Bảng tra động từ bất quy tắc

Infinitive Past Past participle Nghĩa

abide abode abode Trú ngụ,chịu đựng

arise arose arisen Nổi dậy, nổi lên

awake awoke awoke, awaked Tỉnh dậy ,đánh thức

be was, were been Thì, là, ở, bị được

bear bore borne, born Mang, chịu đựng, sinh đẻ

beat beat beaten Đánh

become became become Thành,trở nên

befall befell befallen Xảy tới

begin began begun Bắt đầu

behold beheld beheld Ngắm , nhìn

bend bent bent Uốn cong

bereave bereft bereft Lấy đi, tước đoạt

bespeak bespoke bespoken Đặt trước, giữ trước

beseech besought besought Van xin

bet bet bet Đánh cuộc, cá

bid bade bid, bidden Ra lênh

 

doc6 trang | Chia sẻ: EngLishProTLS | Lượt xem: 2016 | Lượt tải: 2download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bảng tra động từ bất quy tắc, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
BẢNG TRA ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC !!
Sửa|Xóa| Điểm: 
Sửa|Xóa
Sau đây là bảng tra đông từ bất quy tắc và 1 số từ vừa hợp qui tắc vừa bất quy tắc!! Mong sẽ giúp trong việc học tiếng Anh!! Có khoảng hơn 200 từ !! ^^ Có gì mình gõ nhầm hay sai sót thì các bạn nhớ nói nhá!! 
Infinitive
Past
Past participle
Nghĩa
abide
abode
abode
Trú ngụ,chịu đựng
arise
arose
arisen
Nổi dậy, nổi lên
awake
awoke
awoke, awaked
Tỉnh dậy ,đánh thức
be
was, were
been
Thì, là, ở, bị được
bear
bore
borne, born
Mang, chịu đựng, sinh đẻ
beat
beat
beaten
Đánh
become
became
become
Thành,trở nên
befall
befell
befallen
Xảy tới
begin
began
begun
Bắt đầu
behold
beheld
beheld
Ngắm , nhìn
bend
bent
bent
Uốn cong
bereave
bereft
bereft
Lấy đi, tước đoạt
bespeak
bespoke
bespoken
Đặt trước, giữ trước
beseech
besought
besought
Van xin
bet
bet
bet
Đánh cuộc, cá
bid
bade
bid, bidden
Ra lênh
bind
bound
bound
Buộc, là dính vào
bite
bit
bit, bitten
Cắn
bleed
bled
bled
Chảy máu
blow
blew
blown
Thổi
break
broke
broken
Làm vỡ, bẻ gãy
breed
bred
bred
Nuôi nấng
bring
brought
brought
Mang lại, đem lại
build
built
built
Xây dựng
burn
burnt
burnt
Đốt cháy
burst
burst
burst
Nổ
buy
bought
bought
Mua
cast
cast
cast
Liệng, ném, quăng
catch
caught
caught
Bắt, chụp được
chide
chid
chidden
Quở mắng
choose
chose
chosen
Lựa chọn
cleave
clove, cleft
cloven, chleft
Chẻ ra, tách ra
cling
clung
clung
Bám, quyến luyến
clothe
clad
clad
Mặc, bận quần áo
come
came
come
Đến
cost
cost
cost
Trị giá
creep
crept
crept
Bò
crow
crew, crowwed
crowed
Gáy, gà gáy
cut
cut
cut
Cắt
deal
dealt
dealt
Giao thiệp, chia bài
dig
dug
dug
Đào
do
did
done
Làm
draw
drew
drawn
Kéo, vẽ
dream
dreamt
dreamt
Mơ, mộng
drink
drank
drunk
Uống
drive
drove
driven
Đưa, lái xe
dwell
dwelt
dwelt
Ở, trú ngụ
eat
ate
eaten
 Ăn
 fall
fell 
