Luyện đọc hiểu môn Tiếng trung
① 가방
② 공책
③ 수첩
④ 안경
02
① 칼
② 가위
③ 젓가락
④ 숟가락
03
① 공책
② 수첩
③ 컴퓨터
④ 계산기
04
① 기차
② 자전거
③ 비행기
④ 고속버스
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu Luyện đọc hiểu môn Tiếng trung, để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
f c W & 1 n - & i h é r ỉ r c J L ' Điền từ vào chỗ trống theo nội dung bài khóa: 1. d k Ä t f t t___Æ k > # _____________ éộ*.ỉfc. 2 . • 3. - f - J i * * , -Ế-MMỀ*___. # ___ . 4. Ẩ * ỉặ £ . ___. ___ . ■t - ■ ầ - ^ ỳ c ^ ị ị d i ^ ^ T ỉể - ỉ í ỷ ^ ỷ ^ s ifc-tị;#f*p Tìm trong bài khóa những từ có bộ thủ sau và viết thêm những từ bạn biết: H ------------- > : •A-' ^Íl-Ỉ&ÌỆ jLE7 4£-I'^ ]4!1 : Trả lời câu hỏi theo nội dung bài khóa: 1 • dh M H H-f- E % -Í+ Ấ ? 2. Ẹ,$ . w é . & i s , n i t . T t tẲ ? 3. db*«ộ$ lB ^JS| * Jb1C4í ^r í ủ— í ££dt * i Kl #| Sl 4 vL. ầ * tí ịĩẦ , 7] . ________________ 236 — . dh#é$Ạ ỉJS |*ỹ . i - fe 65 ^ - i ; * * a é $ # Ă A íM * r & # & ơ é $ & £ . J&£ '>‘i ‘Â- ^ k . ^ ” , X t 10 . l í n „ Í^ JS1 & :M ủ i í :ơ ^ ;£r 80 |> Jt íR l£ > Ỷ J'ã] °N # 40 /S » |S) A;ệa ií§ » % - ^ # i ễ i ỉ $ j ã ] ^ n ^ . 3 - ^ A 7 ỉ - f È £ i í * ° ìí-^-7^.. d k ^ r ố v / i ì ị ^ ^ . / I ^ ^ ^ Ị ỹ , rffj )ã] ip ;ỉ& 4í ;ỉề. o à 7 f t ' ^ ^ ” i ĩ - i r £ 3 U f c J £ ậ . # 4 T £ > d k l ^ í i ^ - t e - # # f e # | S | 4 S ; t A « £ Ĩ / f c # $ * ả , à t f f ĩ . Ằ f i U f ẳ (320 g )_____________________ _____________________ ié Ị iễ & ìr Từ mới 1. 48 E ( Ẩ ) hútòng ngõ 2. 'h # xiăo xiàng ngõ nhỏ 3. U ) Mẽnggủ Mông cổ 4. U ) shuẸng giếng 5. iẰ.íầ ( Ẩ ) liúlí Lưu Ly 6. * * * £ U ) dàzhalan Đại Sách Lan 7. * .£ . U ) dàshà tòa nhà cao tầng LUYỆN TẬP ì ế & T ? m iề é ỉ ] SEt&iẾ% : Chọn cách phát âm đúng cho những từ sau: 1. ề#4T A. tèyỏu B. tèyào c . tĩyóu D. tẽyóu 237 2. & \ í A. jũzhú B. jiũzù c. juẽzhù D. jũzhù 3. 4aiẳ A. qiãngyù B. jiãngyì c. xiãngyù D. xiảngyú 4. ÍẬ 4 A. băocóng B. biăocún c. biăocũn D. băocún Tìm từ khác về từ loại so với các từ còn lại: 1- ( ) A. m n B . c. à tì. 2 ( ) A. £ B. *■ c. # 3 ( ) A. -Ế-* B . c. 4- ( ) A. M B . * c. JL ^ ị ị & T ?