English for study in Australia - Lesson 25: Cheers!

Nhân vật

Rocky: Du học sinh

Angel: Du học sinh

Katie: Du học sinh.

Marion: Giáo viên

Cô chạy bàn: Tại một nhà hàng Pizza

Nội dung câu chuyện

Angel, Katie và Rocky kéo đến một nhà hàng Pizza để ăn tối với các bạn cùng lớp và giáo

viên của mình.

pdf4 trang | Chia sẻ: việt anh | Lượt xem: 1109 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu English for study in Australia - Lesson 25: Cheers!, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
 English Learning Series 
English for study in Australia 
Lesson 25: Cheers! 
Bài 25: Ăn mừng 
I. Chú thích: 
Nhân vật 
Rocky: Du học sinh 
Angel: Du học sinh 
Katie: Du học sinh. 
Marion: Giáo viên 
Cô chạy bàn: Tại một nhà hàng Pizza 
Nội dung câu chuyện 
Angel, Katie và Rocky kéo đến một nhà hàng Pizza để ăn tối với các bạn cùng lớp và giáo 
viên của mình. 
Thông tin cần thiết 
Từ ngữ và phép lịch sự trong nhà hàng 
Waiting staff: waiter and 
waitress 
Waiter (nam) and waitress (nữ). Anh chạy bàn và cô 
chạy bàn. Nhân viên chạy bàn phải được tôn trọng 
Entrée, main course, 
dessert course 
Món đầu bữa (món khai vị), món chính và món tráng 
miệng. Tại Úc, món đầu bữa thường là món ăn nhẹ như 
súp hay món ăn cần nước chấm. Thực khách thường 
uống cà phê để tráng miệng. Tuy nhiên trong những 
bữa tiệc long trọng hơn, người ta thường tráng miệng 
bằng phó mát và trái cây (fruit platter). 
The bill Trong các quán cà phê và một số nhà hàng, bạn phải trả 
tiền trước khi đồ ăn được dọn ra. Thế nhưng, trong hầu 
hết các nhà hàng, hóa đơn thường được tính toán vào 
cuối bữa theo lời yêu cầu của thực khách. Nếu nhận 
được hoá đơn trong khi đang ăn, bạn có thể chờ cho 
đến khi ra về mới phải trả tiền chứ không cần phải 
 English Learning Series 
English for study in Australia 
thanh toán ngay tại chỗ. 
To split the bill Trả tiền riêng khi đi chung với một nhóm. Người Úc 
thường không làm như vậy và hầu hết các nhà hàng ở 
Úc cũng không thích thực khách mạnh ai người ấy trả 
khi đi ăn chung với nhau. Thâu ngân viên chỉ muốn 
những người ăn chung tự tính toán số tiền mỗi người 
phải đóng góp rồi cử ra một người thanh toán toàn bộ 
tiền ăn một lần mà thôi. 
To tip Tiền trà nước để thưởng công cho nhân viên chạy bàn. 
Tại Úc, thực khách không bắt buộc phải cho tiền trà 
nước. 
“Doggy bag” Yêu cầu “Doggy bag” có nghĩa là xin nhân viên chạy 
bàn cho đồ ăn dư (nếu còn khá nhiều) vào trong hộp để 
thực khách đem về nhà. 
Vì lý do y tế cũng như an toàn, một số nhà hàng không 
chịu làm như thế. Tuy nhiên đối với những thực khách 
không dư giả gì cho lắm, họ sẽ được thưởng thức thêm 
một bữa ăn nữa nhờ đồ ăn dư họ mang về. Nếu thấy 
đây là chuyện hợp lý, xin bạn mang theo hộp đựng 
riêng hay túi đựng đặc biệt (có công dụng không cho đồ 
ăn đổ ra ngoài) mỗi khi đi nhà hàng. 
Ngữ pháp – Thành ngữ và kiểu diễn tả 
“I’ll be in that” Tôi cũng thích làm như vậy. 
“Listen up!” Nghe tôi đây 
“I give up!” (Nói bông đùa) Tôi không thể nói phải trái với anh! Tôi 
không thể hiểu anh. Tôi sẽ không bàn thêm với anh về 
chuyện này nữa. 
“Cheers!” Tương tự như “good luck”. Đây là từ người ta thường 
nói khi kết thúc cú điện thoại hay khi cụng ly tại bàn 
ăn. 
To “shout” Nếu có người đề nghị là họ sẽ “shout” anh, thì điều này 
có nghĩa là họ sẽ trả tiền cho anh, họ sẽ bao anh. 
To cover the cost Trả tiền cho cả bữa ăn hay dịch vụ 
 English Learning Series 
English for study in Australia 
II. Bài tập: 
1. Ngữ vựng 
Xin bạn tra từ điển để tìm ý nghĩa và cách phát âm những từ sau đây 
Enjoyable gift interesting 
Lemonade medium (to) order 
Pizza salad spaghetti 
Thoughtful topping (to) treasure (something) 
2. Luyện Ngữ pháp. Bài tập Mẫu - Thi Tuyển Anh Văn 
Để được nhập khóa học, bạn sẽ phải dự kỳ thi tuyển Anh Văn. 
Xin lưu ý: phần hướng dẫn bài thi thường được viết bằng tiếng Anh (như dưới đây) 
Choose the word (or phrase) that best completes each sentence. 
Cross one box for each number, eg:  
1. Excuse me, we’d like ________________ now. 
 to order  order 
 to take order  to order you 
2. What dish do you ________________? 
 recommend  say good 
 recommending  recommend me 
3. This sauce is delicious, __________ spicy! 
 too  very 
 mostly  excellent 
4. You’re my guests so it’s my ______________. I’ll pay for you. 
 shout yell 
 English Learning Series 
English for study in Australia 
 pay  give 
5. If we all put in $8 that will __________ the bill. 
 do  finish 
 share  cover 
3. Luyện phát âm 
 Âm /f/ and /p/: xin bạn tập nói câu sau đây: 
 “Fifteen people paid five-fifty for pizza.” 
4. Những địa chỉ internet thông dụng 
Thông tin: 
Các loại pizza 
Kiểu nói bông 
đùa để mô tả 
nước Úc. 
Giải đáp Bài tập 2: 1) to order 2) recommend 3) very 4) shout 5) cover 

File đính kèm:

  • pdfvn_efs_baihoc_25_0128.pdf
Tài liệu liên quan