Đề thi học kỳ 1 Môn: Tiếng Anh - Lớp 3 - Let’s Learn English - Book 1

I. Circle the odd one out (Khoanh tròn một từ không cùng nhóm):

1. A. pen B. ruler C. that D. book

2. A. goodbye B. hello C. byebye D. bye

3 A. my B. Her C. your D. She

4. A. school B. classroom C. small D. library

5. A. Alan B. Peter C. Linda D. thanks

pdf3 trang | Chia sẻ: việt anh | Lượt xem: 3291 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề thi học kỳ 1 Môn: Tiếng Anh - Lớp 3 - Let’s Learn English - Book 1, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
ĐỀ THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015 - 2016
Môn: Tiếng Anh - Lớp 3 - Let’s Learn English - Book 1
Thời gian làm bài:40 phút
-----------------
Họ và tên: ........... Lớp:...........
I. Circle the odd one out (Khoanh tròn một từ không cùng nhóm):
1. A. pen B. ruler C. that D. book
2. A. goodbye B. hello C. byebye D. bye
3 A. my B. Her C. your D. She
4. A. school B. classroom C. small D. library
5. A. Alan B. Peter C. Linda D. thanks
II. Complete the sentences (Hoàn thành những câu sau với cặp chữ cái cho sẵn):
en oo ie ou ee
1. Bye. S_ _ you later ?
2. He’s Nam. He’s my fr_ _nd.
3. May I go _ _t ? - Sure.
4. Op_ _ your book, please.
5. G_ _d morning, Lili.
III. Select and circle the letter A, B or C.
(Khoanh tròn A, B hoặc C để chọn đáp án đúng với mỗi chỗ trống trong các câu sau):
1. _____are you? – Fine. Thanks. A. What B. How C. Where
2. What’s your name? My _______ Nam. A. name B. names C. name’s
3. _____ is my friend. A. He B. My C. It
4. She’s my friend ______. A. that B. thanks C. too
5. _____ up, please A. Sit B. Stand C. Open
IV. Reorder the words to make sentences (Sắp xếp các từ, nhóm từ sau thành câu hoàn chỉnh):
1. my / is / friend / Lili / . /
=> 
2. please / your book / Close / . /
=> 
3. to / you / nice / meet / . /
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
=> 
4. school / This / my / is / . /
=> 
5. Nam / He / is / . /
=> 
-----------------The end----------------
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
ĐÁPÁN ĐỀ THI HỌC KỲ 1 MÔN TIẾNGANH LỚP 3
I. Khoanh tròn một từ không cùng nhóm:
1. C. that
2. B. hello
3. D. she
4. C. small
5. D. thanks
II. Hoàn thành những câu sau với cặp chữ cái cho sẵn:
1. ee
2. ie
3. ou
4. en
5. oo
III. Khoanh tròn A, B hoặc C để chọn đáp án đúng với mỗi chỗ trống trong các câu sau:
1. B. how
2. C. name’s
3. A. He
4. C. too
5. B. stand
IV. Sắp xếp các từ, nhóm từ sau thành câu hoàn chỉnh:
1. Lili is my friend.
2. Close your book, please.
3. Nice to meet you.
4. This is my school.
5. He is Nam.

File đính kèm:

  • pdfde_thi_hoc_ky_1_mon_tieng_anh_lop_3_nam_hoc_2015_2016_theo_giao_trinh_let_s_learn_english_1_5629.pdf