ị m ề V] : Tìm vị trí đúng cho những từ sau: 1 . A B i b t c - í t Ý £ é ^ T f ĩ D <J'#o ( ) éủ 2. i b t ^ A i n n B * c ié ủ D . ( ) 3. ^JSỊ A B & a C80 ỹ & k t D „ ( ) 238 4. i b t ^ í i l ỉ t A t e - # B c D E . ( ) ra . ì Ế # £ - $ ^ £ : Chọn đáp án đúng theo nội dung bài khóa; 1. 48 P ỉ* # A. #7.|<.#i^i&35- B. A ín ^ - íìố ^ iè ^ - c . A fn ilí ỐÍJ íè55* D. t Ằ-ÍẬ^r 2. d b lré ậ iiH ig * .* * : A. J.éíi B -ifcéíj c . D. t<Kj 3. A. B c . - x . * # ĩ D 4. í£-Ế db $ i r *M+ * # Jẵ] iỉM í 4 A ÍẬ -ir? A. B . A í n t t ỉ ề ^ c . ##ê,ổ* j iL . tíLỉểìẬX. ^ ^ i m S E Ì Ẵ : Phán đoán đúng sai theo nội dung bài khóa; 1. j b t t - & i r £ é f ] + é ^ iA ls ì . ( 2. ib té Ị i t o ( 3. AMéí) ịft jặỊ ^ í ^ í ặ r í . ( 4. ( 5. d b $ £ & flt- lfe . # í» ỉU /ijq *S * jlằ ^ 7 . ( 6 . . ( 239 re . : Điền từ vào chỗ trống theo nội dung bài khóa: 1. Is]___ 2. A i l I f  â % 7jc# &} ___ t f ié z r o 3 ■ + l'â] _é^j Jè. ^ -° # 40 JÊ ?R > ^ A ___ . # — 'h___ ỉễ $ t& k t ín È iM .> 4- dh^Cố-;___Ä j# ll”] ip _____________° Trả lời câu hỏi theo nội dung bài khóa: 1. 2. ì | ^ ^ - T d b lC * - tb é í | , * & « $ * • * # * & # # |S| . 3. /V , ^^rỉế -Ố Ộ ÌỈỊ-ỉt^— .&-& : Dùng những từ cho sẵn dưới đây để viết thành một đoạn văn: *Ẫft t t s - ê t Æ t fr S -T . — ^ AJfëOi, - ^ A “t íẤ ......M4H.&Æ# t t » J A f í ¿ , S S Î . I T . -&>£# A ^ i í í Ế , * . & & # . f l-Ẳ *= *P í- â £ ,& . j L # ậ f Ä Ä . í . - k ± fa fa in ~ w ? ’ j - f r U f à in Æ - - « f o 13 4¡p its ^ ¿5 -Sr jfe /jf- » ij} |fl] i’ä- JỊ£ Ậ íỉi I f i l — fe ^ T : 1 -¿r 4- 240 ẵ &-¥-st9T"ifcìt M -ĩ-#àfc £ # * + * - . ÌK # A — . ầ tó ^ í l iằ í Ề A Ắ , tóố^ỉtS&ÍẲ. $ T . ì ỉ iẾ — &%ỈL »ị16ậ 1*3 Ẩ. £.3p ^ à s> — ifc £. Ễ /. M l R m & S . ệa^iSỂi í , T' im »j ÀôẶ X í t . 4Ĩ -M * 3U i.'lt X . X * *P # # £ i f . m u i ' í ơI^Ẩ. — ÂẺzfc.iĩị-tb — '^y^ ịk ìĩỆ -^ 'Ế- ®-> i!Ltbfc ị ị j f ị t — fe ị ị ì ĩ ị ỉ _ â ứ j o 3 L £ i- ỉc * .