪ VỰNG HÁN HÀN TỔNG HỢP 
1937 편안 Nình an, An bình 편안 
1938 편집 Biên tập 편집 
1939 편하다 Thanh thản 편하다 
1940 평가 Đánh giá 평가 
1941 평균 Bình quân 평균 
1942 평등 Bình đẳng 평등 
1943 평론 Bình luận 평론 
1944 평범 Bình thường 평범 
1945 평생 Bình sinh 평생 
1946 평야 Bình nguyên 평야 
1947 평지 Đồng bằng 평지 
1948 평평 Bằng bẳng 평평 
1949 평행 Bình hành 평행 
1950 평화 Hòa bình 평화 
1951 폐 Phổi 폐 
1952 폐막 Bế mạc 폐막 
1953 폐병 Bệnh phổi 폐병 
1954 폐병 Phế binh 폐병 
1955 폐인 Phế nhân 폐인 
1956 폐품 Phế phẩm 폐품 
1957 포격 Pháo kích 포격 
1958 포괄 Bao quát 포괄 
1959 포기 Từ bỏ 포기 
1960 포병 Pháo binh 포병 
1961 포함 Bao hàm 포함 
1962 포화 Bão hòa 포화 
1963 폭동 Bạo động 폭동 
1964 폭력 Bạo lực 폭력 
1965 폭풍 Bão 폭풍 
1966 폭행 Bạo hành 폭행 
1967 표류 Phiêu lưu 표류 
1968 표본 Tiêu bản 표본 
1969 비난 Phê phán 비난 
1970 비밀 Bí mật 비밀 
TỪ VỰNG HÁN HÀN TỔNG HỢP 
1971 비범 Phi phàm 비범 
1972 비법 Bí quyết 비법 
1973 비상 Khẩn cấp 비상 
1974 비서 Thư ký 비서 
1975 비용 Chi phí, Kinh phí 비용 
1976 비위생 Mất vệ sinh 비위생 
1977 비유 Tỷ dụ 비유 
1978 비율 Tỷ lệ 비율 
1979 비정상 Bất bình thường 비정 
1980 비준 Phê chuẩn 비준 
1981 비중 Tỷ trọng, Phần 비중 
1982 비참 Bi thảm, Thảm khốc 비참 
1983 비판 Phê phán 비판 
1984 비평 Phê bình 비평 
1985 비행 Hàng không 비행 
1986 빈도 Tần độ 빈도 
1987 빵 Bánh 빵 
1988 사건 Sự kiện 사건 
1989 사고 Sự cố, Tai nạn 사고 
1990 사관 Sĩ quan 사관 
1991 사교 Xã giao 사교 
1992 사단 Sư đoàn 사단 
1993 사령 Tư lệnh 사령 
1994 사례 Tạ lễ 사례 
1995 사립 Tư lập 사립 
1996 사막 Sa mạc 사막 
1997 사망 Tử vong 사망 
1998 사망률 Tỷ lệ tử vong 사망률 
1999 사면 Bốn mật, Bốn bề 사면 
2000 사명 Sứ mệnh 사명 
2001 사범 Sư phạm 사범 
2002 사법 Tư pháp 사법 
2003 사병 Binh sĩ 사병 
2004 사본 Bản sao 사본 
TỪ VỰNG HÁN HÀN TỔNG HỢP 
2005 사부 Sư phụ 사부 
2006 사상 Tư tưởng 사상 
2007 사생 Sinh tử 사생 
2008 사수 Tử thủ 사수 
2009 사신 Sứ thần, Sứ 사신 
2010 사실 Sự thật 사실 
2011 사용 Sử dụng, Xài 사용 
2012 사원 Nhân viên 사원 
2013 사유 Tư hữu 사유 
2014 사인 Chữ ký 사인 
2015 사임 Từ chức 사임 
2016 사장 Giám đốc 사장 
2017 사정 Tình huống 사정 
2018 사직 Từ chức 사직 
2019 사치 Xa xỉ 사치 
2020 사태 Tình thái 사태 
2021 최저 Ít nhất, Tối thiểu 최저 
2022 최하 Thấp nhất 최하 
2023 최혜국 Tối huệ quốc 최혜국 
2024 추가 Thêm 추가 
2025 추상 Trừu tượng 추상 
2026 추석 Trung thu 추석 
2027 추세 Xu thế 추세 
2028 추수 Vụ thu 추수 
2029 추억 Kỷ niệm, Ký ức 추억 
2030 추진 Xúc tiến 추진 
2031 추천 Tiến cử 추천 
2032 축복 Chúc phúc, Chúc mừng 축복 
2033 축제 Đại hội 축제 
2034 축하 Chúc mừng 축하 
2035 출가 Xuất giá 출가 
2036 출간 Xuất hành 출간 
2037 출고 Xuất kho 출고 
2038 출국 Xuất cảnh 출국 
TỪ VỰNG HÁN HÀN TỔNG HỢP 
2039 출동 Xuất binh, Xuất quân 출동 
