Tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu

What's your name?

Peter.

Where are you from? / Where do you come from?

I'm from . I come from .

What's your surname / family name?

Smith.

What's your first name?

Tom.

What's your address?

7865 NW Sweet Street

pdf11 trang | Chia sẻ: việt anh | Lượt xem: 1446 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
 ữ 
câu này ra xài khi nói....mong là nó s giúp b n giao ti p 1 cách t t h n...ẽ ạ ế ố ơ 
Có chuy n gì v y? ----> What's up? ệ ậ
D o này ra sao r i? ----> How's it going? ạ ồ
D o này đang làm gì? ----> What have you been ạ
doing? 
Không có gì m i c ----> Nothing much ớ ả
B n đang lo l ng gì v y? ----> What's on your mind? ạ ắ ậ
Tôi ch nghĩ linh tinh thôi ----> I was just ỉ
thinking 
V y hã? ----> Is that so? ậ
Làm th nào v y? ----> How come? ế ậ
Ch c ch n r i! ----> Absolutely! ắ ắ ồ
Dĩ nhiên! ----> Of course! 
Ch c ch n mà ----> You better believe it! ắ ắ
Tôi đoán v y ----> I guess so ậ
Làm sao mà bi t đ c ----> There's no way to ế ượ
know 
Thôi đi (đ ng đùa n a) ----> No way! ( Stop joking!) ừ ữ
Tôi hi u r i ----> I got it ể ồ
Quá đúng! ----> Right on! (Great!) 
Tôi thành công r i! ----> I did it! ồ
Có r nh không? ----> Got a minute? ả
Vào kho ng th i gian nào? ----> About when? ả ờ
S không m t nhi u th i gian đâu ----> I won't take ẽ ấ ề ờ
but a minute 
Hãy nói l n lên ----> Speak up ớ
Có th y Melissa không? ----> Seen Melissa? ấ
Đ n đây ----> Come here ế
Ghé ch i ----> Come over ơ
Đ ng đi v i ----> Don't go yet ừ ộ
Th t là nh nhõm ----> What a relief ậ ẹ
Đ ng có gi v kh kh o! ----> Get your head out of your ass! ừ ả ờ ờ ạ
X o quá! ----> That's a lie! ạ
Làm theo l i tôi ----> Do as I say ờ
Đ r i đó! ----> This is the limit!Hãy gi i thích cho tôi t i sao ----> Explainủ ồ ả ạ 
to me why 
T mình làm thì t mình ch u đi! ----> Ask for it! ự ự ị
... In the nick 
of time: ----> ... th t là đúng lúc ậ
No litter ----> C m v t rác ấ ấ
Go for it! ----> C li u th đi ứ ề ử
What a jerk! ----> th t là đáng ghét ậ
No business is a success from the beginning 
----> v n s kh i đ u nan ạ ự ở ầ
What? How dare you say such a thing to me 
----> Cái gì, ...mài dám nói th v i tau à ế ớ
How cute! ----> Ng ngĩnh, d th ng quá! ộ ễ ươ
None of your business! ----> Không ph i vi c ả ệ
c a b n ủ ạ
Don't peep! -----> đ ng nhìn lén! ừ
What I'm going to do if.... ----> Làm sao đây n u ... ế
Stop it right a way! ----> Có thôi ngay đi 
không 
You'd better stop dawdling ----> B n t t h n ạ ố ơ
h t là không nên la cà ế
Chúc các b n có m t ngày cu i tu n vui v ạ ộ ố ầ ẻ
Thông th ng các món ăn VN n u n c ngoài không có thì b n có thườ ế ướ ạ ể 
hoàn toàn yên 
tâm dùng b ng ti ng Vi t . ằ ế ệ
· Bánh mì : ti ng Anh có -> bread ế
· N c m m : ti ng Anh m i có đây thui-> Fish sauce . ướ ắ ế ớ
· Bò bía: ti ng Anh ch a có t này-> các b n c vi c dùng t "Bo ế ư ừ ạ ứ ệ ừ
bia" 
Tuy nhiên cũng có th d ch ra ti ng Anh m t s món ăn sau: ể ị ế ộ ố
· 
Bánh cu n : stuffed pancake ố
· 
Bánh d y : round sticky rice cake ầ
· 
Bánh tráng : girdle-cake 
· 
Bánh tôm : shrimp in batter 
· 
Bánh c m : young rice cake ố
· 
Bánh trôi: stuffed sticky rice balls 
· 
Bánh đ u : soya cake ậ
· 
Bánh bao : steamed wheat flour cake 
· 
Bánh xèo : pancako 
· 
Bánh ch ng : stuffed sticky rice cake ư
