Tiếng Anh chuyên ngành thổ nhưỡng và môi trường đất

Mục lục

Unit 1 Types of species in ecosystems . 7

A. Reading. 7

I. Omprehension questions . 7

II. True - False sentences . 8

B. Writing . 9

I. Sentence - ordering. 9

II. Gap - filling . 9

C. FURTHER PRACTICE . 10

D. TRANSLATION. 12

I. Translate into Vietnamese. 12

II. Translate into English. 13

E. Vocabulary . 13

Unit 2 RESOURCES. 15

A. READING. 15

B. WRITING.18

C. FURTHER PRACTICE . 20

D. TRANSLATION. 21

E. VOCABULARY . 23

Unit 3 WATER'S IMPORTANCE AND UNIQUE PROPERTIES. 25

A. READING. 25

I. Comprehension questions . 25

II. True-False sentences . 26

III. Increasing your vocabulary . 27

Tiếng Anh chuyên ngành thổnhưỡng

và môi trường đất

Nguyễn ThịMinh Nguyệt

B. WRITING.28

I. Sentence-correcting. 28

II. Sentence-building. 28

C. FURTHER PRACTICE . 29

D. TRANSLATION. 31

I. Translate into Vietnamse. 31

II. Translate into English. 31

E. VOCABULARY . 32

Unit 4 POLLUTION . 34

A. READING. 34

I. Comprehension questions . 35

II. True - False sentences . 36

III. Increasing your vocabulary . 37

B. Writing . 38

I. Sentence-building. 38

II. Sentence-transforming . 39

C. Further practice .40

D. Translation. 41

I. Translate into Vietnamese. 41

II. Translate into English. 41

E. Vocabulary . 42

Unit 5 AIR POLLUTION. 44

A. READING. 44

I. Comprehension questions . 46

II. True - False sentences . 47

III. Increasing your vocabulary . 48

B. WRITING.48

I. Sentence-building. 48

II. Sentence-transforming . 49

C. FURTHER PRACTICE . 50

D. TRANSLATION. 52

I. Translate into Vietnamese. 52

II. Translate into English. 52

E. VOCABULARY . 53

Unit 6 The Greenhouse effect . 55

A. READING. 55

I Comprehension questions . 56

II True - False sentences . 57

III Increasing your vocabulary . 58

B. WRITING.59

I Sentence-transforming . 59

II Sentence - correcting. 60

C. FURTHER PRACTIVE . 61

D. TRANSLATE. 62

I Translate into Vietnamese. 62

II Translate into English. 63

E. VOCABULARY . 64

Unit 7 Human impact on the environment . 66

A. READING. 66

I Comprehension Questions. 67

II True - False sentences . 68

III Increasing your vocabulary . 69

B. WRITING.69

I Sentence-building. 69

II Sentence-transforming . 71

C. FURTHER PRACTIVE . 72

D. TRANSLATION. 73

I Translate into Vietnamese. 73

II Translate into English. 74

E. VOCABULARY . 75

Unit 8 The stratosphere: our global sunscreen. 77

A. READING. 77

I. Comprehension questions . 77

II. True – false statements. 78

III. Increasing your vocabulary . 78

B. WRITING.79

I. Sentence-building. 79

II. Sentence-transforming . 80

C. FURTHER PREACTIVE. 80

D. TRANSLATION. 81

I. Translate into Vietnamese. 81

II. Translate into English. 81

E. VOCABULARY . 82

Unit 9 SOIL. 83

A. READING. 83

I. Comprehension questions . 84

II. True - False questions . 85

III. Increasing your vocabulary . 85

B. Writing . 86

I. Sentence - transforming . 86

II. Sentence-building. 87

C. Further practice .88

D. Translation. 89

I. Translate into Vietnamese. 89

II. Translate into English. 89

E. Vocabulary . 90

Unit 10 Soil texture, porosity, acidity . 92

A. Reading. 92

I. Comprehension questions . 93

II. True-false questions . 94

III. Increasing your vocabulary . 94

B. Writing . 95

C. Further practice .96

D. Translation. 98

I. Translate into Vietnamese. 98

II. Translate into English. 99

E. Vocabulary . 99

Unit 11 The origin And composition of soil . 101

A. Reading. 101

I. Comprehension questions . 102

II. True - False sentences . 103

III. Increasing your vocabulary . 104

B. Writing . 104

I. Sentence-rephrasing . 104

C. Further practice . 106

D. Translation. 107

I. Translate into Vietnamese. 107

II. Translate into English. 108

E. VOCABULARY . 109

Unit 12 PROFILES OF SOILS . 110

A. READING. 110

B. WRITING. 111

C. Further practice . 115

D. Translation. 116

I. Translate into Vietnamese. 116

II. Translate into English. 117

E. VOCABULARY . 118

Unit 13 SOIL EROSION . 120

A. Reading. 120

I. Comprehension questions . 121

II. True-False sentences . 122

III. Increasing your vocabulary . 123

B. WRITING. 123

I. Sentence - building. 123

II. Sentence – transforming. 124

C. FURTHER PRACTICE . 125

D. TRANSLATION. 127

I. Translate into Vietnamese. 127

II. Translate into English. 128

E. VOCABULARY . 129

Unit 14 Soil degradation . 131

A. Reading. 131

I. Comprehension questions . 132

II. True-False statements. 133

III. Increase your vocabulary . 134

B. WRITING. 135

I. Sentence - building. 135

II. Sentence - transforming . 135

C. FURTHER PRACTICE . 137

D. TRANSLATION. 139

I. Translate into Vietnamese. 139

II. Translate into English. 139

E. Vocabulary . 140

Unit 15 HUMAN IMPACT ON SOILS. 142

A. Reading. 142

I. Comprehension questions . 143

II. True-False sentences . 144

I. Comprehension questions . 146

II. True-False sentences . 148

III. Increasing your vocabulary . 148

B. WRITING. 149

I. Sentence-building. 149

II. Sentence - transforming . 150

C. FURTHER PRACTICE . 151

D. TRANSLATION. 152

I. Translate into Vietnamese. 152

II. Translate into English. 152

E. Vocabulary . 153

Unit 16 SOIL FACTORS FOR PLANT GROWTH. 155

A. READING. 155

I. COMPREHENSION QUESTIONS. 156

II. TRUE-FALSE QUESTIONS. 156

III. INCREASING YOUR VOCABULARY. 157

B. WRITING. 158

I. SENTENCE-BUILDING. 158

II. SENTENCE - TRANSFORMING. 158

C. FURTHER PRACTICE . 159

D. TRANSLATION. 161

I. TRANSLATE INTO VIETNAMESE . 161

II. TRANSLATE INTO ENGLISH. 161

E. VOCABULARY . 162

B. 163

GLOSSARY OF TERMS AND ABRREVIATIONS. 165

REFERENCES. 177

pdf178 trang | Chia sẻ: EngLishProTLS | Lượt xem: 2993 | Lượt tải: 5download
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu Tiếng Anh chuyên ngành thổ nhưỡng và môi trường đất, để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
instability (n) : không ổn định 
interact (v) : tương tác 
interact (v) : tương tác 
inter-link (v) : kết nối 
inundate (v) : ngập tràn, ngập lụt 
irrigate (v) : tưới nước 
irritate (v) : kích thích 
IUCN (International Union for the Conservation of 
Nature) 
: Tổ chức Quốc tế về bảo tồn thiên nhiên 
K 
keystone (n) : yếu tố chính, chủ chốt 
L 
laminate (v) : cán mỏng 
landslide (n) : lở đất 
landslip (n) : sự lở đất 
largely (adv) : ở một chừng mực nào đó 
