7 điều cần chú ý khi viết email
Khi bạn viết email, trên cùng là mục "Subject" (Tiêu đề). Tiêu đề thông báo
cho người nhận về phần nào nội dung của email mà không cần thiết phải đọc
hết toàn bộ email đó. Tiêu đề cũng giúp người nhận sắp xếp được email
trong hộp thư đến. Vì thế trong phần tiêu đề bạn hãy viết những từ có ý
nghĩa cụ thể như "My Order No. 12345 For Furniture" (Đơn đặt hàng đồ
gỗ số 12345)hoặc "Homework Assignment: Present Perfect" (Bài tập về
nhà: Thì hiện tại hoàn thành). Không nên viết quá chung chung như "Your
Email"hay "Letter"vì những tựa đề như thế không hữu ích lắm.
Hơn nữa, nếu bạn viết một tựa đềrõ ràng, khi người nhận trả lời thư bằng
cách nhấn chuột vào ô "Reply"thì đằng trước tiêu đề sẽ tự động hiện ra chữ
"Re", có nghĩa là “về việc”.
7 điều cần chú ý khi viết email 1. Subject, Cc, Bcc (Tựa đề, gửi kèm) Khi bạn viết email, trên cùng là mục "Subject" (Tiêu đề). Tiêu đề thông báo cho người nhận về phần nào nội dung của email mà không cần thiết phải đọc hết toàn bộ email đó. Tiêu đề cũng giúp người nhận sắp xếp được email trong hộp thư đến. Vì thế trong phần tiêu đề bạn hãy viết những từ có ý nghĩa cụ thể như "My Order No. 12345 For Furniture" (Đơn đặt hàng đồ gỗ số 12345) hoặc "Homework Assignment: Present Perfect" (Bài tập về nhà: Thì hiện tại hoàn thành). Không nên viết quá chung chung như "Your Email" hay "Letter" vì những tựa đề như thế không hữu ích lắm. Hơn nữa, nếu bạn viết một tựa đề rõ ràng, khi người nhận trả lời thư bằng cách nhấn chuột vào ô "Reply" thì đằng trước tiêu đề sẽ tự động hiện ra chữ "Re", có nghĩa là “về việc”. Ngoài ra, ở phần đầu email còn có hai ô là "Cc:" (carbon copy) và "Bcc:" (blind carbon copy). Người nhận email đầu tiên (người có địa chỉ email ghi ở mục “To”) sẽ nhìn thấy những địa chỉ email được ghi trong mục “Cc” và sẽ biết có bao nhiêu người cũng được gửi kèm một bản của email này nhưng không thể nhìn thấy các địa chỉ email được ghi trong mục “Bcc”. Vì vậy, bạn hãy cân nhắc xem nên ghi địa chỉ email vào mục nào khi phải gửi một email đến nhiều địa chỉ. 2. Chỉ sử dụng file đính kèm (Attachments) khi cần thiết Email có thể trình bày theo 2 hình thức: Inline text Attachment Inline text là phần văn bản được viết trong phần nội dung email. Attachment là một file từ máy tính (có thể là một file văn bản Word hay một file ảnh) được đính kèm khi gửi email. Với inline text, người nhận có thể đọc được phần nội dung này ngay lập tức khi mở email nhưng với attachment, họ phải download file đính kèm, chạy file này theo đúng chương trình (chẳng hạn như Word hay PaintShop) thì mới đọc được nội dung. Có một số điều cần lưu ý với các file đính kèm (attachment) đó là: a. Người nhận email có thể không có chương trình để chạy file đính kèm. b. File đính kèm có thể chứa virus. c. Nhiều file đính kèm mất rất nhiều thời gian để download. Nhiều người cũng không thích nhận email dưới dạng attachment vì vậy tốt hơn hết bạn nên gửi email dưới dạng inline text. Bạn chỉ nên sử dụng email dạng attachment khi không thể gửi thông tin dưới dạng inline text và chắc chắn rằng người nhận có thể mở được file đính kèm trong email. 3. Không viết quá nhiều ký tự trên cùng một dòng Không phải chương trình email nào cũng có thể đọc được quá nhiều chữ cái trên cùng một dòng. 64 ký tự là con số lý tưởng cho mỗi dòng email. Bạn hãy nhấn phím “Enter” để xuống và ngắt dòng một cách hợp lý. 4. Không dùng chữ viết hoa một cách tuỳ tiện Đừng viết tất cả email bằng chữ viết hoa bởi vì trong tiếng Anh, việc sử dụng quá nhiều ký tự viết hoa được cho là không lịch sự. Trong email, việc sử dụng chữ in hoa giống như việc bạn hét lên (yelling). Và trên thực tế thì những văn bản viết bằng chữ hoa thì rất khó đọc. Bạn cũng chưa từng thấy một quyển sách nào toàn chữ in hoa phải không nào. Bạn hãy so sánh hai từ ENGLISH (viết hoa toàn bộ) và English (viết thường). Từ ENGLISH không có hình dạng đặc thù, chỉ là một hình chữ nhật đơn điệu. Còn từ English lại có hình dạng đặc trưng riêng với những nét lên và xuống. Trong khi đọc, đặc biệt khi là khi đọc nhanh, chúng ta nhận biết từ theo hình dạng của nó, điều đó nhanh và hiệu quả hơn việc đọc từng chữ cái trong từ. Hình dạng của ENGLISH thì giống SPANISH nhưng hình dạng English và Spanish lại hoàn toàn khác nhau. Vì vậy khi bạn muốn nhấn mạnh một từ nào đó, hãy sử dụng những ký tự như ngoặc kép hoặc tô đậm hoặc gạch chân từ đó thay cho việc viết hoa. 5. Thận trọng khi dùng các ký hiệu viết tắt Một số ví dụ về các ký hiệu viết tắt như "btw" (by the way) và "damhik" (don't ask me how I know). Viết tắt là một biện pháp hữu hiệu để tiết kiệm thời gian đánh máy nếu như cả hai bên đều hiểu đúng và đủ những ký hiệu này. Nhưng nếu người nhận email không hiểu được các ký hiệu viết tắt trong email của bạn thì việc liên lạc đã thất bại. 6. Nhớ ký tên Việc viết tên bạn ở cuối email là một việc nên làm vì nó vừa hữu ích vừa thể hiện sự lịch sự. Bạn cũng có thể viết thêm một vài thông tin khác cùng với tên như địa chỉ, điện thoại, số fax, chức danh. Những thông tin như vậy thực sự cần thiết trong công việc. Bạn có thể tạo sẵn chữ ký mẫu để chỉ việc điền chúng vào cuối mỗi email gửi đi. Có một số dịch vụ email cho phép tạo chữ ký tự động, mẫu chữ ký này sẽ tự động xuất hiện ở cuối mỗi email bạn gửi đi. 7. Kiểm tra lại Bạn nên kiểm tra lại những mục sau: Những ký tự hay ký hiệu trong email như a, B, 1, 2, &, * , v.v Tên và địa chỉ người nhận Phông chữ xem liệu có dễ đọc không? Trình bày các bảng biểu hay hình vẽ minh hoạ xem có hợp lý không? Virus: xem có loại virus hay các chương trình ăn cắp mật khẩu hoặc phá hoại máy tính không?
File đính kèm:
- 7_dieu_can_chu_y_khi_viet_email_7086.pdf