Từ điển Anh - Việt Chuyên đề thầu và xây lắp - Phần 1
MỤC LỤC
Lời nói đầu
Cách sử dụng từ điển
Các thuật ngữ xây dựng theo chuyên đề
I. Nhà thầu và đấu thầu
Phần 1. Đấu thầu quốc tế
Phần 2. Điều kiện hợp đồng cho các công trình xây dựng
Phần 3. Điều kiện hợp đồng cho các công trình điện và cơ khí
II. Xây lắp
Phần 1. Công tác nề
Phần 2. Ximăng và bêtông
Phần 3. Công tác trát vữa và láng
Phần 4. Vật liệu và sản phẩm gỗ
Phần 5. Thép, công tác kim loại và hàn
Phần 6. Chất dẻo, chất dính kết và vật liệu trám
Phần 7. Kết cấu
Phần 8. Móng, công tác đất và cọc
Phần 9. Mái và phụ kiện thoát nước mưa
Phần 10. Các cấu kiện bên trong và công tác hoàn thiện
Phần 11. Cầu thang, dốc thoải và các loại thang
Phần 12. Lỗ cửa (cửa đi, cửa sổ và công tác lắp kính)
Phần 13. Lò sưởi, ống khói, thiết bị đốt và đường dẫn khí nóng
Phần 14. Đồ ngũ kim và dụng cụ
Phần 15. Sơn và công tác sơn
Phần 16. Phòng cháy cho công trình xây dựng
Phần 17. Âm học xây dựng và khống chế âm thanh
Phần 18. Trang bị điện
Phần 19. Chiếu sáng nhân tạo và tự nhiên
Phần 20. Dịch vụ cơ khí trong xây dựng
Phần 21. Bảo toàn năng lượng
Phần 22. Lắp đường ống và thoát nước
Phần 23. Điều hợp kích thước và môđun
Phần 24. Phân tích chi phí chu trình dự án
Phần 25. Quản lý bảo dưỡng
Phần 26. Quản lý tài sản
Phần 27. Hợp đồng xây dựng
Phần 28. Khảo sát đất
Phần 29. Thiết kế cảnh quan
Phần 30. Môi trường và quy hoạch
Phần 31. Quy chế sử dụng đất và bất động sản
Phần 32. Trường học và công trình giáo dục
Phần 33. Bệnh viện và công trình y tế
Phần 34. Công trình tôn giáo
Phần 35. Công trình lịch sử
Phụ lục I. Minh họa các thuật ngữ chung và đặc biệt
Phụ lục II. Hệ thống đo lường
i độc Ultraviolet sadiation detector thiết bị phát hiện bức xạ tím Visual alarm báo động Water fire-extinguisher bình chữa cháy bằng nước Water spray system hệ thống phun nước High-velocity water spray system hệ thống phun nước tốc độ cao Low-velocity walter spray system hệ thống phun nước tốc độ thấp Wet pipe sprinkler system hệ thống phun nước ống ướt Wet riser ống đứng ướt - 149 - Wet sprinkler (wetpipe sprinkler) thiết bị phun ướt Section 17 Phần 17 Building Acoustics and sound control âm học xây dựng và khống chế âm thanh A-weighted decibel (dB(A)) đêxibel thang độ A (dB(A)) A-weighting network hệ thống đo theo thang độ A Absorption loss sự tổn thất (do) hấp thụ Absorption unit [cấu kiện, bộ phận] hút âm Acoustic, acoustical (thuộc) âm thanh, âm học Acoustic casing lớp ốp trang âm Acoustic ceiling trần trang âm Acoustic cell block khối tổ ong hút âm Acoustic construction kết cấu hút âm Acoustic correction sự hiệu chỉnh âm thanh Acoustic detailing thiết kế chi tiết về âm thanh Acoustic lining lớp ốp trang âm Acoustic materials vật liệu âm thanh, vật liệu trang âm Acoustic modeling sự lập mô hình âm thanh Acoustic plaster vữa hút âm Acoustics âm học Architectural acoustics âm học kiến trúc Room acoustics âm học (trong) phòng Acoustic screen màn chắn âm Acoustic tile [gạch, ngói] hút âm Acoustic unit (hospital) khoa thử thính lực (bệnh viện) Air absorption sự hút (âm) không khí Airborne sound (transmission) âm không khí (sự truyền âm) Airconditroning noise (tiếng) ồn do điều hòa không khí Aircraft noise (tiếng) ồn hàng không Ambient noise độ ồn của môi trường Ambient sound âm thanh của môi trường Anechoic room (anechoic chamber) phòng không có âm vang Hemi-anechoic room phòng bán âm vang Semi-anechoic room phòng bán âm vang Antivibration mountings sự lắp đặt chống rung Architectural acoustics âm học kiến trúc Articulation index (AI) chỉ số độ rõ Attenuation coefficient hệ số tắt dần Audio prequencies (audible frequencies) tần số nghe được Audiometry phép đo thính lực Average sound transmission loss tổn thất truyền âm trung bình Background