fallen 
Ngã, rơi 
 feed
fed 
fed
 Nuôi cho ăn 
 feel
felt
felt 
Cảm thấy 
fight
fought 
fought 
Đánh , chiến đấu 
find
found 
found 
Tìm thấy, được 
 flee
fled 
fled 
Chạy trốn 
fling
 flung
flung 
Ném 
 fly
flew
flown 
Bay 
 forbear
forbore
 forbone
 Kiêng cử
forbid
forbade 
forbidden 
 Cấm
foresee
foresaw
foreseen 
Tiên tri 
foretell
foretold 
foretold 
Tiên đoán 
forget
forgot 
 forgotten
 Quên
forgive
forgave 
forgiven 
Tha thứ 
forsake
forsook 
forsaken 
Bỏ rơi, từ bỏ 
forswear
forswore 
forsworn 
Thề bỏ 
freeze
froze 
frozen
Đông lại , đóng băng 
get
got
got, gotten  
Được, trở nên 
gild
gilt 
gilt 
Mạ vàng 
gard
gart 
gart 
Cuốn xung quanh 
give
gave 
given 
Cho 
go
went 
gone 
Đi 
grind
ground 
ground 
Xay, nghiền nhỏ 
grow
 grew
grown
Lớn lên, mọc 
hang
hung 
hung 
Treo 
have
had
had 
Có 
hear 
heard 
heard 
Nghe 
heave 
hove 
hove 
Nhấc lên, nâng lên 
hew
hewed 
hewn 
Gọt đẽo 
hide 
hid 
hid, hidden 
Ẩn, trốn
hit 
hit 
hit 
Đụng chạm 
hold 
held 
hold 
Cầm giữ 
hurt 
hurt 
hurt 
Làm đau, làm hại 
inlay
inlaid 
inlaid 
Khảm, cẩn 
keep 
kept 
kept 
Giữ 
kneel 
knelt 
knelt 
Quì gối 
knit 
knit 
knit 
Đan 
know 
knew 
known 
Biết 
lade 
laded 
laden 
Chất, chở, gánh 
lead 
led 
led 
Dẫn dắt, lãnh đạo 
lay 
laid 
laid 
Để, đặt, để trứng 
lean 
leant 
leant 
Dựa vào 
leap 
leapt 
leapt 
Nhảy 
learn 
learnt 
learnt 
Học, được tin 
leave 
left 
left 
Bỏ lại, rời khỏi 
lend 
lent 
lent 
Cho vay 
let 
let 
let 
Hãy để, cho phép 
lie 
lay 
lain 
Nằm dài ra 
light 
lit 
lit 
Đốt, thắp (đèn) 
lose 
lost 
lost 
Mất, đánh mất 
make 
made 
made 
Làm, chế tạo 
mean 
meant 
meant 
Có nghĩ, muốn nói 
meet 
met 
met 
Gặp 
mistake 
mistook 
mistaken 
Lầm lẫn 
mislead 
misled 
misled 
Dẫn lạc đường 
mow 
mowed 
mown 
Cắt (cỏ) 
outdo 
outdid 
outdone 
Vượt lên, làm hơn 
outgo 
outwent 
outgone 
Vượt quá, lấn 
overcast 
overcast 
overcast 
Làm mờ, làm khuất 
overcome 
overcame 
overcome 
Vượt lên, trấn áp 
overdo 
overdid 
overdone 
Làm thái quá 
overdrive 
overdrove 
overdriven 
Bắt làm quá 
overhear 
overheard 
overheard 
Nghe lỏm, chợt nghe 
overspread 
 overspread 
 overspread 
Lan ra, phủ khắp 
overhang
overhung
overhung 
Dựng xiên 
overrun 
overran 
overrun 
Tràn ngập 
overtake 
overtook 
overtaken 
Bắt kịp 
overthrow
overthrew
overthrown
Lật đổ
pay
paid
paid
Trả tiền
put
put
put
Đặt, để
eread 
read
read
Đọc
rend
rent
rent
Xé, làm rách
rid
rid
rid
Vứt bỏ
ride
rode
roden
Cỡi (ngụa, xe),đi xe
ring
rang
rung
Rung chuông
rise
rose
risen
Mọc lên
rive
rived
riven
Chẻ, tách
rot
rotted
rotten
Thối, mục nát
run
ran
run
Chạy
saw
sawed
sawn
Cưa
say
said
said
Nói
see
saw
seen
Thấy
seek
sought
sought
Tìm kiếm
sell
