Từ vựng Tiếng Trung chuyên ngành kỹ thuật

Điện 電力 Ele Diànlì lēi

Dòng điện 電流 Diànliú

Điện áp 電壓 Diànyā

Công suất 功率 Gōnglǜ

Công suất có ích 有效功率 P Yǒuxiào gōnglǜ P

Công suất vô ích 無效功率 Q Q wúxiào gōnglǜ

Công suất biểu kiến 視在功率 S Shì zài gōnglǜ S

Nhân tố công suất 功率因數 PF PF gōnglǜ yīnshù

pdf21 trang | Chia sẻ: việt anh | Lượt xem: 5336 | Lượt tải: 5download
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu Từ vựng Tiếng Trung chuyên ngành kỹ thuật, để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
 zhàn 
Xưởng vôi 石灰廠 Shíhuī chǎng 
Xưởng vôi 1 石灰一廠 Shíhuī yī chǎng 
Xưởng vôi 2 石灰二廠 Shíhuī èr chǎng 
Xưởng luyện cốc 煉焦廠 Liànjiāo chǎng 
Xưởng luyện cốc 1 煉焦一廠 Liànjiāo yī chǎng 
Xưởng luyện cốc 2 煉焦二廠 Liànjiāo èr chǎng 
Xưởng sản phẩm phụ 副產品場 Fùchǎnpǐn chǎng 
Xưởng sản phẩm phụ 1 副產品一場 Fùchǎnpǐn yīchǎng 
Xưởng sản phẩm phụ 2 副產品二場 Fùchǎnpǐn èr chǎng 
Trạm nén áp luyện cốc 煉焦空壓站 Liànjiāo kōng yā zhàn 
Xưởng Lò cao 高爐廠 Gāolú chǎng 
Xưởng Lò cao 1 高爐一廠 Gāolú yī chǎng 
Xưởng Lò cao 2 高爐二廠 Gāolú èr chǎng 
Xưởng Lò cao 3 高爐三廠 Gāolú sān chǎng 
Tram thông gió lò cao 高爐鼓風站 Gāolú gǔ fēng zhàn 
Tram thông gió lò cao 1 高爐一廠鼓風站 Gāolú yī chǎng gǔ fēng zhàn 
Tram thông gió lò cao 2 高爐二廠鼓風站 Gāolú èr chǎng gǔ fēng zhàn 
Tram thông gió lò cao 3 高爐三廠鼓風站 Gāolú sān chǎng gǔ fēng zhàn 
Bãi than PCI lò cao 高爐 PCI煤場 Gāolú PCI méi chǎng 
Bãi than PCI lò cao 1 高爐一廠 PCI煤場 Gāolú yī chǎng de PCI méi 
chǎng 
Bãi than PCI lò cao 2 高爐二廠 PCI煤場 Gāolú èr chǎng PCI méi chǎng 
Bãi than PCI lò cao 3 高爐三廠 PCI煤場 Gāolú sān chǎng de PCI méi 
chǎng 
Bãi xỉ lò tôi lò cao 高爐水淬爐石場 Gāolú shuǐ cuì lú shíchǎng 
Bãi xỉ lò tôi lò cao 1 高爐一廠水淬爐石場 Gāolú yī chǎng shuǐ cuì lú 
shíchǎng 
Bãi xỉ lò tôi lò cao 2 高爐二廠水淬爐石場 Gāolú èr chǎng shuǐ cuì lú 
shíchǎng 
Bãi xỉ lò tôi lò cao 3 高爐三廠水淬爐石場 Gāolú sān chǎng shuǐ cuì lú 
shíchǎng 
Xưởng xử lý nước lò cao 高爐水處理廠 Gāolú shuǐ chǔlǐ chǎng 
Xưởng xử lý nước lò cao 
1 高爐一廠水處理廠 
Gāolú yī chǎng shuǐ chǔlǐ 
chǎng 
Xưởng xử lý nước lò cao 
2 高爐二廠水處理廠 
Gāolú èr chǎng shuǐ chǔlǐ 
chǎng 
Xưởng xử lý nước lò cao 
3 高爐三廠水處理廠 
