Sau đây là tổng hợp những từ viết tắt người nước ngoài hay sử dụng nhất trên internet

Sau đây là tổng hợp những từ viết tắt người nước ngoài hay sử dụng nhất trên internet:

Nhớ share nha Biểu tượng cảm xúc colonthree

1. 2u = to you: đến bạn

2. 2u2 = to you too: cũng đến bạn

3. 2moro = tomorrow: ngày mai

4. 4evr = forever: mãi mãi

5. Abt = about: về

6. atm = at the moment: vào lúc này, chứ không phải là máy rút tiền ATM đâu nhé :))

7. awsm = awesome: tuyệt vời

8. ASL plz = age, sex, location please: xin cho biết tên, tuổi, giới tính

9. Asap = as soon as possible: càng sớm càng tốt

10. B4 = before: trước

11. B4n = bye for now: Bây giờ phải chào (tạm biệt)

12. bcuz = because: bởi vì

13. bf = boyfriend: bạn trai

14. bk = back: quay lại

15. brb = be right back: sẽ trở lại ngay

16. bff = best friend forever: Mãi mãi là bạn tốt

17. btw = by the way: tiện thể

18. C = see: nhìn

19. Cld = could có thể (thời quá khứ của “can”)

20. cul8r = see you later: gặp lại bạn sau

21. cya = see ya = see you again: gặp lại bạn sau

22. def = definitely: dứt khoát

 

docx3 trang | Chia sẻ: maianh78 | Lượt xem: 2604 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Sau đây là tổng hợp những từ viết tắt người nước ngoài hay sử dụng nhất trên internet, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Sau đây là tổng hợp những từ viết tắt người nước ngoài hay sử dụng nhất trên internet:
Nhớ share nha Biểu tượng cảm xúc colonthree
1. 2u = to you: đến bạn
2. 2u2 = to you too: cũng đến bạn
3. 2moro = tomorrow: ngày mai
4. 4evr = forever: mãi mãi
5. Abt = about: về
6. atm = at the moment: vào lúc này, chứ không phải là máy rút tiền ATM đâu nhé :))
7. awsm = awesome: tuyệt vời
8. ASL plz = age, sex, location please: xin cho biết tên, tuổi, giới tính
9. Asap = as soon as possible: càng sớm càng tốt
10. B4 = before: trước
11. B4n = bye for now: Bây giờ phải chào (tạm biệt)
12. bcuz = because: bởi vì
13. bf = boyfriend: bạn trai
14. bk = back: quay lại
15. brb = be right back: sẽ trở lại ngay
16. bff = best friend forever: Mãi mãi là bạn tốt
17. btw = by the way: tiện thể
18. C = see: nhìn
19. Cld = could có thể (thời quá khứ của “can”)
20. cul8r = see you later: gặp lại bạn sau
21. cya = see ya = see you again: gặp lại bạn sau
22. def = definitely: dứt khoát
23. dw = Don't worry : không sao, đừng lo lắng
24. F2F = face to face: gặp trực tiếp ( thay vì qua điện thoại hay online)
25. fyi = for your information: để bạn biết rằng
26. G2g ( hoặc “gtg”) = got to go: phải đi bây giờ
27. GAL = get a life: hãy để cho tôi/cô ấy/anh ấy/họ yên
28. gd =good: tốt, tuyệt
29. GGP = gotta go pee: tôi phải đi tè (ý là nói lẹ lên) :))
30. Gimmi = give me: đưa cho tôi
31. Gr8 = great: tuyệt 
32. GRRRRR = growling (tiếng): gầm gừ
33. gf = girlfriend: bạn gái
34. HAK (hoặc “H&K”) = hugs and kisses: ôm hôn thắm thiết
35. huh = what: cài gì hả
36. idk = i don't know: tôi không biết
37. ilu or ily = i love you: tôi yêu bạn
38. ilu2 or ily2: tôi cũng yêu bạn
39. ilu4e or ily4e: anh/em mãi yêu em/anh
40. init = isn’t it: có phải không
41. kinda = kind of: đại loại là
42. l8 = late: muộn
43. l8r = later: lần sau
44. lemme = let me: để tôi
45. lol = laugh out loud: cười vỡ bụng
46. lmao = laughing my ass off: cười ... - tạm dịch là - rụng mông
47. msg = message: tin nhắn
48. n = and: và
49. nvr = never: không bao giờ
50. Ofcoz = of course: dĩ nhiên
51. omg = oh my god: Chúa ơi
52. Pls ( hoặc “plz”) = please: làm ơn
53. rofl = roll on floor laughing: cười lăn ra sàn
54. r = are: (nguyên thể là “to be”) thì, là
55. soz = sorry: xin lỗi
56. Sup = What's up: Vẫn khỏe chứ?
57. Ths = this: cái này
58. Tks (hoặc Tnx, hay Thx) = thanks: cảm ơn
59. ty = thank you: cảm ơn bạn
60. U = you: bạn/các bạn
61. U2 = you too: bạn cũng vậy
62. Ur = your: của bạn
63. vgd = very good: rất tốt
64. W8 = wait: Hãy đợi đấy
65. Wanna = want to: muốn
66. xoxo = hugs and kisses: ôm và hôn nhiều

File đính kèm:

  • docxsau_day_la_tong_hop_nhung_tu_viet_tat_nguoi_nuoc_ngoai_hay_su_dung_nhat_tren_internet_596.docx
Tài liệu liên quan