Từ điển An toàn điện (electrical safety)
ANH VIỆT ĐỐI CHIẾU
A
Accident Tai nạn
Air terminal Kim thu sét
Approach distance Khoảng cách tiếp cận
Arcing Phóng điện hồ quang
Area marker Biển báo khu vực
Arm’s reach Tầm với
Area marker Biển báo khu vực Arm’s reach Tầm với B Barrier Thanh chắn Basic insulation Cách điện cơ bản Blanket Mền Boundary Limited boundary Restricted boundary Prohibited boundary Biên Biên giới hạn Biên cấm Biên ngăn chận Breakdown Đánh thủng cách điện Breathing zone Vùng thở (bán cầu giữa mũi và miệng với bán kính từ 6 đến 9 inch) C Cadweld exothermic weld Hàn hoá nhiệt Cadweld Calibration Sự cân chỉnh Capture Thu bắt Check breathing Kiểm tra hơi thở Chemical earth rod Cọc hoá chất Circuit Breaker-CB Thiết bị ngắt điện Clear airway Thông đường khí Trường ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật TP.HCM An Toàn Điện PGS. TS.Quyền Huy Ánh 2 Clearance Khoảng cách ngắn nhất giữa hai dây dẫn trong không khí Conscious Còn tỉnh Copper cable Cáp đồng trần Copper earth tape Băng đồng Cooper bonded earth rod Cọc thép bọc đồng Creepage Đường phóng điện ngắn nhất dọc theo bề mặt của vật cách điện Current draw Dòng điện chính tiêu thụ bởi sản phẩm hay thiết bị dưới điều kiện thử nghiệm D Data Equipment Protector-DEP Thiết bị bảo vệ đường dữ liệu Dead part Phần không mang điện Delay time Thời gian trễ Device Under Test- DUT Thiết bị được thử nghiệm Dielectric gloves Găng tay cách điện Dielectric foot-wear Ủng cách điện Dielectric strenght Tỷ số giữa điện áp hóng điện của vật liệu và khoảng cách giữa hai điểm Dielectric rug Thảm cách điện Direct contact Tiếp xúc trực tiếp Direct lightning Sét đánh trực tiếp Dissipation Array System-DAS Hệ thống giải trừ sét Double insulation Cách điện kép Downconductor Dây thoát sét Dry clothing Quần áo khô E Electromagnetic compatibility-EMC Tương thích điện từ Electromagnetic fields -EMF Trường điện từ Electromagnetic interference -EMI Nhiễu điện từ Early Emission Streamer - ESE Phóng điện sớm Earth bar Thanh nối đất Earth clamp Kẹp nối đất Trường ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật TP.HCM An Toàn Điện PGS. TS. Quyền Huy Ánh 3 Earth Enhancing Compound - EEC Hoá chất giảm điện trở đất Earth grid Lưới nối đất Earth inspection housing Hộp kiểm tra nối đất Earth leakage current Dòng rò vào đất Earth pin Chân nối đất Earth rod Cọc nối đất Earthed Nối đất Electric shock Sốc điện Electrical leakage current Dòng điện rò Electrical safety An toàn điện Electrical hazard Nguy hiểm điện Electrocution Điện giật Energized (live, alive) Mang hay nạp điện Expired Air Resuscitation -EAR Hô hấp nhân tạo External Cardiac Compression -ECC Ép tim Exposed conductive parts Phần mang điện lộ thiên Explosive accident Tai nạn nổ F Faraday cage Lồng Faraday Fault current Dòng sự cố Field Strength Cường độ điện trường Fire Cháy Fire protection system Hệ thống bảo vệ chống cháy First aid Sơ cứu Franklin terminal Kim Franklin Functional Extra Low Voltage -FELV Hệ thống chức năng điện áp cực thấp Fuse Cầu chì G Galvanized steel earth rod Cọc mạ lõi thép Ground Enhancement Material -GEM Vật liệu cải thiện đất Grounded/Grounding Nối đất Ground Fault Circuit Interrupter-GFCI Thiết bị ngắt sự cố chạm đất Ground potential Điện thế đất Trường ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật TP.HCM An Toàn Điện PGS. TS. Quyền Huy Ánh 4 H Hazardous area Vùng nguy hiểm Health surveillance Giám sát sức khoẻ High Rupturing Capability Fuse -HCR Cầu chì có khả năng cắt dòng lớn High Speed Protector - HSP Thiết bị bảo vệ đường truyền tốc độ cao I Insulated cover Chụp cách điện Insulated tool Công cụ cách điện Insulating boots Giầy cách điện Insulating mat Thảm cách điện Insulating ladder Thang cách điện Insulating platform Ghế cách điện Injure Làm tổn thương Insulation resistance Điện trở cách điện Insulating stick Sào cách điện Insulating rubber gloves Găng cao su cách điện International Commission on Non-ionizing Radiation Protection -ICNIRP Hiệp hội quốc tế về bảo vệ phát xạ không ion hoá Isolate the supply Cắt điện Insulated glove Găng tay cách điện Insulated mat Thảm cách điện Insulated pliers Kìm cách điện Isulated protective conductor Dây dẫn bọc cách điện Indirect contact Tiếp xúc gián tiếp Inspect tools Công cụ kiểm tra Inspection box Hộp kiểm tra Interlock Khoá liên động J Jumper cable Cáp nối L Leakage current Dòng rò Trường ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật TP.HCM An Toàn Điện PGS. TS. Quyền Huy Ánh 5 Local Area Network - LAN Mạng nội bộ Load Cell Protector - LCP Thiết bị bảo vệ cầu cần LAN protector Thiết bị chống sét lan truyền