Thuật ngữ xây dựng cầu Việt - Pháp - Anh
Bán kính cong (bán kính đoạn đường cong) - Radius of curve
Bán kính tác dụng của đầm dùi - Reach (of vibrator)
Bán kính trong của đường cong - Inside radius of curvature
Bản cánh dưới - Bottom flanger,Bottom slab
Bản cánh trên - Top flange,Top slab
Bản cánh (mặt cắt I,J, hộp) - Flange slab
Bản gối giản đơn trên 4 cạnh lên các dầm - Slab simply supported along all four edges by beams
Bản chữ nhật gối giản đơn trên bốn cạnh lên các dầm
- Rectangular slab simply supported along all four edges by beams
Bản có khoét lỗ - Voided slab, Hollow slab
Bản có kích thước giảm bớt -
Bản có nhịp theo một hướng (bản 2 cạnh) - One-way spaning direction slab
Bản có nhịp theo hai hướng (bản 4 cạnh) - Two-way spaning directions slab (slab supported on four sides)
Bản có sườn -
acity of the section Khả năng chịu lực đã tính toán được - Computed strength capacity Khả năng chịu tải - Load capacity, Load-carrying capacity Khả năng chịu tải của cọc - Supporting power of pile Supporting capacity of pile Load-carrying capacity of pile Khả năng chịu tải của cọc theo vật liệu của cọc - Load capacity of the pile as a structural member Khả năng chịu tải của cọc theo đất nền - Load capacity of the pile to transfer load to the ground Khả năng chịu tải của đất nền - Bearing capacity of the foundation soils Khả năng hấp thụ (làm tắt) dao động - Vibration-absorbing capacity Khả năng tiêu nước - Discharge capacity Khấc - ... Khảo sát - Investigation Khảo sát cầu - Investigation for bridges Khảo sát địa hình - Topographic survey Khảo sát thủy lực - Hydraulic investigation Khảo sát thủy văn - Hydrologic investigation Khẩu độ thoát nước - Waterway opening Khe biến dạng cho cầu - Expansion joint for bridge, Road joint Khe co dãn, khe biến dạng - Expansion joint Khe nối - Joint Khe nối thi công, vết nối thi công - Erection jiont ... Khoan - Tosbou Khoang - ... Khoảng cách - Spacing, distance Khoảng cách giữa các bánh xe - Wheel spacing Khoảng cách giữa các cốt đai trong sườn dầm - Longitudinal spacing of the web reinforcement Khoảng cách giữa các cốt thép dự ứng lực - Spacing of prestressing steel Khoảng cách giữa các dầm - Girder spacing Khoảng cách giữa các dầm ngang - Diaphragm spacing Khoảng cách giữa các mấu neo - Anchorage spacing Khoảng cách giữa các trụ cầu - Pier spacing Khoảng cách giữa các trục xe - Axle spacing Khoảng cách trống (nhịp trống) - Clear span Khoảng cách từ tâm đến tâm của các... - Distance center to center of ... Khoảng cách từ tim đến tim của các dầm - Distance center to center of beams Khô - Dry Khối bản mặt cầu đúc sẵn - Deck panel Khối đầu neo - End block Khối đất đắp (sau mố sau tường chắn) - Backfill Khối đất trượt - Sliding mass Khối neo,đầu neo (có lỗ chêm vào,tỳ vào đế neo) - Anchorage block ... không thay đổi dọc nhịp - ... constant alongthe span Khối xây lớn đặc - Massive Khối đầu dầm - Enol block Khối xây đá - Stone masenry Khổ giới hạn thông thuyền - Clearance for navigation Khổ đường sắt - Raiway gauge, Width of track Khổ đường hẹp - Narrow gauge Khởi công - ... Khởi công xây dựng - ... Khớp nối, chốt nối - Hinge Khu vực chịu Kéo của bê tông - Tension zone in concrete Khu vực neo - Anchorage region Khuấy trộn - to mix, Mỹxing Khuôn hình chóp cụt để đo độ sụt bê tông - Abrahams cones Khung - Frame Khung kiểu cổng (khung hở) - Open frame Khuyết tật ẩn dấu - Hidden defect Khuyết tật của công trình - Structural defect Khuyết tật lộ ra (trông thấy được) - Apparent defect Kích - Jack Kích có bộ ngàm giữ cáp ở phía trước - ... Kích có bộ ngàm giữ cáp ở phía sau - ... Kích dẹt, kích đĩa Kích đẩy - Flat jack, Pushing jack Kích để Kéo căng cáp có nhiều bó sợi xoắn - Multistrand jack Kích để Kéo căng một bó sợi xoắn - Monostrand jack Kích 2 tác dụng có pistông trong - ... Kích tạo dự ứng lực - Prestressing jack Kích thủy lực - Hydraulic jack Kích thước bao ngoài - Overall dimension Kích thước danh định - Nominal size Kích thước tính bằng milimet - ... Kích trượt trên teflon - Sliding jack on teflon Kĩ sư thực hành - Practising engineer Kỹ thuật cầu - Bridge engineering Kiểm tra (kiểm toán) - Control, checking Kiểm tra chất lượng bê tông - Checking concrete quality Kiểm tra để nghiệm thu - Reception control Kiểm tra thực nghiệm - ... Kiểm tra trong quá trình sản xuất - Production supevision Kiểu cầu - Bridge type Ký hiệu - Notation Kỹ sư cố vấn - Consulting engineer - - - Làm chậm lại - ... to retard Lan can - Hand rail Lan can trên cầu - Railing Làn xe - Lane, traffic lane Làn xe thiết kế - Design lane Lao cầu - Lauching Lao ra bằng cách trượt - Launching by sliding Lờy mẫu thử - Probing Lập kế hoạch thi công - Work planing Lắp dựng - Erection Lắp đặt thiết bị - Installation Lệch tâm - Excentred Liên kết, nối - Joint, Connection, Splice Liên kết bu lông - Bolted splice Liên kết cứng - Rigid connection Liên kết mềm - Flexible connection Liên kết trượt - Sliding joint Liên kết chốt - Pinned joint Liền khối - Monolithic Lõi hình xoắn ốc trong bó sợi thép - Center spiral Lõi nêm neo (hình chóp cụt) - Male cone Lớp phủ mặt cầu - Wearing coat Lớp lót mặt nền đường - Subbase Lớp cách nước - Waterproofing membrane Lỗ để bơm vữa vào ống chứa cáp - Grout hole Lỗ hình chóp cụt - Conic hole Lỗ mộng - ... Lỗ thủng, lỗ khoan - Hole Lún - Settlement Lực - Force Lực ly tâm - Centifugal force Lực dọc - Longitudinal force Lực do dòng nước - Water current force Lực do độ cong đường và độ lệch tâm đường - Forces due to curvature and eccentricity of truck Lực lên lan can - Forces on parapets Lực do sóng - Wave force Lực động đất - Seismic force Lực đẩy ngang chân vòm - Horizontal thrust Lực cắt trượt nằm ngang - Horizontal shear Lực cắt thẳng đứng - Vertical shear Lớp - Layer Lớp bê tông bảo hộ - Protective concrete cover Cover to reinforcemont Lớp cốt thép bên dưới - Lower reinforcement layer Lớp mạ kẽm - Zinc covering Lớp nước - Water layer Lớp phòng nước (lớp cách nước) - Water procfing layer Lớp phủ mặt vỉa hè - Side walk cover Lĩnh vực áp dụng - Application field Lũ lịch sử - Historical flood Lũ lụt - Flood Lũ thiết kế - Design flood Luồn cáp qua - Cable passing Luồn cáp vào kích - ... Lực cắt - Shear force Lực cắt do phần bê tông chịu - Shear carried by concrete Lực cắt do tĩnh tải - Shear due to dead load Lực cắt do hoạt tải - Shear due to live load Lực cắt đã nhân hệ số - Factored shear force Lực cắt nằm ngang - Horizontal shear Lực cắt thẳng đứng - Vertical shear Lực do dòng nước chảy tác dụng vào mố trụ - Force from stream current on pier(abutment) Lực do nhiệt độ - Thermal force Lực dọc - Longitudinal force Lực dọc trục - Axial force Lực đẩy,lực đẩy ngang - Pressure Lực đẩy nổi - Buoyancy Lực động - Dinamic force Lực động đất - Earthquake forces Lực hướng tâm - Radial force Lực kích (để Kéo căng cốt thép) - Jacking force Lực lật đổ - Overturning force Lực ly tâm - Centrifugal force Lực nén cục bộ - Local compresion Lực tác dụng từ phía bên - Latenal force Lực tập trung - Concentrated force Lực tính - Statical force Lực va dọc cầu (ngang sông) - ... Lực va ngang cầu(dọc sông) - ... Lực va chạm - Impact Lực va chạm do đường không đều - Impact due to track irregular Lực va chạm do xe chạy lắc lư - Rolling impact Lực xiết bu lông - ... Lưới cốt thép sợi hàn - Welded wire fabric, Welded wire mesh Lưới tọa độ quốc gia - National coordinate grid Lực Kéo - Traction Lưu lượng thiết kế - Design volum Lý thuyết dầm - Beam theory Lý thuyết nửa xác suất - Semi probability theory Lý thuyết xác suất về độ an toàn - ... Probability theory of safety Lý thuyết từ biến tuyến tính - Theory of linear creep Lý trình (ở lý trình X) - ... Ma sát - Friction Ma sát trượt - Sliding friction Ma trận cứng - Stiffness matrix Mạ kẽm, lớp mạ kẽm - Zinc covering Mái dốc - Slope Mao dẫn - ... Mát-tít - Mastic Mát tít bi tum - Biturninous mastic Máy bơm vữa lấp lòng ống chứa cáp - Grout pump Máy cao đạc (máy thủy bình) - Levelling instrument Máy cắt cốt thép - Cutting machine Máy đẩy cáp vào trong ống chứa cáp - Pushing machine Máy đo ghi dao động - Oscillograph Máy đo lớp bê tông bảo hộ cốt thép - Cover-meter, Rebar locator Máy khuấy - Agitator Shaker Máy nén mẫu thử bê tông - Crushing machine Máy thử Kéo - Tensile test machine Máy thử mỏi - Fatigue test machine Máy trộn vữa - Grout mixer Mất mát do co ngắn đàn hồi - Lost due to elastic shortening Mất mát do co ngót bê tông - Loss due to concrete shrinkage Mất mát do ma sát - Friction looses Mất mát do từ biến bê tông - Lost due to relaxation of prestressing steel Mất mát do tự chùng cốt thép dự ứng lực - Lost due to relaxation of prestressing steel Mất mát dự ứng suất - Loss of pressed (pressed losses) Mất mát dự ứng suất do biến dạng tức thời của bê tông khi Kéo căng các cáp lần lượt (không đồng thời) - Loss due to concrete instant deformation due to non-simultaneous prestressing of several strands Mất mát dự ứng suất lúc đặt mấu neo - Loss at the anchor, Loss due to anchor slipping Mất ổn định mái dốc - Slope failure Mẫu thử khối vuông bê tông - Test cube, cube Mặt bằng, kế hoạch - Plan Mặt bằng vị trí công trình - Land planing Mặt bích, cái bích nối ống - ... Mặt cầu bản trực hướng - Orthotropic deck Mặt cầu không ba lát - Without balasted floor Mặt cầu BTCT có balát - Balasted reiforced concrete gleck Mặt cắt bê tông chưa bị nứt - Un*****ed concrete section Mặt cắt bê tông đã bị nứt - *****ed concrete section Mặt cắt chịu lực bất lợi nhất - The most sollicited section Mặt cắt chữ nhật - Rectangular section Mặt cắt chữ T - T section Mặt cắt chữ T ngược - Inverted T section Mặt cắt có bản cánh (mặt cắt T, I, hộp) - Flanged section Mặt cắt có momen cực đại - Section of maximum moment Mặt cắt dọc - Longitudinal section Mặt cắt đặc - Plain section Mặt cắt địa chất - Soil profile Mặt cắt được xét - Considered section Mặt cắt giữa nhịp - Midspan section Mặt cắt hình nhẫn - Circular section Mặt cắt hình hộp tam giác - Trapezcidal box section Mặt cắt khoét rỗng - Voided section Mặt cắt liên hợp - Composite section Mặt cắt ngang - Cross section Mặt cắt ngang dòng nước - Stream cross section Mặt cắt gối - Section at support Mặt cắt giữa nhịp - Cross section at mid span Mặt cắt trên gối - ... On-bearing section Mặt cắt vuông - Square section Mặt ngoài công trình - ... Mặt trượt - Surface of sliding Mặt trượt tròn - Circular sliding surface Mặt trượt gẫy góc - Wedge-shaped sliding surface Mặt phá hoại - Failure surface Mặt phá hoại cong - Curved failure surface Mờu neo - Anchorage Mẫu thử đại diện - Representative spicement Mẫu thử bê tông hình trụ - Cylinder, Test cylinder Mẫu thử để kiểm tra - Test example By Tuoitrequynhon.com
File đính kèm:
- tudienchuyennganhxaydung_tuoitrequynhon_4196.docx