400 Words Must Know For TOEFL TEST

Abandon (v) từ bỏ; bỏ rơi, ruồng bỏ (n) sự phóng túng, sự tự do, sự buông thả

Abduction (n)sự bắt cóc (trẻ em.), sự bắt đi, (giải phẫu) sự giạng ra

Abstract (a)trừu tượng, lý thuyết; (n) bản tóm tắt, ý niệm trừu tượng, tác phẩm nghệ thuật trừu tượng;(v) trừu tượng hoá, rút ra, chiết ra, ăn cắp

Accumulate (v) tích luỹ, gom góp lại, làm giàu, thi cùng một lúc nhiều

Accuracy (n) sự đúng đắn, sự chính xác; độ chính xác

Accuse (v) buộc tội; kết tội

Acquire (v) được, giành được, thu được, đạt được, kiếm được

Acquisition (n) sự giành được, sự thu được, sự đạt được, sự kiếm được, cái giành được

Adapt (v) tra vào, lắp vào, phỏng theo, sửa lại cho hợp, thích nghi (với môi trường.)

Addictive (n) người nghiện (ma túy, rượu.), người say mê cái gì

Adjacent (a) gần kề, kế liền, sát ngay

 

doc8 trang | Chia sẻ: jinkenedona | Lượt xem: 1566 | Lượt tải: 3download
Bạn đang xem nội dung tài liệu 400 Words Must Know For TOEFL TEST, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
ó sức thuyết phục mạnh mẽ (lý lẽ), không liệt dương (đực)
Precipitation
(n) sự vội vã, sự cuống cuồng, (hoá học) sự kết tủa, sự lắng; chất kết tủa, chất lắng, (khí tượng) mưa, mưa tuyết..; lượng mưa
Predicament
(n) (triết học) điều đã được dự đoán, điều đã được khẳng định trước, mười phạm trù của A-ri-xtốt, tính thế khó khăn, tình huống khó chịu, tình trạng khó xử
prejudiced
(a) có thành kiến, biểu lộ thành kiến
Prestige
(n) uy tín, thanh thế, uy thế (khả năng gây ấn tượng với người khác..)
Prevailing
(a) đang thịnh hành (đồ vật..); thường thổi trong một khu vực (gió)
Prevalent
(a) phổ biến, thịnh hành, thường thấy, thông dụng
Privileged
(a) có đặc quyền; được đặc quyền; được vinh dự, bí mật về mặt pháp lý
Procedure
(n) thủ tục (trong kinh doanh, (chính trị), (pháp lý)..)
Process
(n) quá trình; phương pháp, thủ tục pháp lý; trát đòi;u, bướu; (ngành in) phép in simili (in ảnh), phép in ảnh chấm; (v) xử lý; chế biến, kiện (ai); diễu hành
Prognosis
(n) (y học) dự đoán (về sự tiến triển của bệnh), tiên lượng bệnh, sự dự đoán 
Proliferation
(n) (sinh vật) sự sinh sôi nảy nở, sự phát triển, sự gia tăng nhanh
Promote
(v) thăng chức; thăng cấp, xúc tiến, đẩy mạnh, quảng cáo (cái gì) để bán
Proportion
(n) sự cân xứng, tỷ lệ thức, một phần, quy mô, kích cỡ,;(v) làm cho cân xứng
Proportionately
(phó từ) cân đối, cân xứng
Proprietor
(n) người chủ, người sở hữu (nhất là một công ty, bằng sáng chế..)
Prosper
(v) thịnh vượng; phồn vinh; thành công; phát đạt
Prototype
(n) người đầu tiên; vật đầu tiên; mẫu đầu tiên, nguyên mẫu
Proximity
(n) trạng thái ở gần (về không gian, thời gian...); sự gần gũi
Psychic
(n) bà đồng, ông đồng; (a) (thuộc) tâm linh; siêu linh, huyền bí
R
Rank
(n) phẩm chất, địa vị xã hội...; cấp bậc;(v) xếp vào hàng ngũ, xếp loại,;(a) rậm rạp, sum sê; rõ rành rành
Rate
(n) tỷ lệ, tốc độ, giá, suất, mức (lương...), thuế địa phương, hạng, loại, sự ước lượng, sự sắp hạng, sự tiêu thụ; (v) đánh gia, ước lượng, xem như, đánh thuế, mắng mỏ.
Ratio
(n) tỷ số, tỷ lệ, (kỹ thuật) số truyền
Realism
(n) chủ nghĩa hiện thực, (triết học) thuyết duy thực
Rebel
(n) người nổi loạn, người chống đối, (Mỹ) người dân các bang miền nam, phiến loạn; chống đối;(v) dấy loạn, nổi loạn, chống đối
Recede
