Bảng động từ bất quy tắt tiếng Anh - English Irregular Verbs

Bảng động từ bất quy tắt hay còn gọi là English Irregular Verbs đầy đủ nhất

được liệt kê ở các thể Base Form, Past Simple, Past Participle và nghĩa chi tiết

của từng từ.

Chúng ta chỉ cần nhớ một số quy tắc. Bảng động từ bất quy tắc đầy đủ và chi tiết

dành cho học sinh yêu thích học môn tiếng anh, luyện tập để nắm vững kiến thức

ngữ pháp tiếng anh.

pdf14 trang | Chia sẻ: việt anh | Lượt xem: 1645 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bảng động từ bất quy tắt tiếng Anh - English Irregular Verbs, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Bảng động từ bất quy tắt tiếng Anh - 
English Irregular Verbs 
 Bảng động từ bất quy tắt hay còn gọi là English Irregular Verbs đầy đủ nhất 
được liệt kê ở các thể Base Form, Past Simple, Past Participle và nghĩa chi tiết 
của từng từ. 
Chúng ta chỉ cần nhớ một số quy tắc. Bảng động từ bất quy tắc đầy đủ và chi tiết 
dành cho học sinh yêu thích học môn tiếng anh, luyện tập để nắm vững kiến thức 
ngữ pháp tiếng anh. 
Bảng chia động từ Bất Quy Tắc - Irregular Verbs chi tiết 
abide abode/abided abode / abided lưu trú, lưu lại 
arise arose arisen phát sinh 
awake awoke awoken đánh thức, thức 
be was/were been thì, là, bị. ở 
bear bore borne mang, chịu dựng 
become became become trở nên 
befall befell befallen xảy đến 
begin began begun bắt đầu 
behold beheld beheld ngắm nhìn 
bend bent bent bẻ cong 
beset beset beset bao quanh 
bespeak bespoke bespoken chứng tỏ 
bid bid bid trả giá 
bind bound bound buộc, trói 
bleed bled bled chảy máu 
blow blew blown thổi 
break broke broken đập vỡ 
breed bred bred nuôi, dạy dỗ 
bring brought brought mang đến 
broadcast broadcast broadcast phát thanh 
build built built xây dựng 
burn burnt/burned burnt/burned đốt, cháy 
buy bought bought mua 
cast cast cast ném, tung 
catch caught caught bắt, chụp 
chide chid/ chided chid/ chidden/ chided mắng chửi 
choose chose chosen chọn, lựa 
cleave clove/ cleft/ cleaved cloven/ cleft/ cleaved chẻ, tách hai 
cleave clave cleaved dính chặt 
come came come đến, đi đến 
cost cost cost có giá là 
crow crew/crewed crowed gáy (gà) 
cut cut cut cắt, chặt 
deal dealt dealt giao thiệp 
dig dug dug dào 
dive dove/ dived dived lặn; lao xuống 
drew drew drawn vẽ; kéo 
dream dreamt/ dreamed dreamt/ dreamed mơ thấy 
drink drank drunk uống 
drive drove driven lái xe 
dwell dwelt dwelt trú ngụ, ở 
eat ate eaten ăn 
fall fell fallen ngã; rơi 
feed fed fed cho ăn; ăn; nuôi; 
feel felt felt cảm thấy 
fight fought fought chiến đấu 
find found found tìm thấy; thấy 
flee fled fled chạy trốn 
fling flung flung tung; quang 
fly flew flown bay 
forbear forbore forborne nhịn 
forbid forbade/ forbad forbidden cấm đoán; cấm 
forecast forecast/ forecasted forecast/ forecasted tiên đoán 
foresee foresaw forseen thấy trước 
foretell foretold foretold đoán trước 
forget forgot forgotten quên 
forgive forgave forgiven tha thứ 
forsake forsook forsaken ruồng bỏ 
freeze froze frozen (làm) đông lại 
get got got/ gotten có được 
gild gilt/ gilded gilt/ gilded mạ vàng 
gird girt/ girded girt/ girded đeo vào 
give gave given cho 
go went gone đi 
grind ground ground nghiền; xay 
grow grew grown mọc; trồng 
hang hung hung móc lên; treo lên 
hear heard heard nghe 
heave hove/ heaved hove/ heaved trục lên 
hide hid hidden giấu; trốn; nấp 
hit hit hit đụng 
hurt hurt hurt làm đau 
inlay inlaid inlaid cẩn; khảm 
input input input đưa vào (máy điện toán) 
inset inset inset dát; ghép 
keep kept kept giữ 
kneel knelt/ kneeled knelt/ kneeled quỳ 
knit knit/ knitted knit/ knitted đan 
know knew known biết; quen biết 
lay laid laid đặt; để 
lead led led dẫn dắt; lãnh đạo 
leap leapt leapt nhảy; nhảy qua 
learn learnt/ learned learnt/ learned học; được biết 
leave left left ra đi; để lại 
lend lent lent cho mượn (vay) 
let let let cho phép; để cho 
lie lay lain nằm 
light lit/ lighted lit/ lighted thắp sáng 
lose lost lost làm mất; mất 
make made made chế tạo; sản xuất 
mean meant meant có nghĩa là 
meet met met gặp mặt 
mislay mislaid mislaid để lạc mất 
misread misread misread đọc sai 
misspell misspelt misspelt viết sai chính tả 
mistake mistook mistaken phạm lỗi, lầm lẫn 
misunderstand misunderstood misunderstood hiểu lầm 
