Bảng thường dùng Hán Tự

MỤC LỤC

W X

1945 CHỮHÁN THÔNG DỤNG XẾP THEO BỘ. 1

PHỤLỤC A: 153 CHỮBỔTÚC. 70

PHỤLỤC B: 166 CHỮNHÂN DANH. 76

PHỤLỤC C: 100 HỌTHƯỜNG DÙNG CỦA NGƯỜI NHẬT . 91

DANH SÁCH 1000 CHỮQUI ĐỊNH THI 2 KYU. 92

1945 CHỮHÁN SẮP THEO CÁCH ĐỌC . 93

1945 CHỮHÁN SẮP THEO SỐNÉT. 108

ÂM HÁN VIỆT CỦA 2264 CHỮHÁN SẮP THEO A,B,C VIỆT NAM . 113

pdf124 trang | Chia sẻ: jinkenedona | Lượt xem: 1722 | Lượt tải: 2download
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu Bảng thường dùng Hán Tự, để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
親1571 
THÂN 身1685 
THẦN 娠 527 
THẦN 神1265 
THẦN 臣1470 
THẦN 唇1699 
THẦN ? A65 
THẬN 慎 752 
THANG湯1081 
THĂNG升 78 
THĂNG昇 890 
THẮNG勝1460 
THẰNG縄1400 
THẶNG剰 323 
THANH 声 456 
THANH 清1072 
THANH 青1868 
THÁNH 聖1182 
THÀNH 城 462 
THÀNH 成 766 
THÀNH 誠1597 
THAO 挑 812 
THAO 操 856 
THÁO 造1724 
THẢO 草1506 
THẢO 討1580 
THÁP 塔 472 
THÁP 挿 818 
THẤP 湿1079 
THẬP 十 354 
THẬP 拾 813 
THẬP 什 A9 
THẤT 失 88 
THẤT 七 128 
THẤT 匹 348 
THẤT 室 558 
THÂU 収 394 
THÂU 輸1696 
THẤU 透1722 
THÊ 妻 521 
THẾ 世 43 
THẾ 勢 340 
THẾ 替 904 
THỂ 体 202 
THỆ 誓1606 
THỆ 逝1718 
THEN 栓 945 
THI 施 880 
THI 詩1603 
THÍ 施 880 
THÍ 譬A130 
THÌ 時 899 
THỈ 矢1239 
THỊ 市 139 
THỊ 侍 213 
THỊ 是 896 
THỊ 氏1009 
THỊ 示1258 
THỊ 視1268 
THỊ 杮 A58 
THÍCH 刺 318 
THÍCH 適1745 
THIÊM 添1069 
THIÊN 天 9 
THIÊN 千 76 
THIÊN 偏 248 
THIÊN 遷1747 
THIÊN 篇 A98 
THIỀN 禅1271 
THIỂN 浅1045 
THIỂN 茜B123 
THIỆN 善 288 
THIỆN 繕1398 
THIỆP 渉1062 
THIẾT 切 311 
THIẾT 窃1302 
THIẾT 設1585 
THIẾT 鉄1785 
THIỆT 舌1478 
THIÊU 挑 812 
THIÊU 焼1125 
THIẾU 眺1231 
THIỂU 小 83 
THIỆU 紹1358 
THÌN 辰B141 
THÍNH 聴1431 
THỈNH 請1618 
THỊNH 盛1224 
THO 萩B127 
THÔ 粗1340 
THỐ 措 822 
