600 từ vựng N5
1. 青い あおい Màu xanh
2. 赤い あかい Màu đỏ
3. 明い あかるい Sáng ,tươi
4. 秋 あき Mùa thu
5. 開く あく Mở
6. 開ける あける Mở
7. 上げる あげる Để cung cấp cho
8. 朝 あさ Buổi sang
9. 朝御飯 あさごはん Bữa sáng
10. あさって Ngày mốt
11. 足 あし Chân
青い あおい Màu xanh 赤い あかい Màu đỏ 明い あかるい Sáng ,tươi 秋 あき Mùa thu 開く あく Mở 開ける あける Mở 上げる あげる Để cung cấp cho 朝 あさ Buổi sang 朝御飯 あさごはん Bữa sáng あさって Ngày mốt 足 あし Chân 明日 あした Ngày mai あそこ Chổ đó 遊ぶ あそぶ Chơi 暖かい あたたかい Ấm áp 頭 あたま Cái đầu 新しい あたらしい Mới あちら Chỗ kia 暑い あつい Nóng 厚い あつい Dày あっち Ở đó 後 あと Sau đó あなた Bạn 兄 あに Anh trai 姉 あね Chị gái あの um... アパート Căn hộ あびる Tắm 危ない あぶない Nguy hiểm 甘い あまい Ngọt あまり Không nhiều 雨 あめ Mưa 飴 あめ Kẹo 洗う あらう Rửa ある Có ,được 歩く あるく Đi bộ あれ Cái kia いい/よい Tốt いいえ không 言う いう Nói 家 いえ Nhà ở いかが Như thế nào 行く いく Đi いくつ Bao nhiêu tuổi いくら Bao nhiêu 医者 いしゃ Bác sĩ いす Cái ghế いそがしい Bận rộn 痛い いたい Đau 一 いち Số 1 一日 いちにち Một ngày いちばん Nhất いつ Khi nào 五日 いつか Ngày 5 五つ いつつ Số 5 いつも Luôn luôn,lúc nào cũng 犬 いぬ Con chó 今 いま Bây giờ 意味 いみ Ý nghĩa 妹 いもうと Em gái 嫌 いや 入口 いりぐち Lối vào 居る いる Có ,ở,được 要る いる Cần 入れる いれる Đặt vào 色 いろ Màu sắc いろいろ Nhiều 上 うえ Bên trên 後ろ うしろ Phía sau 薄い うすい Mỏng ,nhạt 歌 うた Bài hát 歌う うたう Hát 生まれる うまれる Được sinh ra 海 うみ Biển 売る うる Bán 煩い うるさい Ồn ào 上着 うわぎ Áo khoác 絵 え Bức tranh 映画 えいが Phim 映画館 えいがかん Rạp chiếu phim 英語 えいご Tiếng anh ええ Vâng 駅 えき Nhà ga エレベーター Thang máy 鉛筆 えんぴつ Bút chì おいしい Ngon 多い おおい Nhiều 大きい おおきい To,lớn 大きな おおきな To ,lớn 大勢 おおぜい Nhiều người お母さん おかあさん Mẹ お菓子 おかし Kẹo お金 おかね Tiền 起きる おきる Thức dậy 置く おく Đặt ,để 奥さん おくさん Vợ お酒 おさけ Rượu お皿 おさら Chén dĩa 教える おしえる Giảng dạy 伯父/叔父 おじさん Chú 押す おす Ấn ,nhấn 遅い おそい Chậm trễ,muộn giờ お茶 おちゃ Trà xanh お手洗い おてあらい Nhà vệ sinh お父さん おとうさん Bố ,cha 弟 おとうと Em trai tôi 男 おとこ Con trai,đàn ông 男の子 おとこのこ Bé trai 一昨日 おととい Hôm trước 一昨年 おととし Năm trước 大人 おとな Người lớn おなか Bụng 同じ おなじ Giống nhau お兄さん おにいさん Anh trai # お姉さん おねえさん Chị gái # おばあさん Bà 叔母さん おばさん Gì ,cô お風呂 おふろ Bốn tắm,phòng tắm お弁当 おべんとう Cơm hộp 覚える おぼえる Nhớ おまわりさんNgười thân thiện 重い おもい Nặng おもしろい Thú vị 泳ぐ およぐ Bơi lội 降りる おりる Xuống xe 終る おわる Kết thúc 音楽 おんがく Âm nhạc 女 おんな Con gái,phụ nữ 女の子 おんなのこ Bé gái 外国 がいこく Nước ngoài 外国人 がいこくじん Ng Nc ngoài 会社 かいしゃ Công ty 階段 かいだん Cầu thang 買い物 かいもの Mua sắm 買う かう Mua 返す かえす Trả lại 帰る かえる Trở về