Topica - Unit 1: Greeting

After this unit, students will be able to:

Sau bài học này sinh viên sẽ có thể:

• Use some sentence structures to greet and introduce themselves.

Sử dụng một số mẫu câu thường gặp để chào hỏi và tự giới thiệu.

• Use the verb To be, possessive adjectives and articles.

Sử dụng động từ To be, các tính từ sở hữu và các mạo từ.

• Know how to greet and ask other people about their countries and nationalities.

Biết cách chào hỏi và hỏi người khác về quốc gia và quốc tịch của họ.

• Pronounce vowel sounds in English.

Phát âm các nguyên âm trong tiếng Anh.

• Write sentences to introduce themselves

Viết câu để tự giới thiệu.

pdf26 trang | Chia sẻ: EngLishProTLS | Lượt xem: 2436 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu Topica - Unit 1: Greeting, để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
____
Student Yes  No 
Age ________
Address Via Foro ________
Postcode ________
E-mail address mario.benedetti@hotmail.com
Phone number ________
Mobile number ________
Where are you from?
I’m French
I’m from Paris
18
Unit 1: Greeting
Practice asking about people and things in the pictures
Thực hành hỏi về người và vật trong tranh.
Hỏi về những thông tin cá nhân
Practice asking about personal information
Thực hành hỏi về những thông tin cá nhân của bản thân, sau đó điền thông tin vào bảng (sử
dụng những câu hỏi đã học trong bài nghe) 
Yumi - Japan Bella – Gabriel
America
Carlos - Brazil
Kimchi - Korea Cappuccino - Italy Sushi - Japan
B. Asking about personal information 
First name
Surname
Country/City
Student
Age
Address
Postcode
E-mail address
Phone number
Mobile number
What’s your
first name? My name’s Bella.
19
Unit 1: Greeting
B. Based on the above writing, write information about Tiago, Luc and Diminique
A. Following is some information about Svetlanna 
Surname Costa
First name Tiago
From Brazil
Job Student
Age 19
1. ......................................................................
2. ......................................................................
3. ......................................................................
4. ......................................................................
Dựa vào bài viết trên đây, viết thông tin giới thiệu Tiago, Luc và Dominique
Dưới đây là một số thông tin về Svetlanna
Surname Leclerc
First name Luc and 
Dominique
From France
Job Doctor
Age Luc- 40
Dominique- 41
1. ...................................
....................................
2. ....................................
....................................
3. .....................................
....................................
4. ...................................
...................................
Surname Mariskova 
First name Svetlana
From Russia
Job Teacher
Age 30
She’s Svetlana Mariskova.
She’s from Russia.
She’s a teacher.
20
Unit 1: Greeting
Trả lời những câu hỏi về chính cá nhân bạn
1. What’s your surname? .....................................................................
2. What’s your first name? .....................................................................
3. Where are you from? .....................................................................
4. What’s your job? .....................................................................
5. What’s your address? .....................................................................
6. What’s your phone number? .....................................................................
7. How old are you? .....................................................................