THỔ 上 370 
THỔ 吐 404 
THỔ 土 444 
THỌ 寿 98 
THỌ 授 830 
THỌ 受1138 
THỎA 妥1137 
THOÁI 退 1715 
THOẠI 話1601 
THOÁT 脱1456 
THÔI 催 257 
THÔI 推 834 
THỐI 退1715 
THỜI 時 899 
THÔN 村 926 
THỐN 寸 584 
THÔNG通1726 
THÔNG 聡 
 B116 
THỐNG通1210 
THỐNG統1368 
THU 収 394 
THU 秋1281 
THÚ 狩1159 
THÚ 獣1168 
THÚ 趣1675 
THÙ 殊 993 
THÙ 酬1766 
THỦ 守 548 
THỦ 手 778 
THỦ 取1429 
THỦ 首1904 
THƯ 雌 989 
THƯ 書1433 
THƯ 狙 A75 
THỤ 授 830 
THỤ 樹 975 
THỤ 受1138 
THỤ 綬A105 
THỨ 次 300 
THỨ 刺 318 
THỨ 庶 670 
THỬ 暑 902 
THỰ 署1404 
THỪA 承 101 
THỪA 乗 115 
THỪA 剰 323 
THỪA 丞 B2 
THUẤN 瞬1235 
THUẤN 淳 B81 
THUẦN 盾 111 
THUẦN 純1355 
THUẬN 順 628 
THUẬT 術 704 
THUẬT 述1710 
THÚC 束 100 
THÚC 叔 395 
THỤC 塾 484 
THỤC 淑1063 
THỤC 熟1131 
THỤC 蜀A107 
THỨC 式 679 
THỨC 試1604 
THỨC 識1631 
THỰC 実 557 
THỰC 植 962 
THỰC 殖 996 
THỰC 食1895 
THUẾ 税1288 
 120
THUỘC属 611 
THƯƠNG 商 
 159 
THƯƠNG 倉 
 236 
 傷 259 
THƯỜNG 償 
 267 
 常 595 
 裳 A43 
 賞 599 
THƯỢNG 尚 
 592 
THÚY 翠B114 
THÙY 垂 108 
THÙY 誰A126 
THỦY 始 523 
THỦY 水1011 
THỤY 睡1234 
THỤY 瑞 B90 
THUYỀN 船 
 1486 
THUYẾT 説 
 1610 
TỈ 姉 522 
TÍCH 惜 741 
TÍCH 昔 889 
TÍCH 析 927 
TÍCH 潟1104 
TÍCH 積1296 
TÍCH 績1395 
TÍCH 跡1679 
TỊCH 夕 498 
TỊCH 寂 569 
TỊCH 席 663 
TỊCH 籍1333 
TỊCH 汐 B76 
TIÊM 漸1099 
TIỀM 潜1109 
TIỆM 漸1099 
TIỆM 繊1396 
TIÊN 仙 173 
TIÊN 先 269 
TIÊN 鮮1924 
TIẾN 薦1528 
TIẾN 進1730 
TIỀN 前 282 
TIỀN 銭1787 
TIỄN 践1678 
TIỄN 揃 A55 
TIỂN 銑1786 
TIỆN 便 223 
TIẾP 接 835 
TIỆP 挾 817 
 挟 817 
TIẾT 泌1026 
TIẾT 節1323 
TIÊU 宵 564 
TIÊU 肖 591 
TIÊU 標 972 
TIÊU 消1057 
TIÊU 硝1250 
TIÊU 焦1849 
TIÊU 梢 B70 
TiẾU 咲 413 
TIẾU 笑1313 
TIỀU 礁1256 
TIỂU 小 588 
TÍN 信 226 
TINH 星 897 
TINH 晶 901 
TINH 精1342 
TÍNH 姓 519 
TÍNH 性 725 
TÌNH 情 743 
TÌNH 晴 907 
TĨNH 静1869 
