Cụm từ chỉ bầy đàn
1. Herd = a group of cattle (một nhóm gia súc )
2. Pride = a group of lions (một bầy sư tử )
3. School = a group of whales (một bầy cá voi )
4. Troop = a group of monkey (một bầy khỉ )
5. Flock = a group of sheep or goats ( một bầy cừu hoặc dê )
CỤM TỪ CHỈ BẦY ĐÀN 1. Herd = a group of cattle (một nhóm gia súc ) 2. Pride = a group of lions (một bầy sư tử ) 3. School = a group of whales (một bầy cá voi ) 4. Troop = a group of monkey (một bầy khỉ ) 5. Flock = a group of sheep or goats ( một bầy cừu hoặc dê ) 6. An army of soldiers :một toán lính 7. A band of robbers : một băng cướp 8. A body of men ; môt nhóm đàn ông 9.A bevy of girls : một nhóm con gái 10. A bunch of crooks : một băng lừa đảo 11. A choir of singers : một đội hợp xướng 12. A crew of sailers : một đội thủy thủ 13. A pack of thieves : một băng trộm 14. A patrol of policemen : một toán cảnh sát 15. TROOP OF SOLDIERS : MỘT TOÁN LÍNH 16. A brood of chickens : một bầy gà 17. A flock of birds một đàn chim 18. A hive of bees : một đàn ong 19. A litter of puppies : một lứa chó con 20. A nest of mice : một ổ chuột 21. A pack of wolves : một bầy sói 22. A plague /swarm of insects : môt đám côn trùng 23. A shoal of fish : một đàn cá 24. An album of stamps : một bộ tem 25. An basket of fruit :một rổ trái cây 26 A bouquet og flowers : một vòng hoa 27. A bowl of rice : mộttô cơm 28. A bunch of banana : môt buồng chuối 29. A bunch of flowers : môt bó hoa 30. A cloud of dust : một đám bụi 31. A comb of banana : mộ nải chuối 32. A fall of rain : mộ trận mưa 33. A fleet of ship : một đoàn tàu 34. A flight of stairs : một dãy bậc thang 35. A mass of hair : một mớ tóc 36. A pack of card : một bộ bài 37 A pencil of rays : một chùm tia sáng 38 A range of mountain ; một dãy nuối 39. A set of tool : một bộ dụng cụ 40. A series of events : mộ chuổi các sự kiện 51. A shower of rain : một trận mưa
File đính kèm:
- cum_tu_chi_bay_dan_2336.pdf