Tiếng Trung - Bài 2: Nhân thiên
人天日月
Nhân thiên nhật nguyệt
Bạn đang xem nội dung tài liệu Tiếng Trung - Bài 2: Nhân thiên, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
人天 Nhân thiên 人天日月 Nhân thiên nhật nguyệt 人 nhân người (DT, 2 nét, bộ nhân 人) Chủ nhân-Nhân sinh-Cổ nhân Phu nhân-Nhân đạo-Nhân khẩu 主人-人生-古人 夫人-人道-人口 Nhân số - Nhân tâm - Nhân thế Đại nhân – Tiểu nhân - Gia nhân 人數-人心-人世 大人-小人-家人 nam nhân-nữ nhân-nhân viên-nhân dân nhân phẩm-nhân công-nhân tạo-nhân văn 男人-女人 人員-人民 人品-人工 人造-人文 天 thiên trời, ngày (DT, 4 nét, bộ đại 大) thiên tài – thiên sanh thiên tính – thiên đạo 天才-天生 天性-天道 tứ đại Thiên vương mưu sự tại nhân, thành sự tại thiên 四大天王 謀事在人, 成事在 天 kim thiên - minh thiên Đệ nhị thiên 今天-明天 第二天 日 nhật mặt trời, ngày (DT, 4 nét, bộ nhật 日) Phật nhật - chủ nhật bình nhật - bách nhật 佛日-主日 平日-百日 bán nhật - Nhật Bổn Nhật Bổn Phật giáo 半日-日本 日本佛教 thanh thiên bạch nhật bạch nhật thăng thiên 青天白日 白日升天 月 nguyệt mặt trăng, tháng (DT, 4 nét, bộ nguyệt 月) Bán nguyệt-Chánh nguyệt-Bạch nguyệt Sơ nguyệt-Đại nguyệt-Tiểu nguyệt 半月-正月-白月 初月-大月-小月
File đính kèm:
- hanco_bai2_nhanthien_4966.pdf