Homophones - Từ đồng âm
Từ đồng âm trong tiếng Việt là những từ có cách phát âm giống nhau nhưng khác
nhau về nghĩa. Còn trong tiếng Anh, HOMOPHONES (từ đồng âm) là những từ có
cách phát âm giống nhau nhưng khác nhau về nghĩa và chính tả.
Homophones - Từ đồng âm Từ đồng âm trong tiếng Việt là những từ có cách phát âm giống nhau nhưng khác nhau về nghĩa. Còn trong tiếng Anh, HOMOPHONES (từ đồng âm) là những từ có cách phát âm giống nhau nhưng khác nhau về nghĩa và chính tả. 1. Definition of homophones: Chúng ta đã quen với khái niệm từ đồng âm khác nghĩa trong tiếng Việt. Ví dụ: sao1 (ông sao trên trời); sao2 (sao anh lại làm như thế); sao3 (đi sao giấy khai sinh); sao4 (sao thuốc nam) Hiện tượng đồng âm này không chỉ có ở tiếng Việt mà còn có trong tiếng Anh nữa. Ví dụ: - Hour /`a ə/: giờ - Our /`a ə/: của chúng tôi Như chúng ta thấy, phiên âm của 2 từ này giống nhau, tuy nhiên cách viết và nghĩa của chúng thì khác nhau. Vì vậy, khi nghe tiếng Anh, người nghe cần nhận thức được hiện tượng đồng âm này để khi nghe không bị ngỡ ngàng và lúng túng. 2. Common Homophones List air heir none nun aisle isle oar or ante- anti- one won eye I pair pear bare bear bear peace piece be bee plain plane brake break poor pour buy by pray prey cell sell principal principle cent scent profit prophet cereal serial real reel coarse course right write complement compliment root route dam damn sail sale dear deer sea see die dye seam seem fair fare sight site fir fur sew so sow flour flower shore sure for four sole soul hair hare some sum heal heel son sun hear here stair stare him hymn stationary stationery hole whole steal steel hour our suite sweet idle idol tail tale in inn their there knight night to too two knot not toe tow know no waist waste made maid wait weight mail male way weigh meat meet weak week morning mourning wear where
File đính kèm:
- doc33_7459.pdf