TỈNH 井 82 
TỈNH 省 112 
TỈNH 併 211 
TỈNH 靖B106 
TỊNH 並 280 
TỊNH 浄1044 
TÔ 租1283 
TỐ 塑 478 
TỐ 素1357 
TỐ 訴1594 
TỔ 祖1263 
TỔ 祖1361 
TOA 唆 415 
TỎA 鎖1801 
TỎA 挫 A54 
TỌA 座 665 
TỌA 坐 A34 
TOÁI 砕1244 
TOẠI 遂1732 
TOAN 酸1770 
TOÁN 算1325 
TOÀN 全 192 
TOÀN 旋 883 
TOÁT 撮 854 
TỐC 速1723 
TỘC 族 882 
TỐI 最 909 
TỘI 罪1405 
TÔN 尊 289 
TÔN 孫 544 
TÔN 宗 554 
TÔN 樽 A66 
TỐN 巽 A15 
TỒN 存 541 
TỔN 損 849 
TÒNG 従 702 
TÔNG 宗 554 
TỐNG 送1714 
TỐNG 宋 A40 
TỔNG 総1384 
TỐT 卒 146 
TRA 査 938 
TRÁ 搾 846 
TRÁ 詐1591 
TRÀ 茶1507 
TRÁC 卓 372 
TRÁC 琢 B87 
TRẮC 側 246 
TRẮC 測1080 
TRẮC 仄 A24 
TRẠC 濯1113 
TRÁCH 責1647 
TRẠCH 宅 545 
TRẠCH 択 782 
TRẠCH 沢1017 
TRAI 斎1941 
TRÁI 債 255 
TRẦM 沈1021 
TRẪM 朕1447 
TRÂN 珍1174 
TRẤN 鎮1802 
TRẦN 陳1832 
TRẬN 陣1826 
TRANG粧1341 
TRANG荘1505 
TRANG装1554 
TRANG庄 B44 
TRÁNG壮1142 
TRÀNG腸1462 
TRẠNG状1143 
TRANH 争 94 
TRÀO 潮1108 
TRÁP 扱 781 
TRÁT 札 920 
TRẤT 窒1303 
TRẬT 秩1282 
TRỄ 滞1092 
TRI 知1240 
TRÍ 置1406 
TRÍ 致1477 
TRÍ 智 B63 
TRÌ 持 815 
TRÌ 池1013 
TRÌ 遅1736 
TRĨ 稚1289 
TRĨ 痔 A85 
TRỊ 値 238 
TRỊ 治1032 
TRÍCH 摘 851 
TRÍCH 滴1095 
TRIỂN 展 610 
TRIỆN 篆 A99 
TRIẾT 哲 417 
TRIẾT 折 792 
TRIỆT 徹 713 
TRIỆT 徹 853 
TRIỀU 潮1108 
TRIỀU 朝1461 
TRIỆU 兆 299 
TRIỆU 召 312 
TRIỆU 趙A132 
TRIỆU 肇B117 
TRINH 偵 242 
TRINH 貞 373 
TRINH 禎B102 
TRÌNH 呈 406 
TRÌNH 程1287 
TRỞ 阻1821 
TRỢ 助 330 
TRỌC 濁1110 
TRỌNG重 116 
TRỌNG仲 186 
TRÚ 昼 26 
TRÚ 住 201 
TRÚ 駐1910 
TRÙ 厨 A25 
TRƯ 猪 B85 
TRỤ 住 201 
TRỤ 宙 552 
TRỤ 柱 939 
TRỨ 著1515 
TRỨ 除1827 
TRỮ 貯1653 
TRUÂN 屯 129 
TRÚC 竹1312 
TRÚC 筑1330 
TRỤC 軸1692 
TRỤC 逐1720 
TRỰC 直 359 
TRUNG中 33 
TRUNG衷 53 
TRUNG忠 720 
TRÙNG虫1542 
TRỦNG塚 477 
TRƯNG徴 712 
TRỪNG懲 764 
TRỪNG 澄 
 1106 
TRƯỚC 着 
 1413 
TRƯỚC 著 
 1515 
TRƯƠNG 帳 