mow mowed mown/ mowed cắt cỏ 
outbid outbid outbid trả hơn giá 
outdo outdid outdone làm giỏi hơn 
outgrow outgrew outgrown lớn nhanh hơn 
output output output cho ra (dữ kiện) 
outrun outran outrun chạy nhanh hơn; vượt quá 
outsell outsold outsold bán nhanh hơn 
overcome overcame overcome khắc phục 
overeat overate overeaten ăn quá nhiều 
overfly overflew overflown bay qua 
overhang overhung overhung nhô lên trên, treo lơ lửng 
overhear overheard overheard nghe trộm 
overlay overlaid overlaid phủ lên 
overpay overpaid overpaid trả quá tiền 
overrun overran overrun tràn ngập 
oversee oversaw overseen trông nom 
overshoot overshot overshot đi quá đích 
oversleep overslept overslept ngủ quên 
overtake overtook overtaken đuổi bắt kịp 
overthrow overthrew overthrown lật đổ 
pay paid paid trả (tiền) 
prove proved proven/proved chứng minh(tỏ) 
put put put đặt; để 
read read read đọc 
rebuild rebuilt rebuilt xây dựng lại 
redo redid redone làm lại 
remake remade remade làm lại; chế tạo lại 
rend rent rent toạc ra; xé 
repay repaid repaid hoàn tiền lại 
resell retold retold bán lại 
retake retook retaken chiếm lại; tái chiếm 
rewrite rewrote rewritten viết lại 
rid rid rid giải thoát 
ride rode ridden cưỡi 
ring rang rung rung chuông 
rise rose risen đứng dậy; mọc 
run ran run chạy 
saw sawed sawn cưa 
say said said nói 
see saw seen nhìn thấy 
seek sought sought tìm kiếm 
sell sold sold bán 
send sent sent gửi 
sew sewed sewn/sewed may 
shake shook shaken lay; lắc 
shear sheared shorn xén lông cừu 
shed shed shed rơi; rụng 
shine shone shone chiếu sáng 
shoot shot shot bắn 
show showed shown/ showed cho xem 
shrink shrank shrunk co rút 
shut shut shut đóng lại 
sing sang sung ca hát 
sink sank sunk chìm; lặn 
sit sat sat ngồi 
slay slew slain sát hại; giết hại 
sleep slept slept ngủ 
slide slid slid trượt; lướt 
sling slung slung ném mạnh 
slink slunk slunk lẻn đi 
smell smelt smelt ngửi 
smite smote smitten đập mạnh 
sow sowed sown/ sewed gieo; rải 
speak spoke spoken nói 
speed sped/ speeded sped/ speeded chạy vụt 
spell spelt/ spelled spelt/ spelled đánh vần 
spend spent spent tiêu sài 
spill spilt/ spilled spilt/ spilled tràn đổ ra 
spin spun/ span spun quay sợi 
spit spat spat khạc nhổ 
spoil spoilt/ spoiled spoilt/ spoiled làm hỏng 
spread spread spread lan truyền 
spring sprang sprung nhảy 
stand stood stood đứng 
stave stove/ staved stove/ staved đâm thủng 
steal stole stolen đánh cắp 
stick stuck stuck ghim vào; đính 
sting stung stung châm ; chích; đốt 
stink stunk/ stank stunk bốc muìi hôi 
strew strewed strewn/ strewed rắc , rải 
stride strode stridden bước sải 
strike struck struck đánh đập 
string strung strung gắn dây vào 
strive strove striven cố sức 
swear swore sworn tuyên thệ 
sweep swept swept quét 
swell swelled swollen/ swelled phồng ; sưng 
swim swam swum bơi; lội 
swing swung swung đong đưa 
take took taken cầm ; lấy 
teach taught taught dạy ; giảng dạy 
tear tore torn xé; rách 
tell told told kể ; bảo 
think thought thought suy nghĩ 
throw threw thrown ném ; liệng 
thrust thrust thrust thọc ;nhấn 
tread trod trodden/ trod giẫm ; đạp 
unbend unbent unbent làm thẳng lại 
undercut undercut undercut ra giá rẻ hơn 
undergo underwent undergone kinh qua 
underlie underlay underlain nằm dưới 
underpay undercut undercut trả lương thấp 
undersell undersold undersold bán rẻ hơn 
understand understood understood hiểu 
undertake undertook undertaken đảm nhận 
underwrite underwrote underwritten bảo hiểm 
undo undid undone tháo ra 
unfreeze unfroze unfrozen làm tan đông 
unwind unwound unwound tháo ra 
uphold upheld upheld ủng hộ 
upset upset upset đánh đổ; lật đổ 
wake woke/ waked woken/ waked thức giấc 
waylay waylaid waylaid mai phục 
wear wore worn mặc 
weave wove/ weaved woven/ weaved dệt 
wed wed/ wedded wed/ wedded kết hôn 
weep wept wept khóc 
wet wet / wetted wet / wetted làm ướt 
win won won thắng ; chiến thắng 
wind wound wound quấn 
withdraw withdrew withdrawn rút lui 
withhold withheld withheld từ khước 
withstand withstood withstood cầm cự 
work wrought / worked wrought / worked rèn (sắt) 
wring wrung wrung vặn ; siết chặt 
write wrote written viết 

File đính kèm:

  • pdfbang_dong_tu_bat_quy_tat_tieng_anh_2085.pdf
Tài liệu liên quan