è , .g . * - t7 * > H Ẳ .- j tỄ à fc jf r . ^ * i t 5 « 7 . Í Ị i^ i iạ iẨ .^ Ỷ Ì-? - . # ậA, 'MạiẨ.— . (362 » )_______________ > ! « * Từ mới (;& ) tiẽzi tin nhắn ị ậ ĩ ] LUYỆN TẬP lọn cách phát âm đúng cho những từ sau: —t ị B. yĩjuén c. yìqún D. yĩyáng B. shõurén c .shuõrù D.shuõrén 3. m í A. wănyõu B. wăngyõu c. hángyuõ D.hángyõu 4 â á) B. zĩyóu c. zĩyõu D. zìyóu Ch 1 . A. yĩjũn 2 . A. shõurù A. zìyõu 241 -teT ? ] ' è-n : Liên kết từ ờ cột bên trái với cách giải thích đúng ờ cột bên phải theo nội dung bài khóa: 1. H i t ễ A. 2. B 3. c. Ì ỈL B=t |'ã] i t èt] Jè. ár 4. D 5. I®1 Ẳ. E. 6. W Z F. — - ị ị & f c f f ị ị k m ề i ỉ i ’i i t e n ¥ ] i ỉ i : Tìm từ có cùng từ loại với các từ được cho: 1 F?Ẩ. A. /fẽJj B . c. D. 2. JR.* A. ISJ Tn B . -i-#. c. tè-ì- D. â è 3. A. í 'ff B . “/ f i t T c. D. ÍSJ r^ r 4. £ Ễ A. 4HS B. c. lit A D. -ặríi:  £ T ỹ ' J : Tìm vị trí đúng cho các từ sau: 1 ■ A Jgfe B Í C D # ‘Ịc . ( ) &Æ 242 2 . ẫ A 4 B I t & f c c Z iA iZ K - & 7 ¡ k ;fc D a * s . ( ) • f î t 3. A — 1*3 Ẳ. B *.-ầ|5^C ÆS? — < fc£ fi D „ ( ) i j jg . 4. B à M * C - * > U fc ỉ& D # :Ề S . ( ) hb JL, Ä # i£ f lS ^ * : Chọn đáp án đúng theo nội dung bài khóa: 1 . JL A. —«fA. B . =-^A . C. - ^ A D. /L 'N A 2. Ẳ Ễ Ặ é í i ầ # i - i r i ĩ # t « S - * @ Ũ > A . S i a i i Ä B. m w t C- A^ơ-ịtb,—ẨỄÍÍ.7L D. -ÍỈỈ. j> ^'f-fr-4È Ế ẼLf t ' f ' 7 3. . i - À - i A.iSf'J TtóốặH Ẩ .#! B £ í j y A # is * ® 4cÄ ;# c . *» ÎÎ7 Æ W Ji.£ tè -î-« à M L tt$ tt D. £ 3 *> * ìJ U fc ô (rA —*È&ífr-Ế,4ĩt#:Ề& 4. — A. $ £ £ ■ & ;& .Ma ¿M3 â i B . c . A ^ - M Ỷ ' D. e, a £ T m ỷ & à 5. T Ễ )“# —^ A.thã & - M W 4 S B . 5 . t e f o ĩ tí- c tb J M M iik à fc â i î . â ỔJ D. 243 re . ^ Ìế T Ậ ỳ L íH ^ m S L ÌẴ : Phán đoán đúng sai theo nội dung bài khóa: 1. \-'Ả w \ ĩ . ~ k - t - i- ¿ K — - f - / ^ - í r ĩ Ằ ỉ ĩ ỉ o ( ) 2. • ( ) 3. ° ( ) 4 . i - k + i ä i t W Ä - J f c & Ä - * . ( ) 5- -KịẰ'^ị-Ếj 'sr>-XíÁJL##-iéÍ7\ . ( ) 6 . ( ) - t > : Điền từ vào chỗ trống theo nội dung bài khóa: 1 • -ĩ- -k -t -Î&-IÏ] —___ , ỹj- !)