Tiếng anh chuyên ngành thủy điện

Air circuit breakers (ACB): Máy cắt không khí.

Automatic circuit recloser (ACR): Máy cắt tự đóng lại.

Area control error (ACE): Khu vực kiểm soát lỗi.

Analog digital converter (ADC): Bộ biến đổi tương tự số.

Automatic frequency control (AFC): Điều khiển tần số tự động.

Arithmatic logic unit (ALU): Bộ số học và logic (một mạch điện tử

thực hiện phép tính số học và logic).

 

doc13 trang | Chia sẻ: việt anh | Lượt xem: 3269 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Tiếng anh chuyên ngành thủy điện, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
er (CT): máy biến dòng.
Over current : bảo vệ quá dòng.
Auto transfer switch (ATS): bộ chuyển đổi nguồn điện tự động.
Mechanical electric interlock: khóa liên động cơ điện.
Cable ladder: thang cáp.
Electrical noise: độ nhiễu điện cao.
Field shorting circuit: mạch đập từ trường.
Impedance relays: rơ le tổng trở.
Inverse time current characteristic: đặc tính dòng điện - thời gian phụ thuộc.
Instantaneous over current protection: bảo vệ quá dòng cắt nhanh.
Instrument transformer: bộ biến đổi đo lường.
Instantaneous operation: tác động tức thời.
Isochronous governor: bộ điều tốc có đặc tính điều chỉnh độc lập.
Load break switch (LBS): thiết bị đóng cắt tải.
Load damping factor: hệ số chỉnh tải.
Fixture: bộ đèn.
Fluorescent light: đèn huỳnh quang ánh sáng trắng.
Sodium light = sodium vapour lamp: đèn natri cao áp, ánh sáng vàng cam.
Recessed fixture: đèn âm trần.
Emergency light: đèn khẩn cấp , tự động sáng khi cúp điện.
Halogen bulb: đèn halogen.
Incandescent daylight lamb: đèn có ánh sáng trắng (loại dây tóc vì tỏa nhiệt rất nóng).
Neon light: đèn nê ông.
Flood: đèn pha.
Space: dự phòng.
Space heater: điện trở sấy dự phòng.
Voltage increase: tăng giảm điện áp.
Under voltage (UV): thấp áp (rơ le bảo vệ thấp áp).
Balaster: chấn lưu của đèn cao áp thủy ngân.
Mercury vapor flood light: đèn pha chiếu sáng khi chuyển động.
Gyrotas: cabin lái.
Hoist breake: phanh hãm dừng chính xác của cơ cấu nâng hạ hàng cho cầu trục, cần trục.
Anti sway tour motor: động cơ chống lắc.
Pulse genenator (PG): máy phát xung(cảm biến tóc độ).
Frequency modulation (FM): biến điệu tần số.
Alterating current (AC): dòng điện xoay chiều.
Direct current (DC): dòng điện một chiều.
Fuse cut out (FCO): cầu chì tự rơi.
Load breaker fuse cut out (LBFOC): cầu chì tự rơi có cắt tải.
Circuit breaker (CB): máy cắt.
Air circuit breaker (ACB): máy cắt bằng không khí.
Moduled case circuit breaker (MCCB): máy cắt khối có dòng cắt > 100A (At khối).
Miniature circuit breaker (MCB): bộ ngắt mạch loại nhỏ (At tép).
Vacuum circuit breaker (VCB): máy cắt chân không.
Residual current device (RCD): thiết bị chống dòng điện dư.
Generator: máy phát điện.
Intensity: cường độ.
Resistance: điện trở.
Resistivity: điện trở suất.
Impedance: trở kháng.
Conductance: độ dẫn.
Electrical conductivity: tính dẫn điện.
Circuit: mạch điện.
Short circuit: ngắn mạch.
Phase: pha.
Hazard: rủi ro.
Dedicate: chuyên dụng.
Bonding: liên kết.
Isolated: tách biệt, riêng biệt.
Disturbance: nhiễu.
Fundamental: cơ bản.
Phenomenon: hiện tượng.
Impedance: trở kháng.
Resonance: cộng hưởng.
Reinforce: tăng cường thêm, gia cố thêm.
Light: ánh sáng, đèn.
Lamp: đèn.
Local backup protection: bảo vệ dự trữ tại chỗ.
Longitudinal differential protection: bảo vệ so lệch dọc.
Loss of phase (LOP): mất pha.
Live line reclosing: đóng lại đường dây mang điện.
Load tap changer (LTC): bộ đốt đầu nấc.
Maximmum over current protection: bảo vệ dòng cực đại.
