800 Kanji (Hán Việt)
STT Hán tự Âm hán Ý nghĩa
1 参 THAM tham gia
2 乗 THỪA lên xe
3 乾 CAN khô
4 事 SỰ sự việc
5 丁 ĐINH can thứ 4
6 主 CHỦ người chủ
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu 800 Kanji (Hán Việt), để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
37 競走 CẠNH TẨU きょうそう Cuộc chạy đua 38 走路 TẨU LỘ そうろ Đường đua 39 起動 KHỞI ĐỘNG きどう Khởi động 40 起点 KHỞI ĐIỂM きてん Điểm xuất phát 41 超越 SIÊU VIỆT ちょうえつ Siêu việt 42 卓越 TRÁC VIỆT たくえつ Xuất sắc 43 趣味 THÚ VỊ しゅみ Sở thích 800Kanji Kien Maiko P a g e 119 | 134 44 情趣 TÌNH THÚ じょうしゅ Tâm tính 45 満足 MÃN TÚC まんぞく Thỏa mãn, hài lòng 46 遠足 VIỄN TÚC えんそく Chuyến dã ngoại 47 補足 BỔ TÚC ほそく Bổ sung 48 駐車 TRÚ XA ちゅうしゃ Đậu xe 49 車体 XA THỂ しゃたい Thân xe 50 汽車 KHÍ XA きしゃ Tàu hỏa chạy bằng hơi nước 51 列車 LIỆT XA れっしゃ Tàu hỏa thông thường 52 軟派 NHUYỄN PHÁI なんぱ Tán tỉnh, cưa cẩm 53 軟水 NHUYỄN THỦY なんすい Nước mềm 54 柔軟 NHU NHUYỄN じゅうなん Mềm dẻo, linh hoạt 55 軽傷 KHINH THƯƠNG けいしょう Vết thương nhẹ 56 軽視 KHINH THỊ けいし Coi thường, xem nhẹ 57 輸送 THÂU TỐNG ゆそう Chuyên chở, vận tải 58 密輸 MẬT THÂU みつゆ Buôn lậu 59 回転 HỒI CHUYỂN かいてん Xoay chuyển 60 移転 DI CHUYỂN いてん Di chuyển 61 転校 CHUYỂN HIỆU てんこう Chuyển trường 62 雄弁 HÙNG BIỆN ゆうべん Hùng biện 800Kanji Kien Maiko P a g e 120 | 134 63 弁償 BIỆN THƯỜNG べんしょう Bồi thường 64 弁護 BIỆN HỘ べんご Biện hộ 65 辞任 TỪ NHIỆM じにん Từ chức 66 辞典 TỪ ĐIỂN じてん Từ điển 67 世辞 THẾ TỪ せじ Tâng bốc, ca tụng 68 農民 NÔNG DÂN のうみん Nông dân 69 農業 NÔNG NGHIỆP のうぎょう Nông nghiệp 70 歓迎 HOAN NGHÊNH かんげい Hoan nghênh, chào mừng 71 迎合 NGHÊNH HỢP げいごう Tâng bốc, nịnh nọt 72 近似 CẬN TỰ きんじ Xấp xỉ, gần bằng 73 近接 CẬN TIẾP きんせつ Cận tiếp 74 返答 PHẢN ĐÁP へんとう Hồi âm, trả lời 75 返信 PHẢN TÍN へんしん Hồi đáp 76 退職 THOÁI CHỨC たいしょく Nghỉ việc 77 退屈 THOÁI QUẬT たいくつ Mệt mỏi, chán nản 78 後退 HẬU THOÁI こうたい Suy thoái kinh tế 79 郵送 BƯU TỐNG ゆうそう Thư từ 80 放送 PHÓNG TỐNG ほうそう Phát sóng 81 転送 CHUYỂN TỐNG てんそう Truyền đi 800Kanji Kien Maiko P a g e 121 | 134 82 中途 TRUNG ĐỒ ちゅうと Nửa chừng 