Tiền tố hậu tố

Trong tiếng Anh có những từ gọi là căn ngữ (root), căn ngữ này có thể được

ghép thêm một cụm từ ở trước gọi là tiếp đầu ngữ (prefix). Tùy thuộc vào

nghĩa của căn ngữ và tiếp đầu ngữ mà có một từ có nghĩa khác. Tương tự

cụm từ được ghép ở cuối căn ngữ gọi là tiếp vĩ ngữ (suffix).

Ví dụ:

Căn ngữ happy nghĩa là hạnh phúc.

Tiếp đầu ngữ un- có nghĩa là không.

Tiếp vĩ ngữ -ness có nghĩa là sự việc,.

pdf31 trang | Chia sẻ: việt anh | Lượt xem: 1760 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu Tiền tố hậu tố, để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
sợ), conscience-stricken killer (tên giết người bị cắn rứt lương tâm), 
grief-stricken (buồn bã vô cùng), war-stricken countries (quốc gia bị chiến tranh 
ảnh hưởng) !
sub- 
1. với danh từ tạo danh từ mới chỉ ý "phụ, con" 
- VD: subset (tập hợp con), sub-group (nhóm nhỏ, nhóm phụ), sub-structure (cấu 
trúc con), subtotal (tổng phụ), sub-agent (đại lý con), sub-committee (tiểu ban) 
2. "dưới, kém hơn" 
- VD: substandard (dưới tiêu chuẩn), sub-zero temperature (nhiệt độ dưới 0 độ), 
subconscious (thuộc tiềm thức), subsea (dưới biển), submarine (tàu ngầm), sub-
surface (dưới mặt đất), subnormal (dưới mức bình thường), subsonic (dưới tốc độ 
âm thanh) !
super- 
- "quá mức bình thường; siêu; ở trên". Có thể đứng riêng trong văn nói với nghĩa 
"siêu". 
- VD: supersonic (siêu thanh, vượt tốc độ của âm thanh), supernatural (siêu nhiên), 
supercomputer (siêu máy tính), super-hero (siêu anh hùng), superman (siêu nhân), 
supermarket (siêu thị), superstar (siêu sao), superstructure (cấu trúc thượng tầng) !
sur- 
- "ở trên; thêm" 
- VD: surcharge (tiền trả thêm, phụ phí), surreal (siêu thực), surplus (thặng dư) !
sym-, syn- 
- "cùng; cùng nhau; giống nhau" 
- VD: symbiosis (sự cộng sinh), symmetrical (đối xứng), sympathy (sự đồng cảm), 
synonym (từ đồng nghĩa), synthesis (sự tổng hợp) !!!
tele- 
- "xa, từ xa" 
- VD: telephone (điện thoại), telecommunication (sự truyền thông, viễn thông), 
telegram (điện tín), telepathy (sự thần giao cách cảm), telescope (kính viễn vọng), 
television (máy vô tuyến truyền hình) !
theo- 
Page học tiếng Anh cực hay: https://www.facebook.com/YeuLaiTuDauTiengAnh
Step Up English Center 
www.stepup.edu.vn
- "thần thánh" 
- VD: atheism (chủ nghĩa vô thần), theology (thần học), theocracy (chính trị thần 
quyền) !
thermo- 
- "nhiệt" 
- VD: thermometer (nhiệt kế), thermal (thuộc về nhiệt), thermodynamics (nhiệt 
động học), thermoelectric (nhiệt điện) !
-to-be 
1. với danh từ tạo danh từ mới chỉ ý "ở tương lai" 
- VD: bride-to-be (cô dâu tương lai), husband-to-be (vị hôn phu, chồng sắp cưới), 
mother-to-be (người sắp làm mẹ) 
2. với "soon" hoặc "never" tạo tính từ 
- VD: The soon-to-be widow did not comprehend that her husband would die. 
(Người phụ nữ không hiểu là chồng mình sẽ chết và mình sẽ trở thành góa phụ.) !
trans- 
1. "xuyên qua, ngang qua" 
- VD: trans-America (xuyên Châu Mỹ), transatlantic (xuyên Đại Tây Dương), 
transcontinental (xuyên lục địa) 
2. trong động từ: "sang dạng hoặc vị trí khác" 
- VD: transform (biến đổi), transcribe (viết lại, ghi lại dưới dạng khác), transplant 
(phẫu thuật cấy ghép) !
tri- 
- "ba" 
- VD: tricycle (xe đạp ba bánh), Triad (hội Tam Hoàng), triangle (hình tam giác), 
trilogy (bộ ba [nhạc/phim]), tripod (kiềng ba chân), triplet (con sinh ba) !
-ular 
- thường kết hợp với danh từ tận cùng âm /l/ tạo tính từ liên quan 
- VD: circular (thuộc hình tròn), cellular (thuộc tế bào), muscular (nhiều cơ bắp), 
corpuscular (thuộc hồng cầu), vehicular (thuộc xe cộ), molecular (thuộc phân tử), 
angular (có góc cạnh), tabular (xếp theo bảng, chia theo bảng), spectacular 
(ngoạn mục) !
ultra- 
- với tính từ tạo tính từ: "siêu; cực kỳ" 
- VD: ultra-high (cực cao), ultra-clean (cực sạch), ultra-intelligent (cực kỳ thông 
minh), ultra-modern (cực kỳ hiện đại, tối tân), ultraviolet ray (tia cực tím) 
Page học tiếng Anh cực hay: https://www.facebook.com/YeuLaiTuDauTiengAnh
Step Up English Center 
www.stepup.edu.vn
!
un- 
- cách dùng rất thông dụng với nghĩa phủ định 
1. với động từ: "làm ngược lại" động từ gốc 
- VD: undo (hủy bỏ hành động vừa rồi), unbreak (hàn gắn lại [sau khi đã làm vỡ]), 
undress (cởi quần áo), uncover (phơi bày ra), unbend (làm cho thẳng lại [sau khi 
uốn]), unlock (mở khóa), unwrap (mở ra), unplug (ngắt ra [khỏi ổ điện]) 
2. với tính từ và quá khứ phân từ hoặc hiện tại phân từ: tạo nghĩa phủ định 
- VD: unhappy (không hạnh phúc, bất hạnh), unfortunate (không may mắn), 
unimportant (không quan trọng), unaware (ko nhận thức được), unkind (ko tử tế), 
unnatural (không tự nhiên), unchanged (không đổi), unchanging (không thay đổi), 
uncooked (chưa được nấu), unemployed (thất nghiệp), unknowing (không biết, vô 
