Những bài học phát âm từ vựng cơ bản
Consonant /r/ - Phụ âm /r/
Đặc tính: phụ âm kêu (voiced consonant), âm được tạo ra kết hợp mặt lưỡi và răng, (blade-post-alveolar).
Cách phát âm: cong lưỡi lên để tạo nên một khoảng trống ở giữa miệng nhưng lưỡi không chạm tới chân răng trên. Nâng cao vòm ngạc mềm để luồng hơi có thể thoát ra giữa đầu lưỡi và ngạc mà không tạo thành âm xát.
Example
Examples Transcriptions Meanings
red /red/ đỏ
rare /reə(r)/ hiếm có
right /raɪt/ đúng, bên phải
wrong /rɒŋ/ sai
sorry /ˈsɒri/ xin lỗi
arrange /əˈreɪndʒ/ sắp xếp
road /rəʊd/ con đường
fry /fraɪ/ dán, chiên
grass /grɑːs/ cỏ
raise /reɪz/ nâng, giơ lên
crack /kræk/ bẻ khóa
rich /rɪtʃ/ giàu có
very /ˈveri/ rất
pretty /ˈprɪti/ xinh đẹp
proud /praʊd/ kiêu hãnh, tự khắc
parents /ˈpɛərənts/ cha mẹ
everybody /ˈevriˌbɒdi/ mọi người, mỗi người
restaurant /ˈrestrɒnt/ nhà hàng
marry /ˈmæri/ cưới, kết hôn
Identify:
Chỉ có "r" được phát âm là /r/
Lưu ý: trong một số trường hợp "r" không được phát âm và nó được gọi là "phụ âm câm"
Examples Transcriptions Meanings
depart /dɪˈpɑːt/ ra đi, khởi hành
afternoon /ˌɑːftəˈnuːn/ buổi chiều
forbidden /fəˈbɪdən/ cấm
wonderful /ˈwʌndəfəl/ tuyệt vời, kỳ diệu
storm /stɔːm/ cơn bão
airport /ˈeəpɔːt/ sân bay
quarter /ˈkwɔːtə(r)/ một phần tư
à dubious /ˈdjuːbiəs/ lờ mờ, không rõ ràng cucumber /ˈkjuːkʌmbə(r)/ cây dưa chuột endue /in'djuː/ mặc, khoác áo commune /ˈkɒmjuːn/ xã, công xã immune /ɪˈmjuːn/ miễn dịch 3. "ui" có thể được phát âm là /juː/ Examples Transcriptions Meanings suit /sjuːt/ bộ com lê suitable /ˈsjuːtəbļ/ phù hợp suitor /ˈsjuːtə(r)/ người cầu hôn, đương sự pursuit /pəˈsjuːt/ truy nã Ngoại lệ Examples Transcriptions Meanings tuition /tjuːˈɪʃən/ sự dạy học suicide /ˈsuːɪsaɪd/ sự tự sát 4. "ea" có thể được phát âm là /j/ Examples Transcriptions Meanings beauty /ˈbjuːti/ vẻ đẹp year /jɪə(r)/ năm beautiful /ˈbjuːti/ cái đẹp, vẻ đẹp Unit 37: Consonant /h/ - Phụ âm /h/ Introduction Đặc tính: phụ âm không kêu (voiceless consonant) phụ âm tắc thanh hầu (glottal) Cách phát âm: đẩy luồng hơi từ phía trong ra khỏi miệng nhanh, vị trí lưỡi thấp. Example Examples Transcriptions Meanings hello /helˈəʊ/ chào hot /hɒt/ nóng whole /həʊl/ đầy đủ, toàn bộ ahead /əˈhed/ trước hết hill /hɪl/ ngọn đồi heel /hɪəl/ gót chân hand /hænd/ bàn tay hold /həʊld/ cầm, nắm giữ hear /hɪə(r)/ nghe high /haɪ/ cao husband /ˈhʌzbənd/ người chồng happen /ˈhæpən/ xảy ra, xảy đến hospital /ˈhɒspɪtəl/ bệnh viện horrible /ˈhɒrɪbļ/ tồi tệ house /haʊs/ cái nhà how /haʊ/ thế nào hear /hɪə(r)/ nghe perhaps /pəˈhæps/ có lẽ, có thể host /həʊst/ chủ nhà Identify the letters which are pronounced /h/ (Nhận biết các chữ được phát âm là /h/) "wh" và "h" thường được phát âm là /h/. Lưu ý: Trong một số trường hợp "h" không được phát âm và nó được gọi là "phụ âm câm" Examples Transcriptions Meanings hour /aʊə(r)/ giờ honest /ˈɒnɪst/ trung thực honor /ˈɒnə(r)/ danh dự, danh giá rhythm /ˈrɪðəm/ nhịp điệu rhubarb /ˈruːbɑːb/ cây đại hoàng Unit 38 Consonant /θ/ - Phụ âm /θ/ Introduction Đặc tính: phụ âm không kêu (voiceless consonant), âm môi răng (tip-dental), phụ âm xát (fricative) Cách phát âm: đặt đầu lưỡi ở giữa hai hàm răng phía trước. đẩy luồng hơi ra ngoài qua răng và đầu lưỡi. Example Examples Transcriptions Meanings thief /θiːf/ kẻ trộm thin /θɪn/ mỏng, gầy teeth /tiːθ/ răng thing /θɪŋ/ đồ vật author /ˈɔːθə(r)/ tác giả path /pɑːθ/ đường đi, quỹ đạo worth /wɜːθ/ giá trị, xứng đáng (làm) thick /θɪk/ dầy wrath /rɒθ/ sự tức giận, phẫn nộ myth /mɪθ/ truyện thần thoại mouth /maʊθ/ miệng, mồm think /θɪŋk/ nghĩ three /θriː/ số 3 thirst /θɜːst/ khát nước thread /θred/ sợi chỉ, sợi dây hearth /hɑːθ/ nền, lòng lò sưởi Identify the letters which are pronounced /θ/ (Nhận biết các chữ được phát âm là /θ/) 1. "th" được phát âm là /θ/ khi: - Khi nó đứng đầu, giữa hay cuối từ Examples Transcriptions Meanings think /θɪŋk/ nghĩ, suy nghĩ thing /θɪŋ/ đồ vật thorn /θɔːn/ gai nhọn thumb /θʌm/ ngón tay cái thread /θred/ sợi chỉ, sợi vải through /θruː/ xuyên qua mouth /maʊθ/ mồm, miệng month /mʌntθ/ tháng path /pɑːθ/ lối đi, đường nhỏ truth /truːθ/ sự tật bath /bɑːθ/ tắm breath /breθ/ hơi thở cloth /klɒθ/ vải vóc sooth /suːθ/ sự thật (từ cổ) - Khi "th" được thêm vào một tính từ để chuyển thành danh từ Examples Transcriptions Meanings width /wɪtθ/ bề rộng depth /depθ/ độ sâu length /leŋkθ/ chiều dài strength /streŋθ/ sức mạnh - Khi "th" chỉ số thứ tự Examples Transcriptions Meanings fourth /fɔːθ/ số thứ 4 fifth /fɪfθ/ số thứ 5 sixth /sɪksθ/ số thứ 6 Lưu ý: trong các trường hợp khác "th" còn được phát âm là /ð/ Unit 39 Consonant /ð/ - Phụ âm /ð/ Introduction Đặc tính: phụ âm kêu (voiced consonant), âm môi răng (tip-dental), phụ âm xát (fricative) Cách phát âm: tương tự khi phát âm /θ/, dùng giọng tạo ra âm rung trong vòm miệng. Example Examples Transcriptions Meanings they /ðeɪ/ họ father /ˈfɑːðə(r)/ cha, bố this /ðɪs/ cái, vật này other /ˈʌðə(r)/ (cái) khác smooth /smuːð/ nhẹ nhàng, êm đềm feather /ˈfeðə(r)/ lông (chim) than /ðæn/ hơn there /ðeə(r)/ ở đó, chỗ đó those /ðəʊz/ những cái đó either /ˈaɪðə(r)/ mỗi (trong hai) bathe /beɪð/ sự tắm clothe /kləʊð/ phủ, che with /wɪð/ với breathe /briːθ/ hít thở booth /buːð/ rạp, lều scythe /saɪð/ cái hớt cỏ together /təˈgeðə(r)/ cùng nhau another /əˈnʌðə(r)/ cái khác leather /ˈleðə(r)/ làm bằng da Identify: "th" được phát âm là /θ/ Unit 40 Consonant /m/ - Phụ âm /m/ Introduction Đặc tính: phụ âm kêu (voiced consonant), âm môi (bilabial), âm mũi (nasal) Cách phát âm: vòm ngạc mềm hạ xuống thấp hơn, hai môi ngậm chặt lại, luồng hơi đi ra bên mũi. Example Examples Transcriptions Meanings sum /sʌm/ tổng game /geɪm/ trò chơi more /mɔː(r)/ hơn, nhiều hơn hammer /ˈhæmə(r)/ búa bump /bʌmp/ sự va mạnh camp /kæmp/ cắm trại lymph /lɪmpf/ bạch huyết empty /ˈemp(r)ti/ trống rỗng temptation /tempˈteɪʃən/ sự cám dỗ come /kʌm/ đến, tới term /tɜːm/ hạn, giới hạn time /taɪm/ thời gian tomorrow /təˈmɒrəʊ/ ngày mai summer /ˈsʌmə(r)/ mùa hè family /ˈfæməli/ gia đình maybe /ˈmeɪbi/ có thể, có lẽ home /həʊm/ nhà gia đình remember /rɪˈmembə(r)/ nhớ crumpet /ˈkrʌmpɪt/ bánh xốp make /meɪk/ làm, tạo nên Identify: Chỉ có "m" được phát âm là /m/ Unit 41 Consonant /n/ - Phụ âm /n/ Introduction Đặc tính: phụ âm kêu (voiced consonant), âm răng môi (tip-alveolar), âm mũi (nasal) Cách phát âm: miệng hơi mở, lưỡi đặt ở chân răng trên để ngăn luồng hơi thoát ra qua miệng,luồng hơi từ phía trong sẽ đi qua mũi tạo nên âm mũi. Example Examples Transcriptions Meanings nice /naɪs/ đẹp know /nəʊ/ biết funny /ˈfʌni/ (câu chuyện) buồn cười sun /sʌn/ mặt trời tenth /tenθ/ số thứ 10 anthem /ˈæntθəm/ bài thánh ca ant /ænt/ con kiến behind /bɪˈhaɪnd/ đằnd sau pensive /ˈpentsɪv/ trầm ngâm, buồn tense /tents/ thời của động từ hen /hen/ gà mái change /tʃeɪndʒ/ thay đổi hinge /hɪndʒ/ bản lề, khớp nối pinch /pɪntʃ/ cái kẹp end /end/ kết thúc sound /saʊnd/ âm thanh friend /frend/ bạn bè landlord /ˈlændlɔːd/ chủ đất, địa chủ cone /kəʊn/ hình nón mane /meɪn/ bờm sư tử Identify: Chỉ có "n" được phát âm là /n/ Unit 42: Consonant /ŋ/ - Phụ âm /ŋ/ Đặc tính: phụ âm kêu (voiced consonant), âm được tạo ra ở vòm mềm (back-velar), âm mũi (nasal) Cách phát âm: miệng hơi mở một chút, tương tự như khi phát âm /n/ Example Examples Transcriptions Meanings sing /sɪŋ/ hát monkey /ˈmʌŋki/ con khỉ ring /rɪŋ/ cái nhẫn anger /ˈæŋgə(r/ sự giận giữ thank /θæŋk/ cám ơn length /leŋθ/ bề dài, chiều dài instinct /ˈɪnstɪŋkt/ bản năng thing /θɪŋ/ đồ vật think /θɪŋk/ suy nghĩ wrong /rɒŋ/ sai, xấu hung /hʌŋ/ treo fling /flɪŋ/ sự ném, quăng wing /wɪŋ/ cánh pink /pɪŋk/ mầu hồng bang /bæŋ/ tiếng nổ lớn strong /strɒŋ/ mạnh, khỏe morning /ˈmɔːnɪŋ/ buổi sáng happening /ˈhæpənɪŋ/ xảy ra standing /ˈstændɪŋ/ sự đứng Identify the letters which are pronounced /ŋ/ (Nhận biết các chữ được phát âm là /ŋ/) 1. "n" được phát âm là /ŋ/ khi nó đứng trước k và g Examples Transcriptions Meanings uncle /ˈʌŋkļ/ bác, chú drink /drɪŋk/ uống single /ˈsɪŋgļ/ đơn độc, một mình angle /ˈæŋgļ/ góc, xó anger /ˈæŋgə(r)/ sự tức giận ink /ɪŋk/ mực trunk /trʌŋk/ hòm, rương Ngoại lệ: "n" ở các từ sau vẫn phát âm là /n/ vì g ghép với nguyên âm phía sau để tạo nên một âm khác và được phát âm là /dʒ/ Examples Transcriptions Meanings strange /streɪndʒ/ lạ lùng challenge /ˈtʃælɪndʒ/ thử thách stranger /ˈstreɪndʒə(r)/ người lạ danger /ˈdeɪndʒə(r)/ nguy hiểm Unit 43: Consonant /l/ - Phụ âm /l/ Đặc tính: phụ âm kêu (voiced consonant), âm răng môi (tip-alveolar), âm được tạo ra khi luồng hơi đi qua hai cạnh của lưỡi (lateral) Cách phát âm: nâng cao vòm mềm, đầu lưỡi chạm vào phần chân răng phía trên để chặn phần giữa miệng (nhìn từ bên ngoài). Luồng hơi từ phía trong sẽ thoát ra qua hai bên của lưỡi và vòm miệng. dùng giọng tạo ra phụ âm kêu. Example: Examples Transcriptions Meanings letter /ˈletə(r)/ lá thư light /laɪt/ sáng, ánh sáng valley /ˈvæli/ thung lũng feel /fiːl/ cảm thấy low /ləʊ/ thấp line /laɪn/ dòng jelly /ˈdʒeli/ thạch tell /tel/ bảo, kể life /laɪf/ cuộc sống love /lʌv/ tình yêu lecture /ˈlektʃə(r)/ bài giảng little /ˈlɪtļ/ nhỏ bé allow /əˈlaʊ/ cho phép alley /ˈæli/ thung lũng literature /ˈlɪtərɪtʃə(r)/ văn học lunch /lʌntʃ/ bữa trưa look /lʊk/ nhìn late /leɪt/ muộn complain /kəmˈpleɪn/ phàn nàn lemon /ˈlemən/ quả chanh Identify: Chỉ có "l" được phát âm là /l/ Unit 44 Consonant /r/ - Phụ âm /r/ Đặc tính: phụ âm kêu (voiced consonant), âm được tạo ra kết hợp mặt lưỡi và răng, (blade-post-alveolar). Cách phát âm: cong lưỡi lên để tạo nên một khoảng trống ở giữa miệng nhưng lưỡi không chạm tới chân răng trên. Nâng cao vòm ngạc mềm để luồng hơi có thể thoát ra giữa đầu lưỡi và ngạc mà không tạo thành âm xát. Example Examples Transcriptions Meanings red /red/ đỏ rare /reə(r)/ hiếm có right /raɪt/ đúng, bên phải wrong /rɒŋ/ sai sorry /ˈsɒri/ xin lỗi arrange /əˈreɪndʒ/ sắp xếp road /rəʊd/ con đường fry /fraɪ/ dán, chiên grass /grɑːs/ cỏ raise /reɪz/ nâng, giơ lên crack /kræk/ bẻ khóa rich /rɪtʃ/ giàu có very /ˈveri/ rất pretty /ˈprɪti/ xinh đẹp proud /praʊd/ kiêu hãnh, tự khắc parents /ˈpɛərənts/ cha mẹ everybody /ˈevriˌbɒdi/ mọi người, mỗi người restaurant /ˈrestrɒnt/ nhà hàng marry /ˈmæri/ cưới, kết hôn Identify: Chỉ có "r" được phát âm là /r/ Lưu ý: trong một số trường hợp "r" không được phát âm và nó được gọi là "phụ âm câm" Examples Transcriptions Meanings depart /dɪˈpɑːt/ ra đi, khởi hành afternoon /ˌɑːftəˈnuːn/ buổi chiều forbidden /fəˈbɪdən/ cấm wonderful /ˈwʌndəfəl/ tuyệt vời, kỳ diệu storm /stɔːm/ cơn bão airport /ˈeəpɔːt/ sân bay quarter /ˈkwɔːtə(r)/ một phần tư
File đính kèm:
- phonetic_lessons_on_vowels_and_consonants_7344.doc