Từ vựng tiếng Anh
• a, an indefinite article một
• a.m) abbr. sáng, trước ngọ
• abandon v. [ə'bændən] từ bỏ; bỏ rơi, ruồng bỏ
• abandoned adj. [ə'bændənd] bị bỏ rơi
• ability n. [ə'biliti] năng lực, khả năng
• able adj.
unable adj. ['eibl] có năng lực, có tài
[ʌn'eibl] không có năng lực, bất tài
• about adv.,prep.[ə'baut] quanh quẩn, khoảng chừng
ike không giống unlikely không chắc đúng, không chắc có thực unload v. dỡ hàng, chuyển đi, tồng khứ unlucky adj. không may mắn unnecessary [ʌn'nesisəri] không cần thiết unpleasant [ʌn'pleznt] không dễ chịu unreasonable vô lý, không biết điều unsteady adj. không đúng mực, không chắc unsuccessful không có kết quả, thất bại untidy không ngăn nắp until (also till) conj., prep. cho tới khi unusual adj. [ʌn'ju:ʒl] hiếm, lạ, khác thường unusual, unusually cực kỳ; khác thường unusuallyadv. [,ʌn'ju:ʒəli] cực kỳ; khác thường unwilling, unwillingly miễn cưỡng, bất đắc dĩ up adv., prep. ở trên, lên trên upon prep. [ə'pɔn] trên, ở trên; lúc, vào lúc upper adj. cao hơn upset v.,n. () làm đổ, đánh đổ () sự lật đổ upsetting adj. upside down adv. [,ʌpsaid'daun] lộn ngược lại, đảo ngược upstairs adv., adj., n. ở trên gác upward adj. lên, hướng lên, đi lên urban adj. ['ə:bən] (thuộc) thành phố, ở thành phố urge v., n. [ə:dʒ] () thúc, giục () sự thúc đẩy urgent adj. ['ə:dʒənt] đòi hỏi sự chú ý us pron. chúng tôi, chúng ta use v., n. [ju:s] sử dụng;sự sử dụng used adj. [ju:zd] cũ, dùng rồi (quần áo, ô tô..) used to đã chấp nhận cái gì, quen với cái gì used to modal v. ['ju:s tu:]thường hay useful adj. ['ju:sfl] hữu ích; có ích; useless adj. ['ju:slis] vô ích, vô dụng;không đem lại kết quả tốt user n. ['ju:zə] người dùng, người sử dụng usual adj. ['ju:ʒl] xảy ra, được làm, được dùng; usually adv. ['ju:ʒəli]theo cách thông thường;thường thường V vacation n. [və'kei∫n] kì nghỉ valid adj. ['vælid] hợp lý; có cơ sở vững chắc valley n. ['væli]thung lũng; chỗ hỏm hình thung lũng, rãnh, máng, châu thổ, lưu vực valuable adj. ['væljuəbl] có giá trị lớn, quý giá; value n., v. ['vælju:] giá trị, giá cả, ước tính, định giá van n. [væn]tiền đội, quân tiên phong;xe tải variation n. [,veəri'ei∫n] sự biến đổi, sự thay đổi; varied adj. ['veərid] thuộc nhiều loại khác nhau, variety n. [və'raiəti] sự đa dạng, trạng thái khác nhau; tính chất bất đồng various adj. ['veəriəs]khác nhau, thuộc về nhiều loại vary v. ['veəri] làm cho khác nhau, biến đổi vast adj. [vɑ:st] rộng lớn, mênh mông, bao la vegetable n. ['vedʒtəbl]cây dùng để ăn như thức ăn,rau vehicle n. ['viəkl; 'vi:hikl] xe cộ venture n., v. 'vent∫ə]việc mạo hiểm,việc liều lĩnh;cả gan version n. ['və:∫n]kiểu,phiên bản vertical adj. ['və:tikl] thẳng đứng, đứng very adv. ['veri] rất, lắm, hết sức, ở một mức độ cao via prep ['vaiə] qua; theo đường (gì) victim n. ['viktim] nạn nhân victory n. ['viktəri] V sự chiến thắng, sự thắng lợi video n. ['vidiou] phim video,băng video view n., v. [vju:] sự nhìn; tầm nhìn, tầm mắt;nhìn village n. ['vilidʒ] làng, xã (ở nông thôn) violence n. ['vaiələns] sự ác liệt, sự dữ dội;tính ác liệt violent adj. ['vaiələnt] mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ violently adv. ['vaiələntli] mãnh liệt, dữ, kịch liệt virtually adv. ['və:t∫uəli] hầu như, gần như virus n. ['vaiərəs] vi rút visible adj. ['vizəbl] hữu hình, có thể nhìn thấy vision n. ['viʒn] sự nhìn; sức nhìn visit v., n. ['vizit] đến thăm ai; sự thăm viếng visitor n. ['vizitə] khách, người đến thăm vital adj. ['vaitl](thuộc sự) sống; cần cho sự sống vocabulary n. [və'kæbjuləri] (ngôn ngữ học) từ vựng voice n. [vɔis] tiếng, giọng nói volume n. ['vɔlju:m] quyển, tập; khối,âm lượng vote n., v. [vout] sự bỏ phiếu () bỏ phiếu,bầu cử W as well (as) cũng, cũng được, không hại gì unwillingly adv. [,ʌn'wiliηli]miễn cưỡng; bất đắc dĩ wage n. [weidʒ] tiền lương, tiền công waist n. [weist] eo, chỗ thắt lưng wait v. [weit] chờ đợi waiter, waitress n. ['weitə] người hầu bàn;nữ hầu bàn wake (up) v. [weik] thôi ngủ, thức giấc, tỉnh dậy walk v., n. [wɔ:k] đi bộ;sự đi bộ walking n. wall n. [wɔ:l]tường, vách wallet n. ['wɔlit] cái ví wander v., n. ['wɔndə]đi thơ thẩn, đi lang thang want v. [wɔnt] đòi hỏi, cần, cần có,muốn war n. [wɔ:] chiến tranh; thời kỳ của chiến tranh warm adj., v. [wɔ:m]ấm, ấm áp;làm ấm warmth n. [wɔ:mθ] trạng thái ấm, sự ấm áp (như) warmness warn v. [wɔ:n]báo trước;cảnh báo warning n. ['wɔ:niη]hành động báo trước;lời cảnh cáo, lời răn wash v. [wɔ∫]rửu;tắm rửa washing n. ['wɔ∫iη] hành động giặt, sự giặt giũ waste v.,n.,adj. [weist] lãng phí, hoang mạc,vùng hoang vu watch v., n. [wɔt∫]nhìn, xem; đồng hồ đeo tay water n. ['wɔ:tə] nước wave n., v. [weiv]gợn nước; sóng;uốn thành làn sóng way n. [wei]đường, đường đi, lối đi we pron. [wi:]chúng tôi, chúng ta weak adj. [wi:k] yếu, yếu ớt, thiếu sức khoẻ, thiếu sức mạnh weakness n. ['wi:knis]tình trạng yếu đuối, tình trạng yếu ớt wealth n. [welθ]sự giàu có; sự giàu sang weapon n. ['wepən]vũ khí wear v. [weə] mặc weather n. ['weđə]thời tiết, tiết trời web n. [web]mảng bằng những sợi rất mảnh(mạng nhện) website n. Trang web wedding n. ['wediη] lễ cưới; lễ kết hôn; hôn lễ wednesday n. ['wenzdi] ngày thứ tư trong tuần; thứ Tư week n. [wi:k]tuần, tuần lễ (thời gian bảy ngày) weekend n. ['wi:kend]cuối tuần (thứ bảy và chủ nhật) weekly adj. ['wi:kli]mỗi tuần một lần; hàng tuần weigh v. [wei]đo xem cái gì nặng bao nhiêu; cân weight n. [wei] cân nặng welcome v.,adj.,n. ['welkəm] chào đón, hoan nghênh, sự chào đón well adv.,adj. [wel] tốt,giỏi well known west n.,adj., adv. [west] hướng tây, phương tây; theo phía tây, hướng về phía tây western adj. ['westən] về phía tây, ở phía tây wet adj. [wet]ướt, đẫm nước, ẩm ướt whatever det. pron. [wɔt'evə]bất cứ cái gì,bất cứ thứ gì whatpron.,det [wɔt] cái gì,cái mà wheel n. [wi:l]bánh xe (ở xe bò. xe ô tô...) when adv., pron.,con.j [wen] vào lúc nào, vào dịp nào, khi nào, hồi nào, bao giờ whenever con.j [wen’evə] bất cứ lúc nào where adv.,con.j [weə] đâu, ở đâu, ở nơi nào, ở chỗ nào, ở phía nào, ở mặt nào whereas con.j [,weər'æz] nhưng ngược lại, trong khi wherever con.j [,weə'evə]ở bất cứ nơi nào whether con.j ['weđə](sau know, doubt, wonder...) được hay không which pron., [wit∫]cái nào; người nào;(liên từ):cái mà while con.j., n. [wail]trong khi;khoảng thời gian whilst con.j [wailst] (especially BrE) (như) while whisper v., n. ['wispə] nói thầm; xì xào ;tiếng nói thầm, tiếng xì xào whistle n., v. ['wisl] sự huýt sáo; sự huýt còi; sự thổi còi; tiếng còi;huýt sáo; huýt gió gọi white adj., n. [wait]trắng, bạch, bạc;màu trắng who pron. [hu:] ai; người nào; kẻ nào whoever pron. [hu:'evə]bất cứ ai, bất cứ người nào whole adj., n. [houl]bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng;toàn bộ, tất cả, toàn thể whom pron. [hu:m] ai, người nào whose det., pron. [hu:z]của ai; của cái gì why adv. [wai]tại sao, vì sao wide adj. [waid]rộng, rộng lớn widely adv. ['waidli]nhiều, xa;rộng rãi, khắp nơi width n. [widθ] tính chất rộng wife n. [waif] vợ wild adj. [waild]dại, hoang (ở) rừng wildly adv. Hoang vu,hoang dại willing adj. ['wiliη] bằng lòng, vui lòng; muốn willingly adv. ['wiliηli]sẵn lòng, vui lòng; tự ý, tự nguyện willingness n. ['wiliηnis]sự bằng lòng, sự vui lòng;sự tự nguyện willmodal v.,n. [wil] sẽ,định; ý chí, chí, ý định, lòng win v. [win] chiến thắng wind n. gió wind sth up lên dây (đồng hồ,đàn);quấn (một sợi dây) wind v. cuộn, quấn, xoắn window n. ['windou] cửa sổ wine n. [wain] rượu vang wing n. [wiη] cánh (chim, sâu bọ; quả, hạt) winner n. ['winə]người được cuộc, người thắng winning adj. ['winiη] đã giành thắng lợi, được cuộc winter n. ['wintə] mùa đông wire n. [waiə] dây (kim loại) wise adj. [waiz] khôn ngoan, sáng suốt wish v., n. [wi∫]mong ước,sự mong ước with prep [wiđ]với, cùng, cùng với với sự hiện diện withdraw v. [wiđ'drɔ:; wiθ'drɔ:]rút, rút khỏi within prep. trong vòng thời gian, trong khoẳng thời gian without prep. không có, vắng thiếu witness n., v. ['witnis] sự làm chứng, bằng chứng woman n. đàn bà, phụ nữ wonder v. ngạc nhiên, lấy làm lạ, kinh ngạc wonderful adj. kỳ lạ, phi thường wood n. gỗ wooden adj. làm bằng gỗ wool n. len word n. từ, lời nói work v., n. [wə:k] () làm việc () công việc worker n. công nhân working adj. sự làm việc world n. thế giới worried adj. bồn chồn, lo lắng worry v., n. tình trạng bị quấy rầy, sự lo lắng worrying adj. gây lo lắng cho ai worse, worst xấu hơn, xấu nhất worship n., v. sự thờ phụng, sự tôn kính worth adj. [wə:θ] đáng giá, có 1 giá trị nào đó would modal v. thời quá khứ của win wound n., v. [wu:nd] () vết thương() làm bị thương wounded adj. bị thương wrap v. gói, bọc, bao phủ wrapping n. ['ræpiη] vật bao bọc, vật quấn quanh wrist n. cổ tay, cổ tay áo write v. viết writer n. người viết, nhà văn writing n. sự viết written adj. viết ra, được thảo ra wrong go wrong adj., adv. sai, bậy bạ, không đúng wrongly adv. một cách bất công, một cachs sai Y yard n. xưởng, kho, sấn, đơn vị đo (=0.914m) yawn v., n. ()ngáp, mở ra () cử chỉ ngáp yeah exclamation vâng, được, ừ, có year n. năm yellow adj., n. màu vàng, vàng yes exclamation, n. vâng, được yesterday adv., n. hôm qua yet adv., conj. còn, hãy còn, chưa yield v., n. lợi nhuận; sự cong, oằn you pron. bạn young adj. trẻ your det. của bạn yours pron. cái của bạn yourself pron. chính bạn youth n. tuổi trẻ, thời thanh niên Z zero number số không zone đới () địa lý; dây nịt, dây lưng zoo n. vườn bách thú
File đính kèm:
- Từ vựng tiếng Anh.doc