Những giới từ thường gặp

Trong tiếng Anh, một vấn đề mà đa số người học “sợ nhất” đó là giới từ. Một số

giới từ có thể suy luận ra được, nhưng một số giới từ phải học thuộc lòng. Bài viết

này sẽ giới thiệu một số giới từ thường gặp.

Nào ta cùng tham khảo nhé:

Come up : xảy ra

Make for :giúp tạo thành

pdf11 trang | Chia sẻ: việt anh | Lượt xem: 1071 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Những giới từ thường gặp, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Những giới từ thường gặp 
 Trong tiếng Anh, một vấn đề mà đa số người học “sợ nhất” đó là giới từ. Một số 
giới từ có thể suy luận ra được, nhưng một số giới từ phải học thuộc lòng. Bài viết 
này sẽ giới thiệu một số giới từ thường gặp. 
Nào ta cùng tham khảo nhé: 
Come up : xảy ra 
Make for :giúp tạo thành 
Spread out : tỏa ra 
Work on a night shift : làm ca đêm 
At work : tại nơi làm việc 
Dressed in : mặc 
At night : vào ban đêm 
Tear sth into halves : xé cái gì làm hai 
Be back from : trở về từ 
Be on holiday : nghỉ mát 
 Trust in : tin tưởng 
Confide in : tin tưởng 
Sacrifice sth for sb/sth : hy sinh cho 
On the other hand : mặt khác 
Fall in love : đem lòng yêu 
Attitudes toward : thái độ đối với 
Decide on : quyết định về 
Agree with : đồng ý với (ai) 
In fact : thật ra 
Confide in : tâm sự với 
Concerned with : liên quan đến 
Base on : dựa vào 
In public : nơi công cộng 
Live under one proof : sống chung nhà 
Protect sb from : bảo vệ ai khỏi 
Give up : từ bỏ, thôi 
Get through : liên lạc (qua điện thoại ) 
Contact with : liện lạc với 
Jump up and down : phấn khích 
Shank of the evening : chạng vạng tối 
Talk over : thảo luận 
Turn up : xuất hiện 
Work out : tìm ra 
Get off : bước ra khỏi (xe, máy bay 
For instance / example: ví dụ 
Point at : chỉ vào 
At once : ngay lập tức 
Object to : phản đối 
At hand : trước mắt 
Depend on : tùy thuộc vào 
Look away : nhìn ra chỗ khác 
For short : viết tắt 
Get on : tiến bộ 
Go through : xem xét 
Good for : tốt cho 
Make up : tạo thành 
On the whole : nhìn chung 
Consist of : bao gồm 
Compulsory for : bắt buộc đối với 
At the end : cuối 
Stand for : viết tắt của 
Divided into : chia ra thành 
On computers : trên máy tính 
 Fight back : nén , nhịn 
Graduate from : tốt nghiệp 
Take part in : tham gia vào 
On campus : trong sân trường đại học 
Increase in : tăng lên về 
Excited about : hào hứng về 
Fill in : điền vào 
Make use of : tận dụng 
On time : đúng giờ 
Afraid of : sợ 
Blame sb for sth : đỗ lỗi ai việc gì 
In term of : về mặt 
Jot down : ghi nhanh 
Move in : dọn (nhà ) đến 
Move out : dọn (nhà ) đi 
Relate to : liên quan đến 
 Prepare for : chuẩn bị cho 
Impression on : ấn tượng về 
Concentrate on : tập trung vào 
Work as + nghề : làm nghề 
Take care of : chăm sóc 
Apply for : nộp đơn xin 
Available for : sẵn sàng cho 
Be out : đi vắng 
Reason for : lý do của... 

File đính kèm:

  • pdfdoc7_7481.pdf