Magnetising inrush current: dòng điện từ hóa nhảy vọt. 
Mutual coupling: hỗ cảm.
Negative phase sequence (NPS): thứ tự pha nghịch.
Over excitation: quá kích thích.
Local control network (LCN): mạng điều khiển cục bộ.
Local description table (LDT): bảng mô tả nội bộ.
Local digital switch (LDS): chuyển mạch số nội hạt.
Local distributed data interface (LDDI): giao diện số liệu phân bố cục bộ.
Open loop loss (OLL): suy hao vòng mở.
Operand execution pipeline (OEP): đường dây thực hiện toán hạng.
Routing Domain (RD): vùng định tuyến.
Sub miniature A connector (SMA): đầu nối A siêu nhỏ.
Adaptable user interface (AUI): giao diện người dùng thích ứng.
Fibre loop carrier (FLC): nhà khai thác mạch vòng cáp quang.
Magnet: nam châm.
Field magnet: nam châm tạo từ trường.
Armature: phần ứng.
Possitive: cực dương.
Torque: mômen xoắn.
Inverter: bộ biến tần.
Converter: bộ chỉnh lưu có điều khiển.
Trolley: cơ cấu di chuyển xe con.
Back power resistor circuirt: điện trở tiêu tán năng lượng.
Gantry: cơ cấu di chuyển giàn.
Hoist: cơ cấu nâng hạ hàng.
Metal oxide semiconductor field effect transistor (MOSFET): transistor hiệu ứng trường oxit kim loại - bán dẫn.
Reference input: tín hiệu vào, tín hiệu chuẩn.
Controlled output: tín hiệu ra.
Single input single output (SISO): hệ thống 1 ngõ vào 1 ngõ ra.
Multi input multi output (MIMO): hệ thống nhiều ngõ vào, nhiều ngõ ra.
Observation: quan sát , theo dõi. 
Constantly: hằng số.
Therefore: vì vậy = thus.
Operational anylifier (Opan): khuếch đại thuật toán.
Oil circuit breaker (OCB): máy cắt dầu.
Operating thresholds: ngưỡng tác động.
Over voltage relays: rơ le quá điện áp.
Overreach: quá tầm.
Permissive schemes: sơ đồ cho phép.
Pemissive underreaching transfer trip scheme: sơ đồ truyền cắt dưới tầm cho phép.
Relay plug setting mutiplier (PSM): bội số nhân dòng điện đặt.
Potential transformers: máy biến điện áp.
Power swing: dao động công suất.
Peak current: dòng điện đỉnh, dòng điện cực đại.
Mechanical time constant: hằng số thởi gian cơ học.
Torque speed gradient: độ biến thiên moment theo tốc độ.
Principle of operation: nguyên tắc vận hành.
Series starter: bộ khởi động nối tiếp.
Solar cell: tấm pin mặt trời.
Stripper: kìm tuốt vỏ dây.
Breaker protection: bảo vệ máy cắt.
Arc arrester: bộ dập hồ quang.
Asynchronous machine: máy điện không đồng bộ.
Automatic circuit breaker: máy cắt tự động, aptomat.
Breakaway torque: momen khởi động.
Cell charge: nạp pin.
Programmable logic controller (PLC): bộ điều khiển logic lập trình được (khả trình).
Man machine interface = Human machine interface (MMI = HMI): giao diện người máy.
Distributed control system (DCS): hệ điều khiển phân tán.
Enterprise resource planning (ERP): mô hình dữ liệu tập trung.
Manufacturing execution system (MES): hệ thống thông tin sản xuất
Supervisory control and data acquisition (SCADA): hệ thống thu thập dữ liệu, giám sát và điều khiển các quá trình từ xa.
Rated Output Power: công suất cơ đầu ra định mức (trên trục động cơ).
Rated Voltage: điện áp định mức.
Max Continuous Stall Torque: hay còn gọi là breakdown torque là mômen cực đại duy trì được trong khi điện áp là định mức và không chịu sự thay đổi đáng kể nào trong tốc độ. 
Peak Current: dòng điện đỉnh, xung dòng (chịu đựng được lúc khởi động động cơ).
Torque Constant: hằng số momen của động cơ (hệ số K trong công thức tính mô men của động cơ M = K Φ I ).
Inertia at Output Shaft: momen quán tính của trục động cơ (trong tính toán thì phải qui đổi hệ thống về trục động cơ hoặc tải).
