Bài giảng môn Tiếng Anh - Unit 7: At home

Reading

Painting

Dancing

Watching TV

Eating

Sleeping

Playing

Coloring

: Đọc

: Vẽ

: Nhảy, múa

: Xem Tivi

: Ăn

: Ngủ

: Chơi

: Tô màu

 

pptx54 trang | Chia sẻ: hoa30 | Lượt xem: 476 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu Bài giảng môn Tiếng Anh - Unit 7: At home, để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Unit 7: AT HOMEVocabulary:ReadingPaintingDancingWatching TVEatingSleepingPlayingColoring: Đọc: Vẽ : Nhảy, múa: Xem Tivi: Ăn: Ngủ: Chơi: Tô màuI am coloring = I’m coloringI’m A: What are you doing?B: I’m coloringWhat are you doing?I’m II. Grammar:A. I’m coloring. Mình đang tô màu.Note: I’m = I amB. What are you doing ? Bạn đang làm gì vậy ? I’m coloring. Mình đang tô màu. III. Dialogs:Dialog 1:A: May I watch TV ? Mình xem tivi được không ?B: Sure. Go ahead. Được chứ. Bạn cứ tự nhiên2. Dialog 2:A: What are you doing ? Bạn đang làm gì vậy?B: I’m coloring. Mình đang tô màu.3. Dialog 3: A: Hurry up !	 Nhanh lên nào ! B: Wait a minute.	 Đợi một tí.Do it!Homework	(n)Teeth	 (n)Face	 (n)Pajamas	 (n)Bed	 (n)Brush	 (v)Wash	 (v)Get in	 (v)Bài tập về nhàRăngMặtĐồ ngủGiườngChải, đánh răngRửaBước lên, bước vàoIV: DO IT Do your homeworkBrush your teethWash your facePut on your pajamasGet in bedGo to sleep: Làm bài tập: Chải răng: Rửa mặt: Mặc pi-ja-ma (áo ngủ): Bước lên giường: Đi ngủCheck it!Check it 2!Check speaking A: 	What are you doing? B: 	I’m coloring A: 	May I watch TV ? B: 	Sure. Go aheadA:	 It’s too high. Help me! Big sister/ 	Big brotherB:	Yes, of courseA: 	Hurry upB: 	Wait a minute.	LISTEN. POINT. SAYXem TiviNướcĐi bộĐọc sáchCon thỏCây thướcĐà điểuBạch tuộtTrứng ránStoryWhat’s mother doing? She’s reading.Toni’s watching TV. Where is Mojo? Point to Mojo.What’s Peter doing? Peter’s coloring. What’s color? BrownWho is painting? Joe is painting. Point to Joe.What are Chip and Beth doing? Chip and Beth are playing.Who’s eating? Chip’s eating. He ‘s hungry.Who’s dancing? Donny is dancing. Who’s sleeping?. Father’s sleeping. Be quiet!12345678910111213

File đính kèm:

  • pptxbai_giang_mon_tieng_anh_unit_7_at_home.pptx
Tài liệu liên quan