83 前途 TIỀN ĐỒ ぜんと Tiền đồ 84 通信 THÔNG TÍN つうしん Thông tin, truyền thông 85 通知 THÔNG TRI つうち Thông báo 86 普通 PHỔ THÔNG ふつう Bình thường 721 速 TỐC nhanh 722 造 TẠO chếtạo 723 連 LIÊN liên lạc 724 週 CHU tuần lễ 725 進 TIẾN tiến bộ 726 遊 DU đi chơi 727 運 VẬN vận động 728 過 QUÁ đi qua 729 道 ĐẠO đường 730 達 ĐẠT thành đạt 731 違 VI sai khác 732 遠 VIỄN xa xôi 733 遅 TRÌ trể 734 選 TUYỂN tuyển dụng 800Kanji Kien Maiko P a g e 122 | 134 735 辺 BIÊN lân cận 736 郊 GIAO ngoại ô 737 郎 LANG đàn ông 738 部 BỘ phòng, bộ phận 739 郵 BƯU bưu điện 740 都 ĐÔ thủ đô 741 酉 BỘ DẬU 742 配 PHỐI phân phối 743 酒 TỬU rượu 744 酔 TÚY say 745 医 Y y giả (bác sĩ) 746 里 LÝ làng quê 747 重 TRỌNG nặng 748 野 DÃ hoang dã 749 量 LƯỢNG số lượng 750 金 BỘ KIM 751 鉛 DUYÊN bút chì 752 銀 NGÂN ngân hàng 753 鉄 THIẾT sắt 800Kanji Kien Maiko P a g e 123 | 134 754 長 TRƯỜNG dài 755 門 MÔN cửa 756 閉 BẾ đóng 757 開 KHAI mở 758 間 GIAN thời gian 759 関 QUAN quan hệ 760 阝 BỘ PHỤ 1 速度 TỐC ĐỘ そくど Tốc độ 2 減速 GIẢM TỐC げんそく Giảm tốc độ 3 早速 TẢO TỐC さっそく Ngay tức thì, không do dự 4 創造 SÁNG TẠO そうぞう Sáng tạo 5 構造 CẤU TẠO こうぞう Cấu tạo 6 人造 NHÂN TẠO じんぞう Nhân tạo 7 関連 QUAN LIÊN かんれん Liên quan 8 連休 LIÊN HƯU れんきゅう Kì nghỉ dài ngày 9 翌週 DỰC CHU よくしゅう Tuần tới 10 週末 CHU MẠT しゅうまつ Cuối tuần 11 週刊 CHU SAN しゅうかん Tuần san 12 促進 XÚC TIẾN そくしん Thúc đẩy, xúc tiến 800Kanji Kien Maiko P a g e 124 | 134 13 進展 TIẾN TRIỂN しんてん Tiến triển 14 昇進 THĂNG TIẾN しょうしん Thăng tiến, thăng chức 15 進化 TIẾN HÓA しんか Tiến hóa 16 運転 VẬN CHUYỂN うんてん Vận hành (máy móc), lái xe 17 運賃 VẬN NHẪM うんちん Cước vận chuyển 18 幸運 HẠNH VẬN こううん May mắn, vận may 19 海運 HẢI VẬN かいうん Vận tải biển 20 過去 QUÁ KHỨ かこ Quá khứ 21 経過 KINH QUÁ けいか Trải qua, trôi qua 22 通過 THÔNG QUÁ つうか Vượt qua, đi qua 23 過労 QUÁ LAO かろう Làm việc quá sức 24 鉄道 THIẾT ĐẠO てつどう Đường ray 25 道徳 ĐẠO ĐỨC どうとく Đạo đức 26 歩道 BỘ ĐẠO ほどう Lề đường, vỉa hè 27 配達 PHỐI ĐẠT はいたつ Đưa cho, phân phát 28 達成 ĐẠT THÀNH たっせい Đạt được 29 速達 TỐC ĐẠT そくたつ Chuyển phát nhanh 