Một số cụm từ Tiếng Anh
A
To accuse sb of st/doing st : buộc tội ai
To agree with sb on st : đồng ý với ai
To agree to do st : đống ý làm gì
To allow sb to do st : cho phép ai làm gì
To allow st/ doing st : cho phép cái gì/ làm gì
To apologized (to sb) for st/ doing st : xin lỗi (ai) vì cái gì/ vì đã làm gì
To approve / disapprove of st/doing st : tán thành/ không tán thành
To ask sb for st : hỏi xem, đề nghị ai cái gì
To ask sb to do / not to do st : yêu cầu ai làm gì/ không làm gì
To attack on st/sb : tấn công cái gì/ ai
To attempt to do st : cố gắng làm gì
ver : vượt qua, phục hồi, lấy lại - to get rid of : đuổi đi, loại trừ, vất đi - to get through : xong, làm xong, xong việc - to get to (a place) : tới, đến nơi - to get up : thức dậy - to get used to : trở nên quen với, làm quen với - to give advice to s.o : khuyên bảo ai - to give birth to : sinh, đẻ ra - to give into s.o : nhượng bộ ai - to give s.o s.th : cho ai cái gì - to give s.th away : cho cái gì đi làm quà tặng - to give up : đầu hàng, từ bỏ, chối bỏ - to go for a walk : bách bộ, dạo bộ - to go for( on) a picnic : mời đi - to go in for : chơi ham mê - to go in for : hâm mộ - to go through: kiểm soát, xem xét - to go up to : đi tới - to go with : xứng hợp với (đúng mốt) - to go without : nhịn, chịu thiếu thốn - to go wrong : hư hỏng, trục trặc, ,không lành. - to hang on to s.th : nắm chặt cái gì - to hang up : treo, móc, nhấc lên - to have a craving for s.th : thèm khát điều gì - to have a demand for : có nhu cầu về - to have a dexterity in doing s.th : khéo làm việc gì - to have on : mặc, bận, đội, mang - to have s.th in one's hand : tay cầm vật gì - to have time off : có thời gian rảnh, nghỉ việc ở không - to hear of : nghe nói tới - to hit below the belt : đánh dưới thắt lưng - to hold good : giữ hiệu lực, giá trị, duy trì - to hold s.th to the fire : hơ cái gì vào lửa - to hold still : ngồi yên, đứn yên, giữ yên - to hold up : chặn cướp, cướp, hoãn lại, trở ngại, bế tắc - to hope for s.th : hi vọng điều gì - to introduce s.o to another : giới thiệu ai với một người khác - to judge s.o by one's appearance : xét người nào về bề ngoài. - to jump over s.th : nhảy qua vật gì - to keep away from : tránh xa khỏi - to keep good time : chạy chính xác, chạy đúng giờ (đồng hồ) - to keep house : làm việc nhà, làm nội trợ - to keep in touch with : liên lạc, giao thiệp - to keep on : tiếp tục - to keep on doing s.th : tiếp tục làm việc gì - to keep out, off, away, from... : tránh ra xa, ở ngoài... - to keep track of : theo dõi, ghi nhớ - to keep up : giữ ở một mức, cấp độ - to keep up with s.o : bắt kịp ai - to knock out : đánh bại, đánh ngất, làm bất tỉnh - to know all about s.th : biết toàn bộ về điều gì - to know s.o by sight : biết mặt ai, có nhìn thấy - to know s.o from s.o : phân biệt ai với ai - to laugh at : cười chế nhạo - to lean on : tựa lên, dựa lên - to learn s.th by heart : học thuộc lòng - to leave out : thiếu sót, bỏ sót, làm mất - to leave s.th with s.o : để cái gì lại cho ai giữ - to let go of s.th : buông cái gì ra - to let on : tiết lộ, bộc bạch ra, cho hết - to lie down : tựa vào vật gì, nằm xuống - to live from hand to mouth : sống tay làm hàm nhai, kiếm được đồng nào xào đồng đấy - to live on : sống nhờ vào - to live up to : đạt được, giữ được - to live within one's income : sống theo hoàn cảnh, sống theo thu nhập của mình - to live within one's means : sống trong điều kiện cho phép - to long for : mong đợi - to look