Tiếp đầu ngữ
a
Hàm nghĩa đang, vẫn còn
Gốc Anh cổ
abed: ở trên giường
aground: mắc cạn
alive: còn sống, đang sống
ashore: trên bờ; vào bờ
asleep: đang ngủ
phonate (v.t): phát âm phone (n): máy điện thoại phonetics (n): ngữ âm học phonograph (n): máy hát phonopathy (n): chứng phát âm khó poly Hàm nghĩa nhiều Gốc Hy Lạp polyatomic (adj): nhiều nguyên tử polyclinic (n): phòng khám đa khoa P a g e | 18 polygon (n): hình đa giác polynomial (adj): đa thức polynomial (n): đa thức polytechnic (adj): bách khoa polytechnic (n): trường bách khoa post Hàm nghĩa sau Gốc La Tin post-graduate (adj): sau khi tốt nghiệp posthumous (adj): sau khi chết post-natal (adj): sau khi sinh postscript (n): tái bút postwar (adj): hậu chiến, sau chiến tranh pre Hàm nghĩa trước Gốc La Tin preacquaintance (n): sự quen biết trước pre-arrange (v.t): sắp xếp trước, bố trí trước pre-condition (n): điều kiện trước hết predestinate (adj): đã định trước predestinate (v.t): tiền định, định trước preface (n): lời nói đầu, lời tựa prehistory (n): tiền sử pre-human (adj): trước khi có loài người pro 1. Hàm nghĩa hướng về Gốc La Tin proceed (v.i): tiến lên, tiếp diễn prodrome (n): sách dẫn, sách giới thiệu project (v.t): đặt kế hoạch prolong (v.t): kéo dài, nối dài, gia hạn 2. Hàm nghĩa trước Gốc La Tin proem (n): lời nói đầu, lời tựa prognostic (n): điềm báo trước prolepsis (n): sự đoán trước prologue (n): đoạn mở đầu, việc làm mở đầu prolusion (n): bài viết mở đầu prot = proto Hàm nghĩa đầu tiên, trước tiên Gốc Hy Lạp protista (n): sinh vật nguyên sinh protophyte (n): thực vật nguyên sinh protoplasm (n): chất nguyên sinh protoplast (n): con người đầu tiên protozoology (n): môn động vật nguyên sinh pseudo Hàm nghĩa giả, giả tạo Gốc Hy Lạp pseudograph (n): tác phẩm văn học giả mạo pseudonym (n): biệt hiệu, bút danh pseudonymity (n): tính chất biệt hiệu psych = psycho Hàm nghĩa tâm, tâm hồn, linh hồn, tinh thần Gốc Hy Lạp psychiatry (n): bệnh học tâm thần psychicism (n): tâm linh học psychicist (n): nhà tâm linh học psycho-analyse (v.t): phân tích tâm lý psycho-analysis (n): sự phân tích tâm lý psychology (n): tâm lý học psychotic (n): người loạn thần kinh psychotic (adj): loạn thần kinh pyr = pyro Hàm nghĩa lửa pyr đặt trước những nguyên âm và h Gốc Hy Lạp pyre (n): giàn thiêu pyroelectric (adj): hỏa điện P a g e | 19 pyrolatry (n): sự thờ lửa pyrometer (n): cái đo nhiệt cao pyrotechnics (n): sự bắn pháo bông, thuật làm bông TIẾP ĐẦU NGỮ “Q” quadr = quadri Hàm nghĩa bốn quadr đặt trước những nguyên âm Gốc La Tin quadrangle (n): hình bốn cạnh quadrilingual (adj): dùng bốn thứ tiếng, bằng bốn thứ tiếng quadrisyllable (n): từ bốn âm tiết quadruple (v): nhân bốn, tămh lên bốn lần quadruply (adv): gấp bốn TIẾP ĐẦU NGỮ “R” re = red Hàm nghĩa lại, lần nữa red đặt trước những nguyên âm Gốc La Tin reappear (v.i): lại xuất hiện, lại hiện ra rearrange (v.t): sắp xếp lại, bố trí lại rebirth (n): sự sinh lại rebuild (v.t): xây lại, xây dựng lại recondition (v.t): tu sửa lại, tu bổ lại recopy (v.t): chép lại, sao lại redeem (v.t): mua lại, chuộc lại reform (v.t): tổ chức lại, cải tổ lại renew (v.t): phục hồi, tân trang retro Hàm nghĩa trở ngược lại Gốc