30 違反 VI PHẢN いはん Vi phạm 31 相違 TƯƠNG VI そうい Khác nhau, chênh lệch 800Kanji Kien Maiko P a g e 125 | 134 32 違法 VI PHÁP いほう Vi phạm pháp luật 33 遠視 VIỄN THỊ えんし Viễn thị 34 永遠 VĨNH VIỄN えいえん Vĩnh viễn 35 遠慮 VIỄN LỰ えんりょ Ngần ngại 36 遅延 TRÌ DUYÊN ちえん Trì hoãn 37 遅刻 TRÌ KHẮC ちこく Đến trễ 38 当選 ĐƯƠNG TUYỂN とうせん Trứng cử, trúng giải 39 選択 TUYỂN TRẠCH せんたく Lựa chọn, tuyển lựa 40 選挙 TUYỂN CỬ せんきょ Tuyển cử, bầu cử 41 近辺 CẬN BIÊN きんぺん Vùng phụ cận 42 周辺 CHU BIÊN しゅうへん Vùng xung quanh 43 部品 BỘ PHẨM ぶひん Linh kiện, phụ tùng 44 部落 BỘ LẠC ぶらく Bộ lạc 45 郵便 BƯU TIỆN ゆうびん Thư từ, dịch vụ bưu điện 46 郵税 BƯU THUẾ ゆうぜい Bưu phí 47 都会 ĐÔ HỘI とかい Thành thị 48 首都 THỦ ĐÔ しゅと Thủ đô 49 都心 ĐÔ TÂM としん Trung tâm thành phố 50 配布 PHỐI BỐ はいふ Phân phát, cung cấp 800Kanji Kien Maiko P a g e 126 | 134 51 年配 NIÊN PHỐI ねんぱい Có tuổi 52 支配 CHI PHỐI しはい Chi phối, ảnh hưởng 53 医術 Y THUẬT いじゅつ Y thuật 54 医薬 Y DƯỢC いやく Y dược 55 医者 Y GIẢ いしゃ Bác sĩ 56 重視 TRỌNG THỊ じゅうし Coi trọng 57 重複 TRỌNG PHỨC じゅうふく Lặp lại 58 慎重 THẬN TRỌNG しんちょう Thận trọng 59 体重 THỂ TRỌNG たいじゅう Thể trọng, trọng lượng cơ thể 60 野菜 DÃ THÁI やさい Rau 61 野生 DÃ SINH やせい Hoang dã 62 視野 THỊ DÃ しや Tầm mắt, tầm nhìn 63 分野 PHÂN DÃ ぶんや Lĩnh vực 64 重量 TRỌNG LƯỢNG じゅうりょう Trọng lượng, sức nặng 65 雨量 VŨ LƯỢNG うりょう Lượng mưa 66 容量 DUNG LƯỢNG ようりょう Dung lượng 67 借金 TÁ KIM しゃっきん Tiền nợ 68 合金 HỢP KIM ごうきん Hợp kim 69 基金 CƠ KIM ききん Quỹ 800Kanji Kien Maiko P a g e 127 | 134 70 金額 KIM NGẠCH きんがく Số tiền, kim ngạch 71 鉛筆 DUYÊN BÚT えんぴつ Bút chì 72 亜鉛 Á DUYÊN あえん Kẽm 73 鉛毒 DUYÊN ĐỘC えんどく Nhiễm độc chì 74 銀行 NGÂN HÀNG ぎんこう Ngân hàng, nhà băng, kho bạc 75 水銀 THỦY NGÂN すいぎん Thủy ngân 76 銀河 NGÂN HÀ ぎんが Ngân hà 77 長針 TRƯỜNG CHÂM ちょうしん Kim dài (đồng hồ) 78 延長 DIÊN TRƯỜNG えんちょう Kéo dài 79 成長 THÀNH TRƯỞNG せいちょう Trưởng thành 80 長期 TRƯỜNG KÌ ちょうき Thời gian dài, dài hạn 81 水門 THỦY MÔN すいもん Cống rãnh 82 正門 CHÍNH MÔN せいもん Cổng chính 83 入門 NHẬP MÔN にゅうもん Nhập môn 84 門歯 MÔN XỈ もんし Răng cửa 85 閉店 BẾ ĐIẾM