ữ i f -fe'in Ẵ ____= 2. 1W -L___ . <a« ___á\) A — _______________>‘£;f: ,S- » 3- pgẨ.— ___, ■&___  i i& f t ÎL ___o 4- Í5L-Ố. i-èrdr-tk,___7 fa m * A. - : Trả lời câu hỏi theo nội dung bài khóa; 1 • iộ if + ^ . i 'd c i ' t ; # /L - ỄF-ấì-i4. ®-T ? 2- itg.2fc;#ố^iạ]£^tíã],£.;£,$Lý,? A. - Jf¡ 0TỈè-tf}T*!ĩ$.i*]ịẼ.% sSLi£—Âì£ : 244 Dùng những từ cho sẵn dưới đây để viết hoặc nói thành một đoạn hội thoại: ĩa jũ$LA tâ /í$ (“0 TẼ. 'Ệ.ầ.tô-tâlẺ iĩ l xxx Ì 5" lỉ) 5 |ỉ, J f Ị è c , 3t ÌỄ 7] ' í t . » Ệr 45 ¿f-%Ề (BhỀ 20 Ậ £ , & / Ĩ 13 7 3Zil'ổ] 5 & i l , Ạ ỉ ễ , £ â i é ỉ ị . Ạ ệ L , ' i t Ạ ậ i , DVD fè o í t # . Ạ # - . ĩè í - , * - ? . # í > ( - A - . & ) . £ ầ m ế ỉĩl&> i ĩS e ,^ -# ^ , 4 H * ; I E í t « # « & & * .£ . 24 <J'B=J- & * - . ^Tỉfeỉ^«-Ể 4-í # áằ-ít W i f t í 'J '0t ,Ỷ ■ ệ '- Ỉ Ỉ - i ĩ > Ệ . Ỷ t y ’ Ẩẵ'iìr > # M í > s. l%. - k ì Ề ì ĩ Ạ ỉ l í ’ J Ẳ ìề M - ỉ ' Ị4 - ^ % . ì% %  $ . iấ # t7 ĩ \ t o * i ằ (321 s ị , 1 0 6 « .. 210 Sề-’ 30 ĩ ị , 713 Sề-, 704 ỉ ị , 4-01 Sề-, 401 s ị ) , ầ ề Ệ # j i T ậ ; đí - ía Ạ , 15 7ÓẲẨ- ( ố * ) ; JẢ -% fc i% *ĨM 'ầ ịj l i% k& ỉ'i iệ ]Ìp 'h $-, & J ễ ẩ Ị íà - £ Ạ k đ i# .Ậ (.6jLè . £ , ố * ) . ÍÍMÔ-: 100 t L / ^ . 10 * j* _ h 95 7 0 /* , 20 * » a j t 90 ỈU * . , 30 * « a i 85 7 0 /* . 2 550 //], 4 -)'a1 te ;£ t ì .1*1A ^ 1*1 . (432 £ ) ___________________________________________ ì«]ì# 41-í : Từ mới 1. Ỷi; (íA ) yĩn uống 2. f j í £ ( Ẩ ) yĩngdié đĩa phim 245 3. i&M: a shũzhuãng tái bàn trang điểm 4. ị t ĩ k ( Ẩ ) zhẽntou gối 5. #.*■ U ) bèizhào vỏ chăn 6. ( Ẩ ) rùzi đệm 7. U ) tiãnránqì gas 8. Sỉ. ( ) pèi phối hợp; kết hợp 9. /ệậ- (& ') línyù tắm vòi sen 10. -J'S xiăo zhài sơn trại nhỏ ịh-ĩ) LUYỆN TẬP Chọn cách phát âm đúng cho những từ sau; 1. A. lũguăn B. nủguăn c. lũgăn D.núgăn 2. í.iâ A. qiãotõng B. jiãotõng c. qiãodõng D. jiãodõng 3. A. jiãjù B. qiãjù c. jiãjiù D. qiăqiù 4. % A A. jĩngdiăn B. jĩngdiăn c. jĩndiăn D. jíndián J*]£, iầ# T ỹ 'J> =IìS á ộ - iM l# # : Chọn cách giải thích đúng cho những từ sau theo nội dung bài khóa: 1. 