sold
sold
Bán
send
sent
sent
Gửi, phải đi
set
set
set
Để, đặt, lập nên
shake
shook
shaken
Lắc, lay, rũ
shear
shere, sheared 
shorn 
Gọt, cắt (lông cừu) 
shed 
shed 
shed 
Đổ, tràn ra 
shine 
shone 
shone 
Chiếu sáng 
shoe 
shod 
shod 
Đóng móng ngựa 
shoot 
shot 
shot 
Bắn, phóng mạnh
show
showed 
shown 
Chỉ, trỏ 
shred 
shred 
shred 
Băm, chặt nhỏ 
shrink 
shrank 
shrunk 
Rút lại, co 
shrive 
shrove 
shriven 
Xưng tội 
shut 
shut 
shut 
Đóng lại 
sing 
sang 
sung 
Hát 
sink 
sank 
sunk 
Đắm, chìm, nhận, chìm 
sit 
sat 
sat 
Ngồi 
slay 
slew 
slain 
Giết 
sleep 
slept 
slept 
Ngủ 
slide 
slid 
slid 
Lướt, trượt, trơn 
slink 
slink 
slink 
Chuồn đi 
sling 
slung 
slung 
Ném, liệng, bắn ná 
slit 
slit 
slit 
Bổ đôi, chẻ ra 
smell 
smelt 
smelt 
Ngửi thấy 
smite 
smote, smit 
smitten 
Đánh, đâm đá 
sow 
sowed 
sown 
Gieo hạt 
speak 
spoke 
spoken 
Nói, xướng ngôn 
speed 
sped 
sped 
Làm nhanh 
spell 
spelt
spelt 
Đánh vần 
spend 
spent 
spent 
Tiêu xài 
spill 
spilt
spilt 
Đổ vãi 
spin 
spun 
spun 
Kéo sợi 
spit 
spat 
spat 
Nhổ, khạc 
split 
split
split
Bổ, xẻ, chẻ, tách 
spread 
spread 
spread 
Trải ra, làm tràn 
spring 
sprang 
sprung 
Nhảy, nẩng lên 
stand 
stood 
stood 
Đứng 
steal 
stole 
stolen 
Ăn trộm, cắp 
stick 
stuck 
stuck 
Dán, dính 
sting 
stung 
stung 
Châm, đốt 
stink 
stank 
stank 
Hôi, có mùi hôi 
stride 
strode 
stridden 
Đi bước dài 
strike 
struck
struck 
Đánh, co vào 
string 
strung 
strung 
Xỏ dây 
strive 
strove 
striven 
Cố gắng, nổ lực 
swear 
swore 
sworn 
Thề 
sweat 
sweat 
sweat 
Ra mồi hôi 
sweep 
swept 
swept 
Quét 
swell 
swelled 
swellen 
Phồng lên, sưng 
swim 
swam 
swum 
Bơi lội 
swing 
swung 
swung 
Đánh đu 
take 
took 
taken 
Lấy 
teach 
taught 
taught 
Dạy 
tear 
tore 
torn 
Làm rách, xé 
tell 
told 
told 
Nói, kể lại, bảo 
think 
thought 
thought 
Nghĩ, tưởng 
thrive 
throve 
thriven 
Thịnh vượng 
throw 
threw 
thrown 
Ném. liệng, quăng 
thrust 
thrust 
thrust 
Đẩy, nhét vào 
tread 
trod 
trodden 
Dẫm đạp, giày xéo 
unbend 
unbent 
unent 
Dàn ra 
undergo 
underwent 
undergone 
Chịu đựng 
understand 
understood 
understood 
Hiểu 
indo 
indid 
inodne 
Thỏa, cởi, phá bỏ 
upset 
upset 
upset 
Lật đổ, lộn ngược 
wake 
woke 
woken 
Thức tỉnh 
wear 
wore 
worn 
Mặc, bận, mang, đeo 
weave 
wove 
woven 
Dệt 
weep
wept
wept
Khóc
win
won
won
Thắng, được
wind
wound
wound
Cuộn lại, vặn,quay
wind
wound
wound
Thổi tù và
withdraw
withdrew
withdraw
Rút lui
withhold
withheld      
withheld
Giữ không cho
withstand
withstood
withstood
Chống  cự
wring
wrung
wrung
Xoắn, vặn
write
wrote
written
Viết

File đính kèm:

  • docbang_tra_dong_tu_bat_quy_tac_6214.doc
Tài liệu liên quan