trên mạng LAN Lightning protection Bảo vệ chống sét Live part Phần mang điện Let through voltage Điện áp thông qua Low voltage Điện áp thấp M Maintenance Bảo trì Maximum Over Continous Voltage - MCOV Điện áp làm việc liên tục cực đại Megaohmmeter Máy đo điện trở cách điện Miniature Circuit Breaker-MCB Thiết bị ngắt điện loại dân dụng chế tạo theo tiêu chuẩn IEC 60898, IEC 61008 Moulded Case Circuit Breaker -MCCB Thiết bị ngắt điện loại vỏ đúc, loại công nghiệp chế tạo theo tiêu chuẩn IEC 60947-2 Metal Oxyde Varistor -MOV Biến trở oxyt kim loại Multi Earthed Neutral-MEN Nối đất trung tính lập lại N Non conducting material Vật không dẫn điện O Overcurrent Quá dòng Overload trip current setting -Irth Dòng cài đặt bộ phận bảo vệ quá dòng Outlet Ổ lấy điện P Personal Protective Equipment -PPE Thiết bị bảo vệ con người (kính bảo vệ, mũ bảo vệ,. Phase tester Bút thử điện Trường ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật TP.HCM An Toàn Điện PGS. TS. Quyền Huy Ánh 6 Plug Đầu cắm điện Potential Earth Clamp-PEC Thiết bị đẳng thế hệ thống đất Prevent contact Chống tiếp xúc Protection mode Chế độ bảo vệ Protection area Vùng bảo vệ Protection characteristic Đặc tuyến bảo vệ Protection radius Bán kính bảo vệ Protection by Extra Low Voltage-PELV Bảo vệ bằng điện áp cực thấp Protective barrier Thanh chắn bảo vệ Protective conductor Dây bảo vệ Pulse absent Ngưng đập Pulse present Đang đập Q Quality Chất lượng Quality factor Hệ số chất lượng R Rated operational voltage - Ue Điện áp vận hành định mức Rated current Dòng điện định mức Rated making capacity- Icm Dòng cắt theo khả năng chế tạo Rated insulation voltage - Ui Điện áp cách điện định mức Rated impulse withstand voltage- Uimp Điện áp chịu quá áp xung định mức Rated service short circuit breaking capacity - Ics Dòng cắt ngắn mạch lập lại định mức Rated short circuit breaking capacity- Icu Dòng ngắt ngắn mạch định mức Reinforced insulation Cách điện tăng cường Regulation Qui phạm Rescue Cứu hộ Rescue kits Công cụ cứu hộ Rescue stick Sào cứu hộ Residual current device Thiết bị phát hiện dòng rò Residual Current Circuit Breaker -RCCB Thiết bị ngắt điện chống dòng rò Residual Current Breaker with Overload- RCBO Thiết bị ngắt điện chống dòng rò kèm bảo vệ quá dòng Trường ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật TP.HCM An Toàn Điện PGS. TS. Quyền Huy Ánh 7 Resistance Điện trở Resistivity Điện trở suất Resuscitation Hồi tỉnh Reverse standoff voltgae Điện áp dẫn ngược Risk assessment Đánh giá rủi ro S Safety adhesive tape Băng keo an toàn Safety belt Đai an toàn Safety Extra Low Voltage -SELV An toàn bằng cách sử dụng điện áp cực thấp Safety glasses Kính an toàn Short circuit Ngắn mạch Short circuiting system Hệ thống tạo ngắn mạch Short circuit trip current setting Dòng cài đặt bộ phận bảo vệ ngắn mạch Shield Vật che chắn Shunt Surge Diverter Thiết bị cắt sét Side Flashing Sét đánh tạt ngang Silicon Avalanche Diode-SAD Diod thác silicon Soil Đất Solid copper earth plates Bản đồng trần Spark gap Khe hở phóng điện Specific absorption rate -SAR Suất hấp thu theo trọng lượng Streamer Tia tiên đạo Stell core copper clad earth rod Cọc lõi thép bọc đồng Step voltage Điện áp bước Stick Sào Strip on surface Thanh nằm ngang trên mặt đất Strip buried Thanh nằm ngang dưới mặt đất Subcriber Line Protector Thiết bị bảo vệ chống sét trên đường dây điện thoại Supplementary insulation Cách điện bổ sung Surge Reduction Filter -SRF Thiết bị lọc sét Surge protection Bảo vệ chống xung quá áp Switchboard Tủ điện Switching off the circuit Ngắt mạch Trường ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật TP.HCM An Toàn Điện PGS. TS. Quyền Huy Ánh 8 T Temporary Over Voltage -TOV Quá áp tạm thời Telecommunication Line Protector-TLP Thiết bị chống sét trên đường viễn thông Test the insulation Kiểm tra cách điện Tester Thiết bị đo thử Thin circulate plate Bản kim loại hình tròn Thunder day Ngày dông Thunder storm Mây dông Touching voltage Điện áp tiếp xúc Transient protection Bảo vệ chống xung đột biến Transient Discriminating Suppressor-TDS Thiết bị triệt xung có phân biệt Transient Voltage Suppressor -TVS Thiết bị triệt xung đột biến Trigerred Spark Gap -TSG Khe hở phóng điện tự kích Trip unit Cơ cấu cắt U Unconscious Bất tỉnh V Victim Nạn nhân Voltage detector Thiết bị phát hiện điện áp Vertical electrode on surface Cọc chôn thẳng đứng Vertical electrode buried Cọc chôn sâu dưới đất W Warning sign Tín hiệu cảnh báo Working distance Khoảng cách làm việc World Heath Organization -WHO Tổ chức sức khoẻ thế giới
File đính kèm:
- tieng_anh_trong_an_toan_dien_9473.pdf