Bài tập trắc nghiệm về phát âm tiếng Anh trình độ A

BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM VỀ PHÁT ÂM TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ A

Trong bài viết này, VnDoc xin giới thiệu tới bạn 60 câu trắc nghiệm về phát âm tiếng Anh

trình độ A dành cho các bạn rèn luyện và trau dồi kỷ năng phát âm tiếng Anh của mình ở

cấp độ cơ bản. Sau đây mời các bạn cùng thực hành và tham khảo đáp án ở cuối bài.

1. A. Fat B. Cat C. Table D. Sat

2. A. Hit B. Tide C. Sit D. Did

3. A. Fed B. Left C. Bed D. These

4. A. Colour B. Hole C. Go D. Toe

5. A. These B. Free C. Scene D. Bed

6. A. Peace B. Meat C. Instead D. Leader

7. A. Ahead B. Capitalist C. Also D. Important

8. A. Large B. War C. Motor-car D. Starter

9. A. Fat B. Bat C. Fade D. Lack

pdf4 trang | Chia sẻ: maianh78 | Lượt xem: 2490 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài tập trắc nghiệm về phát âm tiếng Anh trình độ A, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM VỀ PHÁT ÂM TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ A
Trong bài viết này, VnDoc xin giới thiệu tới bạn 60 câu trắc nghiệm về phát âm tiếng Anh
trình độ A dành cho các bạn rèn luyện và trau dồi kỷ năng phát âm tiếng Anh của mình ở
cấp độ cơ bản. Sau đây mời các bạn cùng thực hành và tham khảo đáp án ở cuối bài.
1. A. Fat B. Cat C. Table D. Sat
2. A. Hit B. Tide C. Sit D. Did
3. A. Fed B. Left C. Bed D. These
4. A. Colour B. Hole C. Go D. Toe
5. A. These B. Free C. Scene D. Bed
6. A. Peace B. Meat C. Instead D. Leader
7. A. Ahead B. Capitalist C. Also D. Important
8. A. Large B. War C. Motor-car D. Starter
9. A. Fat B. Bat C. Fade D. Lack
10. A. Time B. Find C. Nice D. Bit
11. A. Loud B. Amount C. Found D. You
12. A. Cup B. Tube C. Nut D. But
13. A. Fishing B. Middle C. Find D. Picture
14. A. Head B. Feather C. Theatre D. Teacher
15. A. now B. Show C. Borrow D. Slow
16. A. Gave B. Slap C. Slave D. Cake
17. A. Run B. Funny C. Upwards D. Autumn
18. A. Picture B. Culture C. Pure D. Nature
19. A. Clean B. Bread C. Threaten D. Death
20. A.Seaside B. Combine C. Life D. Police
21. A. Is B. Ice – cream C. Ink-pot D. Fridge
22. A. Take B. Place C. Tall D. Name
23. A.Car B. Carry C. Corn D. City
24. A. This B. Thick C. Thank D. Thin
25. A. Drive B. Indoor C. Find D. Outside
26. A. One B. Box C. Hot D. College
27. A. Ask B. Anger C. Bab D. Cat
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
28. A. Her B. Term C. Here D. Herb
29. A. Grew B. Threw C. Knew D. Flew
30. A. Eight B. Weight C. Freight D. Ceiling
31. A. Cell B. Cube C. Cease D. Rice
32. A. Page B. Game C. Go D. Girl
33. A. Cure B. Turn C. During D. Purity
34. A. Verb B. Here C. Deer D. engineer
35. A. Note B. Hope C. Lope D. Cock
36. A. Saw B. Stock C. Sportmen D. Sure
37. A. Study B. Plural C. Pullover D. Sugar
38. A. Eat B. Please C. Pleasure D. Teacher
39. A. Gas B. Gone C. Germ D. Good
40. A. Weather B. Those C. There D. Theory
41. A. Faithful B. Failure C. Fairly D. Gain
42. A.Course B. Courter C. Coursing D. Courage
43. A. Worked B. Stopped C. Loved D. Laughed
44. A. bought B. Ought C. Plough D. Cough
45. A. Go B. Mother C. Brother D. Sometime
46. A. Is B. Will C. Library D. With
47. A. Tow B. Low C. Grow D. Town
48. A. Dear B. Bear C. Near D. Tear
49. A. Got B. To C. On D. Off
50. A. Thief B. Piece C. Tie D. Niece
51. A. Down B. Show C. Brown D. Town
52. A. Country B. Cease C. Recover D. Economy
53. A.New B. Sew C. Few D. Nephew
54. A. Thank B. There C. Things D. Length
55. A. How B. Towel C. Cow D. Know
56. A. Teach B. Dead C. Reach D.Team
57. A. Call B. Curtain C. Contain D. City
58. A. Your B. Four C. Court D. Hour
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
59. A. Door B. Mood C. Shoot D. Hood
60. A. Sun B. Sure C. Seen D. Sort
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
ĐÁP ÁN BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM VỀ PHÁT ÂM TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ A
1. C 2. B 3. D 4. A 5. D
6. C 7. C 8. B 9. C 10. D
11. D 12. B 13. C 14. C 15. A
16. B 17. D 18. C 19. A 20. D
21. B 22. C 23. D 24. A 25. B
26. A 27. A 28. C 29. C 30. D
31. B 32. A 33. B 34. A 35. D
36. D 37. A 38. C 39. C 40. D
41. C 42. D 43. C 44. C 45. A
46. C 47. D 48. B 49. B 50. C
51. B 52. B 53. B 54. B 55. D
56. B 57. D 58. D 59. A 60. B

File đính kèm:

  • pdfbai_tap_trac_nghiem_ve_phat_am_tieng_anh_trinh_do_a_0306.pdf
Tài liệu liên quan