La Tin retroact (v.i): tác dụng ngược lại, phản tác dụng retrogradation (n): tìng trạng thái hóa retrogress (v.i): đi giật lùi, đi ngược lại retrospect (n): sự nhìn lại dĩ vãng TIẾP ĐẦU NGỮ “S” Se Hàm nghĩa rút khỏi, tách ra Gốc La Tin secede (v.i): rút ra khỏi, ly khai seclude (v.t): tách biệt, tách ra xa seclusionist (n): người thích sống tách biệt seduce (v.t): cám dỗ, quyến rũ, rủ rê self Hàm nghĩa tự, tại, chính Gốc Anh cổ self-abasement (n): sự tự hạ mình self-accusation (n): sự tự lên án self-adjustment (n): sự tự điều chỉnh self-affirmation (n): sự tự nhận thức về bản thân self-assumed (adj): tự ban, tự phong P a g e | 20 self-assurance (n): lòng tự tin, sự tự tin self-centred (adj): tự cho mình là trung tâm self-conceit (n): tính tự phụ self-control (n): sự tự chủ self-deception (n): sự tự dối mình sex = sexi Hàm nghĩa sáu Gốc La Tin sexangular (adj): sáu góc sexennial (adj): lâu sáu năm, kéo dài sáu năm sexisyllable (n): từ sáu âm tiết sexivalent (adj): có hóa trị sáu sextuple (adj): gấp sáu lần sextuple (v): nhân sáu, tăng lên sáu lần step Hàm nghĩa ngoài dòng máu Gốc Anh cổ stepbrother (n): anh (em) cùng cha khác mẹ, anh (em) cùng mẹ khác cha stepchild (n): con riêng stepdaughter (n): con gái riêng stepfather (n): bố gượng stepmother (n): Mẹ ghẻ, dì ghẻ sub = suc = suf = sug = sum = sup = sur = sus Hàm nghĩa dưới, ở dưới, phụ, phó suc đặt trước c suf đặt trước f sug đặt trước g sum đặt trước m sup đặt trước p sur đặt trước r sus đặt trước s Gốc La Tin subagency (n): phản xạ sub-assistant (n): phó trợ lý subway (n): đường hầm succentor (n): phó lĩnh xướng (ban đồng ca nhà thờ) successor (n): người nối nghiệp suffragan (n): phó giám mục super Hàm nghĩa trên, ở trên, siêu Gốc La Tin supercivilized (adj): quá văn minh supereminent (adj): tuyệt tác siêu việt superfast (adj): cực nhanh superfast (adj): thượng hào hạng superman (n); siêu nhân supermarket (n): siêu thị supersonic (adj): siêu âm sym = syn Hàm nghĩa cùng với, cùng nhau sym đặt trước b, m, p Gốc Hy Lạp symmetrise (v.t): làm đối xứng sympathetic (adj): thông cảm sympathy (n): sự thông cảm, sự đồng tình synchronism (n): tính chất đồng bộ synchronize (v.i): xảy ra cùng lúc synonym (n): từ đồng nghĩa synthesis (n): sự tổng hợp synthesize (v.t): tổng hợp TIẾP ĐẦU NGỮ “T” Tele Hàm nghĩa khoảng cách, tầm xa, ở nơi xa Gốc Hy Lạp telecamera (n): máy chụp ảnh xa P a g e | 21 telecommunication (n): viễn thông telecontrol (n): sự điều khiển từ xa telegraph (n): máy điện báo telegraph (v): đánh điện telemeter (n) kính đo xạ telephone (v): gọi điện thoại, nói chuyện bằng điện thoại telephoto (n): ảnh chụp xa telescope (n): kính thiên văn tetevision (n): sự truyền hình Hàm nghĩa bốn Gốc Hy Lạp tetragon (n): tứ giác, hình bốn cạnh tetragram (n): từ bốn chữ, hình bốn cạnh tetrahedron (n): tứ diện, khối bốn mặt tetrasyllable (n): từ bốn âm tiết tetratomic (adj): có bốn nguyên tử theo Hàm nghĩa thần, thần thánh Gốc Hy Lạp theologian (n): nhà thần học, giáo sư thần học theologize (v.i): lập luận theo thần học theology (n): thần học therm = thermo Hàm nghĩa nóng, sức nóng Gốc Hy Lạp thermal (adj): nhiệt, nóng thermogenesis (n): sự sinh nhiệt thermorgaph (n): máy ghi nhiệt thermology (n): nhiệt học thermos (n): cái bình thủy thermometer (n): cái đo nhiệt, nhiệt kế thermostable (adj): chịu nóng, chịu nhiệt trans 1. Hàm nghĩa suốt, xuyên qua, ở bên kia Gốc La Tin transatlantic (adj): bên kia đại tây dương transcontinental (adj): xuyên lục địa transfix (v.t): đâm qua, giùi qua, xuyên qua transit (n): sự đi qua, sự vượt qua transparent (adj): trong suốt transverse (n): xà ngang 2. Hàm nghĩa chuyển, thuyên chuyển, đổi, thay đổi Gốc La Tin transcalent (adj): dẫn nhiệt transference (n): sự di chuyển, sự chuyển nhượng transform (v.t) thay dổi, biến đổi translate (v.t): dịch, phiên dịch transmigrate (v.i): di cư transportation (n): sự chuyên chở tri Hàm nghĩa ba Gốc La tin triangle (n): hình tam giác trichord (n): đàn ba dây trichromatic (adj): ba màu tricycle (n): xe đạp ba bánh trident (n): đinh ba triform (adj): có ba dạng trisyllable (n): từ ba âm tiết twi Hàm nghĩa hai Gốc Anh cổ twice (adv): hai lần, gấp hai twicer (n): người đi nhà thờ hai lần ngày chủ nhật twilight (n): lúc tranh tôi, tranh sáng twin (adj): sinh đôi twin (n): trẻ sinh đôi twin (v): đẻ sinh đôi P a g e | 22 TIẾP ĐẦU NGỮ “U” Ultra Hàm nghĩa quá, vượt xa hơn Gốc La Tin ultramicroscope (n): kính siêu hiển vi ultramodern (adj): tối tân ultra-modest (adj): quá nhã nhặn ultra-rapid (adj): cực nhanh ultrasonic (adj): siêu âm ultra-sound (n): siêu âm un Hàm nghĩa không bất Gốc Anh cổ unaccordant (adj): không phù hợp unanalysable (adj): không thể phân tích được unaffected (adj): không xúc động, thản nhiên unafraid (adj): không sợ hãi unclean (adj): bẩn, bẩn thiểu uncolored (adj): không màu sắc uncontrolled (adj): không bị kềm chế undisciplined (adj): vô kỷ luật uneasy (adj): không thoải mái under Hàm nghĩa dưới, ở dưới, thấp, kém Gốc Anh cổ under-age (adj): chưa đến tuổi trưởng thành underbred (adj): kém giáo dục underdose (n): liều lượng không đủ underestimate (v.t): đánh giá thấp underfoot (adv): dưới chân underground (n): khoảng dưới mặt đất underline (v,t): gạch dưới underpay (v.t): trả lương thấp undershirt (n): áo lót uni Hàm nghĩa một, đơn Gốc La Tin uniform (adj): đồng dạng, cùng một kiểu uniform (n): đồng phục unisexuality (n): tính chất đơn tính unit (n): một, một cái unitarian (adj): theo thuyết nhất thể up Hàm nghĩa trên, ở trên, cao, trên cao, lên Gốc Anh cổ upcast (adj): ngước lên, nhìn lên upgrade (v.t): đưa lên bật cao hơn upheave (v.t): dấy lên uphill (adv): lên dốc uplift (v.t): nâng lên, đở lên upstairs (adv): ở trên gác, ở tầng trên upthrow (n): sự ném lên upward (adj): đi lên, hướng lên TIẾP ĐẦU NGỮ “V , W , X” Vice Hàm nghĩa phó, thứ,thay thế Gốc La Tin vice-admiral (n): phó đô đốc vice-chairman (n): phó chủ tịch vice-consul (n): phó lãnh sự vice-minister (n): thứ trưởng vice-president (n): phó tổng thống With Hàm nghĩa chống lại, trở lại, rời xa Gốc Anh cổ withdraw (v.t): rút, rút khỏi, rút lui withhold (v.t): từ chối không làm P a g e | 23 withstand (v): chống lại, chống cự Xylo Hàm nghĩa gỗ Gốc Hy Lạp xylograph (n): bản khắc gỗ xylographer (n): thợ khắc gỗ xylography (n): thuật khắc gỗ xylophone (n): đàn phiến gỗ, mộc cầm
File đính kèm:
- tiep_dau_ngu_full_4655.pdf