Thuật ngữ kinh tế tổ chức công nghiệp và luật cạnh tranh (Anh - Việt) - Phần 1
1. Abuse of Dominant Position (Lạm dụng vị thế chi
phối) 2. Acquisition (Thôn tính, Mua đứt, Tiếp thu, Thủ đắc)
12
14
14
3. Administered Prices (Giá bị quản chế)
13 4. Advertising (Quảng cáo)
14 5. Aggregate Concentration (Tập trung tổng thể)
Agreement (Thỏa thuận) 7. Efficiency (Phân bố nguồn lực một cách có hiệu quả)
16 8. Alternative Costs (Chi phí thay thế) 9. Amalgamation ((Sự Hợp nhất)
16 10. Anticompetitive Practices (Hành vi chống lại cạnh tranh)
16 11. Anti-Monopoly Policy (Chính sách chống độc quyền)
16
19
12. Antitrust (Chống tờ rớt) 13. Average Costs (Chi phí trung bình) 14. Barriers to Entry (Rào cản gia nhập) 15. Basing Point Pricing (Định giá điểm chuẩn) 16. Bertrand (Nash) Equilibrium (Điểm cân bằng Bertrand (Nash))
22 17. Bid rigging (Đấu thầu gian lận)
22 18. Bilateral Monopoly/Oligopoly (Độc quyền song phương/độc quyền nhóm bán)
23 19. Brand Competition (Inter- and Intra-) (Cạnh tranh
trong cùng một nhãn hiệu hoặc giữa các nhãn hiệu)
24 25
20. Bundle (Trọn gói)
File đính kèm:
- thuat_ngu_kinh_te_luat_p1_2165_2118133.pdf