2040 출두 Xuất hiện 출두 
2041 출력 Công suất 출력 
2042 출발 Xuất phát 출발 
2043 출세 Xuất sắc 출세 
2044 출신 Xuất thân 출신 
2045 출입국 Xuất nhập cảnh 출입국 
2046 출장 Đi công tác 출장 
2047 출장 Xuất hiện 출장 
2048 출판 Xuất bản 출판 
2049 출현 Xuất hiện 출현 
2050 출혈 Xuất huyết 출혈 
2051 충 Côn trùng 충 
2052 충성 Trung thành 충성 
2053 충실 Trung thực 충실 
2054 취득 Thu được 취득 
2055 취미 Sở thìch 취미 
2056 취임 Nhậm chức 취임 
2057 측량 Đo, Đo đạc 측량 
2058 측정 Đo 측정 
2059 치과 Nha khoa 치과 
2060 치료 Trị liệu trước 치료 
2061 치안 Trị an, An ninh 치안 
2062 치욕 Chịu nhục, Sỉ nhục 치욕 
2063 친구 Bạn 친구 
2064 친선 Thân thiện 친선 
2065 친애 Thân ái 친애 
2066 친절 Thân thiện 친절 
2067 친척 Thân thích, Họ hàng 친척 
2068 침 Cái kim 침 
2069 침 Châm cứu 침 
2070 침략 Xâm lược 침략 
2071 침몰 Chìm xuống 침몰 
2072 침범 Xâm phạm 침범 
TỪ VỰNG HÁN HÀN TỔNG HỢP 
2073 부주의 Không chú ý 부주 
2074 부처(佛 ) Phật 부처(佛 
2075 부합 Phù hợp 부합 
2076 부호 Phú hộ 부호 
2077 부활 Hồi sinh, Phục sinh 부활 
2078 부흥 Phục hưng 부흥 
2079 북 Phương bắc 북 
2080 북극 Bắc cực 북극 
2081 북극 Bắc Cực 북극 
2082 북미 Bắc Mỹ 북미 
2083 북부 Bắc bộ 북부 
2084 북한 Bắc Hàn 북한 
2085 분 Phần 분 
2086 분 Phút 분 
2087 분급 Phân cấp 분급 
2088 분노 Phẫn nộ 분노 
2089 분류 Phân loại 분류 
2090 분배 Phân phối 분배 
2091 분석 Phân tích 분석 
2092 분자 Phân tử, Phần tử 분자 
2093 분포 Phân bố 분포 
2094 분화 Phun lửa 분화 
2095 불가능 Bất khả năng 불가능 
2096 불경 Bất kính 불경 
2097 불경 Kinh Phật 불경 
2098 불공정 Không chính đáng 불공정 
2099 불공평 Không bình đẳng 불공평 
2100 불교 Phật giáo 불교 
2101 불법 Bất hợp pháp 불법 
2102 불변 Bất biến 불변 
2103 불사 Bất tử 불사 
2104 불신 Bất tín, Không tin 불신 
2105 불신임 Bất tín nhiệm 불신 
2106 불안 Bất an 불안 
TỪ VỰNG HÁN HÀN TỔNG HỢP 
2107 불안정 Không ổn định 불안 
2108 불이행 Không thi hành 불이 
2109 불참 Không tham gia 불참 
2110 불평 Bất bình 불평 
2111 불평등 Bất bình đẳng 불평등 
2112 불합격 Không đỗ 불합격 
2113 불행 Bất hạnh, Không may 불행 
2114 불화 Bất hòa 불화 
2115 불효 Bất hiếu 불효 
2116 붕대 Băng, Băng bông 붕대 
2117 비결 Bí quyết 비결 
2118 비고 Ghi chú 비고 
2119 비고란 Cột ghi chú 비고란 
2120 비공개 Không công khai 비공개 
2121 비공식 Không chính thức 비공식 
2122 비관 Bi quan 비관 
2123 비극 Bi kịch 비극 
2124 비금속 Phi kim loại 비금 
2125 천사 Thiên thần 천사 
2126 천생 Trời sinh 천생 
2127 천연 Thiên nhiên, Tự nhiên 천연 
2128 천자 Thiên tử 천자 
2129 천재 Thiên tài 천재 
2130 천직 Thiên chức 천직 
2131 천추 Thiên thu 천추 
2132 청각 Thính giác 청각 
2133 청구 Thỉnh cầu 청구 
2134 청년 Thanh niên 청년 
2135 청렴 Thanh liêm 청렴 
2136 청산 Thanh toán 청산 
2137 청소년 Thanh thiếu niên 청소년 