Gāolú sān chǎng shuǐ chǔlǐ 
chǎng 
Trạm nén áp lò cao 高爐空壓站 Gāolú kōng yā zhàn 
Thép lỏng tiền xử lý 鐵水前處理 Tiě shuǐ qián chǔlǐ 
Xưởng luyện thép 煉鋼廠 Liàn gāng chǎng 
Lò chuyển 轉爐 Zhuǎnlú 
Lò chuyển 1 一號轉爐 Yī hào zhuǎnlú 
Lò chuyển 2 二號轉爐 Èr hào zhuǎnlú 
Lò chuyển 3 三號轉爐 Sān hào zhuǎnlú 
Lò chuyển 4 四號轉爐 Sì hào zhuǎnlú 
Lò LF 1 一號 LF爐 LF lú yī hào 
Lò LF 2 二號 LF爐 LF lú èr hào 
Lò RH 1 一號 RH 爐 RH lú yī hào 
Lò RH 2 二號 RH 爐 RH lú èr hào 
Lò RH 3 三號 RH 爐 RH lú sān hào 
Lò CAS CAS 爐 CAS lú 
Cắt thép phế 廢鋼切割 Fèigāng qiēgē 
Bãi xử lý nước luyện 
thép 煉鋼水處理工場 
Liàn gāng shuǐ chǔlǐ 
gōngchǎng 
Máy đúc liên tục phôi 
thép dẹt 1 一號扁鋼胚連鑄機 Yī hào biǎn gāng pēi lián zhù jī 
Máy đúc liên tục phôi 
thép dẹt 2 二號扁鋼胚連鑄機 Èr hào biǎn gāng pēi lián zhù jī 
Máy đúc liên tục phôi 
thép dẹt 3 三號扁鋼胚連鑄機 
Sān hào biǎn gāng pēi lián zhù 
jī 
Máy đúc liên tục phôi 
thép nhỏ 小鋼胚連鑄機 Xiǎo gāng pēi lián zhù jī 
Máy đúc liên tục phôi 大鋼胚連鑄機 Dà gāng pēi lián zhù jī 
thép lớn 
Tinh chỉnh phôi thép dẹt 扁鋼胚精整 Biǎn gāng pēi jīng zhěng 
Bãi xử lý nước đúc liên 
tục 連鑄水處理工場 Lián zhù shuǐ chǔlǐ gōngchǎng 
Trạm nén khí luyện thép 煉鋼空壓站 Liàn gāng kōng yā zhàn 
Xưởng cán nóng 熱軋廠 Rè yà chǎng 
Gia nhiệt lò 加熱爐 Jiārè lú 
Máy chỉnh và phân cuộn 平整分捲機 Píngzhěng fēn juǎn jī 
Bãi xử lý nước cán nóng 熱軋水處理工場 Rè yà shuǐ chǔlǐ gōngchǎng 
Trạm nén khí cán nóng 熱軋空壓站 Rè yà kōng yā zhàn 
Máy cán ra phôi lớn 大鋼胚開胚軋機 Dà gāng pēi kāi pēi zhájī 
Tinh chỉnh phôi thép nhỏ 小鋼胚精整 Xiǎo gāng pēi jīng zhěng 
Xưởng cán dây 線材廠 Xiàncái chǎng 
Xưởng cán thanh 棒材廠 Bàng cái chǎng 
Máy kéo cán thanh lớn 大圓棒軋延機 Dàyuán bàng yà yán jī 
Trạm nén khí cán dây, 
thanh 棒線材空壓站 Bàng xiàncái kōng yā zhàn 
Xưởng thép tấm 鋼板廠 Gāngbǎn chǎng 
Lò trạng thái bình thường 正常化爐 Zhèngcháng huà lú 
Trạm nén khí thép tấm 鋼板空壓站 Gāngbǎn kōng yā zhàn 
Bãi xử lý nước thép tấm 鋼板水處理工場 Gāngbǎn shuǐ chǔlǐ gōngchǎng 
Dòng tinh rửa lớp gỉ khi 
cán nguội 冷軋酸洗機組 Lěng zhá suān xǐ jīzǔ 
Dòng giảm độ cứng liên 
tục 連續退火機組 Liánxù tuìhuǒ jīzǔ 
Bãi xử lý nước cán nguội 冷軋水處理工場 Lěng zhá shuǐ chǔlǐ gōngchǎng 
Dòng mạ ngâm nóng liên 