laterite (n) : đá ong, đá đỏ 
lead (n) : chì 
lead (v) : dẫn đến 
lead-free (n) : không có chì 
likelihood (n) : sự có thể 
 171
likely (adv) : có thể, có lẽ 
limited (adj) : hạn chế, giới hạn 
livestock (n) : vật nuôi 
loam (n) : đất giàu mùn, đất thịt 
local (adj) : (thuộc) địa phương 
log (n) : gỗ 
M 
major (adj) : chính, chủ yếu 
mandatory (adj) : có tính bắt buộc 
marble (n) : đá cẩm thạch 
mask (v) : che đậy, bảo vệ 
material (n) : vật chất 
mature (adj) : trưởng thành 
melt (v) : tan chảy 
mercury (n) : thuỷ ngân 
metamorphosis (n) : đá biến chất 
meteoritic (adj) : thuộc về thiên thạch 
microbe (n) : vi sinh vật 
microclimate (n) : vi khí hậu 
mineral (n) : khoáng chất 
mismanage (v) : quản lý kém 
mixture (n) : hỗn hợp 
moderate (v) : làm ôn hoà, điều tiết (khí hậu) 
modify (v) : làm thay đổi 
moist (adj) : ẩm 
moisten (v) : làm ẩm 
moisture (n) : độ ẩm 
mold (v) : đúc theo khuôn 
mole (n) : số phân tử gam của vật chất 
molecule (n) : phân tử 
moss (n) : rêu 
mottle (v) : chấm, lốm đốm 
mound (n) : mô đất 
mutual (adj) : lẫn nhau 
mysterious (adj) : đầy bí ẩn 
N 
native (n) : người địa phương, thổ dân 
notable (adj) : đáng chú ý, nổi bật 
nutrient (n) : dưỡng chất 
O 
 172
organism (n) : sinh vật 
originate (v) : bắt nguồn 
outer space (n) : vũ trụ 
overgrazing (n) : sự chăn thả quá mức 
overlook (v) : không để ý, cho qua 
overwhelm (v) : làm tràn ngập, áp đảo, lấn áp 
oxygen atom (n) : nguyên tử ô-xy 
oxygen mask (n) : mặt nạ ô-xy 
ozone depletion (n) : sự suy giảm tầng ô-zôn 
ozone molecule (n) : phân tử ô-zôn 
P 
pan (n) : chảo 
parent rock (n) : đá gốc 
particle (n) : phân tử, hạt 
particle (n) : phân tử, hạt 
pebble (n) : đá cuội, sỏi 
penetrate (v) : thấm qua, thâm nhập 
periodic (adj) : phân kỳ 
permeable (adj) : dễ thấm 
perpetual (adj) : vĩnh viễn, bất diệt 
pervasive (adj) : tràn ngập, toả khắp 
pesticide (n) : thuốc trừ sâu 
phosphate (n) : phốt phát 
plague (n) : điều tệ hại, tai hại 
planet (n) : hành tinh 
plankton (n) : sinh vật trôi nổi 
plateau (n) : bình nguyên 
plunder (v) : lấy đi, cướp đi 
poisonous (adj) : độc hại 
polar (n) : cực (địa lý) 
pollen (n) : phấn hoa 
pollinate (v) : thụ phấn (cho hoa) 
porous (adj) : lỗ rỗng, tính rỗng 
pose (v) : gây ra 
potential (adj) : (thuộc) tiềm năng 
pottery (n) : đồ gốm 
precipitate (v) : thúc đẩy, đẩy nhanh 
precipitation (n) : lượng mưa/tuyết đổ xuống một khu vực 
precipitation (n) : (lượng) mưa, tuyết 
predator (n) : thú ăn mồi sống 
predict (v) : đoán, dự đoán 
predominately (adv) : chính, chủ yếu 
prevalent (adj) : thịnh hành, chiếm ưu thế 
 173
probable (adj) : có thể, có lẽ 
propagation (n) : sự truyền giống, sự nhân giống 
property (n) : đặc tính, đặc điểm, tính chất 
proportion (n) : phần, tỉ lệ 
purify (v) : lọc, làm cho tinh khiết 
R 
radiate (v) : toả ra, phát ra 
radiation (n) : sự phóng xạ 
radioactive waste (n) : chất thải phóng xạ 
rainfall (n) : lượng mưa 
rare (adj) : hiếm 
raw (adj) : thô (chưa qua xử lý, chưa qua chế biến) 
recurrent (adj) : lặp đi lặp lại 
recycle (v) : tái chế, tái sinh, phục hồi 
refine(v) : (tinh) lọc 
reflect (v) : phản chiếu 
refuge (n) : nơi trú ngụ, nơi trú ẩn, nơi lánh nạn 