noise tiếng ồn, tạp âm Background noise level (background sound level) mức ồn nền - 150 - Background sound âm nền Baffle (acoustic) bộ tiêu âm Blanket lớp phủ (cách âm) Cavity resonance (cavity resonature) sự cộng hưởng của (hốc, tường) rỗng Ceiling attenuation class (CAC) cấp độ tắt dần của trần Coincidence effect hiệu ứng trùng hợp Construction kết cấu Acoustic construction kết cấu hút âm Discontinuous construction kết cấu gián đoạn (về âm) Daily noise dose định mức ồn hàng ngày Damping sự suy giảm, sự tắt dần Damping cocffcient hệ số tắt dần decibel (dB) đêxibel (dB) decibel A - scale (dB(A)) thang đêxibel A (dB((A)) Dead room phòng không có âm vang Diffraction (of sound) sự nhiễu xạ (âm) Diffuse sound field trường âm khuếch tán Diffusion (of sound) sự khuếch tán (âm) Direct field (sound) trường âm trực tiếp Discontinuous construction kết cấu gián đoạn (về âm) Double partition vách ngăn hai lớp Early decay time (EDT) thời gian suy giảm sớm Early-to-late energy ratio tỷ số âm lượng trước và sau Echo tiếng dội, tiếng vang Flutter echo tiếng dội rung Multiple echo tiếng dội nhiều lần Echogramme biểu đồ tiếng dội Equal loudness đẳng âm lượng Equal-loudness level contour đường đồng mức âm, đường đẳng âm lượng Normal equal - loudness level contour đường đồng mức âm tiêu chuẩn Equivalent continuous sound âm liên tục tương đương Fan noise tiếng ồn (do) quạt gió Flanking tranmission paths (flanking paths) đường truyền âm ở biên Floating floor sàn nổi, sàn cách âm Flutter echo tiếng dội rung Free field (sound) trường (âm) tự do Frequency (sound frequency) tần số (âm thanh) Audio (audible) frequency tần số nghe được Natural frequency tần số tự nhiên Frequency band dải tần số Frequency interval quãng tần số Frequency range of interest phạm vi tần số quan tâm Hearing loss sự tổn thất khả năng nghe Hearing threshold ngưỡng nghe Helmholtz resonator bình cộng hưởng Helmholtz Hemi-anechoic room phòng bán âm vang - 151 - hertz (Hz) hertz (Hz), hec Impact insulation class (IIC) cấp cách âm va chạm Impact noise tiếng ồn va chạm Impact noise rating (INR) sự định mức tiếng ồn va chạm Impact sound transmission level (impact sound pressure level) mức truyền âm va chạm Impulse response đường đặc trưng xung lực Impulse sound âm xung Incident sound âm tới Insulating material (insulation material) vật liệu cách âm Lateral energy fraction phần âm lượng ngang Leakage paths đường lọt (âm) Level difference sự chênh mức âm Live room phòng có phản xạ âm Loudness âm lượng Equal loudness đẳng âm lượng Loudness level mức âm lượng Equal-loudness level contour đường bao đồng mức âm Loudspeaker loa Masking (of sound) sự làm lấp của âm Mass law định luật cách âm do khối lượng Multiple echo tiếng dội nhiều lần Natural frequency tần số tự nhiên Noise tiếng ồn Air conditioning noise tiếng ồn do điều hòa không khí Aircraft noise tiếng ồn hàng không Ambient noise tiếng ồn môi trường (xung quanh) Fan noise tiếng ồn (do) quạt gió Impact noise tiếng ồn va chạm Pink noise âm hồng, âm nghịch (giữa mật độ âm áp và âm tần) Random noise tiếng ồn ngẫu nhiên Traffic noise index chỉ số ồn giao thông White noise âm trắng Noise abatement sự làm giảm tiếng ồn Noise control sự khống chế tiếng ồn Noise dose mức ồn Daily noise dose định mức ồn hàng ngày Partial noise dose định mức ồn riêng phần Noise exposure forecast (NEF) dự báo xuất hiện tiếng ồn Noise level mức ồn Background noise level mức ồn nền Perceived noise level mức ồn cảm nhận được Noise rating định mức ồn Impact noise rating (INR) định mức ồn va chạm Noise rating curve đường biểu diễn mức ồn Noise rating number (NR) chế độ định mức ồn Noise reduction sự giảm độ ồn Noise reduction coefficient (NRC) hệ số giảm độ ồn - 152 - Normal equal-loudness