· 
Bào ng : Abalone ư
· 
Bún : rice noodles 
· 
Bún c : Snail rice noodles ố
· 
Bún bò : beef rice noodles 
· 
Bún ch : Kebab rice noodles ả
· 
Cá kho : Fish cooked with sauce 
· 
Ch : Pork-pie ả
· 
Ch cá : Grilled fish ả
· 
Bún cua : Crab rice noodles 
· 
Canh chua : Sweet and sour fish broth 
· 
Chè : Sweet gruel 
· 
Chè đ u xanh : Sweet green bean gruel ậ
· 
Đ u ph : Soya cheese ậ ụ
· 
G i : Raw fish and vegetables ỏ
· 
L p x ng : Chinese sausage ạ ưở
· 
M m : Sauce of macerated fish or shrimp ắ
· 
Mi n gà : Soya noodles with chicken ế
· 
B n c ng có th ghép các món v i hình th c n u sau : ạ ủ ể ớ ứ ấ
· 
Kho : cook with sauce 
· 
N ng : grill ướ
· 
Quay : roast 
· 
Rán ,chiên : fry 
· 
Sào ,áp ch o : Saute ả
· 
H m, ninh : stew ầ
· 
H p : steam ấ
· 
Ph bò : Rice noodle soup with beef ở
· 
Xôi : Steamed sticky rice 
· 
Th t bò tái : Beef dipped in boiling waterị
Say cheese:C i lên nào ! (Khi ch p hình) ườ ụ
Be good ! Ngoan nha! (Nói v i tr con) ớ ẻ
Bored to death! Chán ch t! ế
có chuy n gì v y? ----> What's up? ệ ậ
D o này ra sao r i? ----> How's it going? ạ ồ
D o này đang làm gì? ----> What have you been doing? ạ
Không có gì m i c ----> Nothing much ớ ả
B n đang lo l ng gì v y? ----> What's on your mind? ạ ắ ậ
Tôi ch nghĩ linh tinh thôi ----> I was just thinking ỉ
Tôi ch đãng trí đôi chút thôi ----> I was just daydreaming ỉ
Không ph i là chuy n c a b n ----> It's none of your business ả ệ ủ ạ
V y hã? ----> Is that so? ậ
Làm th nào v y? ----> How come? ế ậ
Ch c ch n r i! ----> Absolutely! ắ ắ ồ
Quá đúng! ----> Definitely! 
Dĩ nhiên! ----> Of course! 
Ch c ch n mà ----> You better believe it! ắ ắ
Tôi đoán v y ----> I guess so ậ
Làm sao mà bi t đ c ----> There's no way to know. ế ượ
Tôi không th nói ch c ---> I can't say for sure ( I don't know) ể ắ
Chuy n này khó tin quá! ----> This is too good to be true! ệ
Thôi đi (đ ng đùa n a) ----> No way! ( Stop joking!) ừ ữ
Tôi hi u r i ----> I got it ể ồ
Quá đúng! ----> Right on! (Great!) 
Tôi thành công r i! ----> I did it! ồ
Có r nh không? ----> Got a minute? ả
Đ n khi nào? ----> 'Til when? ế
Vào kho ng th i gian nào? ----> About when? ả ờ
S không m t nhi u th i gian đâu ----> I won't take but a minute ẽ ấ ề ờ
Hãy nói l n lên ----> Speak up ớ
Có th y Melissa không? ----> Seen Melissa? ấ
Th là ta l i g p nhau ph i không? ----> So we've met again, eh? ế ạ ặ ả
Đ n đây ----> Come here ế
Ghé ch i ----> Come over ơ
Đ ng đi v i ----> Don't go yet ừ ộ
Xin nh ng đi tr c. Tôi xin đi sau ----> Please go first. After you ườ ướ
Cám n đã nh ng đ ng ----> Thanks for letting me go first ơ ườ ườ
Th t là nh nhõm ----> What a relief ậ ẹ
What the hell are you doing? ----> Anh đang làm cái quái gì th kia? ế
B n đúng là c u tinh.Tôi bi t mình có th trông c y vào b n mà ---->ạ ứ ế ể ậ ạ 
You're a life saver. I know I can count on you. 
Đ ng có gi v kh kh o! ----> Get your head out of your ass! ừ ả ờ ờ ạ
X o quá! ----> That's a lie! ạ
Làm theo l i tôi ----> Do as I say ờ
Đ r i đó! ----> This is the limit! ủ ồ
Hãy gi i thích cho tôi t i sao ----> Explain to me why ả ạ
Ask for it! ----> T mình làm thì t mình ch u đi! ự ự ị
... In the nick of time: ----> ... th t là đúng lúc ậ
No litter ----> C m v t rác ấ ấ
Go for it! ----> C li u th đi ứ ề ử