tục 連續熱浸鍍鋅機組 Liánxù rè jìn dù xīn jīzǔ 
Dòng màu phủ bên ngoài 彩色塗層機組 Cǎisè tú céng jīzǔ 
Dòng kẽm mạ điện 電鍍鋅線 Diàndù xīn xiàn 
Bãi xử lý nước phun màu 
và mạ 
鍍鋅及彩塗水處理工
場 
Dù xīn jí cǎi tú shuǐ chǔlǐ 
gōngchǎng 
Trạm nén khí cán nguội 冷軋空壓站 Lěng zhá kōng yā zhàn 
Trạm trộn khí 混氣站(軋鋼用) Hùn qì zhàn (yàgāng yòng) 
Bãi xử lý nước trung tâm 中央水處理工場 Zhōngyāng shuǐ chǔlǐ gōngchǎng 
Xưởng tách khí 空分廠 Kōng fēn chǎng 
Xưởng tách khí 1 空分一廠 Kōng fēn yī chǎng 
Xưởng tách khí 2 空分二廠 Kōng fēn èr chǎng 
Nhà máy điện 汽電廠 Qì diànchǎng 
Máy phát điện lò hơi đốt 
khí 1 一號燃氣鍋爐發電機 Yī hào rán qì guōlú fā diànjī 
Máy phát điện lò hơi đốt 
khí 2 二號燃氣鍋爐發電機 Èr hào rán qì guōlú fā diànjī 
Máy phát điện lò hơi đốt 
khí 3 三號燃氣鍋爐發電機 Sān hào rán qì guōlú fā diànjī 
Máy phát điện lò hơi đốt 
than 1 一號燃煤鍋爐發電機 Yī hào rán méi guōlú fā diànjī 
Máy phát điện lò hơi đốt 
than 2 二號燃煤鍋爐發電機 Èr hào rán méi guōlú fā diànjī 
Máy phát điện lò hơi đốt 
than 3 三號燃煤鍋爐發電機 Sān hào rán méi guōlú fā diànjī 
Máy phát điện lò hơi đốt 
than 4 四號燃煤鍋爐發電機 Sì hào rán méi guōlú fā diànjī 
Máy phát điện lò hơi đốt 
than 5 五號燃煤鍋爐發電機 Wǔ hào rán méi guōlú fā diànjī 
Trạm nén khí nhà máy 
điện 汽電廠空壓站 Qì diànchǎng kōng yā zhàn 
Trạm hút nước mưa 雨水抽水站 Yǔshuǐ chōushuǐ zhàn 
Lò đốt rác 焚化爐 Fénhuà lú 
Bảo dưỡng/sửa chữa thiết 
bị 設備處 Shèbèi chù 
Xưởng điều khiển điện 電控處 Diàn kòng chù 
Kiểm hóa nghiệm toàn 
xưởng 全廠檢化驗 Quán chǎng jiǎn huàyàn 
Khu hành chính 行政區 Xíngzhèngqū 
Khu sinh hoạt 生活區 Shēnghuó qū 
Nhà máy điện 汽電廠 Qì diànchǎng 
Lưu chất 流體 Liútǐ 
Thạch cao 石膏 Shígāo 
Kho than 煤倉 Méi cāng 
Hơi nước 蒸汽 Zhēngqì 
Trạm cao thế 特高站 Tè gāo zhàn 
Nước thuần 超純水 Chāo chún shuǐ 
Làm lạnh 冷卻 Lěngquè 
Trạm biến áp 變壓站 Biàn yā zhàn 
Phản hồi 迴路 Huílù 
Đông bộ 倂聯 Bìng lián 
Đông lạnh; đóng băng, 
bộ ngưng 冷凝 Lěngníng 
Bơm nước cấp 給水泵 Jǐ shuǐbèng 
Khí gas 瓦斯 Wǎsī 
Dầu nặng FO 重油 (FO) Zhòngyóu (FO) 
Than đá 煤炭 Méitàn 
Đá vôi 石灰石 Shíhuīshí 
Trừ, khử (loai bo hoan 
toan ) 除去 / 脫 Chùqú/tuō 
Hút bụi, khử bụi 除塵 Chúchén 
Tuốc bin 汽機 Qìjī 
Hơi than, khí than 煤氣 Méiqì 
Rò rỉ 洩漏 Xièlòu 
Lưu huỳnh 硫 Liú 
