Thức (mood) trong tiếng Anh
THỨC (MOOD) TRONG TIẾNG ANH
Khi phân tích một động từ tiếng Anh trong câu, có 3 chiều mà bạn phải xem xét đó
là THÌ - THỂ - THỨC. Thì (tense) chắc ai cũng biết, thể (aspect) gồm thể chủ
động và thể bị động và thức (moods). Trong bài này mình sẽ giới thiệu về thức để
các bạn hiểu rõ hơn về vấn đề ít được quan tâm này
Thức (mood) trong tiếng Anh THỨC (MOOD) TRONG TIẾNG ANH Khi phân tích một động từ tiếng Anh trong câu, có 3 chiều mà bạn phải xem xét đó là THÌ - THỂ - THỨC. Thì (tense) chắc ai cũng biết, thể (aspect) gồm thể chủ động và thể bị động và thức (moods). Trong bài này mình sẽ giới thiệu về thức để các bạn hiểu rõ hơn về vấn đề ít được quan tâm này. Động từ tiếng Anh có 4 thức: indicative mood (Chỉ định thức), imperative mood (mệnh lệnh thức), subjunctive (giả định thức), và infinitive mood (nguyên mẫu thức). Thức (Mood) là hình thức của động từ cho thấy phương thức và kiểu cách mà một sự tư duy được biểu đạt. 1. Chỉ định thức (Indicative Mood): diễn đạt một sự xác nhận, từ chối hoặc một câu hỏi: Little Rock is the capital of Arkansas. Ostriches cannot fly. Have you finished your homework? 2. Mệnh lệnh thức (Imperative Mood): diễn đạt một mệnh lệnh, sự cấm đoán, sự khẩn nài, hay lời khuyên: Don’t smoke in this building. Be careful! Don’t drown that puppy! 3. Giả định thức (Subjunctive Mood): diễn đạt một sự nghi ngờ hay một điều gì đó mâu thuẫn với thực tế. Trong tiếng Anh hiện đại, giả định thức được sử dụng rất phổ biến, dùng đến một loại gọi là "giả định hỗn hợp" để hỗ trợ động từ: If I should see him, I will tell him. Người Mỹ có xu hướng nói: If I see him, I will tell him. Động từ may có thể được sử dụng để diễn tả một điều ước: May you have many more birthdays. May you live long and prosper. Động từ were cũng có thể chỉ ra việc sử dụng giả định thức: If I were you, I wouldn’t keep driving on those tires. If he were governor, we’d be in better fiscal shape. 4. Nguyên mẫu thức (Infinitive Mood): diễn tả một hành động hoặc trạng thái mà không tham chiếu đến bất kỳ chủ thể nào. Nó có thể là nguồn gốc của sự thiếu mạch lạc trong câu khi người viết nhầm lẫn cho rằng nguyên thể là một động từ có đầy đủ chức năng. Khi chúng ta nói về nguyên thể trong tiếng Anh, chúng ta thường ngụ ý về dạng thức cơ bản của động từ với "to" ở trước nó: to go, to sing, to walk, to speak. Những động từ đã nói ở dạng nguyên mẫu thức có thể bao gồm dạng phân từ kết thúc bằng -ed và -ing. Các động từ ở dạng nguyên mẫu thức không được sử dụng như những động từ, mà như là những phần khác của lời nói: To err is human; to forgive, divine. Ở đây, to err và to forgive được sử dụng như là những danh từ. He is a man to be admired. Ở đây, to be admired là một tính từ, tương đương với of admirable. Nó mô tả tính chất của danh từ man. He came to see you. Ở đây, to see you được sử dụng như một trạng từ để cho biết tại sao anh ta đến. Kết luận: Bất kỳ một động cấu trúc tiếng Anh nào có liên quan đến động từ cũng sẽ rơi vào một trong 4 thức này. Nghiên cứu thì - thể - thức sẽ cho bạn một cái nhìn khách quan và sinh động hơn đối với cấu trúc của câu tiếng Anh. Mình sẽ giới thiệu tiếp mỗi tương quan giữa thì - thể thức - trong những bài sau.
File đính kèm:
- thuc_2903.pdf