ý), uninviting (không mời mọc). 
- Lưu ý: unable nhưng inability !
under- 
1. trái nghĩa với "over-", chỉ sự "thiếu hụt, chưa tới mức bình thường" 
- VD: underdeveloped (chưa phát triển hết mức), underestimate (đánh giá thấp), 
undernourished (thiếu dinh dưỡng), underpay (trả lương thiếu/thấp), underweight 
(thiếu cân, nhẹ ký), undercooked (nấu chưa chín) 
2. "ở dưới" (vị trí/tuổi/cấp bậc/chức vụ/v.v.) 
- VD: underground (dưới mặt đất), underline (gạch dưới), undersea (dưới mặt 
biển), underwater (dưới nước), underside (mặt dưới), the under-twenties (những 
người dưới tuổi 20 [U20]), undergraduate (sinh viên chưa tốt nghiệp), underworld 
(địa ngục; [nghĩa bóng] thế giới ngầm) !
uni- 
- "một" 
- VD: unicycle (xe đạp một bánh), uniform (đồng phục), unilateral (đơn phương), 
union (sự hợp nhất) !
vice- 
- với các danh từ chỉ chức vụ tạo danh từ mới chỉ ý "phó, thứ" 
- VD: vice-chairman (phó chủ tịch), vice-principal (hiệu phó), vice-president (phó 
tổng thống), vice-minister (thứ trưởng) !
-ward (trong tính từ), -wards (trong trạng từ) 
- "về hướng" 
- VD: backward (về phía sau), ceiling-ward (về hướng trần nhà), shoreward (về phía 
bờ biển), outward (về phía ngoài), southward (về phía nam), upward (về phía trên) !
Page học tiếng Anh cực hay: https://www.facebook.com/YeuLaiTuDauTiengAnh
Step Up English Center 
www.stepup.edu.vn
-ware 
1. với danh từ chỉ chất liệu hoặc động từ tạo danh từ không đếm được: "đồ làm 
bằng" hoặc "đồ dùng cho" 
- VD: brassware (đồ đồng), silverware (đồ bằng bạc), glassware (đồ thủy tinh), 
stoneware (đồ sứ) , tableware (bộ đồ ăn), cookware (đồ nấu bếp) 
2. có trong các danh từ chỉ "phần mềm máy tính (software)" 
- VD: freeware (phần mềm miễn phí), shareware (phần mềm thương mại), 
postcard-ware (phần mềm được sử dụng miễn phí nhưng khuyến khích người 
dùng gửi bưu thiếp cho người viết chương trình), spyware (phần mềm gián điệp), 
malware (phần mềm có hại) !
-wide 
- với danh từ tạo tính từ và trạng từ: "trải rộng khắp" 
- VD: nationwide survey (cuộc điều tra rộng khắp nước), worldwide (khắp thế giới), 
campus-wide (khắp khuôn viên), continent-wide (khắp lục địa), system-wide 
shortcuts ([Tin học] các phím tắt có tác dụng toàn hệ thống), city-wide (khắp thành 
phố), countrywide = nationwide !
-wise 
1. với danh từ tạo tính từ và trạng từ: "giống như" 
- VD: clockwise (theo chiều kim đồng hồ), Face your problems and don''t hide 
your head in the sand, ostrick-wise. (Hãy đối mặt với vấn đề và đừng vùi đầu trong 
cát như đà điểu vậy.) He clenched his fist and beat hammer-wise on the wall. (Anh 
nắm chặt nắm tay lại và đập như búa bổ lên tường.) 
2. với danh từ tạo trạng từ: "về vấn đề gì, về mặt gì". 
- VD: Age-wise, I was eight years younger than Tom. (Về mặt tuổi thì tôi nhỏ hơn 
Tom 8 tuổi). Tuesdays and Wednesdays are a bit restricted, menu-wise. (Vào thứ ba 
và thứ tư thì thực đơn hơi hạn hẹp một chút.) 
- Lưu ý: chủ yếu dùng trong văn thân mật, dùng cấu trúc tương đương khác trong 
văn trang trọng. VD: As far as taxes are concerned,... (về mặt thuế thì...). !
-work 
- tạo danh từ không đếm được 
1. với danh từ chỉ chất liệu: "tập hợp những thứ được làm bằng" chất liệu đó 
- VD: ironwork (đồ sắt [như cổng, v.v.]), leatherwork (đồ da), woodwork (đồ gỗ 
[cửa, bàn ghế, v.v.]), pipework (đồ làm bằng ống), silverwork (đồ làm bằng bạc), 
brickwork (đồ làm bằng gạch), plasterwork (đồ làm bằng thạch cao) 
2. với danh từ: "công việc" mà danh từ gốc mô tả 
- VD: paperwork (việc giấy tờ), brainwork (công việc trí óc), needlework (việc kim 
chỉ), metalwork (việc kim khí), housework (việc nhà), coursework (những khóa học 
đã lấy), schoolwork (những việc ở trường học [bài tập, công tác trường, v.v.]), 
Page học tiếng Anh cực hay: https://www.facebook.com/YeuLaiTuDauTiengAnh
Step Up English Center 
www.stepup.edu.vn
farmwork (việc nông trại), office-work (việc văn phòng), nightwork (công việc ban 
đêm) !
-worthy 
1. với danh từ tạo tính từ: "đáng" 
- VD: newsworthy (đáng đăng tin), noteworthy (đáng lưu ý), trustworthy (đáng tin), 
creditworthy (đáng tin cậy), stageworthy (đáng được lên sân khấu) 
2. với danh từ chỉ môi trường tạo tính từ mang nghĩa "thích hợp" với môi trường 
đó, "đầy đủ điều kiện an toàn" để vận hành trong môi trường đó. 
- VD: airworthy (thích hợp cho đường không), roadworthy ([xe] thích hợp chạy trên 
đường phố [= đủ điều kiện an toàn]), This craft is seaworthy (chiếc tàu này có thể 
đi biển tốt), trackworthy (chạy trên đường rầy được) !
-wright 
- với danh từ tạo danh từ: "người tạo hoặc sửa chửa cái gì" 
- VD: playwright (nhà viết kịch), cartwright (người chế tạo xe đẩy), shipwright 
(người đóng tàu), wheelwright (thợ làm bánh xe) !
-y 
1. với danh từ tạo tính từ: "có đặc tính của; đầy, nhiều"