2138 청춘 Thanh xuân 청춘 
2139 청혼 Thỉnh hôn 청혼 
2140 체력 Thể lực 체력 
TỪ VỰNG HÁN HÀN TỔNG HỢP 
2141 체류 Cư trú 체류 
2142 체면 Thể diện 체면 
2143 체육 Thể dục thể thao 체육 
2144 체적 Thể tích 체적 
2145 체제 Thể chế 체제 
2146 체중 Trọng lượng cơ thể 체중 
2147 체질 Thể chất 체질 
2148 체크 Kiểm tra 체크 
2149 체험 Thể nghiệm 체험 
2150 초급 Sơ cấp 초급 
2151 초능력 Siêu năng lực 초능력 
2152 초속 Siêu tốc 초속 
2153 초인 Siêu nhân 초인 
2154 초점 Tâm điểm 초점 
2155 촉진 Xúc tiến 촉진 
2156 총계 Tổng số 총계 
2157 총공격 Tổng công kích 총공격 
2158 총동원 Tổng động viên 총동원 
2159 총력 Tổng lực 총력 
2160 총무 Tổng vụ 총무 
2161 총민 Thông minh 총민 
2162 총사령관 Tổng tư lệnh 총사령관 
2163 총사령부 Bộ tổng tư lệnh 총사령부 
2164 총선거 Tổng tuyển cử 총선거 
2165 총애 Sủng ái 총애 
2166 총액 Tổng số tiền 총액 
2167 총영사 Tổng lãnh sự 총영사 
2168 총재 Thống chế 총재 
2169 최고 Tối cao 최고 
2170 최대 Tối đa 최대 
2171 최상 Tối nhất 최상 
2172 최소 Tối thiểu 최소 
2173 최신 Mới nhất 최신 
2174 최악 Tối tệ nhất 최악 
TỪ VỰNG HÁN HÀN TỔNG HỢP 
2175 최우수 Ưu tú nhất 최우수 
2176 최장 Dài nhất 최장 
2177 보급 Phổ cập 보급 
2178 보답 Báo đáp 보답 
2179 보도 Thông báo, Báo 보도 
2180 보류 Bảo lưu 보류 
2181 보병 Bộ binh 보병 
2182 보상 Bồi thường 보상 
2183 보석 Bảo thạch 보석 
2184 보수 Bảo thủ 보수 
2185 보안 Bảoan, An ninh 보안 
2186 보어 Bổ ngữ 보어 
2187 보존 Bảo tồn 보존 
2188 보충 Bổ sung 보충 
2189 보통 Phổ thông 보통 
2190 보행객 Khách bộ hành 보행객 
2191 보험 Bảo hiểm 보험 
2192 보호 Bảo hộ 보호 
2193 복 Phúc 복 
2194 복도 Hành lang 복도 
2195 복병 Phục binh 복병 
2196 복수 Phục thù 복수 
2197 복잡 Phục tạp 복잡 
2198 복장 Phục trang 복장 
2199 복제 Phục chế 복제 
2200 복종 Phục tùng 복종 
2201 복직 Phục chức 복직 
2202 복합 Phục hợp 복합 
2203 본국 Bản quốc 본국 
2204 본능 Bản năng 본능 
2205 본분 Bổn phận 본분 
2206 본성 Bản tính 본성 
2207 본인 Bản thân 본인 
2208 봄 Mùa xuân 봄 
TỪ VỰNG HÁN HÀN TỔNG HỢP 
2209 봉건 Phong kiến 봉건 
2210 부 Bộ 부 
2211 부귀 Phú quí 부귀 
2212 부근 Phụ cận 부근 
2213 부당 Không hợp lý 부당 
2214 부대 Bộ đội 부대 
2215 부도 Phá sản 부도 
2216 부동산 Bất động sản 부동산 
2217 부득이 Bất đắc dĩ 부득 
2218 부락 Bộ lạc 부락 
2219 부리다 Quản lý 부리 
2220 부분 Bộ phận, Phần 부분 
2221 부서 Bộ phận 부서 
2222 부양 Phụ dưỡng 부양 
2223 부업 Nghề phụ 부업 
2224 부인 Phu nhân 부인 
2225 부인 Phủ nhận 부인 
2226 부작용 Tác dụng phụ 부작 
2227 부정 Bất hợp pháp 부정 
2228 부정 Phủ định 부정 
2229 참관 Tham quan 참관 
2230 참다 Chịu 참다 
2231 참모 Tham mưu 참모 
2232 참사관 Tham tán 참사관 
2233 참살 Sát hại 참살 
2234 참여 Tham dự 참여 
2235 참전 Tham chiến 참전 
2236 참패 Tham bại 참패 

File đính kèm:

  • pdf2236_tu_vung_han_han_tong_hop_8047_2118634.pdf