 644 
 張 684 
TRƯỚNG 帳 
 644 
 脹1457 
TRƯỜNG 場 
 474 
 腸1462 
 長1806 
TRƯỢNG 丈 71 
TRƯỢT 辷A133 
TRỪU 抽 801 
TRUY 追1717 
TRUY 錘1794 
TRUY 椎 A62 
TRÚY 錘1794 
TRỤY 堕 466 
TRỤY 墜 483 
TRUYỀN伝 187 
TU 修 241 
TU 脩 B24 
TU 須 B49 
TÚ 宿 571 
TÚ 秀1273 
TÙ 囚 432 
TƯ 司 400 
TƯ 姿 525 
TƯ 滋1074 
TƯ 思1194 
TƯ 私1275 
TƯ 資1659 
TỤ 袖A123 
TỨ 伺 195 
TỨ 四 433 
TỨ 賜1662 
TỪ 慈 290 
TỪ 徐 701 
TỪ 磁1254 
TỪ 辞1480 
TỪ 詞1589 
TỪ 梓 B68 
TỬ 子 539 
TỬ 死 992 
TỬ 紫1366 
TỬ 辻A134 
TỰ 似 184 
TỰ 叙 396 
TỰ 嗣 425 
TỰ 寺 447 
TỰ 字 547 
TỰ 序 655 
TỰ 緒1377 
TỰ 自1472 
TỰ 飼1901 
TUÂN 遵1746 
TUÂN 洵 B79 
TUẤN 俊 221 
TUẤN 駿B158 
TUẤN 峻 B39 
TUẦN 旬 344 
TUẦN 循 706 
TUẦN 巡1705 
TUẪN 殉 994 
TUẤT 戌 A52 
TÚC 粛 58 
TÚC 促 220 
TÚC 宿 571 
TÚC 足1676 
TỤC 俗 225 
TỤC 続1374 
TỨC 息1474 
TỨC 即1490 
TUẾ 歳 988 
TUỆ 穂1293 
 121
TUỆ 慧 B55 
TUNG 縦1394 
TUNG 嵩 B40 
TÙNG 従 702 
TÙNG 松 934 
TỤNG 訟1583 
TỤNG 頌B155 
TƯỚC 削 320 
TƯỚC 爵1140 
TƯỚC 雀 A7 
TƯƠNG相 944 
 将1144 
 箱1328 
 醤A139 
TƯỚNG相 944 
 将1144 
TƯỜNG 祥 
 1266 
 詳1600 
 翔B113 
TƯỞNG奨 508 
TƯỞNG想 747 
TƯỢNG像 261 
TƯỢNG匠 351 
TƯỢNG 象 
 1641 
TỬU 酒1056 
TỰU 就 161 
TUÝ 酔1764 
TÚY 粋1335 
TÙY 隋1835 
TÙY 隋A147 
TỦY 髄1916 
TỤY 膵A113 
TUYÊN 宣 559 
TUYÊN 亘 B3 
TUYẾN 線1386 
TUYẾN 腺A111 
TUYỀN 泉1219 
TUYỂN 選1748 
TUYẾT 雪1856 
TUYỆT 絶1371 
TY 卑 113 
TY 司 400 
TY 諮1622 
TÝ 子 539 
TÝ 漬1096 
TÝ 茨A115 
TỶ 爾 31 
TỶ 伺 195 
TỶ 姉 522 
TỶ 比1006 
TỴ 避1750 
TỴ 鼻1938 
U 
U 幽 55 
ÚC 郁B146 
ỨC 億 264 
ỨC 憶 761 
ỨC 抑 788 
ỦNG 擁 855 
ƯNG 鷹 B45 
ỨNG 応 657 
ƯỚC 約1349 
ƯƠNG 央 35 
ƯU 憂 30 
ƯU 優 268 
UY 威 768 
ÚY 尉 119 
ÚY 慰 757 
ỦY 委1277 
UYÊN 淵 A67 
UYỂN 宛 A41 
UYỂN 苑B122 
V 
VÂN 雲1858 
VÂN 云 A8 
VĂN 文 871 
VĂN 紋1353 
VĂN 蚊1543 
VĂN 聞1816 
VÃN 晩 908 
VẤN 問1808 
VẦN 韻1880 