Lưu trình, quy trình 流程 Liúchéng 
Làm lạnh 冷卻 Lěngquè 
Cầu dao, công tắc 開關 Kāiguān 
Nhân viên thao tác 輔機 Fǔ jī 
Van 閥 Fá 
Mắc nối tiếp 串聯 Chuànlián 
Dàn giáo 鷹架 Yīng jià 
Mặt bích 法蘭 Fǎ lán 
Bánh răng 齒輪 Chǐlún 
Phễu tro lạnh 底灰槽 Dǐ huī cáo 
Đáy thải xỉ 底灰機 Dǐ huī jī 
Ống sinh hơi 水牆管 Shuǐ qiáng guǎn 
Ống hơi lên 上升管 Shàngshēng guǎn 
Ống nước xuống 降水管 Jiàngshuǐ guǎn 
Ống góp 管集 Guǎn jí 
Ngăn lộ 拱位 Gǒng wèi 
Thanh cái 匯流排 Huìliú pái 
Thiết bị cao ap 一次設備 Yīcì shèbèi 
Thiết bị ha ap 二次設備 Èr cì shèbèi 
Điện hạt nhân 核電 Hédiàn 
Nhà máy thủy điện 水力發電廠 Shuǐlì fādiàn chǎng 
Cột điện 電塔 Diàn tǎ 
Số dương ( + ) 正 Zhèng 
Số âm ( - ) 負 Fù 
Đường dây truyền tải 
điện 輸電外線 Shūdiàn wàixiàn 
Trường phân phối 輸配場 Shū pèi chǎng 
Cuộn dây 線圈 Xiànquān 
Nhựa cây 樹脂 Shùzhī 
Máy biến dòng 比流器 Bǐ liú qì 
Điện trở 電阻 Diànzǔ 
Cáp điện 電纜 Diànlǎn 
Dòng điện 電流 Diànliú 
Trục xoay, trục quay 轉軸 Zhuǎnzhóu 
Dòng xoáy, dòng cảm 
ứng điện từ 渦流 Wōliú 
Máy cắt/ máy ngắt dòng 斷路器 Duànlù qì 
Xta-tô; phần tĩnh (trong 
máy phát điện) 定子 Dìngzǐ 
Trục quay; con quay 
(trong máy móc 轉子 Zhuànzǐ 
Động cơ 原動機 Yuándòngjī 
Động cơ hơi nước;máy 
hơi nước 汽輪機 Qìlúnjī 
Năng lượng cơ giới 機械能 Jīxiè néng 
Dầu diezen 柴油 Cháiyóu 
Khí thiên nhiên; khí đốt 
thiên nhiên 天然氣 Tiānránqì 
Buồng đốt, lòng lò; 
khoang lò 爐膛 Lútáng 
Nhiệt hàm; lượng chứa 
nhiệt 熱焓 Rè hán 
(vật lý) entrôpi 熵 Shāng 
Máy bơm 泵浦 Bèng pǔ 
Mô tơ 馬達 Mǎdá 
Quạt gió 風扇 Fēngshàn 
Chấn động 振動 Zhèndòng 
Tạp âm; tiếng ồn 噪音 Zàoyīn 
Mol 模耳 Mó ěr 
Bốc hơi; toả hơi; bay hơi 揮發 Huīfā 
Bộ khử khí 脫氧器 Tuōyǎng qì 
Cút, đầu nối 彎頭 Wān tóu 
Bộ điều chỉnh lượng than 飼煤機 Sì méi jī 
Dây xích (của máy móc) 鏈條 Liàntiáo 
Kho than 煤倉 Méi cāng 
Máy nghiền than 磨煤機/粉煤機 Mó méi jī/fěn méi jī 
Quạt gió 風車 Fēngchē 
Phễu bột than 低灰斗 Dī huī dòu 
Bồn chứa bột than 低灰槽 Dī huī cáo 
Máy đốt nhiên liệu 燃燒器 Ránshāo qì 
Máy gia nhiệt dầu nặng 重油加熱器 Zhòngyóu jiārè qì 
Bao hơi/ trống hơi 汽鼓 Qì gǔ 
Lỗ dỡ than 卸煤坑 Xiè méi kēng 
Bồn chứa dầu nặng 重油儲槽 Zhòngyóu chǔ cáo 
Đốt khí 燃汽 Rán qì 
Lò hơi 鍋爐 Guōlú 
Bình gia nhiệt cao áp 高壓給水加熱器