- VD: dirty (dơ, nhiều bụi), starry (đầy sao), bulky (cồng kềnh), cloudy (nhiều mây), 
mighty (mạnh), rainy (có mưa), thirsty (khát), foggy (có sương mù), roomy (rộng rãi), 
summery (như mùa hè; thích hợp cho mùa hè) 
2. với động từ tạo tính từ: "có khuynh hướng" của động từ gốc 
- VD: sticky (hay dính), picky (kén chọn), touchy subject (chủ đề dễ đụng chạm), 
runny nose (mũi hay bị chảy), sleepy (buồn ngủ) 
3. với tất cả danh từ (kể cả danh từ riêng) trong văn thân mật hay của trẻ con tạo 
danh từ tương đương nhưng có ý thân mật hơn. Một số từ dùng -ie. 
- VD: fishy (con cá), doggy (con chó), birdie (con chim), Jimmy (= Jim), Johny (= 
John), daddy (cha), mommy (mẹ) !!
!
!
Người sưu tập: Nguyễn Hiệp (mình không phải là người soạn, mình tổng hợp từ 
rất nhiều nguồn nên không ghi hết được tên nguồn nên mong các bạn thông cảm, 
nhưng chủ yếu là từ  nếu có sai sót các bạn bỏ qua nhé)
Page học tiếng Anh cực hay: https://www.facebook.com/YeuLaiTuDauTiengAnh

File đính kèm:

  • pdfstep_up_tien_to_hau_to_9836.pdf
Tài liệu liên quan