(v) lùi lại, rút xuống (thuỷ triều...), rút lui, hớt ra sáu (trán), sụt giá (cổ phần...); giảm sút (sản xuất...)
Reciprocity
(n) sự có đi có lại, sự dành cho nhau những đặc quyền (giữa hai nước), (toán học) tính đảo nhau
Reconciliation
 (n) sự hoà giải, việc hoà giải, sự điều hoà những ý nghĩ, sự hoà hợp
Reform
(n) sự cải cách;(v) sửa đổi, cải cách
Regulate
(v) điều chỉnh, quy định; chỉnh lý, chỉnh đốn (công việc...), điều hoà
Relic
(n) (tôn giáo) thánh tích, di tích, di vật, ( số nhiều) di hài
Reservoir
(n) hồ tự nhiên hoặc nhân tạo dùng làm nguồn hoặc nơi chứa nước; nguồn cung cấp hoặc tích trữ lớn về cái gì
Residual
(a) còn dư, còn lại, thặng dư, (còn) dư;(n) phần còn dư, số dư,số tính nhầm vào 
Resign
(v) từ chức, nhường, từ bỏ
Resist
(n) chất cản màu;(v) kháng cự; chịu được, cưỡng lại được, nhịn được
Retain
(v) giữ lại, nhớ được, ngăn, thuê (luật sư) vẫn có, tiếp tục có
Retrieve
(v) tìm lại được, lấy; gọi ra, xây dựng lại được, sửa chữa được, cứu thoát khỏi, nhớ lại được
Reward
(n) sự thưởng; sự đền ơn, phần thưởng, sự hoàn lại tài sản mất; (v) thưởng
Rigor
(n) (y học) sự run rét, sự rùng mình;
Rite
(n) lễ, lễ nghi, nghi thức
Ritually
(phó từ) (thuộc) lễ nghi; có vẻ lễ nghi; theo lễ nghi
Roster
(n) bảng phân công;(v) đưa (ai) vào bảng phân công
Rotate
(v) làm xoay quanh, luân phiên nhau;(a) (thực vật học) có hình bánh xe
S
Sacrifice
(n) sự tế lễ; vật hiến tế, sự hy sinh; vật hy sinh, sự bán lỗ; hàng bán lỗ;(v) cúng tế, hy sinh, bán lỗ
Safeguard
(n) cái để bảo vệ, giấy thông hành an toàn, bộ phận an toàn; (v) bảo vệ
Saga
(n) Xaga (truyện dân gian của các (dân tộc) Bắc-Âu về một nhân vật, một dòng họ...), truyện chiến công, tiểu thuyết dài; tiểu thuyết Xaga
Scandal
(n) vụ bê bối, thái độ ô nhục, sự gièm pha
Scar
(n) vết sẹo, nỗi đau khổ, vết nhơ, vách núi lởm chởm;(v) để lại vết sẹo
Secular
(a) trăm năm một lần, muôn thuở, cổ, thuộc thế giới trần tục, không thuộc tôn giáo (về thầy tu);(n) giáo sĩ thế tục
Seep
(v) rỉ ra, thấm qua (về chất lỏng)
Seize
(v) nắm bắt (cơ hội..), tóm (ai, cái gì), thấu hiểu, cho chiếm hữu, bắt giữ; tịch thu, buộc dây, trở nên kẹt, tác động đột ngột và tràn ngập (đến ai về cảm xúc, ham muốn..), chộp lấy;(n) (kỹ thuật) sự kẹt máy
Self-perpetuating
(a) tự duy trì, tồn tại
Sentiment
(n) tình cảm, sự đa cảm, cảm nghĩ, tính chất truyền cảm, cảm tính, câu nói chúc tụng xã giao, ẩn ý, ngụ ý
Sequence
(n) chuỗi, cảnh (trong phim), (âm nhạc) khúc xêcăng, (ngôn ngữ học) sự phối hợp, (tôn giáo) bài ca xêcăng, (toán học) dãy
Severely
(phó từ) khắt khe, rất mãnh liệt, đòi hỏi kỹ năng, đòi hỏi tính kiên nhẫn, giản dị
Shamce
(n) sự xấu hổ, sự ngượng ngùng, nỗi nhục, người hoặc vật gây ra điều hổ thẹn; (v) làm cho ai xấu hổ, làm nhục, làm ô danh
Shrink
(v) co lại, lùi lại, làm co (vải...);(n) sự co lại, (Mỹ) (đùa cợt) bác sĩ tâm thần
Shuttle
(n) con thoi (trong khung cửi), cái suốt (trong máy khâu), hệ thống giao thông vận tải tuyến đường ngắn, quả cầu lông; (v) qua lại như con thoi, thoi đưa
Sibling
(n) anh chị em ruột
Simulation
(n) sự giả vờ; sự giả cách; sự đội lốt, sự bắt chước; sự mô phỏng
Skit
(n) bài văn châm biếm, vở kịch ngắn trào phúng; nhóm, đám (người...)
Smuggle
(v) buôn lậu, đưa lén
Solar
(a) (thuộc) mặt trời, sử dụng năng lượng mặt trời
Sole