(HPH) Gāoyā jǐshuǐ jiārè qì (HPH) 
Bộ khử Nox 選擇性觸煤反應器
(SCR) 
Xuǎnzé xìng chù méi fǎnyìng 
qì (SCR) 
Bộ đốt lượng nhiệt thừa 瓦斯空氣預熱器
(GAH) Wǎsī kōngqì yù rè qì (GAH) 
Bình gia nhiệt hạ áp 低壓給水加熱器
(LPH) Dīyā jǐshuǐ jiārè qì (LPH) 
Bơm cấp nước lò hơi 鍋爐給水泵
(BFWP) Guōlú jǐ shuǐbèng (BFWP) 
Bộ khử khí 脫氧器(D/A) Tuōyǎng qì (D / A) 
Bơm nước cấp khử khí 脫氧器給水泵
(DFWP) 
Tuōyǎng qì jǐ shuǐbèng 
(DFWP) 
Bình ngưng 冷凝器 Lěngníng qì 
Bồn chứa nước ngưng 冷凝水槽 Lěngníng shuǐcáo 
Bơm nước ngưng 冷凝水泵(C/P) Lěngníng shuǐbèng (C/ P) 
Bồn chứa nước thuần 超純水槽 Chāo chún shuǐcáo 
Máy vận chuyển than bột 飛灰傳送器 Fēi huī chuánsòng qì 
Quạt hút gió 引風機(IDF)/ Yǐn fēngjī (IDF)/ 
Khử lưu huỳnh trước khi 
thải khói 排煙脫硫(FGD) Pái yān tuō liú (FGD) 
Ống khói 煙囪 Yāncōng 
Bồn chứa bụi tro 飛灰槽 Fēi huī cáo 
Tua bin hơi 蒸汽渦輪機 Zhēngqì wōlúnjī 
Máy phát điện 發電機 Fā diànjī 
Thiết bị làm lạnh 冷卻水塔 Lěngquè shuǐtǎ 
Bồn chứa 儲槽 Chǔ cáo 
Bồn tích khí 集汽櫃 Jí qì guì 
Nhiên liệu; chất đốt 燃料 Ránliào 
Bộ khử bụi tĩnh điện 靜電集塵器(EP) Jìngdiàn jí chén qì (EP) 
Phương pháp khử NOx 
trước khi thải khói 排煙脫硝法(SCR) Pái yān tuō xiāo fǎ (SCR) 
Tua-bin 渦輪機 Wōlúnjī 
Quạt thổi gió 送風器(FDF) Sòngfēng qì (FDF) 
Vòi phun nhiên liệu 燃燒器 Ránshāo qì 
Bộ tiết kiệm than 省煤器(ECO) Shěng méi qì (ECO) 
Bộ quá nhiệt 過熱器(S/H) Guòrè qì (S / H) 
Bộ sấy không khí 空氣預熱器(GAH) Kōngqì yù rè qì (GAH) 
Bộ khử bụi 飛灰集塵器 Fēi huī jí chén qì 
Bộ tăng nhiệt/ bộ gia 
nhiệt 加熱器 Jiārè qì 
Bồn hỗn hợp 混床塔 Hùn chuáng tǎ 
Cực phát 射極 Shè jí 
Cực tập trung 集極 Jí jí 
Cực cơ bản 基極 Jī jí 
Sân phân phối 開關廠 Kāiguān chǎng 
Độ C 攝氏 Shèshì 
Độ F 華氏 Huáshì 
NaOH 氫氧化鈉水 Qīng yǎnghuà nà shuǐ 
NaCl 氯化鈉水 Lǜ huà nà shuǐ 
Cút nối 彎頭 Wān tóu 
ống nhánh 分支 Fēnzhī 
đầu ống bịt dự phòng 盲封 Máng fēng 
Hàn nối hai đầu 填角焊 Tián jiǎo hàn 
Hàn vòng tròn 圓周焊 Yuánzhōu hàn 
Ren 螺紋 Luówén 
đường kính ngoài 外徑 (O.D) Wài jìng (guāngxué mìdù) 
đường kính trong 內徑(I.D) Nèi jìng (I.D) 
ống thép liền 
ống thép ko có mối hàn 無縫鋼管 Wú fèng gāngguǎn 
Tính dẻo 延展性(韌性) Yánzhǎn xìng (rènxìng) 

File đính kèm:

  • pdftu_vung_chuyen_nganh_3125.pdf
Tài liệu liên quan