かかる Tốn kém かぎ Chìa khóa 書く かく Viết 学生 がくせい Học sinh かける Gọi điện 金曜日 きんようび Thứ 6 薬 くすり Thuốc uống ください Xin hãy 果物 くだもの Trái cây 口 くち Cái miệng 靴 くつ Đôi giày 靴下 くつした Vớ ,tất chân 国 くに Đất nước,quốc gia 曇り くもり Đám mây 曇る くもる Trở thành mây 暗い くらい Tối クラス Lớp học グラム Gram 来る くる Đến 車 くるま Xe hơi 黒 くろ Màu đen 黒い くろい Màu đen 警官 けいかん Cảnh sát 今朝 けさ Sáng nay 消す けす Tắt điện 結構 けっこう Đủ rồi ,được rồi 結婚 けっこん Kết hôn 月曜日 げつようび Thứ 2 玄関 げんかん Tiền sảnh,hành lang 元気 げんき Sức khỏe 五 ご Số 5 公園 こうえん Công viên 交差点 こうさてん Ngã 4 紅茶 こうちゃ Hồng trà 交番 こうばん Cảnh sát phường 声 こえ Giọng nói,tiếng nói コート Áo khoác コーヒー cafe ここ Ở đây 午後 ごご Buổi chiều 九日 ここのか Ngày 9 九つ ここのつ 9 cái 午前 ごぜん Buổi sáng 答える こたえる Trả lời こちら Chỗ này こっち Chỗ này コップ Cái cốc 今年 ことし Năm nay 言葉 ことば Từ vựng 子供 こども Trẻ con この Này 御飯 ごはん Cơm コピーする Coppy 困る こまる Khốn khổ これ Cái này 今月 こんげつ Tháng này 今週 こんしゅう Tuần này こんな Chuyện này 今晩 こんばん Tối nay さあ Vậy thì 財布 さいふ Cái ví 魚 さかな Cá 先 さき Trước 咲く さく Nở ,hoa nở 作文 さくぶん Bài văn,tập làm văn 差す さす Giương ,giơ tay 雑誌 ざっし Tạp chí 砂糖 さとう Đường 寒い さむい Lạnh さ来年 さらいねん Năm tới 三 さん Số 3 散歩 さんぽする Đi dạo 四 し / よん Số 4 塩 しお Muối しかし Nhưng 時間 じかん Thời gian 仕事 しごと Công việc 辞書 じしょ Từ điển 静か しずか Yên lặng 下 した Dưới 七 しち / なな Số 7 質問 しつもん Câu hỏi 自転車 じてんしゃ Xe đạp 自動車 じどうしゃ Xe hơi 死ぬ しぬ Chết 字引 じびき Từ điển 自分 じぶん Tự mình 閉まる しまる Đóng ,bị đóng 閉める しめる Đóng lại 締める しめる Buộc ,trói じゃ/じゃあ Vậy thì 写真 しゃしん Tấm hình シャツ Áo sơ mi シャワー Tắm vòi sen 十 じゅう とお Mười 授業 じゅぎょう Giờ học 宿題 しゅくだい Bài tập 上手 じょうず Giỏi 丈夫 じょうぶ Chắc chắn しょうゆ Xì dầu 食堂 しょくどう Nhà ăn 知る しる Biết 白 しろ Màu trắng 白い しろい Màu trắng 新聞 しんぶん Tờ báo 水曜日 すいようび Thứ 4 吸う すう Hút ,hít スカート Cái váy 好き すき Thích 少ない すくない Một ít ,một chút すぐに Ngay lập tức 少し すこし Một chút 涼しい すずしい Mát mẻ ストーブ Lò sưởi スプーン Cái muỗng スポーツ Thể thao ズボン Quần dài 住む すむ Sinh sống スリッパ Dép đi trong nhà する Làm 座る すわる Ngồi 背 せ Chiều cao,cái lưng 生徒 せいと Học sinh セーター Áo len せっけん Xà bông 背広 せびろ Bộ comle, 狭い せまい Hẹp ゼロ Số 0 千 せん Một ngàn 先月 せんげつ Tháng trước 先週 せんしゅう Tuần trước 先生 せんせい Giáo viên 洗濯 せんたく Giặt đồ 全部 ぜんぶ Tất cả 掃除 そうじする Lau chùi,dọn dẹp そうして/そして Và そこ Chỗ đó そちら Nơi đó そっち Nơi đó 外 そと Bên ngoài その Đó そば Bên cạnh 空 そら Bầu trời それ Cái đó それから Sau đó それでは Vậy thì 大学 だいがく Đại học 大使館 たいしかん Đại sứ quán 大丈夫 だいじょうぶ Ko vấn đề gì 大好き だいすき Rất thích 大切 たいせつ Quan trọng 台所 だいどころ Nhà bếp たいへん Vất vả 高い たかい Cao ,đắc たくさん Nhiều タクシー Taxi 出す だす Lấy ra 立つ たつ Đứng dậy たて Xây dựng 建物 たてもの Tòa nhà 楽しい たのしい Vui vẻ 頼む たのむ Nhờ vả たばこ Thuốc lá たぶん Có lẽ 食べ物 たべもの Món ăn 食べる たべる Ăn 卵 たまご Trứng 誰 だれ Ai 誰 だれか Ai vậy 誕生日 たんじょうび Sinh nhật だんだん Dần dần 小さい ちいさい Nhỏ ,bé 近い ちかい Gần 違う ちがう Khác ,sai 近く ちかく Gần 地下鉄 ちかてつ Tàu điện ngầm 地図 ちず Bản đồ 茶色 ちゃいろ Màu nâu ちゃわん Cái chén ちょうど Vừa đúng ,vừa chuẩn ちょっと Một chút 一日 ついたち Ngày 1 使う つかう Sử dụng 疲れる つかれる Mệt mỏi 次 つぎ Tiếp theo,kế tiếp 着く つく Đến 机 つくえ Cái bàn 作る つくる Làm つける Bật điện,chấm ,đeo ,nêm 勤める つとめる Làm việc つまらない Chán nản 冷たい つめたい Lạnh 強い つよい Mạnh 手 て Tay テープ Cuộn băng テーブル Bàn tròn テープレコーダー Máy ghi âm 出かける でかける Ra ngoài 手紙 てがみ Lá thư できる Có thể 出口 でぐち Lối thoát ra ngoài テスト Bài kiểm tra では Vậy thì デパート Căn hộ でも Nhưng 出る でる Ra khỏi ,ra ngoài ,xuất hiện テレビ Tivi 天気 てんき Thời tiết 電気 でんき Điện 電車 でんしゃ Xe điện 電話 でんわ Điện thoại 戸 と Cửa ドア Cửa chính トイレ toilet どう Như thế nào どうして Tại sao どうぞ Xin mời 動物 どうぶつ Động vật どうも Cám ơn 遠い とおい Xa 十日 とおか Ngày 10 時々 ときどき Thỉnh thoảng 時計 とけい Đồng hồ どこ Ở đâu 所 ところ Nơi ,sở 年 とし Năm 図書館 としょかん Thư viện どちら Từ đâu どっち Ở đâu とても Rất どなた Vị nào 隣 となり Bên cạnh どの Cái nào 飛ぶ とぶ Bay 止まる とまる Dừng lại 友達 ともだち Bạn 土曜日 どようび Thứ 7 鳥 とり Con chim とり肉 とりにく Thịt gà 取る とる Lấy 撮る とる Chụp hình どれ Cái nào ナイフ Dao nhỏ 中 なか Bên trong 長い ながい Dài 鳴く なく Kêu,hót 無くす なくす Làm mất なぜ Tại sao 夏 なつ Mùa hè 夏休み なつやすみ Kỳ nghỉ hè など Nào là 七つ ななつ 7 cái 七日 なのか Ngày 7 名前 なまえ Họ tên 習う ならう Học tập 並ぶ ならぶ Được xếp ,được bài trí 並べる ならべる Sắp hàng なる Trở thành 何 なん/なに Cài gì 二 に Số 2 賑やか にぎやか Nhộn nhịp 肉 にく Thịt 西 にし Phía tây 日曜日 にちようび Chủ nhật 荷物 にもつ Hành lý ニュース Tin tức 庭 にわ Vườn 脱ぐ ぬぐ Cởi ,tháo 温い ぬるい Nguội ,âm ấm ネクタイ Caravat 猫 ねこ Con mèo 寝る ねる Ngủ ノート Cuốn tập 登る のぼる Leo trèo 飲み物 のみもの Đồ uống 飲む のむ Uống 乗る のる Lên xe 歯 は Răng パーティー Bữa tiệc はい Vâng 灰皿 はいざら Gạt tàn thuốc lá 入る はいる Đi vào 葉書 はがき Thiệp はく Đi dép ,mặc quần 箱 はこ Cái hộp 橋 はし Cây cầu はし Đũa ăn cơm 始まる はじまる Bắt đầu 初め/始め はじめ Lần đầu ,bắt đầu 初めて はじめて Lần đầu gặp gỡ 走る はしる Chạy バス Xe bus バター Bơ 二十歳 はたち 20 tuổi 働く はたらく Làm việc 八 はち Số 8 二十日 はつか Ngày 20 花 はな Hoa 鼻 はな Mũi 話 はなし Nói chuyện,câu chuyện 