へいてん Đóng cửa hàng 86 閉会 BẾ HỘI へいかい Bế mạc hội nghị 87 開閉 KHAI BẾ かいへい Đóng và mở 88 開花 KHAI HOA かいか Nở hoa 800Kanji Kien Maiko P a g e 128 | 134 89 開発 KHAI PHÁT かいはつ Phát triển 90 開封 KHAI PHONG かいふう Mở thư 91 展開 TRIỂN KHAI てんかい Triển khai 92 間接 GIAN TIẾP かんせつ Gián tiếp 93 民間 DÂN GIAN みんかん Tư nhân 94 空間 KHÔNG GIAN くうかん Chỗ trống 95 税関 THUẾ QUAN ぜいかん Thuế quan 96 相関 TƯƠNG QUAN そうかん Tương quan 97 機関 CƠ QUAN きかん Cơ quan 761 降 GIÁNG xuống 762 院 VIỆN bệnh viện 763 際 TẾ quốc tế 764 障 CHƯỚNG ngăn trở 765 隣 LÂN bên cạnh 766 隹 BỘ CHUY 767 雑 TẠP tạp chí 768 離 LY chia rời 769 難 NAN khó khăn 770 雨 VŨ mưa 800Kanji Kien Maiko P a g e 129 | 134 771 雪 TUYẾT tuyết 772 雲 VÂN mây 773 電 ĐIỆN điện 774 震 CHẤN chấn động 775 青 THANH màu xanh 776 静 TĨNH yên tĩnh 777 非 PHI không 778 面 DIỆN bềmặt 779 音 ÂM âm thanh 780 頁 BỘ HIỆT 781 預 DỰ gởi 782 頭 ĐẦU cái đầu 783 題 ĐỀ vấn đề 784 願 NGUYỆN cầu nguyện 785 類 LOẠI chủng loại 786 風 PHONG gió 787 飛 PHI bay 788 食 THỰC ăn 789 飲 ẨM uống 800Kanji Kien Maiko P a g e 130 | 134 790 飯 PHẠN bữa ăn 791 飼 TỰ nuôi 792 飾 SỨC trang sức 793 養 DƯỠNG nuôi dưỡng 794 館 QUÁN tòa nhà 795 馬 MÃ ngựa 796 駐 TRÚ dừng lại 797 験 NGHIỆM thực nghiệm 798 驚 KINH kinh ngạc 799 駅 DỊCH nhà ga 800 体 THỂ thân thể 1 降雪 GIÁNG TUYẾT こうせつ Tuyết rơi 2 降水 GIÁNG THỦY こうすい Mưa rơi 3 以降 DĨ GIÁNG いこう Kể từ khi, sau đó 4 降順 GIÁNG THUẬN こうじゅん Thứ tự giảm dần 5 退院 THOÁI VIỆN たいいん Xuất viện 6 院長 VIỆN TRƯỞNG いんちょう Viện trưởng 7 寺院 TỰ VIỆN じいん Chùa chiền 8 交際 GIAO TẾ こうさい Xã giao, giao tế 800Kanji Kien Maiko P a g e 131 | 134 9 国際 QUỐC TẾ こくさい Quốc tế 10 実際 THỰC TẾ じっさい Thực tế 11 障害 CHƯỚNG HẠI しょうがい Chướng ngại 12 故障 CỐ CHƯỚNG こしょう Hư hỏng, sự cố 13 保障 BẢO CHƯỚNG ほしょう Bảo đảm 14 隣国 LÂN QUỐC りんごく Nước láng giềng 15 隣人 LÂN NHÂN りんじん Người hàng xóm 16 混雑 HỖN TẠP こんざつ Hỗn tạp 17 複雑 PHỨC TẠP ふくざつ Phức tạp 18 雑誌 TẠP CHÍ ざっし Tạp chí 19 雑音 TẠP ÂM ざつおん Tạp âm 20 分離 PHÂN LY ぶんり Ngăn cách, tách rời 21 距離 CỰ LY きょり Cự ly 22 離陸 LY LỤC りりく