after = take care of : chăm nom, chăm sóc - to look at : nhìn vào, trông vào - to look down upon : khinh khi , khinh thị , khinh dễ - to look for : tìm kiếm - to look into: tra xét cẩn thận, điều tra kỹ lưỡng - to look on with s.o : xem nhờ ai - to look out : coi chừng cẩn thận - to look over : xem xét ,phán đoán, duyệt lại, xem lại - to look to s.o for help : trông cậy ai giúp đỡ - to look up : tìm kiếm , tra từ điển - to look up to: kính trọng, kính mến - to make a success of s.th : thành công về cái gì - to make believe : giả vờ, giả đò - to make clear : vạch rõ, giảng, nói rõ - to make faces : nhăn nhó, nhăn mặt, làm trò khỉ - to make for the open sea : bắt đầu ra khơi - to make friend : kết bạn, làm bạn - to make good : thành công (thêm giới từ in) - to make good time : đi nhanh chóng, mau - to make oneself pleasant to s.o : vui vẻ chiều chuộng, làm hài lòng ai - to make out : - to make out : thành công, tiến bộ, có kết quả - to make over : sửa đổi trang phục lại cho giống như mới - to make sense : có thể tin được, có lý, hợp lý - to make up : - to make up one's mind : quyết định - to meet halfway : điều đình, hóa giải. - to meet s.o at (a place) : đón ai ở một nơi nào - to mix up - to be mixed up - to get mixed up - to moan like hell : than trời trách đất - to object to : phản đối - to object to s.th : phản đối điều gì - to pay s.th for s.th : trả vật gì để được cái gì - to pick up : chọn lựa - to pick up : nhấc lên, cầm lên - to pin the failure on s.o : đổ thừa thất bại là do ai - to plan on doing s.th : dự định làm điều gì - to point out : chỉ, vạch ra - to prevent s.o from doing s.th : ngăn cản ai làm điều gì - to protect s.o from s.th : che chở cho ai khỏi điều gì - to provide s.o with s.th : cung cấp cho ai cái gì - to put credit in s.o : đặt tin tưởng vào ai - to put down : đàn áp, dẹp, tiễu trừ - to put on (weight ) : cân nặng thêm, béo ra, lên cân - to put on : mặc, đội, mang ( mũ, nón, áo quần...) - to put out : dập tắt, thổi tắt (ngọn lửa, đèn) - to put s.th away : cất vật gì vào chỗ của nó - to put together : lắp, rắp lại, hợp lại với nhau - to put up with : chịu đựng - to put up with : chịu đựng, nhân nhượng - to quarrel about s.th : cãi nhau vì chuyện gì - to quarrel with s.o about s.th : cái nhau với ai về điều gì - to read s.th in the book : đọc được điều gì đó trong sách - to rejoice at (over, in) s.th : mừng rỡ về điều gì - to rely on : tin tưởng vào ai - to reminds s.o of s.th : gợi ai nhớ điều gì - to respect s.o for s.th : kính trọng ai về điều gì - to rest s.th against s.th : tựa, đấu cái gì vào cái gì - to run across = to come across : tình cờ gặp, chạm trán với, ngẫu nhiên thấy - to run across s.o : tình cờ gặp lại ai - to run an errands : làm việc vặt, mua bán lặt vặt - to run away : thoát ly, ra đi, trốn đi - to run away from home : bỏ nhà ra đi, trốn khỏi nhà - to run into : tình cờ gặp, chạm trán với, ngẫu nhiên thấy - to run up to : chạy tới - to rush at s.o : xông vào ai - to sacrifice one's life : hi sinh cuộc đời mình cho - to save s.o from doing s.th : giúp ai tránh khỏi phải làm điều gì - to say s.th to s.o's face : nói thẳng vào mặt ai - to see about : để ý đến, lưu ý, lưu tâm - to see s.o off at (a place) : tiễn ai - to serve one right : đáng tội, đáng kiếp, đáng đời. - to set fire to : làm cháy, tiêu hủy - to set on fire: đốt cháy - to set out : bắt đầu, ra đi, lên đường, khởi hành - to shake hand : bắt tay chào - to show a spirit towards s.o : chứng