8. Are you married? .....................................................................
C. Answer the questions about yourself 
21
Unit 1: Greeting
WARMING UP - KHỞI ĐỘNG
B. 
1. This is Marco. He’s from Italy.
2. This is Emma. She’s from England.
3. These are Lisa and Mike. They are from the USA.
GRAMMAR - NGỮ PHÁP
B. 
1.
1. is 2. are 3. am 4. are 5. is 6. are 7. is
2.
1. I’m not British. 2. They aren’t Brazilian.
3. It isn’t Mexican food. 4. She isn’t Italian.
5. We aren’t from England. 6. You aren’t Japanese. 7. He isn’t from the USA.
3. 
1. Are you in room 13? No, I’m not. 2. Is it German? No, it isn’t.
3. Are they from Italy? No, they aren’t. 4. Are you in class 2? Yes, we are.
5. Is she Chinese? Yes, she is. 6. Are you Chinese? No, I’m not.
7. Is he from Scotland? No, he isn’t.
C. 
1. 
1. Your 2. Their 3. Its 4. Her 5. Our 6. His 7. My
2. 
1. Marco: Emma, this is my friend, Carlo. 2. A: What’s your name?
Emma: Hello, Carlo. And this is my sister, Jenny. B: Lisa
Marco: Hi, Jenny.
3. My name is Mike Brown. 4. I have a brother. His name is Paolo.
6. A: Hello. My name Lisa. What’s your name? 5. Rosa is from Spain. Her flat is in Madrid.
B: Mike. 7. Is he from Scotland? No, he isn’t.
A: Where are you from, Mike?
B: I’m from Boston. Where are you from?
A: I’m from Boston, too!
D.
1. 
A boy An orange An ice-cream A bicycle An egg An umbrella
A key A train A pen A camera A chair An ink pot
2. 
1. an American car 2. a French drink 3. a Japanese camera
4. an international language. 5. an Italian city 6. an American car 7. an English university
22
Unit 1: Greeting
BÀI TẬP NÂNG CAO
1. 
1. am 2. are 3. is 4. is 5. are 6. am 7. is 8. are 9. are/ are
2.
1. b 2. a 3. b 4. a 5. a 6. b 7. b 8. a
3.
1. A: Hello. What’s your name?
B: Emma. What’s your name?
A: My name is Lisa. Where are you from Emma?
B: I am from London. Where are you from?
A: I am from Boston.
2. A: Hello. My name’s Jenny. 4. John: Ann, this is my brother, Dick.
B: What’s your name? Ann: Hello, Dick.
3. Is Catherine your sister? Dick: Hello.
5. “What’s your name?” “Elizabeth.” 6. My name is James Baker.
7. I have son. His name is David. 8. Marie is from France. Her flat is in Paris.
3.
1. What’s his name? 2. Is her mother German?
3. Where are your parents from? 4. Is your surname Zablowski?
5. How do you spell your name?
VOCABULARY - TỪ VỰNG
A.
1.
A: 2 B: 1 C: 4 D: 3
2.
Hello My name’s … Very well thank you
Hi I’m … fine thanks
B.
1. 
a. Russian nesting doll - RUSSIA b. Pizza - 
c. Hanbok - KOREA d. Double - decker - ENGLAND
e. Baseball - The UNITED STATES f. Sydney Harbor - AUSTRALIA
g. Louis Vuitton bag - FRANCE h. Mercedes Benz - GERMANY
2. 
a.
Country Nationality
England
Ireland
Scotland
Spain
-ish
English
Irish
Scottish
Spanish
Germany
The United States of America
-an
German
American
23
Unit 1: Greeting
b.
1. d 2.f 3. i 4. j 5. b 6. l 7. a 8. e 9. k 10. m 11. h 12. c 13. g
c.
Japan Japanese Germany German
China Chinese Italy Italian
The United States American Russia Russian
3. 
1. eight two seven file
2. Ireland Chinese Thailand Spain
3. Polish Italian Japanese France
4. we you her he
5. they his our my
6. where how what watch
7. listen read pen look
8. sixteen forty ninety eighty
SPEAKING - BÀI ĐỌC
1. 
1. am 2. sister 3. live 4. want 5. language 6. name 7. a 8. am 
3. 
1. What’s her surname? 2. What her first name? 3. Where is she from? 
4. What’s her job? 5. What’s her address? 6. What’s her phone number? 
7. How old is she? 8. Is she American?
PRONUNCIATION - PHÁT ÂM