Cất cánh 23 困難 KHỐN NẠN こんなん Khó khăn, vất vả 24 海難 HẢI NẠN かいなん Đắm tàu, chìm tàu 25 非難 PHI NẠN ひなん Trách móc, đổ lỗi 26 梅雨 MAI VŨ ばいう Mùa mưa 27 微雨 VI VŨ びう Mưa phùn 800Kanji Kien Maiko P a g e 132 | 134 28 電球 ĐIỆN CẦU でんきゅう Bóng đèn tròn 29 電卓 ĐIỆN TRÁC でんたく Máy tính 30 停電 ĐÌNH ĐIỆN ていでん Cúp điện 31 電源 ĐIỆN NGUYÊN でんげん Nguồn điện 32 震災 CHẤN TAI しんさい Tai nạn động đất 33 震動 CHẤN ĐỘNG しんどう Chấn động 34 地震 ĐỊA CHẤN じしん Động đất 35 静脈 TĨNH MẠCH じょうみゃく Tĩnh mạch 36 冷静 LÃNH TĨNH れいせい Điềm tĩnh 37 平静 BÌNH TĨNH へいせい Bình tĩnh, trấn tỉnh 38 静養 TĨNH DƯỠNG せいよう Tĩnh dưỡng, nghỉ dưỡng 39 非常 PHI THƯỜNG ひじょう Phi thường, cực kỳ, khẩn cấp 40 非礼 PHI LỄ ひれい Vô lễ, thất lễ 41 裏面 LÝ DIỆN りめん Mặt trái 42 表面 BIỂU DIỆN ひょうめん Bề mặt 43 画面 HỌA DIỆN がめん Màn hình 44 面会 DIỆN HỘI めんかい Gặp gỡ 45 面接 DIỆN TIẾP めんせつ Phỏng vấn 46 音声 ÂM THANH おんせい Âm thanh 800Kanji Kien Maiko P a g e 133 | 134 47 発音 PHÁT ÂM はつおん Phát âm 48 長音 TRƯỜNG ÂM ちょうおん Trường âm 49 口頭 KHẨU ĐẦU こうとう Thi nói, lời nói 50 頭皮 ĐẦU BÌ とうひ Da đầu 51 先頭 TIÊN ĐẦU せんとう Dẫn đầu, tiên phong 52 表題 BIỂU ĐỀ ひょうだい Tiêu đề 53 課題 KHÓA ĐỀ かだい Chủ đề 54 出題 XUẤT ĐỀ しゅつだい Ra đề 55 願望 NGUYỆN VỌNG がんぼう Nguyện vọng 56 請願 THỈNH NGUYỆN せいがん Thỉnh cầu 57 分類 PHÂN LOẠI ぶんるい Phân loại 58 書類 THƯ LOẠI しょるい Chứng từ, giấy tờ 59 種類 CHỦNG LOẠI しゅるい Chủng loại 60 類語 LOẠI NGỮ るいご Từ đồng nghĩa 61 風景 PHONG CẢNH ふうけい Phong cảnh 62 風力 PHONG LỰC ふうりょく Sức gió 63 台風 ĐÀI PHONG たいふう Bão táp 64 月食 NGUYỆT THỰC げっしょく Nguyệt thực 65 菜食 THÁI THỰC さいしょく Ăn chay 800Kanji Kien Maiko P a g e 134 | 134 66 食欲 THỰC DỤC しょくよく Thèm ăn 67 食卓 THỰC TRÁC しょくたく Bàn ăn 68 飼料 TỰ LIỆU しりょう Thức ăn cho gia súc 69 飼育 TỰ DỤC しいく Nuôi nấng 70 修飾 TU SỨC しゅうしょく Tô điểm, trang điểm 71 装飾 TRANG SỨC そうしょく Trang sức 72 栄養 VINH DƯỠNG えいよう Dinh dưỡng 73 養育 DƯỠNG DỤC よういく Nuôi dạy 74 経験 KINH NGHIỆM けいけん Kinh nghiệm 75 受験 THỤ NGHIỆM じゅけん Dự thi 76 実験 THỰC NGHIỆM じっけん Thựcnghiệm,kinh nghiệm thực tế
File đính kèm:
- 800kanji_7908.pdf