Mechanical Time Constant: hằng số thời gian điện cơ (hằng số này xuất hiện khi tính toán thiết kế bộ điều khiển).
Torque-Speed Gradient: đây là độ dốc của đường đặc tính momen tốc độ.
Viscous Damping Constant: là hằng số thời gian nhớt (thường kí hiệu là B trong các tài liệu kĩ thuật) cản trở sự quay của trục động cơ với độ lớn M = B.ω.
No load Running Current: dòng khi không có tải.
Rated Output Power: công suất định mức.
Rated Voltage: điện áp định mức.
Max Continuous Stall Torque: mô men trục cực đại.
Peak Current: dòng điện. 
Torque Constant: mô men không đổi.
Inertia at Output Shalt: số vòng quay.
Mechanical Time Constant: hằng số thời gian.
Torque -Speed Gradient: tốc độ biến thiên momen.
Viscuos Damping Constant: dải cho phép.
No load Running Current: dòng không tải.
Sheath: vỏ cáp điện.
Live wire: dây nóng.
Neutral wire: dây trung tính, dây nguội.
Ground wire: dây nối đất.
Lightning down conductor: dây dẫn sét xuống đất.
Silicon rectifier (Si): bộ chỉnh lưu.
Auxiliary (AUX): phụ, bổ trợ.
Diesel generator (D-G ): tổ hợp diesel lai máy phát.
Synchronizing (SYN): hòa đồng bộ.
Synchronizing lamp (SYL): đèn hòa đồng bộ.
Automatic battery charge (ACH): bộ nạp ắc quy tự động.
Change over switch (COS ): công tắc chuyển đổi.
Limit switch (LS): công tắc giới hạn.
Skin effects: hiệu ứng bề mặt.
Internal resistance: nội trở.
Relative permeability: độ từ thẩm tương đối.
Geometric mean radius: bán kính trung bình hình học (của 2 dây dẫn đặt song song).
Nonmagnetic conductor: vật dẫn không từ tính.
Temperature coefficient: hệ số nhiệt độ.
Line impedance: trở kháng đường dây.
Line-loss: tổn thất trên đường dây.
Voltage drop: sụt áp.
Frequency range: dải tần số.
System software: phần mềm hệ thống.
Applications software: phần mềm ứng dụng. 
Program: chương trình.
Tender Dossier: hồ sơ đấu thầu.
Weigh Bridge: trạm cân xe. 
Conduit: ống luồn dây điện.
Vector group: tổ đầu dây.
Winding: dây quấn (trong máy điện).
Wiring: công việc đi dây.
Bushing: sứ xuyên.
Differential amplifyer: mạch khuếch đại vi sai.
Differential relay: rơ le so lệch.
Different gear box: trong xe ô tô, nó là cầu vi sai.
Autotransformer: hông phải biến áp tự động, mà là biến áp tự ngẫu.
Variable autotransformer: biến áp tự ngẫu điều chỉnh được bằng cách xoay.
Potention transformer (PT): máy biến áp đo lường. Cũng dùng (VT): voltage transformer.
Cell: trong ắc quy thì nó là 1 hộc (2.2 V), trong quang điện thì nó là tế bào quang điện.
Fault: sự cố, thường dùng để chỉ sự cố ngắn mạch.
Earth fault: sự cố chạm đất.
Reactor: trong hệ thống điện thì nó là cuộn cảm. Trong lò phản ứng hạt nhân thì nó là bộ phận khống chế tốc độ phản ứng.
Trip: máy bị ngưng hoạt động do sự cố.
Field: trong lý thuyết thì nó là trường. (như điện trường, từ trường...). Trong máy điện nó là cuộn dây kích thích. Trong lĩnh vực xã hội nó là thông thường, cánh đồng.
Loss of field: mất kích từ.
Coupling: trong điện tử nó là phương pháp nối tầng. Nhưng trong cơ điện, nó lại là khớp nối, dùng để kết nối giữa động cơ và tải (bơm chẳng hạn).
Orifice: lỗ tiết lưu.
Oring: vòng cao su có thiết diện tròn, thường dùng để làm kín.
Check valve: van một chiều.
Punching: lá thép đã được dập định hình.
3p circuit breaker: hông phải là máy cắt 3 pha đâu à nha. Nó là máy cắt 3 cực. 3p = 3 poles.
Rơ le Mho: rơ le tổng dẫn. Ngược lại với rơ le tổng trở, thường dùng để bảo vệ mất kích thích cho máy phát. Mho là viết ngược của Ohm.

File đính kèm:

  • docTiếng anh chuyên ngành thủy điện.doc
Tài liệu liên quan