A.
Argentina
Brazil
-ian
Argentinian
Brazilian
China
Japan
-ese
Chinese
Japanese
France French
Thailand Thai
Fish Tree Cat Boot Train Bike
it
this
is
he
she
we
am
thank
s
you they
name
I
Hi
my
24
Unit 1: Greeting
B.
a. Where’s he from? chair b. Ben’s French egg
c. I’m not Scottish clock d. I’m American computer
e. Are you from France? car f. No, I’m Polish. phone
C.
1. /æ/ what bag stamps 2. /i:/ key meet they
3. /ɑ:/ glasses France table 4. /əu/ mobile go one
5. /I/ his China sit
LISTENING - BÀI NGHE
A.
1. A: Are you English? 2. A: Where are you from?
B: No, I’m Scottish. I’m from Edinburgh. B: We’re from the United States.
A: Are you on holiday?
B: No, we aren’t. We are on business.
3. A: Where’s she from? Is she Spanish?
B: No, she isn’t. She’s Argentinian. She’s from Buenos Aires.
4. A: Mmm, delicious. Is it German?
B: No, it isn’t. It’s French.
B.
1.
2.
a. What’s your first name? b. What’s your surname? c. How do you spell it?
d. Where are you from? e. Are you a student? f. How old are you?
g. What’s your address? h. What’s your postcode?
i. What’s your email address? j. What’s your phone number?
WRITING - BÀI VIẾT
B. 
1. He’s Tiago Costa 2. He’s from Brazil. 3. He’s a student.
4. He’s nineteen 5. They are Luc and Dominique Leclerc
6. They are from France. 7. They are doctors.
8. Luc is 40. 9. Dominique is 41.
First name Mario
Surname Benedetti
Country/City Italy/Rome
Student Yes 
Age 20
Address Via Foro 25
Postcode Rome 00132
E-mail address mario.benedetti@hotmail.com
Phone number 06 840 5517
Mobile number 348 226 7341
25
Unit 1: Greeting
English words Part of speech Vietnamese equivalents
A
address n địa chỉ
age n tuổi
american adj người Mỹ/thuộc nước Mỹ
argentina n nước Achentina
argentinian adj người Achentina/thuộc nước 
Achentina
Australia n nước Úc
Australian adj người Úc/thuộc nước Úc
B
bag n túi
baseball n bóng chày
brazil n nước Brazil
brazilian adj người Brazil/thuộc nước Brazil
C
car n ô tô
China n Trung Quốc
Chinese adj tiếng Trung Quốc, 
người Trung Quốc
cousin n anh/chị/em họ
country n Nước/ quốc gia
D
doll n búp bê
double - decker n xe buýt hai tầng
E
England n Nước Anh
English adj Tiếng Anh, người Anh
F
first name n Tên thánh
France n Nước Pháp
French adj Tiếng Pháp, người Pháp
G
German adj Tiếng Đức, người Đức
Germany n Nước Đức
good afternoon n chào buổi chiều
good evening n chào buổi tối
good morning n chào buổi sáng
H
hanbok n trang phục truyền thống 
của phụ nữ Hàn Quốc
harbor n Cầu cảng
Hungarian adj Tiếng Hung-ga-ri, 
người Hung-ga-ri
26
Unit 1: Greeting
Hungary n nước Hung-ga-ri
I
international adj Quốc tế
Ireland n Nước Ireland
Irish adj Người Ireland/tiếng Ireland
Italian adj Tiếng Ý, người Ý
Italy n Nước Ý
J
Japan n nước Nhật Bản
Japanese adj Tiếng Nhật, người Nhật
K
Korea n nước Hàn Quốc
Korean
L adj Tiếng Hàn Quốc, người Hàn Quốc
language n ngôn ngữ
N
nationality n quốc tịch
P
pizza n bánh pizza
Poland n nước Ba Lan
Polish adj Tiếng Ba Lan, người Ba Lan
Portugal n nước Bồ Đào Nha
Portuguese adj Tiếng Bồ Đào Nha, người Bồ Đào Nha
postcode n mã thư tín
R
Russia n Nước Nga
Russian adj Tiếng Nga, người Nga
S
Scotland n nước Scotland 
Scottish adj Người Scotland
spaghetti n mỳ Ý/mỳ ống
Spain n Nước Tây Ban Nha
Spanish adj Tiếng Tây Ban Nha, người Tây Ban Nha
spell n Đánh vần
surname n Họ
T
Thai adj Người Thái, tiếng Thái
Thailand n nước Thái lan
thank you v cám ơn
thanks n cám ơn
The United States n nước Hoa Kỳ/Mỹ
U
university n trường đại học

File đính kèm:

  • pdf05_tacb_bai1_tr1_26__2659.pdf
Tài liệu liên quan