Học nhanh Tiếng Anh
Phần 1: Học cách nhận xét bằng tiếng Anh
Danh sách những từ và cụm từ thường dùng khi phát biểu ý kiến hoặc nhận xét: . Stating your Opinion (Đưa ra ý kiến)
• It seems to me that . (Với tôi, dường như là,,)
• In my opinion, . (Theo ý kiến tôi thì )
• I am of the opinion that ./ I take the view that .(ý kiến của tôi là/ Tôi nhìn nhận vấn đề này là).
• My personal view is that . (Quan điểm của riêng tôi là ).
• In my experience . (Theo kinh nghiệm của tôi thì ).
• As far as I understand / can see . (Theo như tôi hiểu thì ).
-i (variable valve timing with intelligence): Hệ thống điều khiển van nạp nhiên liệu biến thiên thông minh. Phần 9 Idle and fast idle : Cầm chừng và cầm chừng nhanh (khi máy nguội!) Fast idle unloader : Cầm chừng nhanh không tải ( không điều hoà!) Idle Control System : hệ thống hồi tiếp Cầm chừng (chỉ có ở những CHK hồi tiếp điện tử!) Early Fuel Evaporation (EFE) : Xông nóng hoà khí nạp ( CHo Nhiên liệu kịp hoá hơi trước khi nạp vào buồng đốt !) Exhaust Gas Recirculation (EGR) Hệ thống Tuần hoàn KHí thải Anti Afterburn Hệ thống chống hiện tượng "nổ Lép" tức hoà khí cháy ở ống xả....! Main - Mạch chính cung cấp nhiên liệu với tỉ lệ tối ưu khi chạy đường trường Idle - Mạch cầm chừng (ga răng ti) khi động cơ không tải Acceleration - Mạch tăng tốc cung cấp thêm nhiên liệu khi người lái chớm đạp ga để xe vọt hơn Load- Mạch tải nặng cung cấp nhiên liệu giàu xăng hơn khi xe lên dốc cao hoặc kéo rờ mọoc Accu : ắc-quy ; bình điện Bielle : thanh chuyền,tay biên,biên ; tay dên,dên Bille : bi ; "đạn" Bougie : bu-gi Calandre : ca-lăng ; mặt nạ trước mũi xe hơi Camion : xe cam-nhông, xe tải bự = truck,lorry Camionnette : xe tải nhỏ = xe pick up Capot : nắp ca-pô Cardan : khớp cạc-đăng Caravane : đoàn lữ hành Ceinture : dây đai an toàn (seat-belt) Chaine : dây xích ; dây sên Chambre à air : buồng chứa không khí = cái săm ; cái ruột bánh xe. Charger : nạp vào (điện-xăng-đạn...) ; sạc điện vô Coffre : cốp sau đuôi xe du lịch 4 cửa - 2 cửa ; cái cốp đựng găng tay trước mặt phụ xế Code : đèn cốt ( pha - cốt ) Courroire : dây cu-roa Culass : nắp quy-lát ; nắp cu-lát Cylindre : nòng, cái xy-lanh Cylindree : dung tích xy-lanh Démarreur : cái đề khởi động máy Dérailleur : cái đề rai dơ sang líp xe đạp Dynamo : đi-na-mô Embrayge : cái ly hợp ; am-b-rai-da Enveloppe : cái bao,cái bọc = cái lốp xe ; cái vỏ bánh xe Fourche : cái phuộc xe 2 bánh để gắn bánh trước (không hiểu sao VN lại gọi ống nhún cũng là phuộc ?! ) Frein : cái phanh ; cái thắng Garde boue : cái chắn bùn ; cái vè xe Garde chaine : cái đậy xích ; cái cạc-te che dây sên Gazole , gazoline (chú ý chữ z ) : dầu diesel (D.O) Guidon : ghi-đông,tay lái xe 2 bánh Marche en arrierre : đi thụt lui ; de xe Phare : hải đăng ; đèn pha xe (pha-cốt) Piston : pít-tông Point mort : điểm chết , số mo ,vị trí N Pointu : cái poăng-tu = cây kim xăng trong bình xăng con (bộ chế hòa khí,carburateur) Pot d'échappment : Cái ống bô , ống xả khí thải Porte bagage : cái póoc-ba-ga ; bọt-ba-ga Ressort : lò xo xoắn Signal : làm dấu , ra hiệu ; đèn xi-nhan Soupape : xú-páp ; xú-bắp Tableau de bord : bảng đồng hồ táp-lô trước mặt tài xế Tambour : cái trống thắng, cái tam-bua Frein à tambour : thắng xài tam-bua Frein à disque : thắng dĩa Bác nào biết thêm chữ Pháp về xe thì phụ thêm giúp em cái. Merci merci ... Automobile : xe hơi Bac : chiếc phà (bắc Vàm cống = phà Vàm cống) Bobine : cái bô bin biến