Yours! As if you didn't know ----> c a you ch ai, c gi b không bi t. ủ ứ ứ ả ộ ế
What a jerk! ----> th t là đáng ghét ậ
No business is a success from the beginning ----> v n s kh i đ u nan ạ ự ở ầ
What? How dare you say such a thing to me ----> Cái gì, ...mài dám nói thế 
v i tau à ớ
How cute! ----> Ng ngĩnh, d th ng quá! ộ ễ ươ
None of your business! ----> Không ph i vi c c a b n ả ệ ủ ạ
Don't stick your nose into this ----> đ ng dính mũi vào vi c này ừ ệ
Don't peep! -----> đ ng nhìn lén! ừ
What I'm going to do if.... ----> Làm sao đây n u ... ế
Stop it right away! ----> Có thôi ngay đi không 
A wise guy, eh?! ----> Á à... th ng này láo ằ
You'd better stop dawdling ----> B n t t h n h t là không nên la cà ạ ố ơ ế
What a relief! ----> Đ quá! ỡ
Enjoy your meal ! ---->Ăn ngon mi ng nha! ệ
Go to hell ---->! Đi ch t đi! (Đ ng có nói câu này nhi u nha!) ế ừ ề
It serves you right! ----> Dang doi may! 
The more, the merrier! ---->Cang dong cang vui (Especially when you're 
holding a party) 
Beggars can't be choosers! ---->An may con doi xoi gac 
Boys will be boys! ----> No chi la tre con thoi ma! 
Good job!= well done! ----> Làm t t l m! ố ắ
Go hell! ---->ch t đ/qu tha ma b t(nh ng câu ki u này nên bi t ch đế ỷ ắ ữ ể ế ỉ ể 
bi t thôi nhé! đ ng l m d ng) ế ừ ạ ụ
Just for fun! ---->Cho vui thôi 
Try your best! ---->C g ng lên(câu này ch c ai cũng bi t) ố ắ ắ ế
Make some noise! ---->Sôi n i lên nào! ổ
Congratulations! ---->Chuc mung! 
Rain cats and dogs ---->M a t m tã ư ầ
Love me love my dog ---->Yêu em yêu c đ ng đi, ghét em ghét c tôngả ườ ả 
ty h hàng ọ
Strike it ---->Trúng qu ả
Always the same ---->Tr c sau nh m t ướ ư ộ
Hit it off ---->Tâm đ u ý h p ầ ợ
Hit or miss ---->Đ c chăng hay ch ượ ớ
Add fuel to the fire ---->Thêm d u vào l a ầ ử
To eat well and can dress beautifully ----> Ăn tr ng m c tr n ắ ặ ơ
Don't mention it! = You're welcome = That's alright! = Not at all ---->Không 
có chi 
Just kidding ---->Ch đùa thôi ỉ
No, not a bit ----> Không ch ng có gì ẳ
Nothing particular! ---->Không có gì đ c bi t c ặ ệ ả
After you ---->B n tr c đi ạ ướ
Have I got your word on that? ---->Tôi có nên tin vào l i h a c a anhờ ứ ủ 
không? 
The same as usual! ---->Gi ng nh m i khi ố ư ọ
Almost! ---->G n xong r i ầ ồ
You 'll have to step on it ---->B n ph i đi ngay ạ ả
I'm in a hurry----> Tôi đang b n ậ
What the hell is going on?----> Chuy n quái qu gì đang di n ra v y? ệ ỷ ễ ậ
Sorry for bothering! ---->Xin l i vì đã làm phi n ỗ ề
Give me a certain time! ---->Cho mình thêm th i gian ờ
Provincial! ---->S n ế
Decourages me much! ---->Làm n n lòng ả
It's a kind of once-in-life! ---->C h i ngàn năm có m t ơ ộ ộ
Out of sight out of might! ---->Xa m t cách lòng ặ
The God knows!----> Chúa m i bi t đ c ớ ế ượ
Women love through ears, while men love through eyes! ---->Con gái yêu 
b ng tai, con trai yêu b ng m t. ằ ằ ắ
Poor you/me/him/her...! ---->t i nghi p mày/tao/th ng đó/ con ộ ệ ằ
Bottom up! ---->100% nào! (Khiđ i m) ố ẩ
Me? Not likely! ---->Tao h ? Không đ i nào! ả ờ
Scratch one’s head: ---->Nghĩ mu n nát óc ố
Take it or leave it! ---->Ch u thì l y, không ch u thì thôi! ị ấ ị
Hell with haggling! ---->Thây k nó! ệ
Mark my words! ---->Nh l i tao đó!ớ ờ

File đính kèm:

  • pdfTiếng Anh giao tiếp (3).pdf
Tài liệu liên quan