Tài liệu học từ vựng tiếng Bồ Đào Nha

descansar

phần còn lại

động từ

O homem está a descansar na rede.

Người đàn ông đang nghỉ

ngơi trên võng.

sonhar

chiêm bao

độngtừ

ter um sonho ó một giấc mơ

pdf197 trang | Chia sẻ: việt anh | Lượt xem: 2166 | Lượt tải: 3download
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu Tài liệu học từ vựng tiếng Bồ Đào Nha, để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
từ 
Jogos Olímpicos de verão 
Thế vận hội Mùa hè 
1361 
Taça do Mundo 
World Cup 
cụm 
từ 
equipa da Taça do 
Mundo 
đội World Cup 
1362 
campeão 
nhà vô địch 
nam 
 tính 
danh 
từ 
campeão do mundo 
vô địch thế giới 
1363 
estádio 
sân vận động 
nam 
 tính 
danh 
từ 
assentos dos estádios 
chỗ ngồi sân vận động 
1364 
aplaudir 
vui lên 
động 
từ 
aplaudir ruidosamente 
cổ vũ to 
BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 - truongtanhung1960@gmail.com 
 179 
1365 
semifinal 
bán kết 
nữ 
 tính 
danh 
từ 
jogo da semifinal 
trận đấu bán kết 
1366 
competição 
cạnh tranh, cuộc 
thi 
nữ 
 tính 
danh 
từ 
competição épica 
cuộc thi anh hùng ca 
1367 
jogo 
trò chơi 
nam 
 tính 
danh 
từ 
jogo emocionante 
trò chơi thú vị 
1368 
perder 
thua 
động 
từ 
ter mau perder 
 thua xấu 
1369 
ganhar 
giành chiến 
thắng 
động 
từ 
ganhar uma corrida 
giành chiến thắng một 
cuộc đua 
1370 
torneio de 
campeonatos 
vô địch cuộc thi 
cụm 
từ 
torneio de campeonatos 
de futebol 
cuộc thi vô địch bóng đá 
1371 
equipa 
đội 
nam 
 tính 
danh 
từ 
jogo de equipa 
đội ngũ quản lý game 
1372 
atleta 
vận động viên 
nữ 
 tính 
danh 
từ 
atleta profissional 
vận động viên chuyên 
nghiệp 
1373 
jogador 
máy nghe nhạc, 
cầu thủ 
nữ 
 tính 
danh 
từ 
O jogador de futebol 
americano está prestes a 
apanhar a bola. 
Các cầu thủ bóng đá Mỹ 
BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 - truongtanhung1960@gmail.com 
 180 
 là để bắt quả bóng. 
1374 
misturar 
pha 
động 
từ 
misturar com água 
kết hợp với nước 
1375 
cortar 
sự đổi cha ́c 
động 
từ 
cortar legumes 
cắt rau 
1376 
picar 
sửa bộ, bị ong 
đốt 
động 
từ 
carne picada 
thịt băm 
1377 
cozinhar 
hầm 
động 
từ 
cozinhar um bolo 
nướng bánh 
1378 
grelhar 
nươ ́ng 
động 
từ 
grelhar a comida 
nướng thức ăn 
1379 
preparar 
chuẩn bị 
động 
từ 
preparar comida 
chuẩn bị thực phẩm 
1380 
fritar 
chiên 
động 
từ 
O cozinheiro está a fritar 
um ovo. 
Nấu nướng là một quả 
trứng chiên. 
1381 
assar 
phơi khô 
động 
từ 
assar pato 
rang con vịt 
BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 - truongtanhung1960@gmail.com 
 181 
1382 
cortar 
cắt 
động 
từ 
cortar uma toranja 
cắt trái bưởi 
1383 
saltear 
xào 
động 
từ 
refogar as cebolas 
xào hành tây 
1384 
ferver 
sôi lên 
động 
từ 
ferver os ovos 
đun sôi trứng 
1385 
vapor 
hơi, xông hơi 
động 
từ 
cozer os legumes a vapor 
xông hơi các loại rau 
1386 
voltar a aquecer 
hâm nóng lại 
động 
từ 
voltar a aquecer a comida 
hâm nóng thức ăn 
1387 
micro-ondas 
lò vi sóng 
động 
từ 
preparar o jantar no 
micro-ondas 
lò vi sóng bữa ăn tối của 
bạn 
1388 
fazer churrasco 
thịt nướng 
động 
từ 
carne de churrasco 
nướng thịt 
1389 
inspecionar 
thanh tra, kiểm 
tra 
động 
từ 
inspecionar 
cuidadosamente 
kiểm tra cẩn thận 
1390 
confiscar 
tịch thu 
động 
từ 
confiscar produtos 
contrafeitos 
tịch thu hàng hóa giả mạo 
BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 - truongtanhung1960@gmail.com 
 182 
1391 
declarar 
khai 
động 
từ 
declarar uma área 
sinistrada 
tuyên bố một khu vực 
thiên tai 
1392 
pagar taxas 
nộp thuế 
cụm 
từ 
Không có mẫu câu và 
cụm từ có sẵn 
1393 
visitar os 
familiares 
thăm thân nhân 
cụm 
từ 
Không có mẫu câu và 
cụm từ có sẵn 
1394 
isento de 
impostos 
miển thuê ́ 
cụm 
từ 
artigo isento de impostos 
hàng được miễn thuế 
1395 
cartão de entrada 
nhập thẻ 
cụm 
từ 
leitor de cartões de 
entrada 
mục đầu đọc thẻ 
1396 
autorização de 
entrada 
phép tái nhập 
cảnh 
cụm 
từ 
autorização de entrada 
múltipla 
nhiều giấy phép tái nhập 
cảnh 
1397 
negócio 
kinh doanh 
nam 
 tính 
danh 
từ 
fazer negócio 
làm kinh doanh 
1398 
nacionalidade 
quốc tịch 
nữ 
 tính 
danh 
từ 
dupla nacionalidade 
hai quốc tịch 
BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 - truongtanhung1960@gmail.com 
 183 
1399 
passaporte 
hộ chiếu 
nam 
 tính 
danh 
từ 
carimbo do passaporte 
đóng dấu hộ chiếu 
1400 
carta de 
condução 
giấy phép lái xe 
cụm 
từ 
carta de condução do 
Estado de Nova Iorque 
New York Nhà nước lái 
xe giấy phép 
1401 
contrabando 
sự buôn lậu 
nam 
 tính 
danh 
từ 
produtos 
contrabandeados 
 hàng hóa lậu 
1402 
quarentena 
kiểm dịch 
nữ 
 tính 
danh 
từ 
área de quarentena 
khu vực kiểm dịch 
1403 
alfândega 
hải quan 
nữ 
 tính 
danh 
từ 
agente alfandegário 
đại lý hải quan 
1404 
formulário de 
declaração 
Tờ khai 
cụm 
từ 
formulário de declaração 
alfandegária 
Tờ khai hải quan 
1405 
multa 
tốt, tiền phạt 
nữ 
 tính 
danh 
từ 
multa de quinhentos 
dólares 
tiền phạt 5-100 đô la 
1406 
ilegal 
bất hợp pháp 
 tính từ 
software pirata ilegal 
bất hợp pháp vi phạm 
bản quyền phần mềm 
1407 
visto 
visa 
nam 
 tính 
danh 
từ 
visto de viagem 
visa du lịch 
BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 - truongtanhung1960@gmail.com 
 184 
1408 
um 
một 
nam 
 tính 
số 
uma hora 
 1 giờ 
1409 
dois 
hai 
nam 
 tính 
số 
número dois 
số 2 
1410 
três 
ba 
 số 
número três 
số 3 
1411 
quatro 
4 
 số 
quatro cantos 
bốn góc 
1412 
cinco 
năm 
 số 
número cinco 
 số 5 
1413 
seis 
6 
 số 
seis polegadas 
6 inches 
1414 
sete 
bảy 
 số 
sete dias por semana 
bảy ngày một tuần 
1415 
oito 
8 
 số 
oito vezes 
tám lần 
BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 - truongtanhung1960@gmail.com 
 185 
1416 
nove 
9 
 số 
número nove 
số 9 
1417 
dez 
10 
 số 
número dez 
số 10 
1418 
zero 
không 
 số 
cair abaixo dos zero 
graus centígrados 
giảm xuống dưới không 
độ Celsius 
1419 
onze 
11 
 số 
onze velas 
11 nến 
1420 
doze 
12 
 số 
12 
12 
1421 
treze 
13 
 số 
treze 
13 
1422 
catorze 
14 
 số 
catorze 
14 
1423 
quinze 
15 
 số 
quinze 
15 
1424 
dezasseis 
16 
 số 
dezasseis 
16 
BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 - truongtanhung1960@gmail.com 
 186 
1425 
dezassete 
 số 
dezassete sílabas 
17 âm tiết 
1426 
dezoito 
18 
 số 
há dezoito anos atrás 
mười tám năm trước 
1427 
dezanove 
19 
 số 
dezanove 
19 
1428 
vinte 
20 
 số 
20 
20 
1429 
vinte e um 
21 
 số 
vinte e um pontos 
21 điểm 
1430 
vinte e dois 
22 
nữ 
 tính 
số 
número vinte e dois 
số 22 
1431 
trinta e três 
33 
 số 
número trinta e três 
số 33 
1432 
quarenta e quatro 
44 
 số 
quarenta e quatro 
cêntimos 
44 xu 
BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 - truongtanhung1960@gmail.com 
 187 
1433 
cinquenta e cinco 
55 
 số 
cinquenta e cinco 
centímetros 
55 cm 
1434 
sessenta e seis 
66 
 số 
rota sessenta e seis 
tuyến đường 66 
1435 
setenta e sete 
77 
 số 
setenta e sete galões 
77 lít 
1436 
oitenta e oito 
88 
 số 
oitenta e oito graus 
Fahrenheit 
88 độ Farenheit 
1437 
noventa e nove 
99 
 số 
número noventa e nove 
số 99 
1438 
cem 
100 
 số 
cem graus centígrados 
1-100 độ C. 
1439 
quinhentos 
500 
nam 
 tính 
số 
quinhentas toneladas 
500 tấn 
1440 
novecentos e 
noventa e nove 
999 
nam 
 tính 
số 
novecentos e noventa e 
nove dólares 
999 đô la 
1441 
cento e um 
101 
nam 
 tính 
số 
Cem graus centígrados 
equivalem a duzentos e 
doze graus Fahrenheit. 
Một trăm độ C là 2-100 
BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 - truongtanhung1960@gmail.com 
 188 
 và mười hai độ 
Farenheit. 
1442 
quatrocentos 
400 
nam 
 tính 
số 
quatro mil quatrocentos e 
quarenta soldados 
4440 binh sĩ 
1443 
setecentos 
700 
nam 
 tính 
số 
A distância entre 
Moscovo e São 
Petersburgo é de 
setecentos quilómetros. 
Khoảng cách giữa 
Moscow và St Petersburg 
là 700 km. 
1444 
duzentos 
hai trăm 
nam 
 tính 
số 
duzentos e vinte e cinco 
libras 
 hai trăm hai mươi lăm 
bảng 
1445 
trezentos 
300 
nam 
 tính 
số 
O bilhete de avião para 
Hong Kong era 399 
dólares. 
vé máy bay sang Hồng 
Kông là 399 USD. 
1446 
oitocentos 
800 
nam 
 tính 
số 
voo oitocentos 
chuyến bay 800 
1447 
seiscentos 
600 
nam 
 tính 
số 
voo seiscentos e vinte e 
seis 
chuyến bay 626 
1448 
novecentos 
900 
nam 
 tính 
số 
novecentos e noventa e 
nove dólares 
999 đô la 
1449 
mil 
1000 
 số 
mil páginas 
một ngàn trang 
BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 - truongtanhung1960@gmail.com 
 189 
1450 
dois mil 
2000 
nam 
 tính 
số 
há dois mil anos atrás 
2000 năm trước 
1451 
oito mil 
8000 
 số 
oito mil A.C. 
8000 BC 
1452 
dez mil 
10.000 
 số 
dez mil ienes 
mười ngàn yên 
1453 
três mil 
3000 
 số 
O Judaísmo é praticado 
há mais de três mil anos. 
Do Thái giáo đã được 
thực hành trong hơn 3000 
năm. 
1454 
quatro mil 
4000 
 số 
quatro mil quatrocentos e 
quarenta soldados 
4440 binh sĩ 
1455 
cinco mil 
5000 
 số 
Nota de cinco mil ienes 
Japoneses 
hóa đơn 5000 Yên Nhật 
1456 
seis mil 
6000 
 số 
6000 minutos equivalem 
a 100 horas. 
6000 phút tương đương 
với 100 giờ. 
1457 
sete mil 
7000 
 số 
sete mil quilómetros 
7000 km 
1458 
nove mil 
9000 
 số 
série nove mil e 
quinhentos 
9500 loạt 
BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 - truongtanhung1960@gmail.com 
 190 
BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 - truongtanhung1960@gmail.com 
 191 
BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 - truongtanhung1960@gmail.com 
 192 
BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 - truongtanhung1960@gmail.com 
 193 
BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 - truongtanhung1960@gmail.com 
 194 
BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 - truongtanhung1960@gmail.com 
 195 
BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 - truongtanhung1960@gmail.com 
 196 
BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 - truongtanhung1960@gmail.com 
 197 

File đính kèm:

  • pdf1458_tu_vung_bo_8162.pdf
Tài liệu liên quan