Tiếng Anh thương mại - Từ vựng chuyên ngành xây dựng

TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH XÂY DỰNG

1. angle brace/angle tie in the scaffold /’skæfəld/ : thanh giằng góc ở giàn giáo

2. basement of tamped (rammed) concrete /’kɔnkri:t/ : móng (tầng ngầm) làm bằng

cách đổ bê tông

3. brick wall /brik wɔ:l/: Tường gạch

4. bricklayer /’brik,leiə/: Thợ nề

5. bricklayer’s labourer/builder’s labourer /’leibərə/ : Phụ nề, thợ phụ nề

6. building site /’bildiɳ sait/: Công trường xây dựng

7. carcase /’kɑ:kəs/ (cacass, farbric) [ house construction, carcassing]]: khung sườn

(kết cấu nhà)

8. cellar window (basement window) /’selə ‘windou /: các bậc cầu thang bên ngoài tầng

hầm

pdf2 trang | Chia sẻ: maianh78 | Lượt xem: 960 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Tiếng Anh thương mại - Từ vựng chuyên ngành xây dựng, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
 TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH XÂY DỰNG 
1. angle brace/angle tie in the scaffold /’skæfəld/ : thanh giằng góc ở giàn giáo 
2. basement of tamped (rammed) concrete /’kɔnkri:t/ : móng (tầng ngầm) làm bằng 
cách đổ bê tông 
3. brick wall /brik wɔ:l/: Tường gạch 
4. bricklayer /’brik,leiə/: Thợ nề 
5. bricklayer’s labourer/builder’s labourer /’leibərə/ : Phụ nề, thợ phụ nề 
6. building site /’bildiɳ sait/: Công trường xây dựng 
7. carcase /’kɑ:kəs/ (cacass, farbric) [ house construction, carcassing]]: khung sườn 
(kết cấu nhà) 
8. cellar window (basement window) /’selə ‘windou /: các bậc cầu thang bên ngoài tầng 
hầm 
9. chimney /’tʃimni/: ống khói (lò sưởi) 
10. concrete base course : cửa sổ tầng hầm 
11. concrete floor : Sàn bê tông 
12. cover ( boards) for the staircase /’steəkeis/: Tấm che lồng cầu thang 
13. first floor ( second floor nếu là tiếng Anh Mỹ ): Lầu một (tiếng Nam), tầng hai (tiếng 
Bắc) 
14. ground floor (hoặc first floor nếu là tiếng Anh Mỹ): tầng trệt (tiếng Nam), tầng một 
(tiếng Bắc) 
15. guard board /gɑ:d bɔ:d /: tấm chắn, tấm bảo vệ 
16. hollow block wall /’hɔlou blɔk wɔ:l /: Tường xây bằng gạch lỗ (gạch rỗng) 
17. jamb /dʤæm/: Đố dọc cửa, thanh đứng khuôn cửa 
18. ledger /’ledʤə/: thanh ngang, gióng ngang (ở giàn giáo) 
19. lintel /’lintl/ (window head) : Lanh tô cửa sổ 
20. mortar trough / ‘mɔ:tə trɔf/ : Chậu vữa 
21. outside cellar steps : cửa sổ buồng công trình phụ 
22. plank platform /plæɳk ‘plætfɔ:m/ (board platform) : sàn lát ván 
23. platform railing /’plætfɔ:m ‘reiliɳ/: lan can/tay vịn sàn (bảo hộ lao động) 
24. putlog /’putlɔg/ (putlock) : thanh giàn giáo, thanh gióng 
25. reinforced concrete lintel : Lanh tô bê tông cốt thép 
26. scaffold pole /’skæfəld poul/ (scaffold standard): cọc giàn giáo 
27. scaffolding joint with chain (lashing, whip, bond) mối nối giàn giáo bằng xích (dây 
chằng buộc, dây cáp) 
28. upper floor /’ʌpə floor /: Tầng trên 
29. window ledge /’windou ‘ledʤzz/ : Ngưỡng (bậu) cửa sổ 
30. work platform /wə:k ‘plætfɔ:m / (working platform) : Bục kê để xây 
31. bag of cement /si’ment/ : Bao xi măng 
32. brick /brik/ : Gạch 
33. Trade /treɪd/: Một ngành nghề, một chuyên ngành 
34. Specialized trade /speʃ.əl.aɪzd, treɪd/: /: chuyên ngành 
35. Soil investigation /sɔɪl/ /ɪn,ves.tɪ.ɡeɪ.ʃən/ : thăm dò địa chất 
36. Soil boring /sɔɪl/ /’bɔ:r.ɪŋ/: khoan đất 
37. Survey /’sɜ:.veɪ/ : khảo sát, đo đạc 
38. Triangulation /traɪ,æŋ.ɡjʊ’leɪ.ʃən/ : Tam giác đạc 
 39. Architecture /’ɑ:r.kɪ.tek.tʃɚ/: Kiến trúc 
40. Structure /strʌk.tʃər/ : kết cấu 
41. Mechanics /mə’kæn·ɪks/: Cơ khí, cơ khí học 
42. Electricity /ɪ,lek’trɪs.ɪ.ti/: Điện (nói về tính năng) 
43. Power /paʊər/: Điện (nói về năng lượng) 
44. Architectural /,ɑ:r.kɪ’tek.tʃɚ-/: Thuộc về kiến trúc 
45. Structural /’strʌk.tʃər.əl/: Thuộc về kết cấu 
46. Mechanical /mə’kæn.ɪ.kəl/: Thuộc về cơ khí, thuộc về nước 
47. Electrical /ɪ’lek.trɪ.kəl/: Thuộc về điện 
48. M&E: Điện – Nước 
49. Water supply /‘wɔ:tər/ /sə’plai/: Cấp nước 
50. Plumbing system /’plʌm.ɪŋ/ /’sɪs.təm/: Hệ thống cấp nước 
51. Water supply system /‘wɔ:tər/ /sə’plai//’sɪs.təm/: Hệ thống cấp nước 
52. Drainage /’dreɪ.nɪdʒ/: Thoát nước 
53. Drainage system /’dreɪ.nɪdʒ//’sɪs.təm/ : Hệ thống thoát nước 
54. Storm-water /stɔ:rm//‘wɔ:tər/, rainwater /’reɪn,wɔ:tər/ : Nước mưa 
55. Waste water /weɪst//‘wɔ:tər/: Nước thải 
56. Sewage /’su:.ɪdʒ/: Nước thải trong cống 
57. Sewer /sʊər/: Ống cống 
58. Sewerage /’sʊə.rɪdʒ/: Hệ thống ống cống 
59. Culvert /’kʌl.vət/ : Ống BTCT lớn 
60. Ventilation /,ven.tɪ’leɪ.ʃən/ : Thông gió 
61. Ventilation system /,ven.tɪ’leɪ.ʃən/ /’sɪs.təm/: Hệ thống thông gió 
62. Air conditioning /eər/ /kən’dɪʃ.ən/: Điều hòa không khí 
63. Heating system /’hi:.tɪŋ/ /’sɪs.təm/: Hệ thống sưởi 
64. Interior decoration /ɪn’tɪə.ri.ər//,dek.ə’reɪ.ʃən/: Trang trí nội thất 
65. Landscaping /’lænd.skeɪp/: Tạo cảnh ngoại vi 

File đính kèm:

  • pdftu_vung_chuyen_nganh_xay_dung_6638_1996637.pdf
Tài liệu liên quan