Từ vựng Tiếng Nhật về công việc

1、つくえ BÀN

2、ゴミばこ THÙNG RAC

ゴミ箱

3、しょるいかばん(プリーフケース) CẶP TÀI LIỆU

書類鞄

4、ふうとう PHONG BÌ

封筒

5、タイプライター MÁY ĐÁNH CHỮ

6、しょるいだな TỦ TÀI LIỆU

書類棚

7、ファイル BÌA HỒ SƠ

8、メモ GIẤY GHI CHÚ

おしピン ĐINH GHIM

押しピン

 

docx3 trang | Chia sẻ: việt anh | Lượt xem: 1209 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Từ vựng Tiếng Nhật về công việc, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
TỪ VỰNG VỀ CÔNG VIỆC]
ビジネス CÔNG VIỆC
1、つくえ BÀN
机
2、ゴミばこ THÙNG RAC
ゴミ箱
3、しょるいかばん(プリーフケース) CẶP TÀI LIỆU
書類鞄
4、ふうとう PHONG BÌ
封筒
5、タイプライター MÁY ĐÁNH CHỮ
6、しょるいだな TỦ TÀI LIỆU
書類棚
7、ファイル BÌA HỒ SƠ
8、メモ GIẤY GHI CHÚ
おしピン ĐINH GHIM
押しピン
9、かみばさみ(バインダー)BÌA KẸP
紙ばさみ
10、クリップ KẸP GIẤY
11、しゅうせいえき MỰC XÓA
修正液
12、のり HỒ (DÁN)
糊
13、ホッチキス ĐỒ BẤM(DẬP GHIM)
14、えんぴつけずり ĐỒ GỌT BÚT CHÌ
鉛筆削り
15、むしめがね KÍNH LÚP
虫眼鏡
16、ふくしゃき(コピーき)MÁY PHOTOCOPY
複写機(コピー機)
17、カレンダー LỊCH
18、あいさつ CHÀO HỎI
よくしつ(浴室):PHÒNG TẮM 2.
1、ヘアブラシ BÀN CHẢI TÓC
2、くし LƯỢC
櫛
3、かがみ GƯƠNG
鏡
けしょうひん MỸ PHẨM
化粧品
4、おしろい、ファンデーション PHẤN TRẮNG
5、くちべに SON MÔI
口紅
6、マニキュア SƠN MÓNG TAY
7、アイライナー CHỈ KẺ VIỀN MẮT
8、マスカラ MASCARA
9、ヘアドライヤー MÁY SẤY TÓC
10、ヘアスプレー KEO XỊT TÓC
浴室(よくしつ):PHÒNG TẮM 1.
1、よくそう bồn tắm
浴槽
2、シャワー vòi hoa sen
せっけんのあわ bọt xà bông
石鹸の泡
3、せっけん xà bông
石鹸
あわ bọt
泡
4、シャンプー dầu gội đầu
5、ながし bồn rửa
流し
はいすいかん lỗ xả nước
排水管
6、じゃぐち vòi nước
蛇口
7、トイレ bồn cầu
8、トイレットペーパー giấy vệ sinh
9、ちりがみ khăn giấy
ちり紙
テイッシュ khăn giấy
10、タオル khăn
タオルかけ giá treo khăn
タオル掛け
11、たいじゅうけい cân thể trọng

File đính kèm:

  • docxtu_vung_ve_cong_viec_8335.docx
Tài liệu liên quan