tỏ tình cảm, chứng tỏ tinh thần đối với ai - to show off : khoe khoang, phô trương - to show up : hiện diện, có mặt - to smile at s.o : mỉm cười với ai - to speak in whisper : nói nhỏ, nói thì thầm - to spend money on s.th : tiêu sài tiền về món gì - to spend money on s.th : tiêu tiền vào việc gì - to stand a chance : có cơ hội, có thể có được - to stand for : khoan dung ,chiu dung - to stand for : tượng trưng cho, thay thế cho - to stand out : nổi bật - to stand to reason : rõ ràng, hợp lí, cố ý, hiển nhiên - to stand up for : đòi hỏi, bênh vực, ủng hộ. - to stay in : ở nhà - to stay out : vắng nhà, đi ra ngoài - to stay up : ngồi thức , thức - to stick s.o : lừa gạt, lừa đảo. - to stick to : kiên trì đeo đuổi, bền lòng, không thay đổi. - to stick up : cướp có vũ khí - to suffer from : khổ vì, đau khổ vì - to suggest to s.o : gợi ý cho ai, cho ai biết là - to supply s.o with s.th : cung cấp cho ai cái gì - to take s.o for s.o : nhầm ai với ai - to take a look at : xem, nhìn đến - to take a seat : ngồi xuống , mời ngồi. - to take a walk : đi bộ, đi dạo - to take apart : thào rời từng bộ phận - to take delight in doing s.th : thích thú làm điều gì - to take down : lấy xuống, đem xuống, ghi chép ( tốc ký ) - to take for granted : xem cho là thật, là hiển nhiên, chấp nhận như vậy - to take hold of : cầm, nắm lấy - to take into account : để ý đến, kể đến, lưu ý đến - to take off : cởi, tháo, gió ( nón, dày, dép...) - to take on : tuyển dụng, thuê mướn ( người làm) - to take one's time : làm thư thả , không vội vàng, làm một cách ung dung - to take one's word for s.th : tin tưởng lời ai nói về điều gì - to take over : đảm đương, đảm nhiệm, đảm trách - to take pains : làm việc tận lực, hết sức cẩn thận - to take part : tham dự - to take pity on : thương hại, thương xót - to take place : xảy ra - to take s.o by surprise : làm cho ai ngạc nhiên - to take s.o by the hand : nắm tay ai - to take s.o by the hand : nắm tay ai - to take time off - to have time off : được nghỉ, nghỉ - to talk over : bàn luận, thảo luận, nghiên cứu, xem xét - to taste of : có mùi, có vị - to tear off : xé đứt, xé bỏ - to tear up : xé ra thành từng mảnh, hủy bỏ - to tell s.o about s.th : kể cho ai nghe về điều gì - to thank s.o for doing s.th : cảm ơn ai vì đã làm điều gì - to think of : nghĩ tới, có ý kiến về - to think of s.o : nghĩ về ai - to think over : suy nghĩ chính chắn, xét kỹ - to think up : phát minh, khám phá, tìm ra - to throw s.th at s.o : ném cái gì vào ai - to tie up : cột chặt, buộc chặt - to treat someone to something : thiết đãi ai món gì - to tremble with cold : run vì lạnh - to trouble s.o for s.th : phiền ai giúp điều gì - to try on : thử, cố gắng - to turn into : đổi sang, đổi thành - to turn on : mở, bật ( TV, máy lạnh , đèn...) trái ngược với to turn off - to turn one's back on s.o : quay lưng lại với ai, bỏ rơi ai - to turn out : hóa ra, rốt cuộc, trở thành - to wait on (upon) : dọn bàn ăn (chỗ người nào đó) phục dịch - to walk up to : tiến tới - to waste time on s.th : lãng phí thời gian về việc gì - to waste time on s.th : phí phạm thời gian về việc gì - to wish for : ước ao - to wonder about : tự hỏi về, ngạc nhiên về - to work for a company : làm việc cho một công ty - to work for living : làm việc để kiếm sống - to worry about : lo lắng về - to write with ( a pen) : viết bằng (bút) - would rather : thích hơn ( I would rather = I'd rather.......)
File đính kèm:
- mot_so_cum_tu_tieng_anh_3766.doc