điện, có dây cắm vô nắp Delco Boulon : con bù-loong Deux chevaux = 2 CV = 2 mã lực , thường đề chỉ xe Citroen 2 CV Cas : trường hợp,vấn đề,cảnh ngộ (một ca vượt đèn đỏ v.v...) Cabine : ca-bin Câble : sợi dây cáp Cabriolet : xe hơi mui trần,thường là 2 cửa 4 chỗ Carte de visite : cạc vi-sít Clé hoặc clef : chìa khóa ; cái cờ-lê Contact : cái công tắc Décapotable : xe có mui có thề hạ xuống được Départ : đề-pa Doubler : xe qua mặt xe khác vượt lên trước Essence : xăng Fil : sợi dây kim loại, thường để chỉ mấy sợi dây từ nắp Delco ra từng bu-gi (xe xưa) Flic : 1 anh cớm ( cảnh sát ) Garage : xưởng sửa chữa xe hơi ; nhà để xe,thường ở trong khuôn viên nhà chủ xe. (nhưng VN hay dùng từ này để chỉ xưởng sửa chữa xe hơi ) Joint : miếng đệm, gioăng máy Kebab : cục thịt cừu hay thịt bò nướng bằng xiên,Pháp cũng như Anh,hi hi... Litre : lít Mètre : mét Molette : cái mỏ lết Pédale : cái pê đan Pompe : ống bơm (danh từ) Pomper : bơm (động tử) Remorque : cái rờ-mọoc Retour : sự trở về điểm xuất phát : 1 rờ-tua SG-Cần Thơ = khứ hồi SG-CThơ-SG Secours : dự phòng = bánh xơ-cua Tapis : tấm thảm lót sán xe , tấm ta-pi Tour : đường vòng , làm 1 tua = đi 1 vòng Tournevis : cái tuột-nơ-vít Traction avant : xe chạy cầu trước (chữ này đã có trong bài Lịch Sử Citroen, mục xe cổ) Traction arriere : xe chạy cầu sau (trong bóng đá, a-de = hậu vệ ) Volant : cái vô-lăng ; bánh trớn,bánh đà Vis : con đinh vít Ví sans fin : vít vô tận,hay dùng ở hệ thống lái Abre à came : trục cam Abre du Delco : trục Delco As ; mặt số 1 của con súc sắc, con ách trong bộ bài Tây, ngưới tài giỏi = con át chủ bài Bendix : cái ben-đích trong đề-ma-rơ Boite : cái hộp ; hộp tay lái = bốt tay lái (Noire : màu đen ; Boite noire = hộp đen của máy bay) Boite de vitesse = hộp tốc độ = hộp số Caoutchouc : cao-su Carter : vỏ sắt bao bộ phận máy móc = cái cạc-te Chapeau : nón rộng vành bằng nỉ ; Chapeau du distributeur : nắp phân phối = nắp Delco có gắn nhiều dây fil ra các bu-gi Châssi : sát-xi xe Chemin : con đường (Fer : sắt) Chemin de fer : đường sắt, xe lừa,tàu hỏa Chemise : áo sơ-mi ; cái sơ-mi xy-lanh ; đóng sơ-mi = đóng nòng xy-lanh Circuit secondaire : dòng điện thứ cấp Clavette : chốt cla-vét Clapet : nắp van,nắp chặn,cái lắp-pê Collier : vòng cổ ; cái cổ-dê Coupelle : cái cúp (ly) nhỏ ; cái cúp-pen,cúp-ben trong các "con heo" thắng (heo mẹ + các heo con ) Enquête : cuộc diều tra (sau khi xảy ra tai nạn, Công An làm ăn-kết ) Les États-Unis d'Amérique : The United States of America Étau : cái ê-tô Feutre : cái phốt nhớt Fusible : cầu chì Filtre à air : cái lược gió Gicleur : gích-lơ Injecteur : kim phun diesel = béc dầu (bec = mỏ chim) Masse : dây mát,cọc âm (điện) Moteur : động cơ ( VN hay dùng từ mô-tơ để chỉ máy chạy bằng điện = mô-tơ điện) Moteur en linge : máy thẳng hàng ; Moteur en V : máy chữ V Panne : hỏng máy,ban máy Pétrol : dầu mỏ,dầu thô ; dầu lửa,dầu hôi (in British English : Petrol thì lại là xăng. Các bác nhầm là chít ! ) Pile : cục pin Pipe : ống nước ; tẩu hút thuốc, ống píp Plaque : các tấm lắc trong bình điện Pont arrière : xe chạy cầu sau Porte-avion : hàng không mẫu hạm,tàu sân bay Poulie : cái bu-li Raccord : chỗ nối,rắc-co Rail : đường rầy xe lửa Robinet : rô-bi-nê Rodage : xe chạy rô-đa Rondell : một khoanh xúc xích ; miếng rông-đền,long-đền Rouleau : ru-lô (English = roller) Roulement à billes : vòng bi,bạc đạn Roulement à rouleau conique : vòng bi,bạc đạn hình nón,hình côn Segment : xéc-măng Taquet : con tắc-kê bánh xe Phần 10 36 CỤM ĐỘNG TỪ VỚI "COME" ----------------------------------------- 1. Come about: xảy ra, xảy đến, đổi chiều 2. Come across: tình cờ gặp, bị cho là... 3. Come after: theo sau, đi theo, kế nghiệp 4. Come again: trở lại 5. Come against: đụng phải, va phải 6. Come apart: tách ra, lìa ra 7. Come at: đạt tới, nắm được, xông vào 8. Come away: đi xa, rời khỏi 9. Come around: ghé thăm, suy nghĩ tích cực hơn 10. Come along: gia nhập, xúc tiến 11. Come back: trở lại, nhớ lại 12: Come between: đứng giữa, can thiệp 13. Come by: qua, đi qua, kiếm được 14. Come before: đến trước 15. Come down: đi xuống, giảm xuống, sa sút 16. Come down on/upon: mắng nhiếc, trừng phạt, đòi bồi thường 17. Come down with: xuất tiền, chi tiền 18. Come forward: đứng ra, xung phong 19. Come in: đi vào, thu về, tỏ ra 20. Come in for: có phần, được hưởng phần 21. Come in upon: ngắt lời 22. Come into:ra đời, được thừa hưởng 23. Come of: là kết quả của, do...mà ra, xuất thân từ 24. Come off: bong ra, rời ra, thoát khỏi, được hoàn thành 25. Come on: đi tiếp, tiến lên, đi nào 26. Come out: đi ra, đình công, xuất bản 26. Come over: vượt, băng, theo phe 27. Come round: đi vòng, hồi phục, quay lại, ghé qua 28. Come to: đi đến, thay đổi quan điểm, tỉnh ngộ 29. Come under" rơi vào, chịu ảnh hưởng 30. Come up: tới gần, nêu rõ, đạt tới 31. Come up with: theo kịp, trang trải, nảy ra ý tưởng (=come across the mind) Phần 11 MỘT SỐ CÂU GIAO TIẾP THÔNG DỤNG 1. I’ll play it by ear -->Tôi sẽ tùy cơ ứng biến 2. I’ll keep my eyes open -->Tôi sẽ lưu ý đến điều đó . 3. What have you been doing? - Dạo này đang làm gì? 4. Nothing much. - Không có gì mới cả. 5. What's on your mind? - Bạn đang lo lắng gì vậy? 6. I was just thinking. - Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi. 7. I was just daydreaming. - Tôi chỉ đãng trí đôi chút thôi. 8. It's none of your business. - Không phải là chuyện của bạn. 9. Is that so? - Vậy hả? 10. How come? - Làm thế nào vậy? 11. Absolutely! - Chắc chắn rồi! 12. Definitely! - Quá đúng! 13. Of course! - Dĩ nhiên! 14. You better believe it! - Chắc chắn mà. 15. I guess so. - Tôi đoán vậy. 16. There's no way to know. - Làm sao mà biết được. 17. I can't say for sure. - Tôi không thể nói chắc. 18. This is too good to be true! - Chuyện này khó tin quá! 19. No way! (Stop joking!) - Thôi đi (đừng đùa nữa). 20. I got it. - Tôi hiểu rồi. 21. Right on! (Great!) - Quá đúng! 22. I did it! (I made it!) - Tôi thành công rồi! 23. Got a minute? - Có rảnh không? 24. About when? - Vào khoảng thời gian nào? 25. I won't take but a minute. - Sẽ không mất nhiều thời gian đâu. 26. How's it going? - Dạo này ra sao rồi? 27. I’ll keep that in mind -->Tôi sẽ ghi nhớ . 28. I’ll pick up the tab -->Để tôi tính tiền . Have fun! Phần 12 Các cụm từ đi kèm đại từ phản thân: 1. to believe in oneself: tự tin 2. to introduce oneself: tự giới thiệu 3. to kill oneself: tự tử 4. to be proud of oneself: tự hào 5. to blame oneself: tự trách mình 6. to tell oneself: tự nhủ 7. to teach oneself: tự học 8. to pride oneself on: tự hào về 9. to avail oneself of: lợi dụng việc gì 10. to absent oneself: vắng mặt 11. to forget oneself: không kiềm chế được mình 12: to find oneself: nhận ra mình 13. to behave oneself: ăn nói lễ độ 14. to enjoy oneself: cảm thấy thích thú Cùng comment đặt câu và share về wall để lưu lại học nào Phần 13
File đính kèm:
- english_o_to_661_0173.doc