246 A. «. iè B. ti- C. ị ị í ' i D . * 2. a # A. TTtt-Ế- C. * + # D. Ẳ 1 Ễ 3. A. f f B. Í Â C. m & ế D. 4. A. « B. j t C. f D. tf- — - ĩỀ^ịS-Ì^] : Liên kết từ: 1. Ê f A. Jl |K| 2. Ifijfc B. íuv j Ậ 3■ i t iẫ C. rijSp 4. & # D. 5. #, E- 6. Ệ. F . ì#.íể- E9. Chọn đáp án đúng theo nội dung bài khóa: 1 ■ ps Æ ÿLÆLî&.'Îf ốặ áữ ÍK Æ A. B . 2 0 ^ * c . 1 3 - ^ £ D . 2. i i * £ £ - í + A. í|L ’fe B . 'Ệ. -fir c . D . Jí/ậ-/ĩ]J!r A. B. — ỄỆ-Â- c . - # Ạ J i ) ĩ ]  D - # # J L 3. 247 4. A. B . í'\ ■]'■$- c . - \ ị í L ^ ì ĩ ' \ ĩn J t 'Ệ L ) Ì tâ . /í$ D- -5- - # . « ■ * * J*J « ■ « « £ * : Phán đoán đúng sai theo nội dung bài khóa: 1. • ( ) 2. & Ẳ w ( ) 3. ( ) 4 ' f ìẨ l ỉa7È^-Ẳ5fe'ít'sr ^ ^ # ^ T ^ ' ì t . ( ) 5. & & W ji t .J ề L % L ịỄ * -J iX f t . ( ) 6 . ík.5í-ậ-:Ể r ps JóỆ.Jỉí_tâ.'íỉ>Ẻ-ịỉ;'Ệ.ịtẳÌ'F-ệ- o ( ) 7. ỂJ *4 1 1 5 > L Ẳ * . ( ) 8. F a 7 h ^ 4 .^ í t^ r# 4 - ) 'á] - & 'í i iS | - /h A o ( ) 7T . fcị&ì$LỷLfy Ệ - i ị g : Điền từ vào chỗ trống theo nội dung bài khóa; 1 - ps jfc 'Ệ .Jxtịầ,ỈỆ____ XXX ĩ f Ị Ề ___ _> ỈL i ẫ ____° -ặ-___ ỂI éi 4 5 Ệ. , ____— ề — ỉ ĩ — M — J ỉ « 2. V ___M4-R1& - # * , j£ ___ Ị j - £ - t 3 -___i ỉ £ ___ ị - ^ ị fc ì% ___ ỉ í ì ề # 'Ệ ý ' /í t . 4 . 4 - íá] fe ;íầ -íì A .___ . - t < & -£ J $ # T ỹ l] ì ỉB# : Giải thích những từ sau bằng tiếng Trung: 1 • Sh t : 248 2. /§ì/íậ- : 3. : 4. : 5. Æ -t/ïl 6. A , ì f f e T á j Ì ằ # & Ô^DOỂE.-ê-ìtỐ-^íặ] 3L : Hãy sắp xếp những đồ đạc dưới đây vào đúng phòng theo nội dung bài khóa: ể-iM X i ^ ị t é k Ạ-ịẼ. <M5L #-?- t í :Ậ 3Ếte 4r È ỳ>'Ẩ. ề- #■ ¿ ì* & DVD # # « Ả Ặ f i í t # ^ / ĩ : Shì: : MịÉr : JL í J 'ã) : A.* # . # - » ¿ 0 4 ^ « « : Trả lời câu hỏi theo nội dung bài khóa: 1 &%.&.■&.*$Ĩ - R \ i \ ZitifÆ? 2. « fe ,ft* .|S * :ff l*JN+Ẳốộ? 3. pa ỖÍJ F íti í^ - ít Ẳ? 4. 7Í7 'í+Ẳ itPa7fe,^.Ẩ^/ỉ f 'M jÎ.ü M È 'fTFÍÍ? 249
File đính kèm:
- luyen_doc_hieu_tieng_trung_549272_8268.pdf