話す はなす Nói chuyện 早い はやい Sớm 速い はやい Nhanh 貼る はる Dán 晴れ はれ Trời trong xanh 晴れる はれる Trời nắng 半 はん Nửa 晩 ばん Buổi tối パン Bánh mì ハンカチ Khăn tay 番号 ばんごう Số 晩御飯 ばんごはん Cơm tối 半分 はんぶん Một nửa 東 ひがし Phí đông 引く ひく Kéo 弾く ひく Đánh đàn 低い ひくい Thấp 飛行機 ひこうき Máy bay 左 ひだり Bên trái 人 ひと Người 一つ ひとつ Một cái 一月 ひとつき Tháng 1 一人 ひとり Một người 暇 ひま Rảnh rỗi 百 ひゃく Một trăm 病院 びょういん Bệnh viện 病気 びょうき Bị bệnh 昼 ひる Trưa 昼御飯 ひるごはん Cơm trưa 広い ひろい Rộng 封筒 ふうとう Phong thư プール Hồ bơi フォーク 吹く ふく Thổi 服 ふく Quần áo 二つ ふたつ 2 cái 豚肉 ぶたにく Thịt heo 二人 ふたり 2 người 二日 ふつか 2 ngày 太い ふとい Mập 冬 ふゆ Mùa đông 降る ふる Rơi xuống 古い ふるい Đồ củ,cổ ふろ Bồn tắm 文章 ぶんしょう Đoạn văn ページ Trang 下手 へた Dở ベッド Màu đỏ ペット Thú cưng 部屋 へや Căn phòng 辺 へん Vùng ペン Bút bi 勉強 べんきょうする Học 便利 べんり Tiện lợi 帽子 ぼうし Cái mũ ボールペン Bút bi ほか Cái khác ポケット Cái túi 欲しい ほしい Muốn ポスト Hộp thư 細い ほそい Ốm yếu ボタン Cái nút ホテル Khách sạn 本 ほん Cuốn sách 本棚 ほんだな Kệ sách ほんとう Sự thật 毎朝 まいあさ Mỗi buổi sáng 毎月 まいげつ/まいつき Mỗi tháng 毎週 まいしゅう Mỗi tuần 毎日 まいにち Mỗi ngày 毎年 まいねん/まいとし Mỗi năm 毎晩 まいばん Mỗi tối 前 まえ Trước 曲る まがる Gấp khúc,ghẹo まずい Dở ,không ngon また Vẫn まだ Chưa 町 まち Thành phố 待つ まつ Đợi まっすぐ Thẳng về phía trước マッチ Quẹt diêm 窓 まど Cửa sổ 丸い/円い まるい Tròn 万 まん 10 ngàn 万年筆 まんねんひつ Bút mực 磨く みがく Đánh răng 右 みぎ Bên phải 短い みじかい Ngắn 水 みず Nước 店 みせ Cửa hàng 見せる みせる Cho xem 道 みち Con đường 三日 みっか Ngày 3 三つ みっつ 3 cái 緑 みどり Màu xanh 皆さん みなさん Tất cả mọi người 596 南 みなみ Miền nam 耳 みみ Tai 見る 観る みる Nhìn ,xem, quan sát みんな Mọi người 六日 むいか Ngày 6 向こう むこう Hướng 難しい むずかしい Khó 六つ むっつ Số 6 村 むら Làng 目 め Mắt メートル met 眼鏡 めがね Kính mắt もう Đã もう一度 もういちど Đã 1 lần 木曜日 もくようび Thứ 5 持つ もつ Cầm ,nắm もっと Hơn nửa 物 もの Vật ,đồ vật 門 もん Cổng 問題 もんだい Vấn đề 八百屋 やおや Cửa hàng rau 野菜 やさい Rau 易しい やさしい Dễ 安い やすい Rẻ 休み やすみ Kỳ nghỉ 休む やすむ Nghỉ ngơi 八つ やっつ 8 cái 山 やま Núi やる Làm 夕方 ゆうがた Chiều tối 夕飯 ゆうはん Cơm tối 郵便局 ゆうびんきょく Bưu điện 昨夜 ゆうべ Tối qua 有名 ゆうめい Nổi tiếng 雪 ゆき Tuyết 行く ゆく Đi ゆっくりと Thong thả,chậm rãi 八日 ようか Ngày 8 洋服 ようふく Quần áo tây よく thường 横 よこ Bên cạnh 四日 よっか Ngày 4 四つ よっつ 4 cái 呼ぶ よぶ Gọi 読む よむ Đọc 夜 よる Buổi tối 弱い よわい Yếu, kém 来月 らいげつ Tháng tới 来週 らいしゅう Tuần tới 来年 らいねん Năm tới ラジオ Đài ラジオカセット Nghe nhạc radio りっぱ Lộng lẫy 留学生 りゅうがくせい Du học sinh 両親 りょうしん Cha mẹ
File đính kèm:
- 600_tu_vung_n5_958.docx