VẠN 万 4 
VẬN 運1739 
VÃNG 往 697 
VÀO 込1702 
VẬT 物1151 
VẬT 惣 B53 
VỆ 衛 715 
VI 為 65 
VI 囲 437 
VI 微 710 
VI 違1734 
VĨ 偉 243 
VĨ 尾 604 
VĨ 緯1385 
VỊ 未 89 
VỊ 位 198 
VỊ 味 411 
VỊ 胃1193 
VIÊM 炎1119 
VIÊN 円 292 
VIÊN 員 416 
VIÊN 園 443 
VIÊN 垣 460 
VIÊN 援 839 
VIÊN 猿1166 
VIỄN 遠1742 
VIỆN 援 839 
VIỆN 院1825 
VIỆN 媛 A39 
VIỆT 越1673 
VINH 栄 942 
VĨNH 永 61 
VĨNH 泳1024 
VỊNH 詠1590 
VÔ 無1126 
VÕ 武 25 
VONG 亡 137 
VONG 忘 144 
VÕNG 妄 141 
VÕNG 網1380 
VỌNG 妄 141 
VỌNG 望1177 
VŨ 武 25 
VŨ 侮 207 
VŨ 宇 546 
VŨ 羽1417 
VŨ 舞1481 
VŨ 雨1855 
VỤ 侮 207 
VỤ 務1238 
VỤ 霧1866 
VỰC 域 464 
VƯỜN 畑1121 
VƯƠNG 王 
 1172 
X 
XA 車1687 
XÁ 舎 209 
XÁ 赦1669 
XÀ 蛇1544 
XÃ 社1260 
XẠ 射1686 
XÁC 殻1000 
XÁC 確1255 
XÂM 侵 224 
XẢO 巧 630 
XÍ 企 181 
XỈ 歯1942 
XÍCH 斥 85 
XÍCH 尺 600 
XÍCH 赤1668 
XU 枢 931 
XÚ 臭1473 
XÚ 醜1771 
XỨ 処 495 
XỬ 処 495 
XUÂN 春 898 
XUẤT 出 45 
XUẤT 率 158 
XÚC 触1574 
XUNG 衝 714 
XUNG 沖1018 
XƯNG 称1284 
XỨNG 称1284 
XỨNG 秤 A90 
XƯƠNG昌 B61 
XƯỚNG唱 420 
XUY 吹 410 
XUY 炊1120 
XÚY 吹 410 
XUYÊN 川 626 
XUYÊN 栓 945 
XUYẾN 串 A2 
Y 
Y 依 212 
Y 医 352 
Y 衣1549 
Y 伊 B20 
Ý 意1878 
Ỷ 依 212 
YÊM 俺 A12 
YÊN 安 549 
YÊN 煙1128 
YẾN 宴 562 
YẾT 掲 823 
YẾT 謁1613 
YÊU 腰1463 
YÊU 妖 A38 
YẾU 要1563 
Á 西 146 ĐẦU 亠 8 MÂU矛 110 SAM彡 59 TƯ厶 28
ÂM音 180 ĐẨU斗 68 MẪU母.毋 80 SỈ士 33 TỬ子 39
ẤP邑 163 ĐẬU豆 151 MỄ米 119 SINH生 100 TỰ自 132
ẤT乙 5 ĐIỀN田 102 MỊCH冖 14 SƠ疋 103 TÚC足 157
BẠCH白 106 ĐIẾU鳥 196 MỊCH 糸 120 SƠN 山 46 TƯỜNG爿 90
BĂNG冫 15 ĐỈNH鼎 206 MIÊN宀 40 SƯỚC辶 162 TỶ比 81
BAO勹 20 GIÁC角 148 MỘC木 75 SƯỞNG鬯 192 TỴ鼻 209
BÁT八 12 HẮC黒 203 MÔN門 169 SUYỄN舛 136 UÔNG尢 43
BÁT 癶 105 HÁN厂 27 MỤC目 109 TÂM心 61 VĂN文 67
BÌ皮 107 HÀNG 行 144 NẠCH疒 104 TÂN辛 60 VI囗 31
BIỆN釆 165 HÀNH行 144 NỮ女 38 TẨU走 156 VI 韋 178