regain (v) : thu lại 
remedy (n) : chữa trị, biện pháp phòng ngừa 
remove (v) : loại bỏ, vứt bỏ 
renew (v) : làm mới trở lại 
renewal (n) : sự làm mới trở lại 
resemblance (n) : sự giống nhau 
resemble (v) : giống với 
reserve (v) : bảo tồn 
reservoir (n) : hồ chứa nhân tạo 
residue (n) : cặn 
resource (n) : tài nguyên 
respect (v) : tôn trọng 
respiratory system (n) : hệ hô hấp 
response (n) : đáp lại, phản ứng lại 
retain (v) : giữ lại 
retard (v) : làm chậm lại 
reuse (v) : sử dụng lại 
reversal (n) : sự đảo lộn 
ripple (v) : gây ra 
risk (n) : rủi ro 
roll (v) : cuộn tròn, vo viên 
root (n) : rễ cây 
rub (v) : chà xát 
S 
 174
saline (adj) : mặn, có tính chất như muối 
salt (n) : muối 
salty (adj) : mặn, có chứa muối 
sand (n) : cát 
scale (n) : phạm vi, quy mô 
scatter (v) : phân tán 
scheme (n) : kế hoạch 
screen (v) : che, chắn 
sedentary soil (n) : đất tàn tích 
sediment (n) : trầm tích 
sewage (n) : nước cống 
sewage (n) : nước cống 
sewerage system (n) : hệ thống cống rãnh 
shale (n) : phiến thạch 
shield (v) : bảo vệ 
shrew (n) : chuột chù 
shrink (v) : co lại, rút ngắn lại 
significant (adj) : quan trọng 
silt (n) : phù sa (limon) 
silty soil (n) : đất bùn 
slate (n) : đá phiến 
slop (n) : nước thải 
slope (n) : chỗ dốc, nghiêng 
soak (v) : nhúng ướt, ngâm, làm ướt đẫm 
soaking (adj) : ướt đẫm, ngấm 
soil degradation (n) : sự suy thoái đất 
soil profile (n) : phẫu diện đất 
soluble (adj) : có thể hoà tan 
soluble (v) : hoà tan 
solution (n) : giải pháp 
solvent (adj) : có thể hoà tan được 
songbird (n) : loài chim hót 
soot (n) : muội, bồ hóng 
species (n) : loài 
spell (n) : đợt, lượt, phiên 
spongy (adj) : mềm, xốp, đàn hồi 
spray (v) : phun, xịt 
spread (v) : lan tràn, trải rộng 
standpoint (n) : quan điểm 
staple (adj) : chính, chủ yếu, quan trọng 
starvation (n) : sự đói ăn, sự chết đói 
stem (n) : thân cây 
sticky (adj) : dẻo, dính 
stratify (v) : xếp thành tầng, phân tầng 
stratosphere (n) : tầng bình lưu 
 175
subside (v) : lún 
subsidence (n) : sự lún xuống 
subsoil (n) : lớp đất dưới 
substance (n) : chất 
substitute (n) : người, vật thay thế 
succession (n) : sự nối tiếp, chuỗi 
summarize (v) : tóm tắt 
sunburn (n) : sự rám nắng 
sunscreen (n) : tấm chắn bức xạ mặt trời 
surface water (n) : nước bề mặt 
surroundings (n) : môi trường xung quanh 
sustainable development (n) : sự phát triển bền vững 
T 
taxonomy (n) : phân loại học 
temperate (adj) : ôn hoà 
terrain (n) : địa thế, địa hình 
thrive (v) : phát triển, sinh trưởng 
thrust (v) : đẩy mạnh 
tiny (adj) : vô cùng nhỏ bé 
tolerate (v) : chịu đựng 
topography (n) : địa hình học 
topsoil (n) : (tầng) đất mặt 
trace (n) : lượng rất nhỏ, vết 
trampling (v) : giẫm đạp 
transpire (v) : tiết ra, thoát ra 
transported soil (n) : đất hình thành trên bồi tích 
trap (n) : chặn lại, ngăn lại 
troposphere (n) : tầng đối lưu 
trunk (n) : thân cây 
turbulance (n) : sự bất ổn, xáo trộn 
U 
ultraviolet radiation (n) : bức xạ cực tím 
undesirable (adj) : không mong muốn 
undisturbed (adj) : không bị xáo trộn, ổn định 
V 
vapor (n) : hơi, khí 
vary (v) : thay đổi 
vegetate (v) : sống đời sống thực vật 
vertical (n) : phương thẳng đứng 