(n) cá bơn; lòng bàn chân, đế giày, nền;(v) đóng đế vào;(a) duy nhất, cô đơn, độc hữu, hạn chế chỉ cho một người (một nhóm)
Solidarity
(n) sự thống nhất, sự đoàn kết; sự phụ thuộc lẫn nhau
Source
(n) nguồn
Spectrum
(n) hình ảnh, quang phổ, loạt những dải âm thanh tương tự quang phổ, một dãy đầy đủ, một chuỗi rộng, sự phân bố theo độ lớn, sự phân bố theo tính chất
Stable
(a) vững chắc, bình tĩnh; bền vững; ổn định;(n) chuồng ngựa, lò,;(v) cho (ngựa) vào chuồng, nhốt (ngựa) vào chuồng; nuôi (ngựa)
Status quo
(n) nguyên trạng; hiện trạng
Stigmatize
(v) làm nổi rõ tính cách (xấu); bêu xấu (ai), đóng dấu sắt nung vào (nô lệ)
Strategic
(a) (thuộc) chiến lược; đem lại lợi thế cho một mục đích nào đó; chiến lược
Striking
(a) nổi bật, đánh chuông (đồng hồ..)
Structure
(n) kết cấu, cấu trúc, công trình kiến trúc, công trình xây dựng
Subsidy
(n) tiền do chính phủ chi ra để hỗ trợ…; tiền trợ cấp
Subtly
(a) phảng phất, huyền ảo, tinh tế, tế nhị, khôn khéo, nhạy cảm, xảo quyệt, mỏng
Surveillance
(n) sự theo dõi cẩn thận đối với kẻ bị nghi ngờ; sự giám sát
Survive
(v) sống lâu hơn ai; sống qua được; sống sót; còn lại
Suspect
(v) nghi ngờ;(a) đáng ngờ, (n) người khả nghi; người bị tình nghi
Suspend
(v) treo lên, hoãn; treo giò, đình chỉ công tác; đuổi, lơ lửng (trong không khí..)
Suspicious
(a) có sự nghi ngờ, tỏ ra có sự nghi ngờ, gây ra nghi ngờ; đáng ngờ, khả nghi; 
Symbolic
(a) tượng trưng; (thuộc) biểu tượng, được dùng làm biểu tượng
T
Trend
(n) phương hướng, xu hướng, ;(v) đi về phía, hướng về, xoay về, hướng về
Trigger
(n) cò súng, nút bấm (máy ảnh...), hành động nhanh; hiểu nhanh;(v) làm nổ ra, gây ra; khởi sự một hành động, khởi sự một quá trình
U
Unleash
(v) mở, tháo (xích), gỡ ràng buộc
Unmask
(v) bộc lộ tính cách thật; bóc trần, vạch mặt, tháo/gỡ bỏ mặt nạ
V
Vanish
(v) tan biến, tiêu tan, (toán học) triệt tiêu; (n) (ngôn ngữ học) âm lướt
Vanity
(n) tính vô nghĩa, chuyện hư hảo; sự hão huyền, lòng tự cao tự đại, sự vô dụng,
 ví đựng đồ trang điểm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bàn trang điểm
Vein
(n) (giải phẫu) huyết quản, tĩnh mạch, gân lá, gân cánh (bọ), vân (gỗ), (mỏ) mạch, nguồn cảm hứng, đặc điểm, phong cách, điệu;(v) sơn giả vân
Verdict
(n) lời tuyên án, lời phán quyết sự quyết định, sự nhận định; dư luận 
Versus
(giới từ) (tiếng Latin) (viết tắt) v, vs chống, chống lại, đấu với (thể thao…)
Vestige
(n) di tích, (câu phủ định) một chút, (giải phẫu) vết tích
Villainy
(n) hành vi côn đồ; tính đê hèn, tính chất ghê tởm, tính vô cùng xấu
Violation
(n) sự vi phạm, sự hãm hiếp; sự phá rối, sự xúc phạm
Vitriolic
(a) sunfuric, (nghĩa bóng) cay độc, châm chọc, chua cay
Vulnerable
(a) có thể bị tổn thương, dễ bị nguy hiểm, dễ bị tấn công; chỗ yếu
W
Willing
(a) vui lòng; muốn, sẵn sàng, quyết tâm, có thiện ý, hay giúp đỡ, tự nguyện
Witness
(n) bằng chứng, nhân chứng, ;(v) chứng kiến, làm chứng, đối chứng
Working class
(n) giai cấp công nhân (như) the working classes
Wound
(n) vết thương, vết xước, vết cắt, sự tổn thương; mối hận tình;(v) làm bị thương
Z
Zeal
(n) lòng sốt sắng, lòng hăng hái; nhiệt tâm, nhiệt huyết
This Wordlist can’t avoid having some errors but it is quite good for you.
In addition, you can add more words to create your own work list also.

File đính kèm:

  • doc400_tu_vung_can_biet_6666.doc