BỐC卜 25 HÀO 爻 89 NGẠT歹 78 TÂY西 146 VIẾT曰 73
BỐI貝 154 HỆ匸 22 NGÕA瓦 98 TẾ斉 210 VÔ无 71
CÁCH革 177 HIỆT頁 181 NGỌC玉 96 THẠCH石 112 VÔ 母.毋 80
CÁCH 鬲 193 HỔ虍 141 NGÔN言 149 THÂN身 158 VÕNG网.罒 122
CAM甘 99 HỘ戸 63 NGƯ魚 195 THẦN臣 131 VŨ羽 124
CAN干 51 HÒA禾 115 NGƯU牛 93 THẦN 辰 161 VŨ 雨 173
CÂN巾 50 HỎA火 86 NGHIỄM广 53 THANH青 174 XA車 159
CÂN 斤 69 HOÀNG黄 201 NGUYỆT月 74 THẢO艸 140 XỈ齒 211
CẤN艮 138 HƯƠNG香 186 NHA牙 92 THẬP十 24 XÍCH赤 155
CAO高 189 HỰU又 29 NHÂN人 9 THI尸 44 XUYẾN川.巛 47
CHÂU 137 HUYỀN玄 95 NHÂN(đi) 儿 10 THỈ矢 111 Y衣 145
CHI支 65 HUYẾT血 143 NHẬP入 11 THỈ 豕 152 YỂM广 53
CHÍ至 133 HUYỆT穴 116 NHẤT一 1 THỊ氏 83 YÊU幺 52
CHỈ止 77 KHẢM凵 17 NHẬT日 72 THỊ 示 113 
CHỈ 黹 204 KHẨU口 30 NHI而 126 THIỆT舌 135 
CHU舟 137 KHÍ气 84 NHỊ二 7 THÌN辰 161 
CHỦ ` 3 KHIẾM欠 76 NHĨ耳 128 THỔ土 32 
CHUY隹 172 KHƯ厶 28 NHỤC肉 130 THỐN 寸 41 
CỔ鼓 207 KHUYỂN犬 94 NHỰU禸 114 THÙ殳 79 
CỐC谷 150 KIẾN見 147 PHẨU缶 121 THỦ手 64 
CỔN | 2 KIM金 167 PHI 非 175 THỦ 首 185 
CÔNG工 48 KÝ ヨ.彑 58 PHI 飛 183 THỦY水 85 
CỐT骨 188 KỲ示 113 PHIẾN片 91 THỬ黍 202 
CUNG弓 57 KỶ几 16 PHIỆT ノ 4 THỬ 鼠 208 
CỦNG廾 55 KỶ 己 49 PHỘC攵. 攴 66 THỰC食 184 
CỬU韭 179 LÃO老 125 PHONG風 182 TỊCH夕 36 
CỮU臼 134 LẬP立 117 PHỤ父 88 TIÊU髟 190 
DẶC弋 56 LỖ鹵 197 PHỤ阜 170 TIỂU小 42 
DẪN廴 54 LỘC鹿 198 PHƯƠNG匚 23 TIẾT卩 26 
DẬU酉 164 LỖI耒 127 PHƯƠNG方 70 TRAI 斉 210 
DIỆN面 176 LONG竜. 龍 212 PHỮU缶 121 TRẢO爪 85 
DUẬT聿 129 LỰC力 19 QUA戈 62 TRỈ豸 153 
DỤNG用 101 LÝ里 166 QUA 瓜 97 TRIỆT屮 45 
DƯỢC龠 214 MA麻 200 QUI亀. 龜 213 TRÚC竹 118 
DƯƠNG羊 123 MÃ馬 187 QUỶ鬼 194 TRÙNG虫 142 
ĐẠI大 37 MẠCH麦 199 QUYẾT 亅 6 TRƯỜNG長 168 
ĐÃI隶 171 MÃNH皿 108 QUYNH冂 13 TRUY夂 34 
ĐAO刀 18 MÃNH黽 205 SẮC色 139 TRUY 夊 35 
ĐẤU鬥 191 MAO毛 82 SÁCH彳 60 TRỦY匕 21 

File đính kèm:

  • pdfbang_han_tu_thong_dung_5308.pdf
Tài liệu liên quan