level contour đường bao đồng mức âm tiêu chuẩn Normalized impact sound transmission level mức truyền âm va chạm tiêu chuẩn hóa Normalized noise isolation class (NNIC) cấp cách ly tiếng ồn tiêu chuẩn hóa Objective sound âm tới Octave quãng tám, ôctavơ Partial noise dose định mức ồn riêng phần Partition tường ngăn Double partition tường ngăn hai lớp Staggered partition tường ngăn đặt so le Perceived noise level (PNL) mức ồn cảm nhận được phon phôn (đơn vị độ to của âm) Pink noise âm hồng, âm nghịch Public address system hệ thống thông báo công cộng Pure tone âm thuần Random noise tiếng ồn ngẫu nhiên Receiving room phòng chịu ồn Reflected sound âm phản xạ Relative sound level mức âm tương đối Resonance sự cộng hưởng Cavity resonance (resonature) sự cộng hưởng của (hốc, tường) rỗng Resonance frequency tần số cộng hưởng Reverberant sound field trường âm vang Reverberation absorption coefficient hệ số hút âm của phòng âm vang Reverberation decay rate tốc độ tắt dần của âm vang Reverberation room (reverberation chamber) phòng âm vang Reverheration time (T) thời gian âm vang Room acoustics âm học (trong) phòng Sabin (deprecated term) Sabine (tên công thức tính T) Semi - anechoic room phòng bán âm vang Sound âm (thanh) Airborne sound (transmission) âm không khí (truyền âm) Ambient sound âm môi trường Backguound sound âm nền Diffraction (of sound) sự nhiễu xạ âm Direct sound âm trực tiếp Impulse sound âm xung Incident sound âm tới Masking (of sound) sự làm lấp của âm Objective sound âm tới Reflected sound âm phản xạ Structure - borne sound (transmission) âm kết cấu (truyền âm) Subjective sound âm chủ, âm nguồn Ultrasound siêu âm Velocity of sound tốc độ âm thanh Sound absorption sự hút âm - 153 - Air absorption sự hút (âm) không khí Sound amplification sự tăng âm, sự khuếch đại, âm thanh Sound attenuation sự (làm) suy giảm âm Sound analyser máy phân tích âm Sound frequency analyser máy phân tích tần số âm Sound energy absorption coeffcient (sound absorption coefficient) hệ số hút năng lượng âm Sound energy dissipation coefficient hệ số tiêu tán năng lượng âm Sound energy transmission coefficient hệ số truyền năng lượng âm Sound field trường âm (thanh) Diffuse sound field trường âm khuếch tán Direct field (sound) trường âm trực tiếp Free field (sound) trường âm tự do Reverberant sound field trường âm vang Sound frequency analyser máy phân tích tần số âm Sound insulation sự cách âm Sound intensity cường độ âm Sound level meter máy đo mức âm Sound power công suất âm Sound power level mức công suất âm Sound pressure áp lực âm, âm áp Sound pressure level (SPL) mức âm áp Sound proofing sự cách âm Sound proof room phòng cách âm Sound reflector bộ phản xạ âm Sound reinforcement system hệ thống tăng âm Sound transmission sự (lan) truyền âm Airborne sound (transmission) sự truyền âm không khí ở biên Structure borne sound (transmission) sự truyền âm kết cấu ở biên Sound Transmission Class (STC) cấp truyền âm Sound transmission loss sự tổn thất (do) truyền âm Average sound transmission loss sự tổn thất truyền âm trung bình Sound wave sóng âm Source room phòng nguồn (âm) Speech intelligibility (SI) khả năng hiểu lời nói Speech interference level (SIL) mức nhiễu lời nói Speech privacy (SP) sự kín âm của lời nói Staggered partition tường ngăn đặt so le Structure-borne sound âm (truyền qua) kết cấu Subjective sound (transmission) âm chủ Threshold of feeling ngưỡng cảm giác Threshold of hearing ngưỡng nghe Traffic noise index (TNI) chỉ số ồn giao thông Transducer bộ chuyển đổi, máy biến năng Ultrasonic (thuộc) siêu âm Ultrasound siêu âm Velocity of sound vận tốc âm thanh Wavelenth bước sóng White noise âm trắng
File đính kèm:
- tu_dien_anh_viet_chuyen_de_thau_va_xay_lap_1_8148.pdf