vital (a) : quan trọng, cần cho sự sống 
 176
volcanic eruption (n) : sự phun trào núi lửa 
volume (n) : số lượng, khối lượng, dung tích 
vulnerable (adj) : dễ bị tổn thương, dễ nhạy cảm 
W 
waste treatment plant (n) : chương trình xử lý chất thải 
wasteland (n) : vùng đất hoang 
water shortage (n) : sự thiếu nước 
water vapor (n) : hơi nước 
waterlog (v) : ngập nước 
waterlogged (adj) : ngập úng 
well-being (n) : sức khoẻ 
wondrous (adj) : tuyệt tời 
worldwide (adj) : toàn thế giới 
Z 
zone (n) : miền, vùng 
 177
REFERENCES 
1. Alan Mc Gowan & Jack Hudson, 1997. English-Vietnamese Translation Materials for 
Advanced Students of English .National University,College of Foreign Languages. 
2. Alan Mountford, 1989. English in Agriculture. International Thomson Publishing, The 
United States of America 
3. Barrow, C. J. 1995. Developing the Environment-Problems and Management. John Willey 
and Sons Inc, New York. 
4. Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường, 2001. Từ điển Đa dạng Sinh học và Phát triển 
bền vững Anh - Việt. Nxb KHKT. Hà Nội 
5. Christopher, St. J. Yates, 1998. Earth Sciences. Cassell, Great Britain. 
6. Cục Môi Trường, 2001. Chiến lược bảo vệ môi trường Quốc gia. Hà Nội. 
7. Dians Hopkins & Mark Nettle, Passport to ILTS. New York, London, Sydney.. 
8. Encarta-World Atlas", Microsoft 2000đ 
9. Faust Susan S. Johnston & Clark S. Atkinson, 2002. Between the Lines. Nxb Trẻ. 
10. George, D. 1995. Extra Practice. Cambridge University Press, Cambridge. 
11. Heaton, J. B. 1990. Longman Tests in Context. Cambridge University Press, Cambridge. 
12 Hội Khoa học Đất Việt Nam, 2000. Từ điển Thổ Nhưỡng học Anh - Việt. Nxb KHKT. Hà 
Nội. 
13. Jonauntion, R. 1989. Think First Certificate. Longman Press, New York. 
14. Johns, L. 1996. Progress to First Certificate. Cambridge Examinations Publishing. 
Melbourne. 
15. Martin, W. 1995. Environment Soil Biology. The University Press, Cambridge. 
16. Miller, G. 1993. Sustaining the Earth. International Thomson Publishing. The United 
States of America. 
17. O'Callaghan, J. R. 1996. Land Use. The University of Newcastle, United Kingdom. 
18. Raymon Miller, W. 1983. Soil-an Introduction to Soil and Plant Growth. Prentice-Hall, 
Inc, The United States of America. 
19. UNEP World Wide Web Site 1996. 
20. Wilson, R. 1992. Environmental Sciences. Oxford University Press. Oxford. 
21. Williams, R. 1982. Panorama. Lomgman Group. Singapore National Printers. 
 178
NHÀ XUẤT BẢN ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI 
16 HÀNG CHUỐI - HAI BÀ TRƯNG – HÀ NỘI 
Điện thoại: (04) 9715011; (04) 9721544. Fax: (04) 9714899 
Email: nxb@vnu.edu.vn 
   
Chịu trách nhiệm xuất bản: 
Giám đốc: PHÙNG QUỐC BẢO 
Tổng biên tập: NGUYỄN BÁ THÀNH 
Biên tập: VÂN DUNG 
Chế bản: THÂN HÀO 
Trình bày bìa: NGỌC ANH 
TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH THỔ NHƯỠNG VÀ MÔI TRƯỜNG ĐẤT 
Mã số: 
In cuốn, khổ 19 x 27 tại 
Số xuất bản: /XB-QLXB, ngày / /2006. Số trích ngang: KH/XB 
In xong và nộp lưu chiểu quý IV năm 2006. 

File đính kèm:

  • pdftieng_anh_chuyen_nganh_tho_nhuong_va_moi_truong_dat_7879.pdf
Tài liệu liên quan